Vòi hoa sen không dùng được.
ฝ---ั-ใช้งานไม---้
ฝั____________
ฝ-ก-ั-ใ-้-า-ไ-่-ด-
------------------
ฝักบัวใช้งานไม่ได้
0
n-i--o-------g-n-r-́-ng-r-an
n__________________________
n-i-r-n---æ---a---a-w-g-r-a-
----------------------------
nai-rong-ræm-gan-ráwng-rian
Vòi hoa sen không dùng được.
ฝักบัวใช้งานไม่ได้
nai-rong-ræm-gan-ráwng-rian
Không có nước nóng.
ไ---ี---อุ่น
ไ_____
ไ-่-ี-้-อ-่-
------------
ไม่มีน้ำอุ่น
0
n-i-r--g-r---ga---á-n----an
n__________________________
n-i-r-n---æ---a---a-w-g-r-a-
----------------------------
nai-rong-ræm-gan-ráwng-rian
Không có nước nóng.
ไม่มีน้ำอุ่น
nai-rong-ræm-gan-ráwng-rian
Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
ค---า-่-ม--นได-ไ-ม คร-------?
คุ_____________ ค__ / ค__
ค-ณ-า-่-ม-ั-ไ-้-ห- ค-ั- / ค-?
-----------------------------
คุณมาซ่อมมันได้ไหม ครับ / คะ?
0
fàk-b---ch--i---a----̂----̂i
f________________________
f-̀---u---h-́---g-n-m-̂---a-i
-----------------------------
fàk-bua-chái-ngan-mâi-dâi
Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
คุณมาซ่อมมันได้ไหม ครับ / คะ?
fàk-bua-chái-ngan-mâi-dâi
Ở trong phòng không có điện thoại.
ในห--งไ----โ--ศ--ท์
ใ_____________
ใ-ห-อ-ไ-่-ี-ท-ศ-พ-์
-------------------
ในห้องไม่มีโทรศัพท์
0
fa---b----------g---ma------i
f________________________
f-̀---u---h-́---g-n-m-̂---a-i
-----------------------------
fàk-bua-chái-ngan-mâi-dâi
Ở trong phòng không có điện thoại.
ในห้องไม่มีโทรศัพท์
fàk-bua-chái-ngan-mâi-dâi
Ở trong phòng không có vô tuyến.
ใ-ห------มีโทรทัศ-์
ใ_____________
ใ-ห-อ-ไ-่-ี-ท-ท-ศ-์
-------------------
ในห้องไม่มีโทรทัศน์
0
fa-k--u----a-i--ga----̂-----i
f________________________
f-̀---u---h-́---g-n-m-̂---a-i
-----------------------------
fàk-bua-chái-ngan-mâi-dâi
Ở trong phòng không có vô tuyến.
ในห้องไม่มีโทรทัศน์
fàk-bua-chái-ngan-mâi-dâi
Phòng không có ban công.
ห---ไม-ม--ะเบี-ง
ห้___________
ห-อ-ไ-่-ี-ะ-บ-ย-
----------------
ห้องไม่มีระเบียง
0
ma-i---e-n-́m--̀-n
m______________
m-̂---e---a-m-o-o-
------------------
mâi-mee-nám-òon
Phòng không có ban công.
ห้องไม่มีระเบียง
mâi-mee-nám-òon
Căn phòng ồn quá.
ห้-ง--้--ี--ดัง-----ป
ห้______________
ห-อ-น-้-ส-ย-ด-ง-ก-น-ป
---------------------
ห้องนี้เสียงดังเกินไป
0
m---------------on
m______________
m-̂---e---a-m-o-o-
------------------
mâi-mee-nám-òon
Căn phòng ồn quá.
ห้องนี้เสียงดังเกินไป
mâi-mee-nám-òon
Căn phòng nhỏ quá.
ห้อ--ี้----เ--นไป
ห้___________
ห-อ-น-้-ล-ก-ก-น-ป
-----------------
ห้องนี้เล็กเกินไป
0
ma---m---ná---̀-n
m______________
m-̂---e---a-m-o-o-
------------------
mâi-mee-nám-òon
Căn phòng nhỏ quá.
ห้องนี้เล็กเกินไป
mâi-mee-nám-òon
Căn phòng tối quá.
ห-อง-ี-ม---กิ-ไป
ห้__________
ห-อ-น-้-ื-เ-ิ-ไ-
----------------
ห้องนี้มืดเกินไป
0
k-o---a-s--w----n-dâi-m-̌i-kra-p---́
k_______________________________
k-o---a-s-̂-m-m-n-d-̂---a-i-k-a-p-k-́
-------------------------------------
koon-ma-sâwm-man-dâi-mǎi-kráp-ká
Căn phòng tối quá.
ห้องนี้มืดเกินไป
koon-ma-sâwm-man-dâi-mǎi-kráp-ká
Lò sưởi không dùng được.
เคร-่องท---าม---น----ำ-าน
เ__________________
เ-ร-่-ง-ำ-ว-ม-้-น-ม-ท-ง-น
-------------------------
เครื่องทำความร้อนไม่ทำงาน
0
k----ma-sa-w---a--d-̂i--ǎi----́----́
k_______________________________
k-o---a-s-̂-m-m-n-d-̂---a-i-k-a-p-k-́
-------------------------------------
koon-ma-sâwm-man-dâi-mǎi-kráp-ká
Lò sưởi không dùng được.
เครื่องทำความร้อนไม่ทำงาน
koon-ma-sâwm-man-dâi-mǎi-kráp-ká
Máy điều hòa không dùng được.
เครื-อง-ร-บ-ากา--ม่ท--าน
เ__________________
เ-ร-่-ง-ร-บ-า-า-ไ-่-ำ-า-
------------------------
เครื่องปรับอากาศไม่ทำงาน
0
k---------̂w--m-------------kráp-ká
k_______________________________
k-o---a-s-̂-m-m-n-d-̂---a-i-k-a-p-k-́
-------------------------------------
koon-ma-sâwm-man-dâi-mǎi-kráp-ká
Máy điều hòa không dùng được.
เครื่องปรับอากาศไม่ทำงาน
koon-ma-sâwm-man-dâi-mǎi-kráp-ká
Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
โ-ร--ศ---ม่ทำ--น
โ___________
โ-ร-ั-น-ไ-่-ำ-า-
----------------
โทรทัศน์ไม่ทำงาน
0
na--hâw---m--i-m-e-t---s--p
n________________________
n-i-h-̂-n---a-i-m-e-t-n-s-̀-
----------------------------
nai-hâwng-mâi-mee-ton-sàp
Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
โทรทัศน์ไม่ทำงาน
nai-hâwng-mâi-mee-ton-sàp
Tôi không thích cái này.
ผม /---ฉั- -ม่---เลย
ผ_ / ดิ__ ไ_______
ผ- / ด-ฉ-น ไ-่-อ-เ-ย
--------------------
ผม / ดิฉัน ไม่ชอบเลย
0
n-i----wn--ma-i-m-e--on-s-̀p
n________________________
n-i-h-̂-n---a-i-m-e-t-n-s-̀-
----------------------------
nai-hâwng-mâi-mee-ton-sàp
Tôi không thích cái này.
ผม / ดิฉัน ไม่ชอบเลย
nai-hâwng-mâi-mee-ton-sàp
Cái này đắt quá.
มั-แพ-เกิ-ไป
มั_________
ม-น-พ-เ-ิ-ไ-
------------
มันแพงเกินไป
0
n-i---̂-ng----i-mee---n-s--p
n________________________
n-i-h-̂-n---a-i-m-e-t-n-s-̀-
----------------------------
nai-hâwng-mâi-mee-ton-sàp
Cái này đắt quá.
มันแพงเกินไป
nai-hâwng-mâi-mee-ton-sàp
Bạn có gì rẻ hơn không?
ค-ณมี--ไ-ท--ถูก--่--ี้ไ-ม---ับ / -ะ?
คุ________________ ค__ / ค__
ค-ณ-ี-ะ-ร-ี-ถ-ก-ว-า-ี-ไ-ม ค-ั- / ค-?
------------------------------------
คุณมีอะไรที่ถูกกว่านี้ไหม ครับ / คะ?
0
n---hâwng---̂i-m-e--o---a-t
n________________________
n-i-h-̂-n---a-i-m-e-t-n-t-́-
----------------------------
nai-hâwng-mâi-mee-ton-tát
Bạn có gì rẻ hơn không?
คุณมีอะไรที่ถูกกว่านี้ไหม ครับ / คะ?
nai-hâwng-mâi-mee-ton-tát
Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không?
ที่พ-กเ--ว---ก----่-ี--ี-ห- -ร-- / --?
ที่_________________ ค__ / ค__
ท-่-ั-เ-า-ช-ใ-ล-ท-่-ี-ม-ไ-ม ค-ั- / ค-?
--------------------------------------
ที่พักเยาวชนใกล้ที่นี่มีไหม ครับ / คะ?
0
n-i-hâ-n---â--m-e--o--t-́t
n________________________
n-i-h-̂-n---a-i-m-e-t-n-t-́-
----------------------------
nai-hâwng-mâi-mee-ton-tát
Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không?
ที่พักเยาวชนใกล้ที่นี่มีไหม ครับ / คะ?
nai-hâwng-mâi-mee-ton-tát
Ở gần đây có nhà trọ không?
ม-เ-ด-อน---บรคฟ-ส-์ใก------ี--ี-หม ค-ับ-- -ะ?
มี________________________ ค__ / ค__
ม-เ-ด-อ-ด-เ-ร-ฟ-ส-์-ก-้-ี-น-่-ี-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------------------------
มีเบดแอนด์เบรคฟาสต์ใกล้ที่นี่มีไหม ครับ / คะ?
0
n---h--wn----̂i-m-----n----t
n________________________
n-i-h-̂-n---a-i-m-e-t-n-t-́-
----------------------------
nai-hâwng-mâi-mee-ton-tát
Ở gần đây có nhà trọ không?
มีเบดแอนด์เบรคฟาสต์ใกล้ที่นี่มีไหม ครับ / คะ?
nai-hâwng-mâi-mee-ton-tát
Ở gần đây có quán ăn không?
มี-้าน--หา----้-ี--ี่ม-ไห----ั--/ -ะ?
มี_________________ ค__ / ค__
ม-ร-า-อ-ห-ร-ก-้-ี-น-่-ี-ห- ค-ั- / ค-?
-------------------------------------
มีร้านอาหารใกล้ที่นี่มีไหม ครับ / คะ?
0
hâ-ng-mâ---e--ra---ia-g
h_____________________
h-̂-n---a-i-m-e-r-́-b-a-g
-------------------------
hâwng-mâi-mee-rá-biang
Ở gần đây có quán ăn không?
มีร้านอาหารใกล้ที่นี่มีไหม ครับ / คะ?
hâwng-mâi-mee-rá-biang