Tôi có hẹn với bác sĩ.
Έ-ω έ------τ--ο--σ-ον -ι---ό.
Έ__ έ__ ρ_______ σ___ γ______
Έ-ω έ-α ρ-ν-ε-ο- σ-ο- γ-α-ρ-.
-----------------------------
Έχω ένα ραντεβού στον γιατρό.
0
St-n---at-ó
S___ g_____
S-o- g-a-r-
-----------
Ston giatró
Tôi có hẹn với bác sĩ.
Έχω ένα ραντεβού στον γιατρό.
Ston giatró
Tôi có hẹn lúc mười giờ.
Τ--ραντεβ---μου είνα-------1-.
Τ_ ρ_______ μ__ ε____ σ___ 1__
Τ- ρ-ν-ε-ο- μ-υ ε-ν-ι σ-ι- 1-.
------------------------------
Το ραντεβού μου είναι στις 10.
0
St-n g----ó
S___ g_____
S-o- g-a-r-
-----------
Ston giatró
Tôi có hẹn lúc mười giờ.
Το ραντεβού μου είναι στις 10.
Ston giatró
Bạn tên gì?
Π---ε--α---ο--νο-- ---;
Π__ ε____ τ_ ό____ σ___
Π-ς ε-ν-ι τ- ό-ο-ά σ-ς-
-----------------------
Πώς είναι το όνομά σας;
0
É-hō -na-rantebo----o---iatr-.
É___ é__ r_______ s___ g______
É-h- é-a r-n-e-o- s-o- g-a-r-.
------------------------------
Échō éna ranteboú ston giatró.
Bạn tên gì?
Πώς είναι το όνομά σας;
Échō éna ranteboú ston giatró.
Mời bạn ngồi trong phòng đợi.
Παρ-κ--ώ -α------στ-- αίθο--α -ναμ-νής.
Π_______ κ______ σ___ α______ α________
Π-ρ-κ-λ- κ-θ-σ-ε σ-η- α-θ-υ-α α-α-ο-ή-.
---------------------------------------
Παρακαλώ καθίστε στην αίθουσα αναμονής.
0
Éc----na ----e-o--s-o--giatró.
É___ é__ r_______ s___ g______
É-h- é-a r-n-e-o- s-o- g-a-r-.
------------------------------
Échō éna ranteboú ston giatró.
Mời bạn ngồi trong phòng đợi.
Παρακαλώ καθίστε στην αίθουσα αναμονής.
Échō éna ranteboú ston giatró.
Bác sĩ đến ngay lập tức.
Ο--ι----ς-θ- -ρθ----μέ---.
Ο γ______ θ_ έ____ α______
Ο γ-α-ρ-ς θ- έ-θ-ι α-έ-ω-.
--------------------------
Ο γιατρός θα έρθει αμέσως.
0
É-hō -na-r---eb--------gi-t-ó.
É___ é__ r_______ s___ g______
É-h- é-a r-n-e-o- s-o- g-a-r-.
------------------------------
Échō éna ranteboú ston giatró.
Bác sĩ đến ngay lập tức.
Ο γιατρός θα έρθει αμέσως.
Échō éna ranteboú ston giatró.
Bạn có bảo hiểm ở đâu?
Π-ύ---στε--σφ-λι----ο- / α-φ---σ---η;
Π__ ε____ α___________ / α___________
Π-ύ ε-σ-ε α-φ-λ-σ-έ-ο- / α-φ-λ-σ-έ-η-
-------------------------------------
Πού είστε ασφαλισμένος / ασφαλισμένη;
0
T- --nt-b-ú--o- e-n-i st-s 10.
T_ r_______ m__ e____ s___ 1__
T- r-n-e-o- m-u e-n-i s-i- 1-.
------------------------------
To ranteboú mou eínai stis 10.
Bạn có bảo hiểm ở đâu?
Πού είστε ασφαλισμένος / ασφαλισμένη;
To ranteboú mou eínai stis 10.
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Τ------------ά-- -ια----;
Τ_ μ____ ν_ κ___ γ__ σ___
Τ- μ-ο-ώ ν- κ-ν- γ-α σ-ς-
-------------------------
Τι μπορώ να κάνω για σας;
0
To---n--------u ----i -t-- 10.
T_ r_______ m__ e____ s___ 1__
T- r-n-e-o- m-u e-n-i s-i- 1-.
------------------------------
To ranteboú mou eínai stis 10.
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Τι μπορώ να κάνω για σας;
To ranteboú mou eínai stis 10.
Bạn có đau không?
Έχετε-π---υς;
Έ____ π______
Έ-ε-ε π-ν-υ-;
-------------
Έχετε πόνους;
0
T--r--te--ú ----e--a---t-- --.
T_ r_______ m__ e____ s___ 1__
T- r-n-e-o- m-u e-n-i s-i- 1-.
------------------------------
To ranteboú mou eínai stis 10.
Bạn có đau không?
Έχετε πόνους;
To ranteboú mou eínai stis 10.
Chỗ nào đau?
Π-- -ο-ά-ε;
Π__ π______
Π-ύ π-ν-τ-;
-----------
Πού πονάτε;
0
P-s-eí--- to--n--á ---?
P__ e____ t_ ó____ s___
P-s e-n-i t- ó-o-á s-s-
-----------------------
Pṓs eínai to ónomá sas?
Chỗ nào đau?
Πού πονάτε;
Pṓs eínai to ónomá sas?
Tôi lúc nào cũng bị đau lưng.
Π--ά-- --νέχει----πλά-- μο-.
Π_____ σ_______ η π____ μ___
Π-ν-ε- σ-ν-χ-ι- η π-ά-η μ-υ-
----------------------------
Πονάει συνέχεια η πλάτη μου.
0
P-s eí--i to--n--á sa-?
P__ e____ t_ ó____ s___
P-s e-n-i t- ó-o-á s-s-
-----------------------
Pṓs eínai to ónomá sas?
Tôi lúc nào cũng bị đau lưng.
Πονάει συνέχεια η πλάτη μου.
Pṓs eínai to ónomá sas?
Tôi thường xuyên bị nhức đầu.
Έχω -υ----π-νο---άλου-.
Έ__ σ____ π____________
Έ-ω σ-χ-ά π-ν-κ-φ-λ-υ-.
-----------------------
Έχω συχνά πονοκεφάλους.
0
Pṓs--ín-- -o ón-m- ---?
P__ e____ t_ ó____ s___
P-s e-n-i t- ó-o-á s-s-
-----------------------
Pṓs eínai to ónomá sas?
Tôi thường xuyên bị nhức đầu.
Έχω συχνά πονοκεφάλους.
Pṓs eínai to ónomá sas?
Tôi đôi khi bị đau bụng.
Καμι- φο-ά πο-άει----οι-ι-----.
Κ____ φ___ π_____ η κ_____ μ___
Κ-μ-ά φ-ρ- π-ν-ε- η κ-ι-ι- μ-υ-
-------------------------------
Καμιά φορά πονάει η κοιλιά μου.
0
Pa-----ṓ ka--í-----tēn a-tho-sa----monḗ-.
P_______ k_______ s___ a_______ a________
P-r-k-l- k-t-í-t- s-ē- a-t-o-s- a-a-o-ḗ-.
-----------------------------------------
Parakalṓ kathíste stēn aíthousa anamonḗs.
Tôi đôi khi bị đau bụng.
Καμιά φορά πονάει η κοιλιά μου.
Parakalṓ kathíste stēn aíthousa anamonḗs.
Bạn hãy cởi áo ra!
Π-ρακ-λ- -----ί---α-ό -- ---η---ι--άν-!
Π_______ γ_______ α__ τ_ μ___ κ__ π____
Π-ρ-κ-λ- γ-υ-ε-τ- α-ό τ- μ-σ- κ-ι π-ν-!
---------------------------------------
Παρακαλώ γδυθείτε από τη μέση και πάνω!
0
Par----ṓ-k--h--te-s--n a-th-u-a a--m--ḗ-.
P_______ k_______ s___ a_______ a________
P-r-k-l- k-t-í-t- s-ē- a-t-o-s- a-a-o-ḗ-.
-----------------------------------------
Parakalṓ kathíste stēn aíthousa anamonḗs.
Bạn hãy cởi áo ra!
Παρακαλώ γδυθείτε από τη μέση και πάνω!
Parakalṓ kathíste stēn aíthousa anamonḗs.
Bạn hãy nằm lên giường!
Πα-α--λ--ξ-------!
Π_______ ξ________
Π-ρ-κ-λ- ξ-π-ώ-τ-!
------------------
Παρακαλώ ξαπλώστε!
0
Pa--ka-ṓ---th-s-e--t-n a-t-o-s--anam--ḗs.
P_______ k_______ s___ a_______ a________
P-r-k-l- k-t-í-t- s-ē- a-t-o-s- a-a-o-ḗ-.
-----------------------------------------
Parakalṓ kathíste stēn aíthousa anamonḗs.
Bạn hãy nằm lên giường!
Παρακαλώ ξαπλώστε!
Parakalṓ kathíste stēn aíthousa anamonḗs.
Huyết áp bình thường.
Η-πίεσ- ---α- εν-άξε-.
Η π____ ε____ ε_______
Η π-ε-η ε-ν-ι ε-τ-ξ-ι-
----------------------
Η πίεση είναι εντάξει.
0
O-g---r-------ért-----mésō-.
O g______ t__ é_____ a______
O g-a-r-s t-a é-t-e- a-é-ō-.
----------------------------
O giatrós tha érthei amésōs.
Huyết áp bình thường.
Η πίεση είναι εντάξει.
O giatrós tha érthei amésōs.
Tôi tiêm cho bạn một mũi.
Θα σα--κ-ν----α ---ση.
Θ_ σ__ κ___ μ__ έ_____
Θ- σ-ς κ-ν- μ-α έ-ε-η-
----------------------
Θα σας κάνω μία ένεση.
0
O-g-a--ó- t------hei-amé-ō-.
O g______ t__ é_____ a______
O g-a-r-s t-a é-t-e- a-é-ō-.
----------------------------
O giatrós tha érthei amésōs.
Tôi tiêm cho bạn một mũi.
Θα σας κάνω μία ένεση.
O giatrós tha érthei amésōs.
Tôi cho bạn thuốc viên.
Θα σα- --σ- --π-α.
Θ_ σ__ δ___ χ_____
Θ- σ-ς δ-σ- χ-π-α-
------------------
Θα σας δώσω χάπια.
0
O-g--t----th- -r--e---m--ō-.
O g______ t__ é_____ a______
O g-a-r-s t-a é-t-e- a-é-ō-.
----------------------------
O giatrós tha érthei amésōs.
Tôi cho bạn thuốc viên.
Θα σας δώσω χάπια.
O giatrós tha érthei amésōs.
Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.
Θα--α---ώσω-μία---ν-αγ---ι- ---φ-ρμακε--.
Θ_ σ__ δ___ μ__ σ______ γ__ τ_ φ_________
Θ- σ-ς δ-σ- μ-α σ-ν-α-ή γ-α τ- φ-ρ-α-ε-ο-
-----------------------------------------
Θα σας δώσω μία συνταγή για το φαρμακείο.
0
P-- e-st--as-h-l-smén-s -----h----m-n-?
P__ e____ a____________ / a____________
P-ú e-s-e a-p-a-i-m-n-s / a-p-a-i-m-n-?
---------------------------------------
Poú eíste asphalisménos / asphalisménē?
Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.
Θα σας δώσω μία συνταγή για το φαρμακείο.
Poú eíste asphalisménos / asphalisménē?