Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
ko‘chmoq
Bizning ko‘chovonlar ko‘chib ketmoqda.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
yugurmoq
Bizning o‘g‘limiz uydan yugurmoqchi edi.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
aytmoq
U unga sir aytadi.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
chiqmoq
Tuxumdan nima chiqadi?
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
qoplamoq
Bola o‘zini qoplabdi.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
ta‘m qilmoq
Bu juda yaxshi ta‘m qiladi!
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
kirish
Iltimos, hozir kodni kiriting.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
nashr qilmoq
Reklama ko‘p vaqt gazetalarda nashr qilinadi.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
kirishmoq
U dengizga kiradi.
cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
taqib qilmoq
Kovboy otlarni taqib qiladi.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
mashq qilmoq
U har kuni skeitbordi bilan mashq qiladi.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
ko‘rishmoq
Ular ofatni ko‘rmagan edilar.