Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/111021565.webp
નારાજ થવું
તે કરોળિયાથી નારાજ છે.
Nārāja thavuṁ
tē karōḷiyāthī nārāja chē.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/84330565.webp
સમય લો
તેની સૂટકેસ આવવામાં ઘણો સમય લાગ્યો.
Samaya lō
tēnī sūṭakēsa āvavāmāṁ ghaṇō samaya lāgyō.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/116877927.webp
સેટ કરો
મારી પુત્રી તેનું એપાર્ટમેન્ટ સેટ કરવા માંગે છે.
Sēṭa karō
mārī putrī tēnuṁ ēpārṭamēnṭa sēṭa karavā māṅgē chē.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/120452848.webp
જાણો
તે લગભગ હૃદયથી ઘણા પુસ્તકો જાણે છે.
Jāṇō
tē lagabhaga hr̥dayathī ghaṇā pustakō jāṇē chē.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/127554899.webp
પસંદ કરો
અમારી દીકરી પુસ્તકો વાંચતી નથી; તેણી તેના ફોનને પસંદ કરે છે.
Pasanda karō
amārī dīkarī pustakō vān̄catī nathī; tēṇī tēnā phōnanē pasanda karē chē.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/107273862.webp
એકબીજા સાથે જોડાયેલા રહો
પૃથ્વી પરના તમામ દેશો એકબીજા સાથે જોડાયેલા છે.
Ēkabījā sāthē jōḍāyēlā rahō
pr̥thvī paranā tamāma dēśō ēkabījā sāthē jōḍāyēlā chē.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/94555716.webp
બની
તેઓ એક સારી ટીમ બની ગયા છે.
Banī
tē‘ō ēka sārī ṭīma banī gayā chē.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/99602458.webp
પ્રતિબંધિત
વેપાર પર પ્રતિબંધ હોવો જોઈએ?
Pratibandhita
vēpāra para pratibandha hōvō jō‘ī‘ē?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/32180347.webp
અલગ કરો
અમારો પુત્ર બધું અલગ લે છે!
Alaga karō
amārō putra badhuṁ alaga lē chē!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/125319888.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Kavara
tēṇī tēnā vāḷanē ḍhāṅkē chē.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/30314729.webp
છોડો
હું હમણાંથી ધૂમ્રપાન છોડવા માંગુ છું!
Chōḍō
huṁ hamaṇānthī dhūmrapāna chōḍavā māṅgu chuṁ!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/124227535.webp
મેળવો
હું તમને એક રસપ્રદ નોકરી અપાવી શકું છું.
Mēḷavō
huṁ tamanē ēka rasaprada nōkarī apāvī śakuṁ chuṁ.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.