Bạn cắt tóc cho tôi được không?
คุณช่---ัด-ม-ห้--ม / ด-------้-ห--ค-ั--- ค-?
คุ__________ ผ_ / ดิ__ ไ____ ค__ / ค__
ค-ณ-่-ย-ั-ผ-ใ-้ ผ- / ด-ฉ-น ไ-้-ห- ค-ั- / ค-?
--------------------------------------------
คุณช่วยตัดผมให้ ผม / ดิฉัน ได้ไหม ครับ / คะ?
0
ka---ráwng-h-̂--ta---̀--a-------à-y-̂ng
k__________________________________
k-̌---a-w-g-h-̂---a---̀-r-i-b-n---̀-y-̂-g
-----------------------------------------
kǎw-ráwng-hâi-tam-à-rai-bang-à-yâng
Bạn cắt tóc cho tôi được không?
คุณช่วยตัดผมให้ ผม / ดิฉัน ได้ไหม ครับ / คะ?
kǎw-ráwng-hâi-tam-à-rai-bang-à-yâng
Làm ơn đừng ngắn quá.
อ-----้-ั--เ--นไ- นะ-ร-- /-นะ-ะ
อ___________ น____ / น___
อ-่-ใ-้-ั-น-ก-น-ป น-ค-ั- / น-ค-
-------------------------------
อย่าให้สั้นเกินไป นะครับ / นะคะ
0
k-̌----́----h------m-a---a--b-----̀-ya-ng
k__________________________________
k-̌---a-w-g-h-̂---a---̀-r-i-b-n---̀-y-̂-g
-----------------------------------------
kǎw-ráwng-hâi-tam-à-rai-bang-à-yâng
Làm ơn đừng ngắn quá.
อย่าให้สั้นเกินไป นะครับ / นะคะ
kǎw-ráwng-hâi-tam-à-rai-bang-à-yâng
Làm ơn ngắn hơn một chút.
ส-้-อี---ด-นะ---บ --นะคะ
สั้_____ น____ / น___
ส-้-อ-ก-ิ- น-ค-ั- / น-ค-
------------------------
สั้นอีกนิด นะครับ / นะคะ
0
k----chûa--d-------̌m-ha-i---̌----̀--h--n-dâ--ma-i--r-́--ká
k__________________________________________________
k-o---h-̂-y-d-a-t-p-̌---a-i-p-̌---i---h-̌---a-i-m-̌---r-́---a-
--------------------------------------------------------------
koon-chûay-dhàt-pǒm-hâi-pǒm-dì-chǎn-dâi-mǎi-kráp-ká
Làm ơn ngắn hơn một chút.
สั้นอีกนิด นะครับ / นะคะ
koon-chûay-dhàt-pǒm-hâi-pǒm-dì-chǎn-dâi-mǎi-kráp-ká
Bạn rửa ảnh được không?
ช-วย---งรูปให---้-ห- -รับ - ค-?
ช่______________ ค__ / ค__
ช-ว-ล-า-ร-ป-ห-ไ-้-ห- ค-ั- / ค-?
-------------------------------
ช่วยล้างรูปให้ได้ไหม ครับ / คะ?
0
ko----h-̂a---h-̀t--ǒ--h-̂---o-m--ì---a------i-m-̌i-krá--k-́
k__________________________________________________
k-o---h-̂-y-d-a-t-p-̌---a-i-p-̌---i---h-̌---a-i-m-̌---r-́---a-
--------------------------------------------------------------
koon-chûay-dhàt-pǒm-hâi-pǒm-dì-chǎn-dâi-mǎi-kráp-ká
Bạn rửa ảnh được không?
ช่วยล้างรูปให้ได้ไหม ครับ / คะ?
koon-chûay-dhàt-pǒm-hâi-pǒm-dì-chǎn-dâi-mǎi-kráp-ká
Mấy bức / tấm ảnh ở trong đĩa CD.
ร-ปอ-ู่ใน--ดี ครั--/ คะ
รู_______ ค__ / ค_
ร-ป-ย-่-น-ี-ี ค-ั- / ค-
-----------------------
รูปอยู่ในซีดี ครับ / คะ
0
k-o-----̂a---h--t-pǒm-ha-----̌------c-ǎ--dâi------k--́--k-́
k__________________________________________________
k-o---h-̂-y-d-a-t-p-̌---a-i-p-̌---i---h-̌---a-i-m-̌---r-́---a-
--------------------------------------------------------------
koon-chûay-dhàt-pǒm-hâi-pǒm-dì-chǎn-dâi-mǎi-kráp-ká
Mấy bức / tấm ảnh ở trong đĩa CD.
รูปอยู่ในซีดี ครับ / คะ
koon-chûay-dhàt-pǒm-hâi-pǒm-dì-chǎn-dâi-mǎi-kráp-ká
Mấy bức / tấm ảnh ở trong máy ảnh.
ร-ปอย-่ใน--้อ- ---บ-/ คะ
รู_________ ค__ / ค_
ร-ป-ย-่-น-ล-อ- ค-ั- / ค-
------------------------
รูปอยู่ในกล้อง ครับ / คะ
0
à-y-̂-ha-----̂--g-r---bh---n-́-----p-n----á
à___________________________________
a---a---a-i-s-̂---e-̶---h-i-n-́-k-a-p-n-́-k-́
---------------------------------------------
à-yâ-hâi-sân-ger̶n-bhai-ná-kráp-ná-ká
Mấy bức / tấm ảnh ở trong máy ảnh.
รูปอยู่ในกล้อง ครับ / คะ
à-yâ-hâi-sân-ger̶n-bhai-ná-kráp-ná-ká
Bạn sửa đồng hồ được không?
ช่วยซ่--น-ฬิ--ให้-ด-ไหม -รั- ---ะ?
ช่_________________ ค__ / ค__
ช-ว-ซ-อ-น-ฬ-ก-ใ-้-ด-ไ-ม ค-ั- / ค-?
----------------------------------
ช่วยซ่อมนาฬิกาให้ได้ไหม ครับ / คะ?
0
à-y---ha-i-sa-----r̶n--h-i-n-́--------a--k-́
à___________________________________
a---a---a-i-s-̂---e-̶---h-i-n-́-k-a-p-n-́-k-́
---------------------------------------------
à-yâ-hâi-sân-ger̶n-bhai-ná-kráp-ná-ká
Bạn sửa đồng hồ được không?
ช่วยซ่อมนาฬิกาให้ได้ไหม ครับ / คะ?
à-yâ-hâi-sân-ger̶n-bhai-ná-kráp-ná-ká
Kính thủy tinh bị vỡ.
ก--จ-แตก
ก_______
ก-ะ-ก-ต-
--------
กระจกแตก
0
a--yâ--â--sa-n--e-̶-------ná-krá--ná--á
à___________________________________
a---a---a-i-s-̂---e-̶---h-i-n-́-k-a-p-n-́-k-́
---------------------------------------------
à-yâ-hâi-sân-ger̶n-bhai-ná-kráp-ná-ká
Kính thủy tinh bị vỡ.
กระจกแตก
à-yâ-hâi-sân-ger̶n-bhai-ná-kráp-ná-ká
Pin hết rồi.
แบ-(เ-อร์ร-่---ด
แ____________
แ-ต-เ-อ-์-ี-)-ม-
----------------
แบต(เตอร์รี่)หมด
0
sân-èe--ni-t-ná--ra---n---ká
s________________________
s-̂---̀-k-n-́---a---r-́---a---a-
--------------------------------
sân-èek-nít-ná-kráp-ná-ká
Pin hết rồi.
แบต(เตอร์รี่)หมด
sân-èek-nít-ná-kráp-ná-ká
Bạn là / ủi áo sơ mi được không?
ช่ว--ีดเส-้อ-ัว--้-ห้ได---- ค--บ-/ คะ?
ช่_________________ ค__ / ค__
ช-ว-ร-ด-ส-้-ต-ว-ี-ใ-้-ด-ไ-ม ค-ั- / ค-?
--------------------------------------
ช่วยรีดเสื้อตัวนี้ให้ได้ไหม ครับ / คะ?
0
sân-è---ni---ná-kra---n-́---́
s________________________
s-̂---̀-k-n-́---a---r-́---a---a-
--------------------------------
sân-èek-nít-ná-kráp-ná-ká
Bạn là / ủi áo sơ mi được không?
ช่วยรีดเสื้อตัวนี้ให้ได้ไหม ครับ / คะ?
sân-èek-nít-ná-kráp-ná-ká
Bạn giặt quần được không?
ช-วยซ--ก-ง-กง---น-้ให--ด--ห- คร---- -ะ?
ช่____________________ ค__ / ค__
ช-ว-ซ-ก-า-เ-ง-ั-น-้-ห-ไ-้-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------------------
ช่วยซักกางเกงตัวนี้ให้ได้ไหม ครับ / คะ?
0
sa---è---n-́t--á----́---á--á
s________________________
s-̂---̀-k-n-́---a---r-́---a---a-
--------------------------------
sân-èek-nít-ná-kráp-ná-ká
Bạn giặt quần được không?
ช่วยซักกางเกงตัวนี้ให้ได้ไหม ครับ / คะ?
sân-èek-nít-ná-kráp-ná-ká
Bạn sửa giày được không?
ช--ยซ---รอ---้า--่-ี-ใ--ได้----ค--- --ค-?
ช่____________________ ค__ / ค__
ช-ว-ซ-อ-ร-ง-ท-า-ู-น-้-ห-ไ-้-ห- ค-ั- / ค-?
-----------------------------------------
ช่วยซ่อมรองเท้าคู่นี้ให้ได้ไหม ครับ / คะ?
0
ch---y-l--n--rô-p-hâi-d-̂---ǎ--k-a-p---́
c__________________________________
c-u-a---a-n---o-o---a-i-d-̂---a-i-k-a-p-k-́
-------------------------------------------
chûay-láng-rôop-hâi-dâi-mǎi-kráp-ká
Bạn sửa giày được không?
ช่วยซ่อมรองเท้าคู่นี้ให้ได้ไหม ครับ / คะ?
chûay-láng-rôop-hâi-dâi-mǎi-kráp-ká
Bạn đưa bật lửa cho tôi được không?
ขอต---ุ-รี่หน---ได--หม ค-ั- / ค-?
ข_______________ ค__ / ค__
ข-ต-อ-ุ-ร-่-น-อ-ไ-้-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------------
ขอต่อบุหรี่หน่อยได้ไหม ครับ / คะ?
0
c-û---lán--rô-p---̂--dâ--mǎ---r------́
c__________________________________
c-u-a---a-n---o-o---a-i-d-̂---a-i-k-a-p-k-́
-------------------------------------------
chûay-láng-rôop-hâi-dâi-mǎi-kráp-ká
Bạn đưa bật lửa cho tôi được không?
ขอต่อบุหรี่หน่อยได้ไหม ครับ / คะ?
chûay-láng-rôop-hâi-dâi-mǎi-kráp-ká
Bạn có diêm hoặc bật lửa không?
ค--ม-----ีด-ฟหรือไ--ช็-ไห- ---- /-คะ?
คุ___________________ ค__ / ค__
ค-ณ-ี-ม-ข-ด-ฟ-ร-อ-ฟ-ช-ค-ห- ค-ั- / ค-?
-------------------------------------
คุณมีไม้ขีดไฟหรือไฟแช็คไหม ครับ / คะ?
0
c--̂ay---́ng--ô-p--a------i---̌--k-----ká
c__________________________________
c-u-a---a-n---o-o---a-i-d-̂---a-i-k-a-p-k-́
-------------------------------------------
chûay-láng-rôop-hâi-dâi-mǎi-kráp-ká
Bạn có diêm hoặc bật lửa không?
คุณมีไม้ขีดไฟหรือไฟแช็คไหม ครับ / คะ?
chûay-láng-rôop-hâi-dâi-mǎi-kráp-ká
Bạn có gạt tàn không?
คุ-ม----เข-่------่----ค-ั--/--ะ?
คุ____________ ค__ / ค__
ค-ณ-ี-ี-เ-ี-ย-ุ-ร-่-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------------
คุณมีที่เขี่ยบุหรี่ไหม ครับ / คะ?
0
r--op-a---o-o-n-i--e--d----r-́p-k-́
r_____________________________
r-̂-p-a---o-o-n-i-s-e-d-e-k-a-p-k-́
-----------------------------------
rôop-à-yôo-nai-see-dee-kráp-ká
Bạn có gạt tàn không?
คุณมีที่เขี่ยบุหรี่ไหม ครับ / คะ?
rôop-à-yôo-nai-see-dee-kráp-ká
Bạn hút xì gà không?
คุ-สู--ิ-า-์ไ---ครับ /-ค-?
คุ__________ ค__ / ค__
ค-ณ-ู-ซ-ก-ร-ไ-ม ค-ั- / ค-?
--------------------------
คุณสูบซิการ์ไหม ครับ / คะ?
0
rôop--̀--ô------see---e--r-----á
r_____________________________
r-̂-p-a---o-o-n-i-s-e-d-e-k-a-p-k-́
-----------------------------------
rôop-à-yôo-nai-see-dee-kráp-ká
Bạn hút xì gà không?
คุณสูบซิการ์ไหม ครับ / คะ?
rôop-à-yôo-nai-see-dee-kráp-ká
Bạn hút thuốc lá không?
ค----บบุหรี-ไห- ค-ับ /--ะ?
คุ_________ ค__ / ค__
ค-ณ-ู-บ-ห-ี-ไ-ม ค-ั- / ค-?
--------------------------
คุณสูบบุหรี่ไหม ครับ / คะ?
0
rô---a------------ee------r--p--á
r_____________________________
r-̂-p-a---o-o-n-i-s-e-d-e-k-a-p-k-́
-----------------------------------
rôop-à-yôo-nai-see-dee-kráp-ká
Bạn hút thuốc lá không?
คุณสูบบุหรี่ไหม ครับ / คะ?
rôop-à-yôo-nai-see-dee-kráp-ká
Bạn hút tẩu không?
คุณส-บ-----ห--ค--บ /-คะ?
คุ_________ ค__ / ค__
ค-ณ-ู-ไ-ป-ไ-ม ค-ั- / ค-?
------------------------
คุณสูบไปป์ไหม ครับ / คะ?
0
r--o---̀-yô--n-i--l-̂--g-k---p--á
r____________________________
r-̂-p-a---o-o-n-i-g-a-w-g-k-a-p-k-́
-----------------------------------
rôop-à-yôo-nai-glâwng-kráp-ká
Bạn hút tẩu không?
คุณสูบไปป์ไหม ครับ / คะ?
rôop-à-yôo-nai-glâwng-kráp-ká