Tôi muốn vào thư viện.
ผม /--ิ--น อ-า-ไ--้องส--ด
ผ_ / ดิ__ อ___________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-ห-อ-ส-ุ-
-------------------------
ผม / ดิฉัน อยากไปห้องสมุด
0
gan--ha----m-to-----́
g__________________
g-n-b-a---a---o-o-r-́
---------------------
gan-bhai-tam-tóo-rá
Tôi muốn vào thư viện.
ผม / ดิฉัน อยากไปห้องสมุด
gan-bhai-tam-tóo-rá
Tôi muốn vào hiệu sách.
ผม --ดิ-ั- อ--กไ-ร--น--ย--ั---อ
ผ_ / ดิ__ อ________________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-ร-า-ข-ย-น-ง-ื-
-------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากไปร้านขายหนังสือ
0
g-n-bha--tam---́o-r-́
g__________________
g-n-b-a---a---o-o-r-́
---------------------
gan-bhai-tam-tóo-rá
Tôi muốn vào hiệu sách.
ผม / ดิฉัน อยากไปร้านขายหนังสือ
gan-bhai-tam-tóo-rá
Tôi muốn đến quầy tạp hoá.
ผม-/ ดิ-ัน อย-ก-ปแผ---ยหนัง-ื--ิ-พ์
ผ_ / ดิ__ อ___________________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-แ-ง-า-ห-ั-ส-อ-ิ-พ-
-----------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากไปแผงขายหนังสือพิมพ์
0
po---d-̀-c-ǎn-a----̂-----i-hâw---s-̀-m---t
p___________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---h-i-h-̂-n---a---o-o-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-hâwng-sà-móot
Tôi muốn đến quầy tạp hoá.
ผม / ดิฉัน อยากไปแผงขายหนังสือพิมพ์
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-hâwng-sà-móot
Tôi muốn mượn một quyển sách.
ผม -----ัน-อ----ืมหน--สือ
ผ_ / ดิ__ อ__________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ย-ม-น-ง-ื-
-------------------------
ผม / ดิฉัน อยากยืมหนังสือ
0
pǒm-di----a-n-à--a----hai----w-----̀--ó-t
p___________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---h-i-h-̂-n---a---o-o-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-hâwng-sà-móot
Tôi muốn mượn một quyển sách.
ผม / ดิฉัน อยากยืมหนังสือ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-hâwng-sà-móot
Tôi muốn mua một quyển sách.
ผ-----ิ--น ---ก--้---ัง-ือ
ผ_ / ดิ__ อ__________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ซ-้-ห-ั-ส-อ
--------------------------
ผม / ดิฉัน อยากซื้อหนังสือ
0
p------̀-cha---a--ya-k--h---h-------à-mo--t
p___________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---h-i-h-̂-n---a---o-o-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-hâwng-sà-móot
Tôi muốn mua một quyển sách.
ผม / ดิฉัน อยากซื้อหนังสือ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-hâwng-sà-móot
Tôi muốn mua một tờ báo.
ผ- /--ิฉ-- -ยากซื-อ---งส-อพิม-์
ผ_ / ดิ__ อ_____________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ซ-้-ห-ั-ส-อ-ิ-พ-
-------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากซื้อหนังสือพิมพ์
0
p----d---c-ǎn-a----̂---h---r----k-̌i-n-̌-g-s--u
p______________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---h-i-r-́---a-i-n-̌-g-s-̌-
------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-rán-kǎi-nǎng-sěu
Tôi muốn mua một tờ báo.
ผม / ดิฉัน อยากซื้อหนังสือพิมพ์
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-rán-kǎi-nǎng-sěu
Tôi muốn vào thư viện để mượn sách.
ผม /-ด------ยากไ--้อ-ส--ด-พ-่อจะ-ป-ืม-น----อ
ผ_ / ดิ__ อ_________________________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-ห-อ-ส-ุ-เ-ื-อ-ะ-ป-ื-ห-ั-ส-อ
--------------------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากไปห้องสมุดเพื่อจะไปยืมหนังสือ
0
p-̌m-dì---ǎ--à--a---bhai------kǎi-n-̌n--sěu
p______________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---h-i-r-́---a-i-n-̌-g-s-̌-
------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-rán-kǎi-nǎng-sěu
Tôi muốn vào thư viện để mượn sách.
ผม / ดิฉัน อยากไปห้องสมุดเพื่อจะไปยืมหนังสือ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-rán-kǎi-nǎng-sěu
Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách.
ผม / ----- อย----ร้-นห--ง-ื--พ-่อจ---ซ-้--น---ือ
ผ_ / ดิ__ อ___________________________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-ร-า-ห-ั-ส-อ-พ-่-จ-ไ-ซ-้-ห-ั-ส-อ
------------------------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากไปร้านหนังสือเพื่อจะไปซื้อหนังสือ
0
pǒm--------̌-----ya-k-b--i-rá--k-̌i-n------e-u
p______________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---h-i-r-́---a-i-n-̌-g-s-̌-
------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-rán-kǎi-nǎng-sěu
Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách.
ผม / ดิฉัน อยากไปร้านหนังสือเพื่อจะไปซื้อหนังสือ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-rán-kǎi-nǎng-sěu
Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo.
ผม-/---ฉัน -ยากไ---งขายห-ั-ส----ื-อ-ะซ--อ--------ิม-์
ผ_ / ดิ__ อ_______________________________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-แ-ง-า-ห-ั-ส-อ-พ-่-จ-ซ-้-ห-ั-ส-อ-ิ-พ-
-----------------------------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากไปแผงขายหนังสือเพื่อจะซื้อหนังสือพิมพ์
0
pǒm-d-̀--hǎ--à----k--ha---æ̌ng-kǎ--na-ng-sě---im
p___________________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---h-i-p-̌-g-k-̌---a-n---e-u-p-m
-----------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-pæ̌ng-kǎi-nǎng-sěu-pim
Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo.
ผม / ดิฉัน อยากไปแผงขายหนังสือเพื่อจะซื้อหนังสือพิมพ์
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-pæ̌ng-kǎi-nǎng-sěu-pim
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính.
ผม / -ิ-ัน อ--ก-ป-้า---่--า
ผ_ / ดิ__ อ_____________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-ร-า-แ-่-ต-
---------------------------
ผม / ดิฉัน อยากไปร้านแว่นตา
0
po-------c---n-à--a----h-i---̌ng--a-i--ǎng-s--u--im
p___________________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---h-i-p-̌-g-k-̌---a-n---e-u-p-m
-----------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-pæ̌ng-kǎi-nǎng-sěu-pim
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính.
ผม / ดิฉัน อยากไปร้านแว่นตา
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-pæ̌ng-kǎi-nǎng-sěu-pim
Tôi muốn đến siêu thị.
ผ- /---ฉ-น อยาก--ซ-ปเปอ-์--ร์เ-็ต
ผ_ / ดิ__ อ_________________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-ซ-ป-ป-ร-ม-ร-เ-็-
---------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากไปซุปเปอร์มาร์เก็ต
0
pǒ------c---n-----â---------̌n--ka-i--ǎn--s-̌u---m
p___________________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---h-i-p-̌-g-k-̌---a-n---e-u-p-m
-----------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-pæ̌ng-kǎi-nǎng-sěu-pim
Tôi muốn đến siêu thị.
ผม / ดิฉัน อยากไปซุปเปอร์มาร์เก็ต
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-bhai-pæ̌ng-kǎi-nǎng-sěu-pim
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
ผ-------ัน -ยากไ-ร้--ข-ยข-ม-ัง
ผ_ / ดิ__ อ________________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-ร-า-ข-ย-น-ป-ง
------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากไปร้านขายขนมปัง
0
p----d---c-ǎn-a--y-----eum----ng----u
p______________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---e-m-n-̌-g-s-̌-
--------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-yeum-nǎng-sěu
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
ผม / ดิฉัน อยากไปร้านขายขนมปัง
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-yeum-nǎng-sěu
Tôi muốn mua một cái kính.
ผ----ดิฉั- อย-กซ-้---่นตา
ผ_ / ดิ__ อ__________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ซ-้-แ-่-ต-
-------------------------
ผม / ดิฉัน อยากซื้อแว่นตา
0
p----di--ch-̌---̀---̂--y-u---a-ng-sěu
p______________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---e-m-n-̌-g-s-̌-
--------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-yeum-nǎng-sěu
Tôi muốn mua một cái kính.
ผม / ดิฉัน อยากซื้อแว่นตา
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-yeum-nǎng-sěu
Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau.
ผม - -ิ-ั- -ย------ผล-ม้แล---ก
ผ_ / ดิ__ อ______________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ซ-้-ผ-ไ-้-ล-ผ-ก
------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากซื้อผลไม้และผัก
0
po-m---̀-c-a-n--̀-------e-m-na-n---e-u
p______________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---e-m-n-̌-g-s-̌-
--------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-yeum-nǎng-sěu
Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau.
ผม / ดิฉัน อยากซื้อผลไม้และผัก
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-yeum-nǎng-sěu
Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
ผ- - -ิฉั--อย--ซื้--นม-ัง
ผ_ / ดิ__ อ__________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ซ-้-ข-ม-ั-
-------------------------
ผม / ดิฉัน อยากซื้อขนมปัง
0
p-̌--di---hǎn--̀--a---sé---a-----ěu
p_____________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---e-u-n-̌-g-s-̌-
--------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-séu-nǎng-sěu
Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
ผม / ดิฉัน อยากซื้อขนมปัง
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-séu-nǎng-sěu
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính.
ผ--/--ิฉั- --า---ร-าน--่-ตาเ---อจะซื้-แ-่-ตา
ผ_ / ดิ__ อ_________________________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-ร-า-แ-่-ต-เ-ื-อ-ะ-ื-อ-ว-น-า
--------------------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากไปร้านแว่นตาเพื่อจะซื้อแว่นตา
0
po-m--i--ch-̌n-a---â---éu-n------ěu
p_____________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---e-u-n-̌-g-s-̌-
--------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-séu-nǎng-sěu
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính.
ผม / ดิฉัน อยากไปร้านแว่นตาเพื่อจะซื้อแว่นตา
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-séu-nǎng-sěu
Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau.
ผ--- ดิฉัน-อยากไปซ--เ--ร-มา--เก---เ--่-จะ--้-ผล---แ-ะผ-ก
ผ_ / ดิ__ อ_________________ เ_______________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-ซ-ป-ป-ร-ม-ร-เ-็- เ-ื-อ-ะ-ื-อ-ล-ม-แ-ะ-ั-
--------------------------------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากไปซุปเปอร์มาร์เก็ต เพื่อจะซื้อผลไม้และผัก
0
pǒ---i-------------̂k-s--u-nǎ------u
p_____________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---e-u-n-̌-g-s-̌-
--------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-séu-nǎng-sěu
Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau.
ผม / ดิฉัน อยากไปซุปเปอร์มาร์เก็ต เพื่อจะซื้อผลไม้และผัก
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-séu-nǎng-sěu
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen.
ผม - ---ัน อ-----ร้-น--เ---ี-เพ-่-------ข-ม-ัง
ผ_ / ดิ__ อ__________________________
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-ร-า-เ-เ-อ-ี-เ-ื-อ-ะ-ื-อ-น-ป-ง
----------------------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากไปร้านเบเกอรี่เพื่อจะซื้อขนมปัง
0
pǒm-d------̌-----y--k-se-----̌n----̌---im
p_________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---e-u-n-̌-g-s-̌---i-
------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-séu-nǎng-sěu-pim
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen.
ผม / ดิฉัน อยากไปร้านเบเกอรี่เพื่อจะซื้อขนมปัง
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-séu-nǎng-sěu-pim