Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/106787202.webp
kelmoq
Ota axir o‘yna kelibdi!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/55269029.webp
o‘tkazmoq
U mishga tepa qilmadi va o‘zini yaraladi.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/115286036.webp
yengil qilmoq
Ta‘til hayotni yengil qiladi.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/90287300.webp
qo‘ng‘iroq chalmoq
Siz qo‘ng‘iroqni eshitasizmi?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/125116470.webp
ishonmoq
Biz hammasi bir-biriga ishonamiz.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/85010406.webp
sakramoq
Atlet ostakalardan sakray tushishi kerak.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/116932657.webp
qabul qilmoq
U yoshlarda yaxshi pensiyani qabul qiladi.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/86403436.webp
yopmoq
Siz kranini yaxshi yopishingiz kerak!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/94193521.webp
burmoq
Siz chapga burishingiz mumkin.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/87301297.webp
ko‘tarmoq
Konteyner kran bilan ko‘tariladi.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/117953809.webp
to‘g‘rilamoq
U kuylashni to‘g‘ri ololmaydi.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/54887804.webp
kafolat bermoq
Sug‘urta halokatlar holatida himoya kafolat beradi.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.