Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/116519780.webp
રન આઉટ
તે નવા જૂતા લઈને બહાર દોડી જાય છે.
Rana ā‘uṭa
tē navā jūtā la‘īnē bahāra dōḍī jāya chē.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/92612369.webp
પાર્ક
સાયકલ ઘરની સામે પાર્ક કરેલી છે.
Pārka
sāyakala gharanī sāmē pārka karēlī chē.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/81025050.webp
લડાઈ
રમતવીરો એકબીજા સામે લડે છે.
Laḍā‘ī
ramatavīrō ēkabījā sāmē laḍē chē.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/95938550.webp
સાથે લઈ જાઓ
અમે ક્રિસમસ ટ્રી સાથે લઈ ગયા.
Sāthē la‘ī jā‘ō
amē krisamasa ṭrī sāthē la‘ī gayā.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
cms/verbs-webp/107273862.webp
એકબીજા સાથે જોડાયેલા રહો
પૃથ્વી પરના તમામ દેશો એકબીજા સાથે જોડાયેલા છે.
Ēkabījā sāthē jōḍāyēlā rahō
pr̥thvī paranā tamāma dēśō ēkabījā sāthē jōḍāyēlā chē.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/126506424.webp
ઉપર જાઓ
હાઇકિંગ જૂથ પર્વત ઉપર ગયો.
Upara jā‘ō
hā‘ikiṅga jūtha parvata upara gayō.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/112444566.webp
વાત કરવું
કોઈક તેમણે વાત કરી જોવી; તે ઘણી એકાંતી છે.
Vāta karavuṁ
kō’īka tēmaṇē vāta karī jōvī; tē ghaṇī ēkāntī chē.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/84847414.webp
કાળજી લો
અમારો પુત્ર તેની નવી કારની ખૂબ કાળજી રાખે છે.
Kāḷajī lō
amārō putra tēnī navī kāranī khūba kāḷajī rākhē chē.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/67232565.webp
સહમત
પડોસીઓ રંગ પર સહમત થવામાં આવ્યા ન હતા.
Sahamata
paḍōsī‘ō raṅga para sahamata thavāmāṁ āvyā na hatā.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/46565207.webp
તૈયાર કરો
તેણીએ તેને મહાન આનંદ તૈયાર કર્યો.
Taiyāra karō
tēṇī‘ē tēnē mahāna ānanda taiyāra karyō.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/64053926.webp
કાબુ
રમતવીરોએ ધોધને પાર કર્યો.
Kābu
ramatavīrō‘ē dhōdhanē pāra karyō.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/86403436.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Bandha
tamārē naḷanē custapaṇē bandha karavuṁ jō‘ī‘ē!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!