Chúng tôi đã phải tưới hoa.
เรา-้อง--น้--อ--ม้
เ_____________
เ-า-้-ง-ด-้-ด-ก-ม-
------------------
เราต้องรดน้ำดอกไม้
0
a-----e---a---ǎ----gr---y---h---y
à____________________________
a---e-e---a---a-w-g-g-i---a-c-u-a-
----------------------------------
à-dèet-gan-kǎwng-grì-ya-chûay
Chúng tôi đã phải tưới hoa.
เราต้องรดน้ำดอกไม้
à-dèet-gan-kǎwng-grì-ya-chûay
Chúng tôi đã phải dọn dẹp nhà.
เรา--อง----า-ส--า-อ--ทเ--นท์
เ_______________________
เ-า-้-ง-ำ-ว-ม-ะ-า-อ-า-เ-้-ท-
----------------------------
เราต้องทำความสะอาดอพาทเม้นท์
0
a--de-et---n--a---g---i--y-----̂ay
à____________________________
a---e-e---a---a-w-g-g-i---a-c-u-a-
----------------------------------
à-dèet-gan-kǎwng-grì-ya-chûay
Chúng tôi đã phải dọn dẹp nhà.
เราต้องทำความสะอาดอพาทเม้นท์
à-dèet-gan-kǎwng-grì-ya-chûay
Chúng tôi đã phải rửa bát.
เ--ต-อ--้า-จ-น
เ___________
เ-า-้-ง-้-ง-า-
--------------
เราต้องล้างจาน
0
rao-d-a-----r--t-na-m--à-k-m-́i
r__________________________
r-o-d-a-w-g-r-́---a-m-d-̀-k-m-́-
--------------------------------
rao-dhâwng-rót-nám-dàwk-mái
Chúng tôi đã phải rửa bát.
เราต้องล้างจาน
rao-dhâwng-rót-nám-dàwk-mái
Các bạn đã phải trả hoá đơn chưa?
พ-กเธอต-อ----ยบิ-----หร-อเปล-า?
พ________________________
พ-ก-ธ-ต-อ-จ-า-บ-ล-้-ย-ร-อ-ป-่-?
-------------------------------
พวกเธอต้องจ่ายบิลด้วยหรือเปล่า?
0
ra--dh-̂wng---́t---́m---̀w--ma-i
r__________________________
r-o-d-a-w-g-r-́---a-m-d-̀-k-m-́-
--------------------------------
rao-dhâwng-rót-nám-dàwk-mái
Các bạn đã phải trả hoá đơn chưa?
พวกเธอต้องจ่ายบิลด้วยหรือเปล่า?
rao-dhâwng-rót-nám-dàwk-mái
Các bạn đã phải trả tiền vào cửa chưa?
พวก--อ-----่า-ค่า-่านป---ูด้ว-หรือเป--า?
พ_______________________________
พ-ก-ธ-ต-อ-จ-า-ค-า-่-น-ร-ต-ด-ว-ห-ื-เ-ล-า-
----------------------------------------
พวกเธอต้องจ่ายค่าผ่านประตูด้วยหรือเปล่า?
0
rao-------g----t--ám-----k--a-i
r__________________________
r-o-d-a-w-g-r-́---a-m-d-̀-k-m-́-
--------------------------------
rao-dhâwng-rót-nám-dàwk-mái
Các bạn đã phải trả tiền vào cửa chưa?
พวกเธอต้องจ่ายค่าผ่านประตูด้วยหรือเปล่า?
rao-dhâwng-rót-nám-dàwk-mái
Các bạn đã phải trả tiền phạt chưa?
พวก-----อง-่ายค---ร-บด้-ยห-ือ-ป--า?
พ___________________________
พ-ก-ธ-ต-อ-จ-า-ค-า-ร-บ-้-ย-ร-อ-ป-่-?
-----------------------------------
พวกเธอต้องจ่ายค่าปรับด้วยหรือเปล่า?
0
ra---h--w----a--kwam-sà---daw------mén
r___________________________________
r-o-d-a-w-g-t-m-k-a---a-----a---a-t-m-́-
----------------------------------------
rao-dhâwng-tam-kwam-sà-a-daw-pât-mén
Các bạn đã phải trả tiền phạt chưa?
พวกเธอต้องจ่ายค่าปรับด้วยหรือเปล่า?
rao-dhâwng-tam-kwam-sà-a-daw-pât-mén
Ai đã phải chào tạm biệt?
ใ-รต-อ-ล-จา----?
ใ_____________
ใ-ร-้-ง-า-า-ก-น-
----------------
ใครต้องลาจากกัน?
0
ra---h--w-g--a---wam-s----------a------n
r___________________________________
r-o-d-a-w-g-t-m-k-a---a-----a---a-t-m-́-
----------------------------------------
rao-dhâwng-tam-kwam-sà-a-daw-pât-mén
Ai đã phải chào tạm biệt?
ใครต้องลาจากกัน?
rao-dhâwng-tam-kwam-sà-a-daw-pât-mén
Ai đã phải đi về nhà sớm?
ใ-รต้-ง-ลับ-้าน--อ-?
ใ_______________
ใ-ร-้-ง-ล-บ-้-น-่-น-
--------------------
ใครต้องกลับบ้านก่อน?
0
rao---------t-m-kwam-sà----aw-pa---m-́n
r___________________________________
r-o-d-a-w-g-t-m-k-a---a-----a---a-t-m-́-
----------------------------------------
rao-dhâwng-tam-kwam-sà-a-daw-pât-mén
Ai đã phải đi về nhà sớm?
ใครต้องกลับบ้านก่อน?
rao-dhâwng-tam-kwam-sà-a-daw-pât-mén
Ai đã phải đi tàu hỏa?
ใครต้-งนั---ถ--?
ใ____________
ใ-ร-้-ง-ั-ง-ถ-ฟ-
----------------
ใครต้องนั่งรถไฟ?
0
ra----â-n-----n--jan
r__________________
r-o-d-a-w-g-l-́-g-j-n
---------------------
rao-dhâwng-láng-jan
Ai đã phải đi tàu hỏa?
ใครต้องนั่งรถไฟ?
rao-dhâwng-láng-jan
Chúng tôi đã không định ở lâu.
เรา---อ-าก--ู่--น
เ_____________
เ-า-ม-อ-า-อ-ู-น-น
-----------------
เราไม่อยากอยู่นาน
0
r---dha-w-----́---j-n
r__________________
r-o-d-a-w-g-l-́-g-j-n
---------------------
rao-dhâwng-láng-jan
Chúng tôi đã không định ở lâu.
เราไม่อยากอยู่นาน
rao-dhâwng-láng-jan
Chúng tôi đã không muốn uống gì.
เ--ไ--อย-ก--่--ะไร
เ______________
เ-า-ม-อ-า-ด-่-อ-ไ-
------------------
เราไม่อยากดื่มอะไร
0
rao-d---w---l-----jan
r__________________
r-o-d-a-w-g-l-́-g-j-n
---------------------
rao-dhâwng-láng-jan
Chúng tôi đã không muốn uống gì.
เราไม่อยากดื่มอะไร
rao-dhâwng-láng-jan
Chúng tôi đã không muốn làm phiền.
เ--ไ-่อ-ากร---น
เ_____________
เ-า-ม-อ-า-ร-ก-น
---------------
เราไม่อยากรบกวน
0
p-̂a--tur̶-d-a-wn--jà--b-n---̂-y-------h-a-o
p_____________________________________
p-̂-k-t-r---h-̂-n---a-i-b-n-d-̂-y-r-̌---h-a-o
---------------------------------------------
pûak-tur̶-dhâwng-jài-bin-dûay-rěu-bhlào
Chúng tôi đã không muốn làm phiền.
เราไม่อยากรบกวน
pûak-tur̶-dhâwng-jài-bin-dûay-rěu-bhlào
Tôi đã muốn gọi điện thoại.
ตอนนั-น--ม / -ิฉ-น---่-ยา-----ั-ท์
ต____ ผ_ / ดิ__ แ___________
ต-น-ั-น ผ- / ด-ฉ-น แ-่-ย-ก-ท-ศ-พ-์
----------------------------------
ตอนนั้น ผม / ดิฉัน แค่อยากโทรศัพท์
0
p--a---ur̶-dhâ--g-jà------dû-y--e-u-bhl--o
p_____________________________________
p-̂-k-t-r---h-̂-n---a-i-b-n-d-̂-y-r-̌---h-a-o
---------------------------------------------
pûak-tur̶-dhâwng-jài-bin-dûay-rěu-bhlào
Tôi đã muốn gọi điện thoại.
ตอนนั้น ผม / ดิฉัน แค่อยากโทรศัพท์
pûak-tur̶-dhâwng-jài-bin-dûay-rěu-bhlào
Tôi đã muốn gọi tắc xi.
ผ--- --ฉ-น--ค่---งก---ร-ย---็-ซี่
ผ_ / ดิ__ แ_______________
ผ- / ด-ฉ-น แ-่-้-ง-า-เ-ี-ก-ท-ก-ี-
---------------------------------
ผม / ดิฉัน แค่ต้องการเรียกแท็กซี่
0
pûa--tu-̶------ng-jài---n-d-̂ay---̌--b-l-̀o
p_____________________________________
p-̂-k-t-r---h-̂-n---a-i-b-n-d-̂-y-r-̌---h-a-o
---------------------------------------------
pûak-tur̶-dhâwng-jài-bin-dûay-rěu-bhlào
Tôi đã muốn gọi tắc xi.
ผม / ดิฉัน แค่ต้องการเรียกแท็กซี่
pûak-tur̶-dhâwng-jài-bin-dûay-rěu-bhlào
Tôi đã muốn đi về nhà.
ที่--ิง--ม - -ิฉัน -ยาก-ับ--ก--บบ้าน
ที่___ ผ_ / ดิ__ อ_____________
ท-่-ร-ง ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ข-บ-ถ-ล-บ-้-น
------------------------------------
ที่จริง ผม / ดิฉัน อยากขับรถกลับบ้าน
0
p-----tur̶-dha--ng-ja-i-k----àn--hr-̀--h-o--û---re----h-ào
p__________________________________________________
p-̂-k-t-r---h-̂-n---a-i-k-̂-p-̀---h-a---h-o-d-̂-y-r-̌---h-a-o
-------------------------------------------------------------
pûak-tur̶-dhâwng-jài-kâ-pàn-bhrà-dhoo-dûay-rěu-bhlào
Tôi đã muốn đi về nhà.
ที่จริง ผม / ดิฉัน อยากขับรถกลับบ้าน
pûak-tur̶-dhâwng-jài-kâ-pàn-bhrà-dhoo-dûay-rěu-bhlào
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho vợ của bạn.
ผม----ิ--น-คิดว-า -ุ-อ---โทร---ภ-----อง-ุณ
ผ_ / ดิ__ คิ___ คุ_____________________
ผ- / ด-ฉ-น ค-ด-่- ค-ณ-ย-ก-ท-.-า-ร-ย-ข-ง-ุ-
------------------------------------------
ผม / ดิฉัน คิดว่า คุณอยากโทร.หาภรรยาของคุณ
0
pû--------dhâw-g-j-̀i------à--bh-à--h-o-d---y-r-----hl-̀o
p__________________________________________________
p-̂-k-t-r---h-̂-n---a-i-k-̂-p-̀---h-a---h-o-d-̂-y-r-̌---h-a-o
-------------------------------------------------------------
pûak-tur̶-dhâwng-jài-kâ-pàn-bhrà-dhoo-dûay-rěu-bhlào
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho vợ của bạn.
ผม / ดิฉัน คิดว่า คุณอยากโทร.หาภรรยาของคุณ
pûak-tur̶-dhâwng-jài-kâ-pàn-bhrà-dhoo-dûay-rěu-bhlào
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho phòng chỉ dẫn.
ผม --ดิ----ค-ดว่- ค-ณ--ยา--ท-สอบ--มข--มูล
ผ_ / ดิ__ คิ___ คุ_ อ________________
ผ- / ด-ฉ-น ค-ด-่- ค-ณ อ-า-โ-ร-อ-ถ-ม-้-ม-ล
-----------------------------------------
ผม / ดิฉัน คิดว่า คุณ อยากโทรสอบถามข้อมูล
0
pu-ak-tu---d--̂w----à---a--p-̀--b---̀----o-dûa--r-----hl-̀o
p__________________________________________________
p-̂-k-t-r---h-̂-n---a-i-k-̂-p-̀---h-a---h-o-d-̂-y-r-̌---h-a-o
-------------------------------------------------------------
pûak-tur̶-dhâwng-jài-kâ-pàn-bhrà-dhoo-dûay-rěu-bhlào
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho phòng chỉ dẫn.
ผม / ดิฉัน คิดว่า คุณ อยากโทรสอบถามข้อมูล
pûak-tur̶-dhâwng-jài-kâ-pàn-bhrà-dhoo-dûay-rěu-bhlào
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn đặt một cái bánh pizza.
ผ- --ด---น-คิดว่า-คุ--อ--กสั่ง-ิซ-่า
ผ_ / ดิ__ คิ___ คุ_ อ_________
ผ- / ด-ฉ-น ค-ด-่- ค-ณ อ-า-ส-่-พ-ซ-่-
------------------------------------
ผม / ดิฉัน คิดว่า คุณ อยากสั่งพิซซ่า
0
p--a----r̶--ha-----jài--â----́--d-̂-y------bhl--o
p_________________________________________
p-̂-k-t-r---h-̂-n---a-i-k-̂---a-p-d-̂-y-r-̌---h-a-o
---------------------------------------------------
pûak-tur̶-dhâwng-jài-kâp-ráp-dûay-rěu-bhlào
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn đặt một cái bánh pizza.
ผม / ดิฉัน คิดว่า คุณ อยากสั่งพิซซ่า
pûak-tur̶-dhâwng-jài-kâp-ráp-dûay-rěu-bhlào