Tôi có hẹn với bác sĩ.
ผม-/ -ิ-------ัด----ุ--มอ
ผ_ / ดิ__ มี_________
ผ- / ด-ฉ-น ม-น-ด-ั-ค-ณ-ม-
-------------------------
ผม / ดิฉัน มีนัดกับคุณหมอ
0
p------̌w
p______
p-́---a-w
---------
póp-mǎw
Tôi có hẹn với bác sĩ.
ผม / ดิฉัน มีนัดกับคุณหมอ
póp-mǎw
Tôi có hẹn lúc mười giờ.
ผ--/ ดิฉ---มี-ั-ต--สิ-น----า
ผ_ / ดิ__ มี____________
ผ- / ด-ฉ-น ม-น-ด-อ-ส-บ-า-ิ-า
----------------------------
ผม / ดิฉัน มีนัดตอนสิบนาฬิกา
0
p-́p--a-w
p______
p-́---a-w
---------
póp-mǎw
Tôi có hẹn lúc mười giờ.
ผม / ดิฉัน มีนัดตอนสิบนาฬิกา
póp-mǎw
Bạn tên gì?
ค-ณช-่---ไ- -รั----คะ?
คุ_______ ค__ / ค__
ค-ณ-ื-อ-ะ-ร ค-ั- / ค-?
----------------------
คุณชื่ออะไร ครับ / คะ?
0
po-----̀----̌n--ee-n-́t-g--p---------w
p_______________________________
p-̌---i---h-̌---e---a-t-g-̀---o-n-m-̌-
--------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-gàp-koon-mǎw
Bạn tên gì?
คุณชื่ออะไร ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-gàp-koon-mǎw
Mời bạn ngồi trong phòng đợi.
กรุ--นั่ง-อในห-อง
ก____________
ก-ุ-า-ั-ง-อ-น-้-ง
-----------------
กรุณานั่งรอในห้อง
0
po-m-d---c--̌----e-na-t-g----k--n--ǎw
p_______________________________
p-̌---i---h-̌---e---a-t-g-̀---o-n-m-̌-
--------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-gàp-koon-mǎw
Mời bạn ngồi trong phòng đợi.
กรุณานั่งรอในห้อง
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-gàp-koon-mǎw
Bác sĩ đến ngay lập tức.
ค-ณห-----ัง------งมา
คุ_______________
ค-ณ-ม-ก-ล-ง-ด-น-า-ม-
--------------------
คุณหมอกำลังเดินทางมา
0
pǒ---i--ch-̌n-------́--ga-p-k------̌w
p_______________________________
p-̌---i---h-̌---e---a-t-g-̀---o-n-m-̌-
--------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-gàp-koon-mǎw
Bác sĩ đến ngay lập tức.
คุณหมอกำลังเดินทางมา
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-gàp-koon-mǎw
Bạn có bảo hiểm ở đâu?
ค--ม---ะก-นก---ร--ั-ไห-?
คุ_________________
ค-ณ-ี-ร-ก-น-ั-บ-ิ-ั-ไ-น-
------------------------
คุณมีประกันกับบริษัทไหน?
0
po-----̀--ha-n--ee-n-́t-d-a---s--p-na--í--a
p_____________________________________
p-̌---i---h-̌---e---a-t-d-a-n-s-̀---a-l-́-g-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-dhawn-sìp-na-lí-ga
Bạn có bảo hiểm ở đâu?
คุณมีประกันกับบริษัทไหน?
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-dhawn-sìp-na-lí-ga
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
ผม / ดิฉั--จ---วย---ร-ุ--ด----?
ผ_ / ดิ__ จ________________
ผ- / ด-ฉ-น จ-ช-ว-อ-ไ-ค-ณ-ด-ไ-ม-
-------------------------------
ผม / ดิฉัน จะช่วยอะไรคุณได้ไหม?
0
po-m-d-̀-c-a-----e--a---dhawn-sì--n---í--a
p_____________________________________
p-̌---i---h-̌---e---a-t-d-a-n-s-̀---a-l-́-g-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-dhawn-sìp-na-lí-ga
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
ผม / ดิฉัน จะช่วยอะไรคุณได้ไหม?
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-dhawn-sìp-na-lí-ga
Bạn có đau không?
คุณมี-------ดไ----รั- / ค-?
คุ_____________ ค__ / ค__
ค-ณ-ี-า-า-ป-ด-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------
คุณมีอาการปวดไหม ครับ / คะ?
0
p----d-----a-n--ee--a-t-d-aw--s-̀--n---i--ga
p_____________________________________
p-̌---i---h-̌---e---a-t-d-a-n-s-̀---a-l-́-g-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-dhawn-sìp-na-lí-ga
Bạn có đau không?
คุณมีอาการปวดไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-dhawn-sìp-na-lí-ga
Chỗ nào đau?
เ----รง--น-ครับ - ค-?
เ________ ค__ / ค__
เ-็-ต-ง-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------
เจ็บตรงไหน ครับ / คะ?
0
k-o--c-êu--̀--a---ra---ká
k______________________
k-o---h-̂---̀-r-i-k-a-p-k-́
---------------------------
koon-chêu-à-rai-kráp-ká
Chỗ nào đau?
เจ็บตรงไหน ครับ / คะ?
koon-chêu-à-rai-kráp-ká
Tôi lúc nào cũng bị đau lưng.
ผม ------น ปว-หล---ป็น-ระจำ
ผ_ / ดิ__ ป____________
ผ- / ด-ฉ-น ป-ด-ล-ง-ป-น-ร-จ-
---------------------------
ผม / ดิฉัน ปวดหลังเป็นประจำ
0
k-o--che-u-à-rai--r--p--á
k______________________
k-o---h-̂---̀-r-i-k-a-p-k-́
---------------------------
koon-chêu-à-rai-kráp-ká
Tôi lúc nào cũng bị đau lưng.
ผม / ดิฉัน ปวดหลังเป็นประจำ
koon-chêu-à-rai-kráp-ká
Tôi thường xuyên bị nhức đầu.
ผ- / ดิฉัน---ดห-วบ่อย
ผ_ / ดิ__ ป_______
ผ- / ด-ฉ-น ป-ด-ั-บ-อ-
---------------------
ผม / ดิฉัน ปวดหัวบ่อย
0
koo--c-----a--r-i-k--́p--á
k______________________
k-o---h-̂---̀-r-i-k-a-p-k-́
---------------------------
koon-chêu-à-rai-kráp-ká
Tôi thường xuyên bị nhức đầu.
ผม / ดิฉัน ปวดหัวบ่อย
koon-chêu-à-rai-kráp-ká
Tôi đôi khi bị đau bụng.
ผ--/ ---ัน -----อง-ป็--า----้ง
ผ_ / ดิ__ ป______________
ผ- / ด-ฉ-น ป-ด-้-ง-ป-น-า-ค-ั-ง
------------------------------
ผม / ดิฉัน ปวดท้องเป็นบางครั้ง
0
gro-o-na--a--g-r-------hâ--g
g_________________________
g-o-o-n---a-n---a---a---a-w-g
-----------------------------
gròo-na-nâng-raw-nai-hâwng
Tôi đôi khi bị đau bụng.
ผม / ดิฉัน ปวดท้องเป็นบางครั้ง
gròo-na-nâng-raw-nai-hâwng
Bạn hãy cởi áo ra!
ถ--------อก ค--บ /-ค่ะ!
ถ________ ค__ / ค่__
ถ-ด-ส-้-อ-ก ค-ั- / ค-ะ-
-----------------------
ถอดเสื้อออก ครับ / ค่ะ!
0
g------a-n-̂n----w-nai----w-g
g_________________________
g-o-o-n---a-n---a---a---a-w-g
-----------------------------
gròo-na-nâng-raw-nai-hâwng
Bạn hãy cởi áo ra!
ถอดเสื้อออก ครับ / ค่ะ!
gròo-na-nâng-raw-nai-hâwng
Bạn hãy nằm lên giường!
น-น-นเต--งต-วจ ค-ั----ค-!
น____________ ค__ / ค__
น-น-น-ต-ย-ต-ว- ค-ั- / ค-!
-------------------------
นอนบนเตียงตรวจ ครับ / คะ!
0
g-òo-----â-g-r----ai-ha---g
g_________________________
g-o-o-n---a-n---a---a---a-w-g
-----------------------------
gròo-na-nâng-raw-nai-hâwng
Bạn hãy nằm lên giường!
นอนบนเตียงตรวจ ครับ / คะ!
gròo-na-nâng-raw-nai-hâwng
Huyết áp bình thường.
ควา----โ-ห---ก-ิ
ค____________
ค-า-ด-น-ล-ิ-ป-ต-
----------------
ความดันโลหิตปกติ
0
k-o--ma-w--a---ang-d-r---tang--a
k_____________________________
k-o---a-w-g-m-l-n---e-̶---a-g-m-
--------------------------------
koon-mǎw-gam-lang-der̶n-tang-ma
Huyết áp bình thường.
ความดันโลหิตปกติ
koon-mǎw-gam-lang-der̶n-tang-ma
Tôi tiêm cho bạn một mũi.
ผม / ดิ-----ะฉ-ดยา-ห้ค-ณ
ผ_ / ดิ__ จ_________
ผ- / ด-ฉ-น จ-ฉ-ด-า-ห-ค-ณ
------------------------
ผม / ดิฉัน จะฉีดยาให้คุณ
0
k--n-m--w---m-l--g--------a----a
k_____________________________
k-o---a-w-g-m-l-n---e-̶---a-g-m-
--------------------------------
koon-mǎw-gam-lang-der̶n-tang-ma
Tôi tiêm cho bạn một mũi.
ผม / ดิฉัน จะฉีดยาให้คุณ
koon-mǎw-gam-lang-der̶n-tang-ma
Tôi cho bạn thuốc viên.
ผ--/--ิฉั--จ----ย--ุณ
ผ_ / ดิ__ จ_______
ผ- / ด-ฉ-น จ-ใ-้-า-ุ-
---------------------
ผม / ดิฉัน จะให้ยาคุณ
0
koon-m-̌------l-n---e-̶--tan---a
k_____________________________
k-o---a-w-g-m-l-n---e-̶---a-g-m-
--------------------------------
koon-mǎw-gam-lang-der̶n-tang-ma
Tôi cho bạn thuốc viên.
ผม / ดิฉัน จะให้ยาคุณ
koon-mǎw-gam-lang-der̶n-tang-ma
Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.
ผ----ด--ัน -ะเขีย---สั--ย---้-ุณไ--ื--ท-่ร-านขา--า
ผ_ / ดิ__ จ____________________________
ผ- / ด-ฉ-น จ-เ-ี-น-บ-ั-ง-า-ห-ค-ณ-ป-ื-อ-ี-ร-า-ข-ย-า
--------------------------------------------------
ผม / ดิฉัน จะเขียนใบสั่งยาให้คุณไปซื้อที่ร้านขายยา
0
k-o--m-̂ep-r-́-g---g-̀--b-̀--r-----̀t-n-̌i
k__________________________________
k-o---e-e---a---a---a-p-b-̀---i---a-t-n-̌-
------------------------------------------
koon-mêep-rá-gan-gàp-bàw-rí-sàt-nǎi
Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.
ผม / ดิฉัน จะเขียนใบสั่งยาให้คุณไปซื้อที่ร้านขายยา
koon-mêep-rá-gan-gàp-bàw-rí-sàt-nǎi