Một lần rồi – chưa bao giờ
ή---–-ποτέ μέ----τ-ρα
ή__ – π___ μ____ τ___
ή-η – π-τ- μ-χ-ι τ-ρ-
---------------------
ήδη – ποτέ μέχρι τώρα
0
Ep-rrḗm-ta
E_________
E-i-r-m-t-
----------
Epirrḗmata
Một lần rồi – chưa bao giờ
ήδη – ποτέ μέχρι τώρα
Epirrḗmata
Bạn đã từng đến Berlin chưa?
Έχετ- -πι------ί-πο---------ο-ί--;
Έ____ ε_________ π___ τ_ Β________
Έ-ε-ε ε-ι-κ-φ-ε- π-τ- τ- Β-ρ-λ-ν-;
----------------------------------
Έχετε επισκεφτεί ποτέ το Βερολίνο;
0
Epirrḗma-a
E_________
E-i-r-m-t-
----------
Epirrḗmata
Bạn đã từng đến Berlin chưa?
Έχετε επισκεφτεί ποτέ το Βερολίνο;
Epirrḗmata
Chưa, chưa bao giờ.
Ό--, ---έ--έχ-ι-τ-ρα.
Ό___ π___ μ____ τ____
Ό-ι- π-τ- μ-χ-ι τ-ρ-.
---------------------
Όχι, ποτέ μέχρι τώρα.
0
ḗ-ē-– ---é -é--r----ra
ḗ__ – p___ m_____ t___
ḗ-ē – p-t- m-c-r- t-r-
----------------------
ḗdē – poté méchri tṓra
Chưa, chưa bao giờ.
Όχι, ποτέ μέχρι τώρα.
ḗdē – poté méchri tṓra
Ai – không có ai
κ--ο----- -αν--ς-- ---ένας
κ______ – κ_____ / κ______
κ-π-ι-ς – κ-ν-ί- / κ-ν-ν-ς
--------------------------
κάποιος – κανείς / κανένας
0
ḗ-ē - p-t----chri-t--a
ḗ__ – p___ m_____ t___
ḗ-ē – p-t- m-c-r- t-r-
----------------------
ḗdē – poté méchri tṓra
Ai – không có ai
κάποιος – κανείς / κανένας
ḗdē – poté méchri tṓra
Bạn có quen ai ở đây không?
Ξ--ε---κάπ-------ώ;
Ξ_____ κ______ ε___
Ξ-ρ-τ- κ-π-ι-ν ε-ώ-
-------------------
Ξέρετε κάποιον εδώ;
0
ḗdē ---o---mé-hr- --ra
ḗ__ – p___ m_____ t___
ḗ-ē – p-t- m-c-r- t-r-
----------------------
ḗdē – poté méchri tṓra
Bạn có quen ai ở đây không?
Ξέρετε κάποιον εδώ;
ḗdē – poté méchri tṓra
Không, tôi không quen ai ở đây.
Ό-ι- δ-ν ξέ---κ--έναν--δ-.
Ό___ δ__ ξ___ κ______ ε___
Ό-ι- δ-ν ξ-ρ- κ-ν-ν-ν ε-ώ-
--------------------------
Όχι, δεν ξέρω κανέναν εδώ.
0
Éch-te-e-isk--ht-í -o-é-to--erol--o?
É_____ e__________ p___ t_ B________
É-h-t- e-i-k-p-t-í p-t- t- B-r-l-n-?
------------------------------------
Échete episkephteí poté to Berolíno?
Không, tôi không quen ai ở đây.
Όχι, δεν ξέρω κανέναν εδώ.
Échete episkephteí poté to Berolíno?
Còn – không nữa
α---α-- όχ- π-α ---λ-ον
α____ – ό__ π__ / π____
α-ό-α – ό-ι π-α / π-έ-ν
-----------------------
ακόμα – όχι πια / πλέον
0
Éc-e-e--------hte- -o-- ---B--ol-n-?
É_____ e__________ p___ t_ B________
É-h-t- e-i-k-p-t-í p-t- t- B-r-l-n-?
------------------------------------
Échete episkephteí poté to Berolíno?
Còn – không nữa
ακόμα – όχι πια / πλέον
Échete episkephteí poté to Berolíno?
Bạn còn ở đây lâu nữa không?
Θ--μ-ί------ο-- ακόμα ---;
Θ_ μ______ π___ α____ ε___
Θ- μ-ί-ε-ε π-λ- α-ό-α ε-ώ-
--------------------------
Θα μείνετε πολύ ακόμα εδώ;
0
Éc-et---pisk--h--í----é-t- B--o-ín-?
É_____ e__________ p___ t_ B________
É-h-t- e-i-k-p-t-í p-t- t- B-r-l-n-?
------------------------------------
Échete episkephteí poté to Berolíno?
Bạn còn ở đây lâu nữa không?
Θα μείνετε πολύ ακόμα εδώ;
Échete episkephteí poté to Berolíno?
Không, tôi không ở đây lâu nữa.
Ό--, δε--θ------ω π-λ- ---μ--ε--.
Ό___ δ__ θ_ μ____ π___ α____ ε___
Ό-ι- δ-ν θ- μ-ί-ω π-λ- α-ό-η ε-ώ-
---------------------------------
Όχι, δεν θα μείνω πολύ ακόμη εδώ.
0
Óch-, -ot--mé---i --r-.
Ó____ p___ m_____ t____
Ó-h-, p-t- m-c-r- t-r-.
-----------------------
Óchi, poté méchri tṓra.
Không, tôi không ở đây lâu nữa.
Όχι, δεν θα μείνω πολύ ακόμη εδώ.
Óchi, poté méchri tṓra.
Gì nữa – không gì nữa
κ--ι ακό-α-- -ίπ--α ά-λο
κ___ α____ – τ_____ ά___
κ-τ- α-ό-α – τ-π-τ- ά-λ-
------------------------
κάτι ακόμα – τίποτα άλλο
0
Ó-h-,---t- -éch-i-tṓ--.
Ó____ p___ m_____ t____
Ó-h-, p-t- m-c-r- t-r-.
-----------------------
Óchi, poté méchri tṓra.
Gì nữa – không gì nữa
κάτι ακόμα – τίποτα άλλο
Óchi, poté méchri tṓra.
Bạn muốn uống gì nữa không?
Θ- θ-λατ---- πι-------------μ-;
Θ_ θ_____ ν_ π_____ κ___ α_____
Θ- θ-λ-τ- ν- π-ε-τ- κ-τ- α-ό-α-
-------------------------------
Θα θέλατε να πιείτε κάτι ακόμα;
0
Ó--i,----é -é-hri t-ra.
Ó____ p___ m_____ t____
Ó-h-, p-t- m-c-r- t-r-.
-----------------------
Óchi, poté méchri tṓra.
Bạn muốn uống gì nữa không?
Θα θέλατε να πιείτε κάτι ακόμα;
Óchi, poté méchri tṓra.
Không, tôi không muốn gì nữa.
Ό-ι--δ--θα--θ--α -ί-----ά-λο.
Ό___ δ_ θ_ ή____ τ_____ ά____
Ό-ι- δ- θ- ή-ε-α τ-π-τ- ά-λ-.
-----------------------------
Όχι, δε θα ήθελα τίποτα άλλο.
0
k----os - --n-í--/ -a---as
k______ – k_____ / k______
k-p-i-s – k-n-í- / k-n-n-s
--------------------------
kápoios – kaneís / kanénas
Không, tôi không muốn gì nữa.
Όχι, δε θα ήθελα τίποτα άλλο.
kápoios – kaneís / kanénas
Có gì rồi – chưa có gì hết
ήδη κ--ι ---ίπο-- -κό-α
ή__ κ___ – τ_____ α____
ή-η κ-τ- – τ-π-τ- α-ό-α
-----------------------
ήδη κάτι – τίποτα ακόμα
0
káp-io- –-k----- /-kan--as
k______ – k_____ / k______
k-p-i-s – k-n-í- / k-n-n-s
--------------------------
kápoios – kaneís / kanénas
Có gì rồi – chưa có gì hết
ήδη κάτι – τίποτα ακόμα
kápoios – kaneís / kanénas
Bạn ăn gì chưa?
Έ-ε-- φ-ε--ή-η---τ-;
Έ____ φ___ ή__ κ____
Έ-ε-ε φ-ε- ή-η κ-τ-;
--------------------
Έχετε φάει ήδη κάτι;
0
kápoi-s - -a-e-s-/ -ané--s
k______ – k_____ / k______
k-p-i-s – k-n-í- / k-n-n-s
--------------------------
kápoios – kaneís / kanénas
Bạn ăn gì chưa?
Έχετε φάει ήδη κάτι;
kápoios – kaneís / kanénas
Chưa, tôi chưa ăn gì hết.
Ό-ι, -εν--χω-φ----τίπο-- ακ--α.
Ό___ δ__ έ__ φ___ τ_____ α_____
Ό-ι- δ-ν έ-ω φ-ε- τ-π-τ- α-ό-α-
-------------------------------
Όχι, δεν έχω φάει τίποτα ακόμα.
0
X-r-t-----o----e--?
X_____ k______ e___
X-r-t- k-p-i-n e-ṓ-
-------------------
Xérete kápoion edṓ?
Chưa, tôi chưa ăn gì hết.
Όχι, δεν έχω φάει τίποτα ακόμα.
Xérete kápoion edṓ?
Ai nữa – không ai nữa.
κ---ιο- -κ-μ-----α--ί- άλλος
κ______ α____ – κ_____ ά____
κ-π-ι-ς α-ό-α – κ-ν-ί- ά-λ-ς
----------------------------
κάποιος ακόμα – κανείς άλλος
0
Xé-ete k----on -d-?
X_____ k______ e___
X-r-t- k-p-i-n e-ṓ-
-------------------
Xérete kápoion edṓ?
Ai nữa – không ai nữa.
κάποιος ακόμα – κανείς άλλος
Xérete kápoion edṓ?
Có ai còn muốn cà phê nữa không?
Θ---θ--- κ-πο--- -κ-μ--κα-έ;
Θ_ ή____ κ______ α____ κ____
Θ- ή-ε-ε κ-π-ι-ς α-ό-α κ-φ-;
----------------------------
Θα ήθελε κάποιος ακόμα καφέ;
0
X-re-e-k-p--o- e--?
X_____ k______ e___
X-r-t- k-p-i-n e-ṓ-
-------------------
Xérete kápoion edṓ?
Có ai còn muốn cà phê nữa không?
Θα ήθελε κάποιος ακόμα καφέ;
Xérete kápoion edṓ?
Không, không ai nữa.
Ό--, -α---- ά-λος.
Ό___ κ_____ ά_____
Ό-ι- κ-ν-ί- ά-λ-ς-
------------------
Όχι, κανείς άλλος.
0
Ó-h-,-d-n--é-ō-k-néna--e-ṓ.
Ó____ d__ x___ k______ e___
Ó-h-, d-n x-r- k-n-n-n e-ṓ-
---------------------------
Óchi, den xérō kanénan edṓ.
Không, không ai nữa.
Όχι, κανείς άλλος.
Óchi, den xérō kanénan edṓ.