Ở đây có sàn nhảy không?
ที่---ม---สโก้-ทคไ-ม?
ที่_____________
ท-่-ี-ม-ด-ส-ก-เ-ค-ห-?
---------------------
ที่นี่มีดิสโก้เทคไหม?
0
bhai-tê----l-n--keun
b___________________
b-a---e-e---l-n---e-n
---------------------
bhai-têeo-glang-keun
Ở đây có sàn nhảy không?
ที่นี่มีดิสโก้เทคไหม?
bhai-têeo-glang-keun
Ở đây có hộp đêm không?
ท--น-่-ีไ-ต์ค-----ม?
ที่____________
ท-่-ี-ม-ไ-ต-ค-ั-ไ-ม-
--------------------
ที่นี่มีไนต์คลับไหม?
0
bha----̂eo-g-a----eun
b___________________
b-a---e-e---l-n---e-n
---------------------
bhai-têeo-glang-keun
Ở đây có hộp đêm không?
ที่นี่มีไนต์คลับไหม?
bhai-têeo-glang-keun
Ở đây có quán bia không?
ท--นี่-ี---ไ--?
ที่________
ท-่-ี-ม-ผ-บ-ห-?
---------------
ที่นี่มีผับไหม?
0
têe--e----e--d----g-̂--t--yk-ma-i
t___________________________
t-̂---e-e-m-e-d-̀---o-h-t-̂-k-m-̌-
----------------------------------
têe-nêe-mee-dìt-gôh-tâyk-mǎi
Ở đây có quán bia không?
ที่นี่มีผับไหม?
têe-nêe-mee-dìt-gôh-tâyk-mǎi
Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát?
เ-็--ี้-ี่-รงล-ครมีละค--ร-่องอะไ-บ้า-?
เ____________________________
เ-็-น-้-ี-โ-ง-ะ-ร-ี-ะ-ร-ร-่-ง-ะ-ร-้-ง-
--------------------------------------
เย็นนี้ที่โรงละครมีละครเรื่องอะไรบ้าง?
0
t--------------i---g--h---̂----a-i
t___________________________
t-̂---e-e-m-e-d-̀---o-h-t-̂-k-m-̌-
----------------------------------
têe-nêe-mee-dìt-gôh-tâyk-mǎi
Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát?
เย็นนี้ที่โรงละครมีละครเรื่องอะไรบ้าง?
têe-nêe-mee-dìt-gôh-tâyk-mǎi
Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim?
เ-็นน-้-ี-โ--ห------หนัง--ื่อง-ะ-ร-้าง?
เ____________________________
เ-็-น-้-ี-โ-ง-น-ง-า-ห-ั-เ-ื-อ-อ-ไ-บ-า-?
---------------------------------------
เย็นนึ้ที่โรงหนังฉายหนังเรื่องอะไรบ้าง?
0
t--e-nêe-m-e-di----o-h-t--y--ma-i
t___________________________
t-̂---e-e-m-e-d-̀---o-h-t-̂-k-m-̌-
----------------------------------
têe-nêe-mee-dìt-gôh-tâyk-mǎi
Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim?
เย็นนึ้ที่โรงหนังฉายหนังเรื่องอะไรบ้าง?
têe-nêe-mee-dìt-gôh-tâyk-mǎi
Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến?
เย็--ี้-ทรทั-น---อะ-รด-บ-าง?
เ___________________
เ-็-น-้-ท-ท-ศ-์-ี-ะ-ร-ู-้-ง-
----------------------------
เย็นนี้โทรทัศน์มีอะไรดูบ้าง?
0
têe-n--e---e-nai-k-áp----i
t_______________________
t-̂---e-e-m-e-n-i-k-a-p-m-̌-
----------------------------
têe-nêe-mee-nai-kláp-mǎi
Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến?
เย็นนี้โทรทัศน์มีอะไรดูบ้าง?
têe-nêe-mee-nai-kláp-mǎi
Có còn vé cho nhà hát nữa không?
ย-ง--บ-ตรด---ค-เ---ออีก-ห-คร-- /-คะ?
ยั______________________ / ค__
ย-ง-ี-ั-ร-ู-ะ-ร-ห-ื-อ-ก-ห-ค-ั- / ค-?
------------------------------------
ยังมีบัตรดูละครเหลืออีกไหมครับ / คะ?
0
tê-------me-------l----m--i
t_______________________
t-̂---e-e-m-e-n-i-k-a-p-m-̌-
----------------------------
têe-nêe-mee-nai-kláp-mǎi
Có còn vé cho nhà hát nữa không?
ยังมีบัตรดูละครเหลืออีกไหมครับ / คะ?
têe-nêe-mee-nai-kláp-mǎi
Có còn vé xem phim không?
ยั-มี----ด-หน-งเ-ลืออ-กไ--ค-ับ - คะ?
ยั_____________________ / ค__
ย-ง-ี-ั-ร-ู-น-ง-ห-ื-อ-ก-ห-ค-ั- / ค-?
------------------------------------
ยังมีบัตรดูหนังเหลืออีกไหมครับ / คะ?
0
te----e---me--nai--l-́--m-̌i
t_______________________
t-̂---e-e-m-e-n-i-k-a-p-m-̌-
----------------------------
têe-nêe-mee-nai-kláp-mǎi
Có còn vé xem phim không?
ยังมีบัตรดูหนังเหลืออีกไหมครับ / คะ?
têe-nêe-mee-nai-kláp-mǎi
Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
ยั-มี---รด-ฟุต----หลืออี--ห--ร-- /-คะ?
ยั_______________________ / ค__
ย-ง-ี-ั-ร-ู-ุ-บ-ล-ห-ื-อ-ก-ห-ค-ั- / ค-?
--------------------------------------
ยังมีบัตรดูฟุตบอลเหลืออีกไหมครับ / คะ?
0
t-̂--n-̂--m----à---ǎi
t__________________
t-̂---e-e-m-e-p-̀---a-i
-----------------------
têe-nêe-mee-pàp-mǎi
Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
ยังมีบัตรดูฟุตบอลเหลืออีกไหมครับ / คะ?
têe-nêe-mee-pàp-mǎi
Tôi muốn ngồi ở phía sau.
ผม - ดิ----ต้อ-การน----้-งหลังส-ด
ผ_ / ดิ__ ต้_______________
ผ- / ด-ฉ-น ต-อ-ก-ร-ั-ง-้-ง-ล-ง-ุ-
---------------------------------
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งข้างหลังสุด
0
t--e--e-----e-p----m-̌i
t__________________
t-̂---e-e-m-e-p-̀---a-i
-----------------------
têe-nêe-mee-pàp-mǎi
Tôi muốn ngồi ở phía sau.
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งข้างหลังสุด
têe-nêe-mee-pàp-mǎi
Tôi muốn ngồi ở giữa.
ผม-- --ฉ-น ต-----ร-ั่งแถ---รงกล-ง
ผ_ / ดิ__ ต้__________________
ผ- / ด-ฉ-น ต-อ-ก-ร-ั-ง-ถ-ๆ-ร-ก-า-
---------------------------------
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งแถวๆตรงกลาง
0
têe-nêe---e-p-̀p-m-̌i
t__________________
t-̂---e-e-m-e-p-̀---a-i
-----------------------
têe-nêe-mee-pàp-mǎi
Tôi muốn ngồi ở giữa.
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งแถวๆตรงกลาง
têe-nêe-mee-pàp-mǎi
Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
ผม-/--ิฉัน -้องกา--ั-งข้า--น้าสุด
ผ_ / ดิ__ ต้_______________
ผ- / ด-ฉ-น ต-อ-ก-ร-ั-ง-้-ง-น-า-ุ-
---------------------------------
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งข้างหน้าสุด
0
y----é---ê--r--g--á--awn-mee-la---a----e-uan---̀--ai-bâ-g
y_____________________________________________________
y-n-n-́---e-e-r-n---a---a-n-m-e-l-́-k-w---e-u-n---̀-r-i-b-̂-g
-------------------------------------------------------------
yen-née-têe-rong-lá-kawn-mee-lá-kawn-rêuang-à-rai-bâng
Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งข้างหน้าสุด
yen-née-têe-rong-lá-kawn-mee-lá-kawn-rêuang-à-rai-bâng
Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không?
คุณช-วย-นะ-ำ-ผม ----ฉั- ห-่-ยได-ไ--?
คุ________ ผ_ / ดิ__ ห_________
ค-ณ-่-ย-น-น- ผ- / ด-ฉ-น ห-่-ย-ด-ไ-ม-
------------------------------------
คุณช่วยแนะนำ ผม / ดิฉัน หน่อยได้ไหม?
0
y---ne----e----o---l-́----n---e-l---k-w---ê--n-------i-b---g
y_____________________________________________________
y-n-n-́---e-e-r-n---a---a-n-m-e-l-́-k-w---e-u-n---̀-r-i-b-̂-g
-------------------------------------------------------------
yen-née-têe-rong-lá-kawn-mee-lá-kawn-rêuang-à-rai-bâng
Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không?
คุณช่วยแนะนำ ผม / ดิฉัน หน่อยได้ไหม?
yen-née-têe-rong-lá-kawn-mee-lá-kawn-rêuang-à-rai-bâng
Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu?
ก-ร----เ-ิ่ม-ม-่อ-ร?
ก_______________
ก-ร-ส-ง-ร-่-เ-ื-อ-ร-
--------------------
การแสดงเริ่มเมื่อไร?
0
ye-------te-----ng-----k--n---e------aw---e---ng-à---i-b-̂ng
y_____________________________________________________
y-n-n-́---e-e-r-n---a---a-n-m-e-l-́-k-w---e-u-n---̀-r-i-b-̂-g
-------------------------------------------------------------
yen-née-têe-rong-lá-kawn-mee-lá-kawn-rêuang-à-rai-bâng
Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu?
การแสดงเริ่มเมื่อไร?
yen-née-têe-rong-lá-kawn-mee-lá-kawn-rêuang-à-rai-bâng
Bạn có thể mua cho tôi một vé không?
คุ----ย-----ั-รให้--ม----ิ-ันได-ไห-?
คุ___________ ผ_ / ดิ________
ค-ณ-่-ย-ื-อ-ั-ร-ห- ผ- / ด-ฉ-น-ด-ไ-ม-
------------------------------------
คุณช่วยซื้อบัตรให้ ผม / ดิฉันได้ไหม?
0
ye--n--u--e-e-ro-g-n--n--c--̌i--ǎ-g-r-̂u--g-a--r-i---̂ng
y________________________________________________
y-n-n-́---e-e-r-n---a-n---h-̌---a-n---e-u-n---̀-r-i-b-̂-g
---------------------------------------------------------
yen-néu-têe-rong-nǎng-chǎi-nǎng-rêuang-à-rai-bâng
Bạn có thể mua cho tôi một vé không?
คุณช่วยซื้อบัตรให้ ผม / ดิฉันได้ไหม?
yen-néu-têe-rong-nǎng-chǎi-nǎng-rêuang-à-rai-bâng
Ở gần đây có sân đánh gôn không?
แถ-นี--ี--าม-อล์----?
แ________________
แ-ว-ี-ม-ส-า-ก-ล-ฟ-ห-?
---------------------
แถวนี้มีสนามกอล์ฟไหม?
0
y-n---́--t------ng----n--chǎ--na--g-----a---à-r---bâ-g
y________________________________________________
y-n-n-́---e-e-r-n---a-n---h-̌---a-n---e-u-n---̀-r-i-b-̂-g
---------------------------------------------------------
yen-néu-têe-rong-nǎng-chǎi-nǎng-rêuang-à-rai-bâng
Ở gần đây có sân đánh gôn không?
แถวนี้มีสนามกอล์ฟไหม?
yen-néu-têe-rong-nǎng-chǎi-nǎng-rêuang-à-rai-bâng
Ở gần đây có sân quần vợt không?
แ-ว--้มีส--มเทนน--ไ--?
แ_________________
แ-ว-ี-ม-ส-า-เ-น-ิ-ไ-ม-
----------------------
แถวนี้มีสนามเทนนิสไหม?
0
y---ne-u---------g--ǎn--ch-̌---a-n--rê-----à--a--b--ng
y________________________________________________
y-n-n-́---e-e-r-n---a-n---h-̌---a-n---e-u-n---̀-r-i-b-̂-g
---------------------------------------------------------
yen-néu-têe-rong-nǎng-chǎi-nǎng-rêuang-à-rai-bâng
Ở gần đây có sân quần vợt không?
แถวนี้มีสนามเทนนิสไหม?
yen-néu-têe-rong-nǎng-chǎi-nǎng-rêuang-à-rai-bâng
Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không?
แ--นี-มี--ะ-่---้---ร-มไ-ม?
แ___________________
แ-ว-ี-ม-ส-ะ-่-ย-้-ใ-ร-ม-ห-?
---------------------------
แถวนี้มีสระว่ายน้ำในร่มไหม?
0
yen-n----ton-ta---me--a--r-i-d----âng
y_________________________________
y-n-n-́---o---a-t-m-e-a---a---o---a-n-
--------------------------------------
yen-née-ton-tát-mee-à-rai-doo-bâng
Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không?
แถวนี้มีสระว่ายน้ำในร่มไหม?
yen-née-ton-tát-mee-à-rai-doo-bâng