Bạn có thấy tháp ở đó không?
คุณเห-น---อยตรงนั้-ไห- ---บ / คะ?
คุ_________________ ค__ / ค__
ค-ณ-ห-น-อ-อ-ต-ง-ั-น-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------------
คุณเห็นหอคอยตรงนั้นไหม ครับ / คะ?
0
tam-má-c-ât
t__________
t-m-m-́-c-a-t
-------------
tam-má-chât
Bạn có thấy tháp ở đó không?
คุณเห็นหอคอยตรงนั้นไหม ครับ / คะ?
tam-má-chât
Bạn có thấy núi ở đó không?
คุณ-ห็น-ูเขาตร--ั-นไ-ม----บ - ค-?
คุ________________ ค__ / ค__
ค-ณ-ห-น-ู-ข-ต-ง-ั-น-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------------
คุณเห็นภูเขาตรงนั้นไหม ครับ / คะ?
0
tam-----c---t
t__________
t-m-m-́-c-a-t
-------------
tam-má-chât
Bạn có thấy núi ở đó không?
คุณเห็นภูเขาตรงนั้นไหม ครับ / คะ?
tam-má-chât
Bạn có thấy làng ở đó không?
ค-ณ-ห--หมู-บ้านตรง-ั--ไหม-ครับ---ค-?
คุ_________________ ค__ / ค__
ค-ณ-ห-น-ม-่-้-น-ร-น-้-ไ-ม ค-ั- / ค-?
------------------------------------
คุณเห็นหมู่บ้านตรงนั้นไหม ครับ / คะ?
0
k-o---e----a---ka----hrong--á--m--i-kra-p-ká
k_______________________________________
k-o---e-n-h-̌---a-y-d-r-n---a-n-m-̌---r-́---a-
----------------------------------------------
koon-hěn-hǎw-kawy-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Bạn có thấy làng ở đó không?
คุณเห็นหมู่บ้านตรงนั้นไหม ครับ / คะ?
koon-hěn-hǎw-kawy-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Bạn có thấy con sông ở đó không?
คุณเ----ม-น-ำตรง-ั้---- --ั- ---ะ?
คุ_______________ ค__ / ค__
ค-ณ-ห-น-ม-น-ำ-ร-น-้-ไ-ม ค-ั- / ค-?
----------------------------------
คุณเห็นแม่น้ำตรงนั้นไหม ครับ / คะ?
0
ko---h-------w---wy-dhr-n----́n-m----kr--p--á
k_______________________________________
k-o---e-n-h-̌---a-y-d-r-n---a-n-m-̌---r-́---a-
----------------------------------------------
koon-hěn-hǎw-kawy-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Bạn có thấy con sông ở đó không?
คุณเห็นแม่น้ำตรงนั้นไหม ครับ / คะ?
koon-hěn-hǎw-kawy-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Bạn có thấy cái cầu ở đó không?
คุ----นส--าน----ั-นไห- -รั--/-ค-?
คุ_________________ ค__ / ค__
ค-ณ-ห-น-ะ-า-ต-ง-ั-น-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------------
คุณเห็นสะพานตรงนั้นไหม ครับ / คะ?
0
k-on-hěn--ǎw---------ong-nán---̌----a---ká
k_______________________________________
k-o---e-n-h-̌---a-y-d-r-n---a-n-m-̌---r-́---a-
----------------------------------------------
koon-hěn-hǎw-kawy-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Bạn có thấy cái cầu ở đó không?
คุณเห็นสะพานตรงนั้นไหม ครับ / คะ?
koon-hěn-hǎw-kawy-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Bạn có thấy hồ ở đó không?
คุ---็---เลสาบต---ั้-ไห- --ั------?
คุ___________________ ค__ / ค__
ค-ณ-ห-น-ะ-ล-า-ต-ง-ั-น-ห- ค-ั- / ค-?
-----------------------------------
คุณเห็นทะเลสาบตรงนั้นไหม ครับ / คะ?
0
k----he----oo-kǎo-dhrong-n--n--a---k--́p---́
k______________________________________
k-o---e-n-p-o-k-̌---h-o-g-n-́---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
koon-hěn-poo-kǎo-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Bạn có thấy hồ ở đó không?
คุณเห็นทะเลสาบตรงนั้นไหม ครับ / คะ?
koon-hěn-poo-kǎo-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thích con chim kia.
ผ- - -ิ-ั--ชอบ-กต-ว--้น
ผ_ / ดิ__ ช________
ผ- / ด-ฉ-น ช-บ-ก-ั-น-้-
-----------------------
ผม / ดิฉัน ชอบนกตัวนั้น
0
ko---h----poo--a---d---ng---́n--ǎi----́p---́
k______________________________________
k-o---e-n-p-o-k-̌---h-o-g-n-́---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
koon-hěn-poo-kǎo-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thích con chim kia.
ผม / ดิฉัน ชอบนกตัวนั้น
koon-hěn-poo-kǎo-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thích cây kia.
ผม-/ ดิ-ั- ช----นไ--ต--น-้น
ผ_ / ดิ__ ช__________
ผ- / ด-ฉ-น ช-บ-้-ไ-้-้-น-้-
---------------------------
ผม / ดิฉัน ชอบต้นไม้ต้นนั้น
0
koon-hě------k-̌o--h--ng--á--mǎ---rá----́
k______________________________________
k-o---e-n-p-o-k-̌---h-o-g-n-́---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
koon-hěn-poo-kǎo-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thích cây kia.
ผม / ดิฉัน ชอบต้นไม้ต้นนั้น
koon-hěn-poo-kǎo-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thích đá này.
ผ--/-ด-ฉ-- ---ก้-นหิ-ก---น-้
ผ_ / ดิ__ ช___________
ผ- / ด-ฉ-น ช-บ-้-น-ิ-ก-อ-น-้
----------------------------
ผม / ดิฉัน ชอบก้อนหินก้อนนี้
0
k-----ěn-m--o--a-n-dh-ong-na-n--a-i-kr-́--k-́
k______________________________________
k-o---e-n-m-̀---a-n-d-r-n---a-n-m-̌---r-́---a-
----------------------------------------------
koon-hěn-mòo-bân-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thích đá này.
ผม / ดิฉัน ชอบก้อนหินก้อนนี้
koon-hěn-mòo-bân-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thích công viên này.
ผม-/-ด-ฉัน----สว-ส------แ-่ง-ั้น
ผ_ / ดิ__ ช_________________
ผ- / ด-ฉ-น ช-บ-ว-ส-ธ-ร-ะ-ห-ง-ั-น
--------------------------------
ผม / ดิฉัน ชอบสวนสาธารณะแห่งนั้น
0
k-on-hěn---̀o-bâ---hr----n-́n-m-̌i----́p-k-́
k______________________________________
k-o---e-n-m-̀---a-n-d-r-n---a-n-m-̌---r-́---a-
----------------------------------------------
koon-hěn-mòo-bân-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thích công viên này.
ผม / ดิฉัน ชอบสวนสาธารณะแห่งนั้น
koon-hěn-mòo-bân-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thích vườn hoa kia.
ผม-/ --ฉ---ชอบ--น-ั-น
ผ_ / ดิ__ ช_______
ผ- / ด-ฉ-น ช-บ-ว-น-้-
---------------------
ผม / ดิฉัน ชอบสวนนั้น
0
k-o--h-̌---ò--ba----hr--g---́n---̌i-k-----k-́
k______________________________________
k-o---e-n-m-̀---a-n-d-r-n---a-n-m-̌---r-́---a-
----------------------------------------------
koon-hěn-mòo-bân-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thích vườn hoa kia.
ผม / ดิฉัน ชอบสวนนั้น
koon-hěn-mòo-bân-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thích bông hoa này.
ผ--/ ดิฉ-น--------ม้--้
ผ_ / ดิ__ ช________
ผ- / ด-ฉ-น ช-บ-อ-ไ-้-ี-
-----------------------
ผม / ดิฉัน ชอบดอกไม้นี้
0
ko-n-h-̌--mæ̂-n--m------g------m--i---a-p---́
k_____________________________________
k-o---e-n-m-̂-n-́---h-o-g-n-́---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
koon-hěn-mæ̂-nám-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thích bông hoa này.
ผม / ดิฉัน ชอบดอกไม้นี้
koon-hěn-mæ̂-nám-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thấy cái đó đẹp.
ผ- - ด-ฉัน ว----่--ันสวย
ผ_ / ดิ__ ว่________
ผ- / ด-ฉ-น ว-า-ั-น-ั-ส-ย
------------------------
ผม / ดิฉัน ว่านั่นมันสวย
0
k-o---e-n--æ--ná----r--g-n-́n-ma-----á--ká
k_____________________________________
k-o---e-n-m-̂-n-́---h-o-g-n-́---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
koon-hěn-mæ̂-nám-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thấy cái đó đẹp.
ผม / ดิฉัน ว่านั่นมันสวย
koon-hěn-mæ̂-nám-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thấy cái này hay.
ผ- --ดิ-ั- ว--น--น--น-่า--ใจ
ผ_ / ดิ__ ว่___________
ผ- / ด-ฉ-น ว-า-ั-น-ั-น-า-น-จ
----------------------------
ผม / ดิฉัน ว่านั่นมันน่าสนใจ
0
k-on-he-n--æ---á---hrong-na---m-̌i-kr--p-ká
k_____________________________________
k-o---e-n-m-̂-n-́---h-o-g-n-́---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
koon-hěn-mæ̂-nám-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thấy cái này hay.
ผม / ดิฉัน ว่านั่นมันน่าสนใจ
koon-hěn-mæ̂-nám-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thấy cái này tuyệt đẹp.
ผม-- --ฉั--ว่-น--น-ั-งด-าม
ผ_ / ดิ__ ว่__________
ผ- / ด-ฉ-น ว-า-ั-น-ั-ง-ง-ม
--------------------------
ผม / ดิฉัน ว่านั่นมันงดงาม
0
k-o--he---sà--a--d----g-n-------i-----p-k-́
k_____________________________________
k-o---e-n-s-̀-p-n-d-r-n---a-n-m-̌---r-́---a-
--------------------------------------------
koon-hěn-sà-pan-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thấy cái này tuyệt đẹp.
ผม / ดิฉัน ว่านั่นมันงดงาม
koon-hěn-sà-pan-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thấy cái đó xấu.
ผ--/ ดิ--- -่าน---มันน------ยด
ผ_ / ดิ__ ว่____________
ผ- / ด-ฉ-น ว-า-ั-น-ั-น-า-ก-ี-ด
------------------------------
ผม / ดิฉัน ว่านั่นมันน่าเกลียด
0
ko-n-h--n-s-̀--a---hron--n----m-----r-́----́
k_____________________________________
k-o---e-n-s-̀-p-n-d-r-n---a-n-m-̌---r-́---a-
--------------------------------------------
koon-hěn-sà-pan-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thấy cái đó xấu.
ผม / ดิฉัน ว่านั่นมันน่าเกลียด
koon-hěn-sà-pan-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thấy cái đó chán.
ผ- --ดิฉ-น--------มัน-่-เ-ื่อ
ผ_ / ดิ__ ว่__________
ผ- / ด-ฉ-น ว-า-ั-น-ั-น-า-บ-่-
-----------------------------
ผม / ดิฉัน ว่านั่นมันน่าเบื่อ
0
k-------n-sà-----d-r--g-nán----i--r-́p-k-́
k_____________________________________
k-o---e-n-s-̀-p-n-d-r-n---a-n-m-̌---r-́---a-
--------------------------------------------
koon-hěn-sà-pan-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thấy cái đó chán.
ผม / ดิฉัน ว่านั่นมันน่าเบื่อ
koon-hěn-sà-pan-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thấy cái này khủng khiếp.
ผม / ด---น -่-น--น-ัน--่
ผ_ / ดิ__ ว่_______
ผ- / ด-ฉ-น ว-า-ั-น-ั-แ-่
------------------------
ผม / ดิฉัน ว่านั่นมันแย่
0
k-on--ěn--a---a--s-̀p--h-ong-na-n-m-̌----a-----́
k_________________________________________
k-o---e-n-t-́-l-y-s-̀---h-o-g-n-́---a-i-k-a-p-k-́
-------------------------------------------------
koon-hěn-tá-lay-sàp-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká
Tôi thấy cái này khủng khiếp.
ผม / ดิฉัน ว่านั่นมันแย่
koon-hěn-tá-lay-sàp-dhrong-nán-mǎi-kráp-ká