Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê.
ล-กชา- ข-ง---- ข-งด---น -ม--ยา---่น---กตา
ลู____ ข____ / ข_____ ไ____________
ล-ก-า- ข-ง-ม / ข-ง-ิ-ั- ไ-่-ย-ก-ล-น-ุ-ก-า
-----------------------------------------
ลูกชาย ของผม / ของดิฉัน ไม่อยากเล่นตุ๊กตา
0
a--d-̀-t-gan-----n--g-----a--hu--y
à____________________________
a---e-e---a---a-w-g-g-i---a-c-u-a-
----------------------------------
à-dèet-gan-kǎwng-grì-ya-chûay
Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê.
ลูกชาย ของผม / ของดิฉัน ไม่อยากเล่นตุ๊กตา
à-dèet-gan-kǎwng-grì-ya-chûay
Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá.
ล---า- ข--ผม-- ของด-ฉ-น-ไม่--า---่น--ตบอล
ลู____ ข____ / ข_____ ไ_____________
ล-ก-า- ข-ง-ม / ข-ง-ิ-ั- ไ-่-ย-ก-ล-น-ุ-บ-ล
-----------------------------------------
ลูกสาว ของผม / ของดิฉัน ไม่อยากเล่นฟุตบอล
0
à---̀e--gan-----n---ri--ya-c-ûay
à____________________________
a---e-e---a---a-w-g-g-i---a-c-u-a-
----------------------------------
à-dèet-gan-kǎwng-grì-ya-chûay
Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá.
ลูกสาว ของผม / ของดิฉัน ไม่อยากเล่นฟุตบอล
à-dèet-gan-kǎwng-grì-ya-chûay
Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi.
ภ--ย-ขอ--ม------กเ--นหม-ก---กับ-ม
ภ____________________________
ภ-ร-า-อ-ผ-ไ-่-ย-ก-ล-น-ม-ก-ุ-ก-บ-ม
---------------------------------
ภรรยาของผมไม่อยากเล่นหมากรุกกับผม
0
l--ok-c-ai-k-̌-----ǒm-kǎwng-di--cha---ma---a-----k---̂--dhóok--ha
l________________________________________________________
l-̂-k-c-a---a-w-g-p-̌---a-w-g-d-̀-c-a-n-m-̂---̀-y-̂---e-n-d-o-o---h-
--------------------------------------------------------------------
lôok-chai-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-à-yâk-lên-dhóok-dha
Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi.
ภรรยาของผมไม่อยากเล่นหมากรุกกับผม
lôok-chai-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-à-yâk-lên-dhóok-dha
Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo.
ลูก--ขอ-----/-ด-ฉ-----่อ-----เ-ินเล่น
ลู_ ๆ___ ผ_ / ดิ__ ไ_____________
ล-ก ๆ-อ- ผ- / ด-ฉ-น ไ-่-ย-ก-ป-ด-น-ล-น
-------------------------------------
ลูก ๆของ ผม / ดิฉัน ไม่อยากไปเดินเล่น
0
lo------a--k---ng-pǒm-k-̌--g--ì-ch-̌n-m---------̂--lên--hóok---a
l________________________________________________________
l-̂-k-c-a---a-w-g-p-̌---a-w-g-d-̀-c-a-n-m-̂---̀-y-̂---e-n-d-o-o---h-
--------------------------------------------------------------------
lôok-chai-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-à-yâk-lên-dhóok-dha
Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo.
ลูก ๆของ ผม / ดิฉัน ไม่อยากไปเดินเล่น
lôok-chai-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-à-yâk-lên-dhóok-dha
Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng.
พวกเขาไม-อย---ั-ห้-ง
พ________________
พ-ก-ข-ไ-่-ย-ก-ั-ห-อ-
--------------------
พวกเขาไม่อยากจัดห้อง
0
l-----c-ai-k-̌w---p-̌--kǎ-ng-d-̀-c-ǎn----i-à-y------̂n---ó---d-a
l________________________________________________________
l-̂-k-c-a---a-w-g-p-̌---a-w-g-d-̀-c-a-n-m-̂---̀-y-̂---e-n-d-o-o---h-
--------------------------------------------------------------------
lôok-chai-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-à-yâk-lên-dhóok-dha
Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng.
พวกเขาไม่อยากจัดห้อง
lôok-chai-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-à-yâk-lên-dhóok-dha
Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ.
พวก--าไ--อย----นอน
พ________________
พ-ก-ข-ไ-่-ย-ก-ป-อ-
------------------
พวกเขาไม่อยากไปนอน
0
lôo--sǎo-k--w---pǒ---a-wn------cha-n---̂--a---â--l-̂--fo----bawn
l_______________________________________________________
l-̂-k-s-̌---a-w-g-p-̌---a-w-g-d-̀-c-a-n-m-̂---̀-y-̂---e-n-f-́-t-b-w-
--------------------------------------------------------------------
lôok-sǎo-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-à-yâk-lên-fóot-bawn
Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ.
พวกเขาไม่อยากไปนอน
lôok-sǎo-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-à-yâk-lên-fóot-bawn
Anh ấy đã không được phép ăn kem.
เข-ไม่ไ---ับอน--า-ใ---า-ไอ-ค-ีม
เ________________________
เ-า-ม-ไ-้-ั-อ-ุ-า-ใ-้-า-ไ-ศ-ร-ม
-------------------------------
เขาไม่ได้รับอนุญาตให้ทานไอศครีม
0
lôo---a---k-̌-ng--o-m--a--ng--i--c-----m--------a-k----n-f-́-t-b--n
l_______________________________________________________
l-̂-k-s-̌---a-w-g-p-̌---a-w-g-d-̀-c-a-n-m-̂---̀-y-̂---e-n-f-́-t-b-w-
--------------------------------------------------------------------
lôok-sǎo-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-à-yâk-lên-fóot-bawn
Anh ấy đã không được phép ăn kem.
เขาไม่ได้รับอนุญาตให้ทานไอศครีม
lôok-sǎo-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-à-yâk-lên-fóot-bawn
Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la.
เข-ไ----้ร-บอน-ญา--ห้-านช----กแ--ต
เ__________________________
เ-า-ม-ไ-้-ั-อ-ุ-า-ใ-้-า-ช-อ-โ-แ-็-
----------------------------------
เขาไม่ได้รับอนุญาตให้ทานช็อคโกแล็ต
0
l--ok-sa----ǎ-n---ǒ--k--w---d-̀-ch-̌-----i-à-y----lên----ot---wn
l_______________________________________________________
l-̂-k-s-̌---a-w-g-p-̌---a-w-g-d-̀-c-a-n-m-̂---̀-y-̂---e-n-f-́-t-b-w-
--------------------------------------------------------------------
lôok-sǎo-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-à-yâk-lên-fóot-bawn
Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la.
เขาไม่ได้รับอนุญาตให้ทานช็อคโกแล็ต
lôok-sǎo-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-à-yâk-lên-fóot-bawn
Anh ấy đã không được phép ăn kẹo.
เขาไม่--้---อนุญ----้ท-นล--ก--ด
เ________________________
เ-า-ม-ไ-้-ั-อ-ุ-า-ใ-้-า-ล-ก-ว-ด
-------------------------------
เขาไม่ได้รับอนุญาตให้ทานลูกกวาด
0
p---y----o-g---̌----------y-̂k-l-̂n---̀--ro--k---̀--po-m
p_____________________________________________
p-n-y-̂---n---o-m-m-̂---̀-y-̂---e-n-m-̀---o-o---a-p-p-̌-
--------------------------------------------------------
pan-yâk-ong-pǒm-mâi-à-yâk-lên-màk-róok-gàp-pǒm
Anh ấy đã không được phép ăn kẹo.
เขาไม่ได้รับอนุญาตให้ทานลูกกวาด
pan-yâk-ong-pǒm-mâi-à-yâk-lên-màk-róok-gàp-pǒm
Tôi đã được phép ước điều gì đó.
ผม----ิฉ-- ---ร-บ-น-ญาต-ใ-----ะ-ร---ตั--อ--ด-บ-งอ---ง
ผ_ / ดิ__ ไ________________________________
ผ- / ด-ฉ-น ไ-้-ั-อ-ุ-า-ิ-ห-ข-อ-ไ-ใ-้-ั-เ-ง-ด-บ-ง-ย-า-
-----------------------------------------------------
ผม / ดิฉัน ได้รับอนุญาติให้ขออะไรให้ตัวเองได้บางอย่าง
0
p----âk---g--ǒ--mâi----yâ--le---màk-ro-o--g-̀--po-m
p_____________________________________________
p-n-y-̂---n---o-m-m-̂---̀-y-̂---e-n-m-̀---o-o---a-p-p-̌-
--------------------------------------------------------
pan-yâk-ong-pǒm-mâi-à-yâk-lên-màk-róok-gàp-pǒm
Tôi đã được phép ước điều gì đó.
ผม / ดิฉัน ได้รับอนุญาติให้ขออะไรให้ตัวเองได้บางอย่าง
pan-yâk-ong-pǒm-mâi-à-yâk-lên-màk-róok-gàp-pǒm
Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình.
ผ--- ด-ฉัน ไ-้--บอ----ต-ให้-ื-อ-ุ-ให้ตัว---ได้---ึ--ช-ด
ผ_ / ดิ__ ไ_______________________ ห____
ผ- / ด-ฉ-น ไ-้-ั-อ-ุ-า-ิ-ห-ซ-้-ช-ด-ห-ต-ว-อ-ไ-้ ห-ึ-ง-ุ-
-------------------------------------------------------
ผม / ดิฉัน ได้รับอนุญาติให้ซื้อชุดให้ตัวเองได้ หนึ่งชุด
0
p-n--a-k--ng-p--m-m-̂--à--âk-lên-ma-k-r---k--------̌m
p_____________________________________________
p-n-y-̂---n---o-m-m-̂---̀-y-̂---e-n-m-̀---o-o---a-p-p-̌-
--------------------------------------------------------
pan-yâk-ong-pǒm-mâi-à-yâk-lên-màk-róok-gàp-pǒm
Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình.
ผม / ดิฉัน ได้รับอนุญาติให้ซื้อชุดให้ตัวเองได้ หนึ่งชุด
pan-yâk-ong-pǒm-mâi-à-yâk-lên-màk-róok-gàp-pǒm
Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân.
ผม-/ ด-ฉ-----้-ับ-นุ-าต-ห-ห-ิบ--อค-ก-ล็ตใ-้ตั--อ- -นึ่งช-้น
ผ_ / ดิ__ ไ____________________________ ห____
ผ- / ด-ฉ-น ไ-้-ั-อ-ุ-า-ใ-้-ย-บ-็-ค-ก-ล-ต-ห-ต-ว-อ- ห-ึ-ง-ิ-น
-----------------------------------------------------------
ผม / ดิฉัน ได้รับอนุญาตให้หยิบช็อคโกแล็ตให้ตัวเอง หนึ่งชิ้น
0
l--ok--ô----a---g-p-̌--d-̀-ch-̌n-m-------yâk-b-ai--er̶---e-n
l__________________________________________________
l-̂-k-l-̂-k-k-̌-n---o-m-d-̀-c-a-n-m-̂---̀-y-̂---h-i-d-r-n-l-̂-
--------------------------------------------------------------
lôok-lôok-kǎwng-pǒm-dì-chǎn-mâi-à-yâk-bhai-der̶n-lên
Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân.
ผม / ดิฉัน ได้รับอนุญาตให้หยิบช็อคโกแล็ตให้ตัวเอง หนึ่งชิ้น
lôok-lôok-kǎwng-pǒm-dì-chǎn-mâi-à-yâk-bhai-der̶n-lên
Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa?
ค-ณ -ู--ุ--ี--นเครื-อ-บิ--ด-ห---?
คุ_ สู___________________
ค-ณ ส-บ-ุ-ร-่-น-ค-ื-อ-บ-น-ด-ห-ื-?
---------------------------------
คุณ สูบบุหรี่บนเครื่องบินได้หรือ?
0
l------ô-k--a---g-p--m---̀--h-̌--m-̂i----------hai--e-̶n----n
l__________________________________________________
l-̂-k-l-̂-k-k-̌-n---o-m-d-̀-c-a-n-m-̂---̀-y-̂---h-i-d-r-n-l-̂-
--------------------------------------------------------------
lôok-lôok-kǎwng-pǒm-dì-chǎn-mâi-à-yâk-bhai-der̶n-lên
Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa?
คุณ สูบบุหรี่บนเครื่องบินได้หรือ?
lôok-lôok-kǎwng-pǒm-dì-chǎn-mâi-à-yâk-bhai-der̶n-lên
Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa?
คุณ ดื--เ-ีย-์ในโ---ยาบาล-ด-ห-ื-?
คุ_ ดื่______________________
ค-ณ ด-่-เ-ี-ร-ใ-โ-ง-ย-บ-ล-ด-ห-ื-?
---------------------------------
คุณ ดื่มเบียร์ในโรงพยาบาลได้หรือ?
0
lo-ok--o-o---ǎ--g-p----dì-chǎn--â-----ya-k-bhai-d-r̶--l--n
l__________________________________________________
l-̂-k-l-̂-k-k-̌-n---o-m-d-̀-c-a-n-m-̂---̀-y-̂---h-i-d-r-n-l-̂-
--------------------------------------------------------------
lôok-lôok-kǎwng-pǒm-dì-chǎn-mâi-à-yâk-bhai-der̶n-lên
Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa?
คุณ ดื่มเบียร์ในโรงพยาบาลได้หรือ?
lôok-lôok-kǎwng-pǒm-dì-chǎn-mâi-à-yâk-bhai-der̶n-lên
Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa?
ค-ณ--ำ---------มาใ-โร-แ-----หร--?
คุ_ นำ______________________
ค-ณ น-ส-น-ข-ข-า-า-น-ร-แ-ม-ด-ห-ื-?
---------------------------------
คุณ นำสุนัขเข้ามาในโรงแรมได้หรือ?
0
pû-k-ka-o----i-a---a---j--t-ha--ng
p___________________________
p-̂-k-k-̌---a-i-a---a-k-j-̀---a-w-g
-----------------------------------
pûak-kǎo-mâi-à-yâk-jàt-hâwng
Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa?
คุณ นำสุนัขเข้ามาในโรงแรมได้หรือ?
pûak-kǎo-mâi-à-yâk-jàt-hâwng
Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu.
ใ-ช่-งพ---้-น-ด็--- ไ-้ร-บอ--ญาต--ห-อ-ู่---ง-อ-----นข--น
ใ____________ ๆ ไ________________________
ใ-ช-ว-พ-ก-้-น-ด-ก ๆ ไ-้-ั-อ-ุ-า-ิ-ห-อ-ู-ข-า-น-ก-้-า-ข-้-
--------------------------------------------------------
ในช่วงพักร้อนเด็ก ๆ ได้รับอนุญาติให้อยู่ข้างนอกด้นานขึ้น
0
p------a---m-̂--à-y-̂----̀t--âw-g
p___________________________
p-̂-k-k-̌---a-i-a---a-k-j-̀---a-w-g
-----------------------------------
pûak-kǎo-mâi-à-yâk-jàt-hâwng
Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu.
ในช่วงพักร้อนเด็ก ๆ ได้รับอนุญาติให้อยู่ข้างนอกด้นานขึ้น
pûak-kǎo-mâi-à-yâk-jàt-hâwng
Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu.
พว-เขาได--ับ---ญ--ิใ-้------่--า-----าน
พ_____________________________
พ-ก-ข-ไ-้-ั-อ-ุ-า-ิ-ห-เ-่-ท-่-น-ม-ด-น-น
---------------------------------------
พวกเขาได้รับอนุญาติให้เล่นที่สนามได้นาน
0
p---k-k-̌o-mâi-a---âk--a-t-hâ--g
p___________________________
p-̂-k-k-̌---a-i-a---a-k-j-̀---a-w-g
-----------------------------------
pûak-kǎo-mâi-à-yâk-jàt-hâwng
Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu.
พวกเขาได้รับอนุญาติให้เล่นที่สนามได้นาน
pûak-kǎo-mâi-à-yâk-jàt-hâwng
Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya.
พวก-ขาได-ร-บ-นุ-า----น--ด-ก--้
พ_______________________
พ-ก-ข-ไ-้-ั-อ-ุ-า-ใ-้-อ-ด-ก-ด-
------------------------------
พวกเขาได้รับอนุญาตให้นอนดึกได้
0
pû---k-̌o-m--i-à--â--bhai-n-wn
p___________________________
p-̂-k-k-̌---a-i-a---a-k-b-a---a-n
---------------------------------
pûak-kǎo-mâi-à-yâk-bhai-nawn
Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya.
พวกเขาได้รับอนุญาตให้นอนดึกได้
pûak-kǎo-mâi-à-yâk-bhai-nawn