Chỗ này còn trống không?
ที่-ั่งนี---า-ไ-ม -รับ---ค-?
ที่_________ ค__ / ค__
ท-่-ั-ง-ี-ว-า-ไ-ม ค-ั- / ค-?
----------------------------
ที่นั่งนี้ว่างไหม ครับ / คะ?
0
n-i-di-t-go-----̂yk
n_______________
n-i-d-̀---o-h-t-̂-k
-------------------
nai-dìt-gôh-tâyk
Chỗ này còn trống không?
ที่นั่งนี้ว่างไหม ครับ / คะ?
nai-dìt-gôh-tâyk
Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không?
ผม-/-ด-ฉัน น---ก--ค-ณไ---ห- ค--- - --?
ผ_ / ดิ__ นั่__________ ค__ / ค__
ผ- / ด-ฉ-น น-่-ก-บ-ุ-ไ-้-ห- ค-ั- / ค-?
--------------------------------------
ผม / ดิฉัน นั่งกับคุณได้ไหม ครับ / คะ?
0
nai-di---gôh-t---k
n_______________
n-i-d-̀---o-h-t-̂-k
-------------------
nai-dìt-gôh-tâyk
Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không?
ผม / ดิฉัน นั่งกับคุณได้ไหม ครับ / คะ?
nai-dìt-gôh-tâyk
Xin mời.
เ----ค----/ คะ
เ__ ค__ / ค_
เ-ิ- ค-ั- / ค-
--------------
เชิญ ครับ / คะ
0
te---nâ-g-n-́-----n---a-i--rá--k-́
t____________________________
t-̂---a-n---e-e-w-̂-g-m-̌---r-́---a-
------------------------------------
têe-nâng-née-wâng-mǎi-kráp-ká
Xin mời.
เชิญ ครับ / คะ
têe-nâng-née-wâng-mǎi-kráp-ká
Bạn thấy nhạc thế nào?
ค---ิ--่า-น------น--่าง-ร คร-บ /-ค-?
คุ__________________ ค__ / ค__
ค-ณ-ิ-ว-า-น-ร-เ-็-อ-่-ง-ร ค-ั- / ค-?
------------------------------------
คุณคิดว่าดนตรีเป็นอย่างไร ครับ / คะ?
0
te---nâ-----------ng---̌i-kra----á
t____________________________
t-̂---a-n---e-e-w-̂-g-m-̌---r-́---a-
------------------------------------
têe-nâng-née-wâng-mǎi-kráp-ká
Bạn thấy nhạc thế nào?
คุณคิดว่าดนตรีเป็นอย่างไร ครับ / คะ?
têe-nâng-née-wâng-mǎi-kráp-ká
Hơi ồn quá.
เ--ย------นิ---ร-บ / คะ
เ_________ ค__ / ค_
เ-ี-ง-ั-ไ-น-ด ค-ั- / ค-
-----------------------
เสียงดังไปนิด ครับ / คะ
0
t-̂---a-n---e-e-w--n----̌i-k---p-k-́
t____________________________
t-̂---a-n---e-e-w-̂-g-m-̌---r-́---a-
------------------------------------
têe-nâng-née-wâng-mǎi-kráp-ká
Hơi ồn quá.
เสียงดังไปนิด ครับ / คะ
têe-nâng-née-wâng-mǎi-kráp-ká
Nhưng ban nhạc chơi rất hay.
แต--งด-----ล่-ด---ก----บ-- ค-ะ
แ______________ ค__ / ค่_
แ-่-ง-น-ร-เ-่-ด-ม-ก ค-ั- / ค-ะ
------------------------------
แต่วงดนตรีเล่นดีมาก ครับ / ค่ะ
0
po----i--c---n-nâ-g-ga---k--n-d-̂i-mǎ--k-áp---́
p________________________________________
p-̌---i---h-̌---a-n---a-p-k-o---a-i-m-̌---r-́---a-
--------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-nâng-gàp-koon-dâi-mǎi-kráp-ká
Nhưng ban nhạc chơi rất hay.
แต่วงดนตรีเล่นดีมาก ครับ / ค่ะ
pǒm-dì-chǎn-nâng-gàp-koon-dâi-mǎi-kráp-ká
Bạn có hay tới đây không?
ค---าท---ี-บ่อย--ม ---- - คะ?
คุ___________ ค__ / ค__
ค-ณ-า-ี-น-่-่-ย-ห- ค-ั- / ค-?
-----------------------------
คุณมาที่นี่บ่อยไหม ครับ / คะ?
0
po---dì--ha----a-ng--a-p--oon-dâi-mǎi-kr-́--ká
p________________________________________
p-̌---i---h-̌---a-n---a-p-k-o---a-i-m-̌---r-́---a-
--------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-nâng-gàp-koon-dâi-mǎi-kráp-ká
Bạn có hay tới đây không?
คุณมาที่นี่บ่อยไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-nâng-gàp-koon-dâi-mǎi-kráp-ká
Không, lần này là lần đầu.
ไ---่-- น---ป-นครั-งแร- ค-ั--/ ค่ะ
ไ____ นี่_________ ค__ / ค่_
ไ-่-่-ย น-่-ป-น-ร-้-แ-ก ค-ั- / ค-ะ
----------------------------------
ไม่บ่อย นี่เป็นครั้งแรก ครับ / ค่ะ
0
p-̌m-d-̀--hǎn--a-n---à---oon-d-̂i---̌---r-́p---́
p________________________________________
p-̌---i---h-̌---a-n---a-p-k-o---a-i-m-̌---r-́---a-
--------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-nâng-gàp-koon-dâi-mǎi-kráp-ká
Không, lần này là lần đầu.
ไม่บ่อย นี่เป็นครั้งแรก ครับ / ค่ะ
pǒm-dì-chǎn-nâng-gàp-koon-dâi-mǎi-kráp-ká
Tôi chưa bao giờ ở đây.
ผม - ด--ั--ไ--เคยม-ที-น--เลย-ค--บ-/ -ะ
ผ_ / ดิ__ ไ___________ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ไ-่-ค-ม-ท-่-ี-เ-ย ค-ั- / ค-
--------------------------------------
ผม / ดิฉัน ไม่เคยมาที่นี่เลย ครับ / คะ
0
c----n-k-a-p--á
c____________
c-e-̶---r-́---a-
----------------
cher̶n-kráp-ká
Tôi chưa bao giờ ở đây.
ผม / ดิฉัน ไม่เคยมาที่นี่เลย ครับ / คะ
cher̶n-kráp-ká
Bạn có nhảy không?
ค-ณ-ย-ก-----ำไหม---ั--/--ะ?
คุ____________ ค__ / ค__
ค-ณ-ย-ก-ต-น-ำ-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------
คุณอยากเต้นรำไหม ครับ / คะ?
0
ch--̶--k--́--k-́
c____________
c-e-̶---r-́---a-
----------------
cher̶n-kráp-ká
Bạn có nhảy không?
คุณอยากเต้นรำไหม ครับ / คะ?
cher̶n-kráp-ká
Có thể tí nữa.
อ-กเดี๋---า-จ-ไ----ั- / คะ
อี____________ ค__ / ค_
อ-ก-ด-๋-ว-า-จ-ไ- ค-ั- / ค-
--------------------------
อีกเดี๋ยวอาจจะไป ครับ / คะ
0
c-er̶---r-́p-ká
c____________
c-e-̶---r-́---a-
----------------
cher̶n-kráp-ká
Có thể tí nữa.
อีกเดี๋ยวอาจจะไป ครับ / คะ
cher̶n-kráp-ká
Tôi nhảy không giỏi.
ผ- --ด-ฉัน ---นไม่เ-่- ค-ับ-/--ะ
ผ_ / ดิ__ เ_______ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น เ-้-ไ-่-ก-ง ค-ั- / ค-
--------------------------------
ผม / ดิฉัน เต้นไม่เก่ง ครับ / คะ
0
k--n---́t-w-̂--n-́--r-e-bhen----y-----r-i--ra---ká
k___________________________________________
k-o---i-t-w-̂---o-t-r-e-b-e---̀-y-̂-g-r-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------------
koon-kít-wât-nót-ree-bhen-à-yâng-rai-kráp-ká
Tôi nhảy không giỏi.
ผม / ดิฉัน เต้นไม่เก่ง ครับ / คะ
koon-kít-wât-nót-ree-bhen-à-yâng-rai-kráp-ká
Cái này dễ lắm.
ง่า----เ-ย คร-บ-----ะ
ง่________ ค__ / ค่_
ง-า-ม-ก-ล- ค-ั- / ค-ะ
---------------------
ง่ายมากเลย ครับ / ค่ะ
0
ko-n-kít--a-----́---e-------a--y-̂ng-r-i-k-áp---́
k___________________________________________
k-o---i-t-w-̂---o-t-r-e-b-e---̀-y-̂-g-r-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------------
koon-kít-wât-nót-ree-bhen-à-yâng-rai-kráp-ká
Cái này dễ lắm.
ง่ายมากเลย ครับ / ค่ะ
koon-kít-wât-nót-ree-bhen-à-yâng-rai-kráp-ká
Tôi chỉ cho bạn.
ผม - -ิ-ัน-----ด--ห----ดู
ผ_ / ดิ__ จ__________
ผ- / ด-ฉ-น จ-แ-ด-ใ-้-ุ-ด-
-------------------------
ผม / ดิฉัน จะแสดงให้คุณดู
0
ko-n---́--w-----o----ee--h------ya-ng--ai---á----́
k___________________________________________
k-o---i-t-w-̂---o-t-r-e-b-e---̀-y-̂-g-r-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------------
koon-kít-wât-nót-ree-bhen-à-yâng-rai-kráp-ká
Tôi chỉ cho bạn.
ผม / ดิฉัน จะแสดงให้คุณดู
koon-kít-wât-nót-ree-bhen-à-yâng-rai-kráp-ká
Không, hôm khác đi.
ไม-เป็นไ---ัน-ื-นดีก-่า --ั- /-คะ
ไ______ วั_______ ค__ / ค_
ไ-่-ป-น-ร ว-น-ื-น-ี-ว-า ค-ั- / ค-
---------------------------------
ไม่เป็นไร วันอื่นดีกว่า ครับ / คะ
0
sǐ-n----n---ha-----t--rá--ká
s__________________________
s-̌-n---a-g-b-a---i-t-k-a-p-k-́
-------------------------------
sǐang-dang-bhai-nít-kráp-ká
Không, hôm khác đi.
ไม่เป็นไร วันอื่นดีกว่า ครับ / คะ
sǐang-dang-bhai-nít-kráp-ká
Bạn đang đợi ai à?
คุณ-อ----ย--ห--อเ---า-ค-ั- --ค--?
คุ_______________ ค__ / ค_ ?
ค-ณ-อ-ค-อ-ู-ห-ื-เ-ล-า ค-ั- / ค- ?
---------------------------------
คุณรอใครอยู่หรือเปล่า ครับ / คะ ?
0
s-̌ang------bh-i--i-t-kr----k-́
s__________________________
s-̌-n---a-g-b-a---i-t-k-a-p-k-́
-------------------------------
sǐang-dang-bhai-nít-kráp-ká
Bạn đang đợi ai à?
คุณรอใครอยู่หรือเปล่า ครับ / คะ ?
sǐang-dang-bhai-nít-kráp-ká
Phải, bạn trai của tôi.
ใช่---ับ-/---ะ ร--ฟน-ย-่
ใ_ ค__ / ค่_ ร______
ใ-่ ค-ั- / ค-ะ ร-แ-น-ย-่
------------------------
ใช่ ครับ / ค่ะ รอแฟนอยู่
0
si--ng-da-g-b-a--n-́--k--́p-k-́
s__________________________
s-̌-n---a-g-b-a---i-t-k-a-p-k-́
-------------------------------
sǐang-dang-bhai-nít-kráp-ká
Phải, bạn trai của tôi.
ใช่ ครับ / ค่ะ รอแฟนอยู่
sǐang-dang-bhai-nít-kráp-ká
Ở đằng sau kia, anh ấy đến kìa.
เ-ามาแ-้ว-คะ
เ_______ ค_
เ-า-า-ล-ว ค-
------------
เขามาแล้ว คะ
0
dh-̀o----́t-no-----e-l-̂--d---m--k-kr--p--â
d____________________________________
d-æ-o-n-o-t-n-́---e---e-n-d-e-m-̂---r-́---a-
--------------------------------------------
dhæ̀o-ngót-nót-ree-lên-dee-mâk-kráp-kâ
Ở đằng sau kia, anh ấy đến kìa.
เขามาแล้ว คะ
dhæ̀o-ngót-nót-ree-lên-dee-mâk-kráp-kâ