Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/110641210.webp
ઉત્તેજિત કરો
લેન્ડસ્કેપ તેને ઉત્સાહિત કરે છે.
Uttējita karō
lēnḍaskēpa tēnē utsāhita karē chē.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/109565745.webp
શીખવો
તે તેના બાળકને તરવાનું શીખવે છે.
Śīkhavō
tē tēnā bāḷakanē taravānuṁ śīkhavē chē.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/128376990.webp
કાપો
કામદાર ઝાડને કાપી નાખે છે.
Kāpō
kāmadāra jhāḍanē kāpī nākhē chē.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/120282615.webp
રોકાણ
આપણે આપણા પૈસા શેમાં રોકાણ કરવા જોઈએ?
Rōkāṇa
āpaṇē āpaṇā paisā śēmāṁ rōkāṇa karavā jō‘ī‘ē?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/8451970.webp
ચર્ચા
સાથીદારો સમસ્યાની ચર્ચા કરે છે.
Carcā
sāthīdārō samasyānī carcā karē chē.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/85615238.webp
રાખો
ઈમરજન્સીમાં હંમેશા ઠંડક રાખો.
Rākhō
īmarajansīmāṁ hammēśā ṭhaṇḍaka rākhō.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/95470808.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Andara āvō
andara āvō!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/90643537.webp
ગાઓ
બાળકો ગીત ગાય છે.
Gā‘ō
bāḷakō gīta gāya chē.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/38753106.webp
બોલો
સિનેમામાં વધારે જોરથી બોલવું જોઈએ નહીં.
Bōlō
sinēmāmāṁ vadhārē jōrathī bōlavuṁ jō‘ī‘ē nahīṁ.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/82258247.webp
આવતા જુઓ
તેઓએ આફત આવતી જોઈ ન હતી.
Āvatā ju‘ō
tē‘ō‘ē āphata āvatī jō‘ī na hatī.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/74916079.webp
આવી
તે બરાબર સમયે આવ્યો.
Āvī
tē barābara samayē āvyō.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/111160283.webp
કલ્પના કરો
તે દરરોજ કંઈક નવી કલ્પના કરે છે.
Kalpanā karō
tē dararōja kaṁīka navī kalpanā karē chē.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.