Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à?
คุ--ล---ถโ--สา-ห-ือเป--า--ร-บ - --?
คุ____________________ ค__ / ค__
ค-ณ-ล-ด-ถ-ด-ส-ร-ร-อ-ป-่- ค-ั- / ค-?
-----------------------------------
คุณพลาดรถโดยสารหรือเปล่า ครับ / คะ?
0
g---n--t--a-i
g__________
g-n-n-́---a-i
-------------
gan-nát-mǎi
Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à?
คุณพลาดรถโดยสารหรือเปล่า ครับ / คะ?
gan-nát-mǎi
Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi.
ผ--/--ิฉ---ร--ค---รึ--ช-่--มง-ล------บ / -ะ
ผ_ / ดิ__ ร_ คุ____________ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ร- ค-ณ-ร-่-ช-่-โ-ง-ล-ว ค-ั- / ค-
-------------------------------------------
ผม / ดิฉัน รอ คุณครึ่งชั่วโมงแล้ว ครับ / คะ
0
g---n-́t-m-̌i
g__________
g-n-n-́---a-i
-------------
gan-nát-mǎi
Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi.
ผม / ดิฉัน รอ คุณครึ่งชั่วโมงแล้ว ครับ / คะ
gan-nát-mǎi
Bạn không mang theo điện thoại di động sao?
คุ- มีมื-ถื-ต--ตั--ม--ช-ห--- ค--บ-----?
คุ_ มี_______________ ค__ / ค__
ค-ณ ม-ม-อ-ื-ต-ด-ั-ไ-่-ช-ห-ื- ค-ั- / ค-?
---------------------------------------
คุณ มีมือถือติดตัวไม่ใช่หรือ ครับ / คะ?
0
k-----lât--ót-doy----n-r-̌u--hla-o--ra-p--á
k______________________________________
k-o---l-̂---o-t-d-y-s-̌---e-u-b-l-̀---r-́---a-
----------------------------------------------
koon-plât-rót-doy-sǎn-rěu-bhlào-kráp-ká
Bạn không mang theo điện thoại di động sao?
คุณ มีมือถือติดตัวไม่ใช่หรือ ครับ / คะ?
koon-plât-rót-doy-sǎn-rěu-bhlào-kráp-ká
Lần sau hãy đến đúng giờ nhé!
คร------าขอ--้ตร--วล--น----บ / -ะคะ!
ค________________ น____ / น____
ค-ั-ง-น-า-อ-ห-ต-ง-ว-า น-ค-ั- / น-ค-!
------------------------------------
ครั้งหน้าขอให้ตรงเวลา นะครับ / นะคะ!
0
k-o----a-t-r-́--doy-sǎ---ě---hl--o----́p-k-́
k______________________________________
k-o---l-̂---o-t-d-y-s-̌---e-u-b-l-̀---r-́---a-
----------------------------------------------
koon-plât-rót-doy-sǎn-rěu-bhlào-kráp-ká
Lần sau hãy đến đúng giờ nhé!
ครั้งหน้าขอให้ตรงเวลา นะครับ / นะคะ!
koon-plât-rót-doy-sǎn-rěu-bhlào-kráp-ká
Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé!
ค---งหน--นั่งแ--ก--- -ะค--บ / น--ะ!
ค___________ น____ / น____
ค-ั-ง-น-า-ั-ง-ท-ก-ี- น-ค-ั- / น-ค-!
-----------------------------------
ครั้งหน้านั่งแท็กซี่ นะครับ / นะคะ!
0
koon---â--ro-t--oy-sa-n------b----o-kr-́p---́
k______________________________________
k-o---l-̂---o-t-d-y-s-̌---e-u-b-l-̀---r-́---a-
----------------------------------------------
koon-plât-rót-doy-sǎn-rěu-bhlào-kráp-ká
Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé!
ครั้งหน้านั่งแท็กซี่ นะครับ / นะคะ!
koon-plât-rót-doy-sǎn-rěu-bhlào-kráp-ká
Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù!
ค-------า-อาร-มม-ด้ว---ะ--------ะค-!
ค_______________ น____ / น____
ค-ั-ง-น-า-อ-ร-ม-า-้-ย น-ค-ั- / น-ค-!
------------------------------------
ครั้งหน้าเอาร่มมาด้วย นะครับ / นะคะ!
0
po-m--i---h-̌------k--n-k-e--n---hu-a---n---æ-o-k---p-ká
p________________________________________________
p-̌---i---h-̌---a---o-n-k-e-u-g-c-u-a-m-n---æ-o-k-a-p-k-́
---------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-raw-koon-krêung-chûa-mong-lǽo-kráp-ká
Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù!
ครั้งหน้าเอาร่มมาด้วย นะครับ / นะคะ!
pǒm-dì-chǎn-raw-koon-krêung-chûa-mong-lǽo-kráp-ká
Ngày mai tôi được nghỉ.
พ-ุ่---- -- / ดิ--น -ยุ- -รั--/-คะ
พ___ ผ_ / ดิ__ ห__ ค__ / ค_
พ-ุ-ง-ี- ผ- / ด-ฉ-น ห-ุ- ค-ั- / ค-
----------------------------------
พรุ่งนี้ ผม / ดิฉัน หยุด ครับ / คะ
0
po---d----hǎ--raw-k-o---re---------a--o----ǽ--k-á--ká
p________________________________________________
p-̌---i---h-̌---a---o-n-k-e-u-g-c-u-a-m-n---æ-o-k-a-p-k-́
---------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-raw-koon-krêung-chûa-mong-lǽo-kráp-ká
Ngày mai tôi được nghỉ.
พรุ่งนี้ ผม / ดิฉัน หยุด ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-raw-koon-krêung-chûa-mong-lǽo-kráp-ká
Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
พร--ง-ี-เร--ะ--ก--ดี-หม-คร-- / คะ?
พ________________ ค__ / ค__
พ-ุ-ง-ี-เ-า-ะ-บ-ั-ด-ไ-ม ค-ั- / ค-?
----------------------------------
พรุ่งนี้เราจะพบกันดีไหม ครับ / คะ?
0
p-̌m-dì--ha-n--a--k--n-k-e-un--c-û--mo-g--æ-----á----́
p________________________________________________
p-̌---i---h-̌---a---o-n-k-e-u-g-c-u-a-m-n---æ-o-k-a-p-k-́
---------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-raw-koon-krêung-chûa-mong-lǽo-kráp-ká
Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
พรุ่งนี้เราจะพบกันดีไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-raw-koon-krêung-chûa-mong-lǽo-kráp-ká
Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi.
ข--ท-คร---/-ค-ะ-พร--ง---ไ----้-คร---/-คะ
ข_______ / ค่_ พ_______ ค__ / ค_
ข-โ-ษ-ร-บ / ค-ะ พ-ุ-ง-ี-ไ-่-ด- ค-ั- / ค-
----------------------------------------
ขอโทษครับ / ค่ะ พรุ่งนี้ไม่ได้ ครับ / คะ
0
ko-n-mee---u-t----d--̀---h---mâ----a-----̌u-kra---k-́
k______________________________________________
k-o---e---e---e-u-d-i-t-d-u---a-i-c-a-i-r-̌---r-́---a-
------------------------------------------------------
koon-mee-meu-těu-dhìt-dhua-mâi-châi-rěu-kráp-ká
Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi.
ขอโทษครับ / ค่ะ พรุ่งนี้ไม่ได้ ครับ / คะ
koon-mee-meu-těu-dhìt-dhua-mâi-châi-rěu-kráp-ká
Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
ส--สัปดาห-นี้ ---ม-อะ---ำหร----ง ---- - ค-?
สุ_______ คุ____________ ค__ / ค__
ส-ด-ั-ด-ห-น-้ ค-ณ-ี-ะ-ร-ำ-ร-อ-ั- ค-ั- / ค-?
-------------------------------------------
สุดสัปดาห์นี้ คุณมีอะไรทำหรือยัง ครับ / คะ?
0
k-o----e-meu-te---dhì--dh-a-mâ--ch-̂-----u-k-á---á
k______________________________________________
k-o---e---e---e-u-d-i-t-d-u---a-i-c-a-i-r-̌---r-́---a-
------------------------------------------------------
koon-mee-meu-těu-dhìt-dhua-mâi-châi-rěu-kráp-ká
Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
สุดสัปดาห์นี้ คุณมีอะไรทำหรือยัง ครับ / คะ?
koon-mee-meu-těu-dhìt-dhua-mâi-châi-rěu-kráp-ká
Hay bạn đã có hẹn rồi?
ห--อว-า-ค-- มี-ั-แ--- -ร-บ --คะ?
ห____ คุ_ มี_____ ค__ / ค__
ห-ื-ว-า ค-ณ ม-น-ด-ล-ว ค-ั- / ค-?
--------------------------------
หรือว่า คุณ มีนัดแล้ว ครับ / คะ?
0
koon-m---me--t-----hìt-d----m-̂--c-â--re-u--ra-----́
k______________________________________________
k-o---e---e---e-u-d-i-t-d-u---a-i-c-a-i-r-̌---r-́---a-
------------------------------------------------------
koon-mee-meu-těu-dhìt-dhua-mâi-châi-rěu-kráp-ká
Hay bạn đã có hẹn rồi?
หรือว่า คุณ มีนัดแล้ว ครับ / คะ?
koon-mee-meu-těu-dhìt-dhua-mâi-châi-rěu-kráp-ká
Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
ผ- / -ิฉั- เ----ห้เราเจ--ัน--น-ุ-ส--ดาห์
ผ_ / ดิ__ เ______________________
ผ- / ด-ฉ-น เ-น-ใ-้-ร-เ-อ-ั-ว-น-ุ-ส-ป-า-์
----------------------------------------
ผม / ดิฉัน เสนอให้เราเจอกันวันสุดสัปดาห์
0
k-a--g---̂---̌w-ha-i-----n--wa---a-ná--r-́p-n-́--á
k___________________________________________
k-a-n---a---a-w-h-̂---h-o-g-w-y-l---a---r-́---a---a-
----------------------------------------------------
kráng-nâ-kǎw-hâi-dhrong-way-la-ná-kráp-ná-ká
Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
ผม / ดิฉัน เสนอให้เราเจอกันวันสุดสัปดาห์
kráng-nâ-kǎw-hâi-dhrong-way-la-ná-kráp-ná-ká
Chúng ta đi dã ngoại không?
เ-าไ-ป-กนิ-ก-น-ีไห- -รั- - -ะ?
เ______________ ค__ / ค__
เ-า-ป-ิ-น-ก-ั-ด-ไ-ม ค-ั- / ค-?
------------------------------
เราไปปิกนิกกันดีไหม ครับ / คะ?
0
k-á-g-n-̂--a-w--âi-d-ro----ay-l--ná-kra-p--a----́
k___________________________________________
k-a-n---a---a-w-h-̂---h-o-g-w-y-l---a---r-́---a---a-
----------------------------------------------------
kráng-nâ-kǎw-hâi-dhrong-way-la-ná-kráp-ná-ká
Chúng ta đi dã ngoại không?
เราไปปิกนิกกันดีไหม ครับ / คะ?
kráng-nâ-kǎw-hâi-dhrong-way-la-ná-kráp-ná-ká
Chúng ta ra bờ biển không?
เ---ป-า---ดกั-ด--หม ค-ับ --คะ?
เ________________ ค__ / ค__
เ-า-ป-า-ห-ด-ั-ด-ไ-ม ค-ั- / ค-?
------------------------------
เราไปชายหาดกันดีไหม ครับ / คะ?
0
k-án--n-̂-k-̌--h--i-d--ong-w-y----n-́-kr-́p--a----́
k___________________________________________
k-a-n---a---a-w-h-̂---h-o-g-w-y-l---a---r-́---a---a-
----------------------------------------------------
kráng-nâ-kǎw-hâi-dhrong-way-la-ná-kráp-ná-ká
Chúng ta ra bờ biển không?
เราไปชายหาดกันดีไหม ครับ / คะ?
kráng-nâ-kǎw-hâi-dhrong-way-la-ná-kráp-ná-ká
Chúng ta đi lên núi không?
เราไปเที่ย-ภ---าก-นดีไ---ค-ั--- คะ?
เ__________________ ค__ / ค__
เ-า-ป-ท-่-ว-ู-ข-ก-น-ี-ห- ค-ั- / ค-?
-----------------------------------
เราไปเที่ยวภูเขากันดีไหม ครับ / คะ?
0
k-áng--â-na-----ǽ---e---ná-k-áp-n-----́
k__________________________________
k-a-n---a---a-n---æ-k-s-̂---a---r-́---a---a-
--------------------------------------------
kráng-nâ-nâng-tǽk-sêe-ná-kráp-ná-ká
Chúng ta đi lên núi không?
เราไปเที่ยวภูเขากันดีไหม ครับ / คะ?
kráng-nâ-nâng-tǽk-sêe-ná-kráp-ná-ká
Tôi đón bạn ở văn phòng nhé.
ผ----ดิ-ั--จ-------ค-ณ-----ำงาน
ผ_ / ดิ__ จ_____ คุ_ ที่____
ผ- / ด-ฉ-น จ-ไ-ร-บ ค-ณ ท-่-ำ-า-
-------------------------------
ผม / ดิฉัน จะไปรับ คุณ ที่ทำงาน
0
kr-́-g--â-nâ-g-tǽk-sê--ná-k-áp-n-́---́
k__________________________________
k-a-n---a---a-n---æ-k-s-̂---a---r-́---a---a-
--------------------------------------------
kráng-nâ-nâng-tǽk-sêe-ná-kráp-ná-ká
Tôi đón bạn ở văn phòng nhé.
ผม / ดิฉัน จะไปรับ คุณ ที่ทำงาน
kráng-nâ-nâng-tǽk-sêe-ná-kráp-ná-ká
Tôi đón bạn ở nhà.
ผม-/-ดิฉั- จ-ไป-ั- คุ- ท-่บ-าน
ผ_ / ดิ__ จ_____ คุ_ ที่___
ผ- / ด-ฉ-น จ-ไ-ร-บ ค-ณ ท-่-้-น
------------------------------
ผม / ดิฉัน จะไปรับ คุณ ที่บ้าน
0
k--́n--n-̂-n-----tæ---s--e-n--------------á
k__________________________________
k-a-n---a---a-n---æ-k-s-̂---a---r-́---a---a-
--------------------------------------------
kráng-nâ-nâng-tǽk-sêe-ná-kráp-ná-ká
Tôi đón bạn ở nhà.
ผม / ดิฉัน จะไปรับ คุณ ที่บ้าน
kráng-nâ-nâng-tǽk-sêe-ná-kráp-ná-ká
Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
ผ--/-ดิฉัน --ไปร-บ-ค-ณ ท-่-้-ยรถ-ดยสาร
ผ_ / ดิ__ จ_____ คุ_ ที่___________
ผ- / ด-ฉ-น จ-ไ-ร-บ ค-ณ ท-่-้-ย-ถ-ด-ส-ร
--------------------------------------
ผม / ดิฉัน จะไปรับ คุณ ที่ป้ายรถโดยสาร
0
k-án----̂--o-r----m--dûa--na----a-p---́-k-́
k____________________________________
k-a-n---a---o-r-̂---a-d-̂-y-n-́-k-a-p-n-́-k-́
---------------------------------------------
kráng-nâ-ao-rôm-ma-dûay-ná-kráp-ná-ká
Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
ผม / ดิฉัน จะไปรับ คุณ ที่ป้ายรถโดยสาร
kráng-nâ-ao-rôm-ma-dûay-ná-kráp-ná-ká