Đây là nhà của chúng tôi.
บ้---อ-เ-า----ท-่-ี่
บ้____________
บ-า-ข-ง-ร-อ-ู-ท-่-ี-
--------------------
บ้านของเราอยู่ที่นี่
0
r-----b--n
r_______
r-̂-p-b-̂-
----------
râwp-bân
Đây là nhà của chúng tôi.
บ้านของเราอยู่ที่นี่
râwp-bân
Ở trên là mái nhà.
หลัง--อ--่ข้--บน
ห___________
ห-ั-ค-อ-ู-ข-า-บ-
----------------
หลังคาอยู่ข้างบน
0
ra----b-̂n
r_______
r-̂-p-b-̂-
----------
râwp-bân
Ở trên là mái nhà.
หลังคาอยู่ข้างบน
râwp-bân
Ở dưới là tầng hầm.
ห--------นอยู-ข้า-ล--ง
ห้______________
ห-อ-ใ-้-ิ-อ-ู-ข-า-ล-า-
----------------------
ห้องใต้ดินอยู่ข้างล่าง
0
b------̌wn--r---a--y----têe-n--e
b__________________________
b-̂---a-w-g-r-o-a---o-o-t-̂---e-e
---------------------------------
bân-kǎwng-rao-à-yôo-têe-nêe
Ở dưới là tầng hầm.
ห้องใต้ดินอยู่ข้างล่าง
bân-kǎwng-rao-à-yôo-têe-nêe
Ở đằng sau nhà là vườn.
มีสวนอย-่-้-งหลังบ้-น
มี______________
ม-ส-น-ย-่-้-ง-ล-ง-้-น
---------------------
มีสวนอยู่ข้างหลังบ้าน
0
b-----a-w---rao----y----t--e-ne-e
b__________________________
b-̂---a-w-g-r-o-a---o-o-t-̂---e-e
---------------------------------
bân-kǎwng-rao-à-yôo-têe-nêe
Ở đằng sau nhà là vườn.
มีสวนอยู่ข้างหลังบ้าน
bân-kǎwng-rao-à-yôo-têe-nêe
Trước nhà không có đường.
ไ-่มีถนน-ย-่-น-าบ-าน
ไ_____________
ไ-่-ี-น-อ-ู-ห-้-บ-า-
--------------------
ไม่มีถนนอยู่หน้าบ้าน
0
b--n-ka---g-rao--̀-y--o--êe-n-̂e
b__________________________
b-̂---a-w-g-r-o-a---o-o-t-̂---e-e
---------------------------------
bân-kǎwng-rao-à-yôo-têe-nêe
Trước nhà không có đường.
ไม่มีถนนอยู่หน้าบ้าน
bân-kǎwng-rao-à-yôo-têe-nêe
Ở bên cạnh nhà có nhiều cây.
มี----ม้อยู่-้---้าน
มี____________
ม-ต-น-ม-อ-ู-ข-า-บ-า-
--------------------
มีต้นไม้อยู่ข้างบ้าน
0
l---g-k------ôo-kâ----on
l_____________________
l-̌-g-k---̀-y-̂---a-n---o-
--------------------------
lǎng-ka-à-yôo-kâng-bon
Ở bên cạnh nhà có nhiều cây.
มีต้นไม้อยู่ข้างบ้าน
lǎng-ka-à-yôo-kâng-bon
Đây là căn hộ của tôi.
อ------นท์-----อย---ี--ี่ - --ง-ิฉ-น
อ________________ / ข_____
อ-า-เ-้-ท-ข-ง-ม-ย-่-ี-น-่ / ข-ง-ิ-ั-
------------------------------------
อพาทเม้นท์ของผมอยู่ที่นี่ / ของดิฉัน
0
lǎn---a-à-yôo-k---g---n
l_____________________
l-̌-g-k---̀-y-̂---a-n---o-
--------------------------
lǎng-ka-à-yôo-kâng-bon
Đây là căn hộ của tôi.
อพาทเม้นท์ของผมอยู่ที่นี่ / ของดิฉัน
lǎng-ka-à-yôo-kâng-bon
Ở đây là phòng bếp và phòng tắm.
ห-อ--ร-ว-ล---อง-้-อ-----่-ี่
ห้________________
ห-อ-ค-ั-แ-ะ-้-ง-้-อ-ู-ท-่-ี-
----------------------------
ห้องครัวและห้องน้ำอยู่ที่นี่
0
l-̌-g-ka-a---------̂---bon
l_____________________
l-̌-g-k---̀-y-̂---a-n---o-
--------------------------
lǎng-ka-à-yôo-kâng-bon
Ở đây là phòng bếp và phòng tắm.
ห้องครัวและห้องน้ำอยู่ที่นี่
lǎng-ka-à-yôo-kâng-bon
Ở kia là phòng khách và phòng ngủ.
ห-องนั่งเ-่น-------น-นอ-ู----นี่
ห้____________________
ห-อ-น-่-เ-่-แ-ะ-้-ง-อ-อ-ู-ท-่-ี-
--------------------------------
ห้องนั่งเล่นและห้องนอนอยู่ที่นี่
0
ha-wng--hâi--i--à---̂----̂n--l--ng
h_____________________________
h-̂-n---h-̂---i---̀-y-̂---a-n---a-n-
------------------------------------
hâwng-dhâi-din-à-yôo-kâng-lâng
Ở kia là phòng khách và phòng ngủ.
ห้องนั่งเล่นและห้องนอนอยู่ที่นี่
hâwng-dhâi-din-à-yôo-kâng-lâng
Cửa nhà đã khóa.
ป-ะตูบ--นป-ด
ป________
ป-ะ-ู-้-น-ิ-
------------
ประตูบ้านปิด
0
h-̂w-g--ha-i-d-n-à-y----ka--g-lâ-g
h_____________________________
h-̂-n---h-̂---i---̀-y-̂---a-n---a-n-
------------------------------------
hâwng-dhâi-din-à-yôo-kâng-lâng
Cửa nhà đã khóa.
ประตูบ้านปิด
hâwng-dhâi-din-à-yôo-kâng-lâng
Nhưng cửa sổ còn mở.
แ-่หน-าต---เป-ด
แ__________
แ-่-น-า-่-ง-ป-ด
---------------
แต่หน้าต่างเปิด
0
ha--ng-dh------n-a--------â----âng
h_____________________________
h-̂-n---h-̂---i---̀-y-̂---a-n---a-n-
------------------------------------
hâwng-dhâi-din-à-yôo-kâng-lâng
Nhưng cửa sổ còn mở.
แต่หน้าต่างเปิด
hâwng-dhâi-din-à-yôo-kâng-lâng
Hôm nay trời nóng.
วั-----ากาศ-้อน
วั__________
ว-น-ี-อ-ก-ศ-้-น
---------------
วันนี้อากาศร้อน
0
me-et-won-a--yo---k-̂n----̌n--b-̂n
m___________________________
m-̂-t-w-n-a---o-o-k-̂-g-l-̌-g-b-̂-
----------------------------------
mêet-won-à-yôo-kâng-lǎng-bân
Hôm nay trời nóng.
วันนี้อากาศร้อน
mêet-won-à-yôo-kâng-lǎng-bân
Chúng tôi vào phòng khách.
เราก-ล-งไป--่ห้องน---เล-น
เ________________
เ-า-ำ-ั-ไ-ท-่-้-ง-ั-ง-ล-น
-------------------------
เรากำลังไปที่ห้องนั่งเล่น
0
m--et-won-à--------̂n-----n---a-n
m___________________________
m-̂-t-w-n-a---o-o-k-̂-g-l-̌-g-b-̂-
----------------------------------
mêet-won-à-yôo-kâng-lǎng-bân
Chúng tôi vào phòng khách.
เรากำลังไปที่ห้องนั่งเล่น
mêet-won-à-yôo-kâng-lǎng-bân
Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành.
มีโ--าแ--เ---อ-้--มต-้--ยู่ที่นั-น
มี_____________________
ม-โ-ฟ-แ-ะ-ก-า-ี-น-ม-ั-ง-ย-่-ี-น-้-
----------------------------------
มีโซฟาและเก้าอี้นวมตั้งอยู่ที่นั้น
0
m-̂-t-won--̀---̂--k-̂-g--ǎng-bân
m___________________________
m-̂-t-w-n-a---o-o-k-̂-g-l-̌-g-b-̂-
----------------------------------
mêet-won-à-yôo-kâng-lǎng-bân
Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành.
มีโซฟาและเก้าอี้นวมตั้งอยู่ที่นั้น
mêet-won-à-yôo-kâng-lǎng-bân
Bạn hãy ngồi xuống đi!
เช--นั-ง---ับ-/ -่ะ!
เ____ ค__ / ค่__
เ-ิ-น-่- ค-ั- / ค-ะ-
--------------------
เชิญนั่ง ครับ / ค่ะ!
0
m--i-m-̂----on--̀-yôo-----ba-n
m________________________
m-̂---e-e---o---̀-y-̂---a---a-n
-------------------------------
mâi-mêet-non-à-yôo-nâ-bân
Bạn hãy ngồi xuống đi!
เชิญนั่ง ครับ / ค่ะ!
mâi-mêet-non-à-yôo-nâ-bân
Máy tính của tôi ở đó.
คอ--ิ---อร์-ข-ง-ม / ขอ----ัน-ต-้-อย-่ต--น-้น
ค________ ข____ / ข_____ ตั้________
ค-ม-ิ-เ-อ-์ ข-ง-ม / ข-ง-ิ-ั- ต-้-อ-ู-ต-ง-ั-น
--------------------------------------------
คอมพิวเตอร์ ของผม / ของดิฉัน ตั้งอยู่ตรงนั้น
0
m--i-m--et-n-n-à-yo-o--â---̂n
m________________________
m-̂---e-e---o---̀-y-̂---a---a-n
-------------------------------
mâi-mêet-non-à-yôo-nâ-bân
Máy tính của tôi ở đó.
คอมพิวเตอร์ ของผม / ของดิฉัน ตั้งอยู่ตรงนั้น
mâi-mêet-non-à-yôo-nâ-bân
Ở kia là máy âm thanh của tôi.
ส-ต-ริ----องผ----ข-งดิ-ัน ตั้-อ--่-ร-นั-น
ส______ ข____ / ข_____ ตั้________
ส-ต-ร-โ- ข-ง-ม / ข-ง-ิ-ั- ต-้-อ-ู-ต-ง-ั-น
-----------------------------------------
สเตอริโอ ของผม / ของดิฉัน ตั้งอยู่ตรงนั้น
0
m-̂--me-e------a---ô------b--n
m________________________
m-̂---e-e---o---̀-y-̂---a---a-n
-------------------------------
mâi-mêet-non-à-yôo-nâ-bân
Ở kia là máy âm thanh của tôi.
สเตอริโอ ของผม / ของดิฉัน ตั้งอยู่ตรงนั้น
mâi-mêet-non-à-yôo-nâ-bân
Vô tuyến còn rất mới.
ที----รื-องน-้--ม่ม-ก
ที_____________
ท-ว-เ-ร-่-ง-ี-ใ-ม-ม-ก
---------------------
ทีวีเครื่องนี้ใหม่มาก
0
m------̂---ái-a--------a-ng-b-̂n
m__________________________
m-e-d-o-n-m-́---̀-y-̂---a-n---a-n
---------------------------------
mee-dhôn-mái-à-yôo-kâng-bân
Vô tuyến còn rất mới.
ทีวีเครื่องนี้ใหม่มาก
mee-dhôn-mái-à-yôo-kâng-bân