Chờ đến khi tạnh mưa.
ร--่-- -น-ว่า---ะหย-ด
ร____ จ___________
ร-ก-อ- จ-ก-่-ฝ-จ-ห-ุ-
---------------------
รอก่อน จนกว่าฝนจะหยุด
0
k-m-sǎ----n
k__________
k-m-s-̌---a-
------------
kam-sǎn-tan
Chờ đến khi tạnh mưa.
รอก่อน จนกว่าฝนจะหยุด
kam-sǎn-tan
Chờ đến khi tôi xong.
ร-ก่-น จน--่- -- / -ิ-ั- -ะ-ส-็จ
ร____ จ____ ผ_ / ดิ__ จ_____
ร-ก-อ- จ-ก-่- ผ- / ด-ฉ-น จ-เ-ร-จ
--------------------------------
รอก่อน จนกว่า ผม / ดิฉัน จะเสร็จ
0
k---sa---t-n
k__________
k-m-s-̌---a-
------------
kam-sǎn-tan
Chờ đến khi tôi xong.
รอก่อน จนกว่า ผม / ดิฉัน จะเสร็จ
kam-sǎn-tan
Chờ đến khi anh ấy trở lại.
ร-ก่-น--นกว-าเ--จ--ล---า
ร____ จ______________
ร-ก-อ- จ-ก-่-เ-า-ะ-ล-บ-า
------------------------
รอก่อน จนกว่าเขาจะกลับมา
0
r-w-gà-----n-g-à--o---ja--y---t
r___________________________
r-w-g-̀-n-j-n-g-a---o-n-j-̀-y-̀-t
---------------------------------
raw-gàwn-jon-gwà-fǒn-jà-yòot
Chờ đến khi anh ấy trở lại.
รอก่อน จนกว่าเขาจะกลับมา
raw-gàwn-jon-gwà-fǒn-jà-yòot
Tôi chờ đến khi tóc của tôi khô.
ผ- /--ิ-ั----จ-ก-----จะ-ห้ง
ผ_ / ดิ__ ร_____________
ผ- / ด-ฉ-น ร-จ-ก-่-ผ-จ-แ-้-
---------------------------
ผม / ดิฉัน รอจนกว่าผมจะแห้ง
0
ra--ga-wn---n--w-----̌---a----̀-t
r___________________________
r-w-g-̀-n-j-n-g-a---o-n-j-̀-y-̀-t
---------------------------------
raw-gàwn-jon-gwà-fǒn-jà-yòot
Tôi chờ đến khi tóc của tôi khô.
ผม / ดิฉัน รอจนกว่าผมจะแห้ง
raw-gàwn-jon-gwà-fǒn-jà-yòot
Tôi chờ đến khi phim hết.
ผ--/-ดิฉัน-ร-จ-กว-าหนั---จบ
ผ_ / ดิ__ ร_____________
ผ- / ด-ฉ-น ร-จ-ก-่-ห-ั-จ-จ-
---------------------------
ผม / ดิฉัน รอจนกว่าหนังจะจบ
0
ra--gà---j-n-g-à-f-̌---a--yo-ot
r___________________________
r-w-g-̀-n-j-n-g-a---o-n-j-̀-y-̀-t
---------------------------------
raw-gàwn-jon-gwà-fǒn-jà-yòot
Tôi chờ đến khi phim hết.
ผม / ดิฉัน รอจนกว่าหนังจะจบ
raw-gàwn-jon-gwà-fǒn-jà-yòot
Tôi chờ đến khi đèn xanh.
ผม /--ิฉัน ---น-ว่-ส-ญ------ะเปลี----ป็-ส---ียว
ผ_ / ดิ__ ร____________________________
ผ- / ด-ฉ-น ร-จ-ก-่-ส-ญ-า-ไ-จ-เ-ล-่-น-ป-น-ี-ข-ย-
-----------------------------------------------
ผม / ดิฉัน รอจนกว่าสัญญาณไฟจะเปลี่ยนเป็นสีเขียว
0
ra--ga-wn-jo---w-----̌--d---chǎ--jà-s----èt
r_____________________________________
r-w-g-̀-n-j-n-g-a---o-m-d-̀-c-a-n-j-̀-s-̀-r-̀-
----------------------------------------------
raw-gàwn-jon-gwà-pǒm-dì-chǎn-jà-sà-rèt
Tôi chờ đến khi đèn xanh.
ผม / ดิฉัน รอจนกว่าสัญญาณไฟจะเปลี่ยนเป็นสีเขียว
raw-gàwn-jon-gwà-pǒm-dì-chǎn-jà-sà-rèt
Bao giờ bạn đi du lịch?
ค---ะ--------น--ื่--ร?
คุ________________
ค-ณ-ะ-ป-ั-ร-อ-เ-ื-อ-ร-
----------------------
คุณจะไปพักร้อนเมื่อไร?
0
r-w-gàw--j-n-g--̀----m---̀-c---n-jà--à---̀t
r_____________________________________
r-w-g-̀-n-j-n-g-a---o-m-d-̀-c-a-n-j-̀-s-̀-r-̀-
----------------------------------------------
raw-gàwn-jon-gwà-pǒm-dì-chǎn-jà-sà-rèt
Bao giờ bạn đi du lịch?
คุณจะไปพักร้อนเมื่อไร?
raw-gàwn-jon-gwà-pǒm-dì-chǎn-jà-sà-rèt
Còn trước kỳ nghỉ hè à?
ก่อ----หยุด-ด---อ-อีก--ือ?
ก่__________________
ก-อ-ว-น-ย-ด-ด-ร-อ-อ-ก-ร-อ-
--------------------------
ก่อนวันหยุดฤดูร้อนอีกหรือ?
0
raw-g-̀wn-jo---w------m-d-̀-cha---ja--s-̀-r--t
r_____________________________________
r-w-g-̀-n-j-n-g-a---o-m-d-̀-c-a-n-j-̀-s-̀-r-̀-
----------------------------------------------
raw-gàwn-jon-gwà-pǒm-dì-chǎn-jà-sà-rèt
Còn trước kỳ nghỉ hè à?
ก่อนวันหยุดฤดูร้อนอีกหรือ?
raw-gàwn-jon-gwà-pǒm-dì-chǎn-jà-sà-rèt
Vâng, còn trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.
ใช- --อ-ว--หย----ูร้อ--ะเ---ม
ใ_ ก่_________________
ใ-่ ก-อ-ว-น-ย-ด-ด-ร-อ-จ-เ-ิ-ม
-----------------------------
ใช่ ก่อนวันหยุดฤดูร้อนจะเริ่ม
0
raw-g-̀w--jon----̀-kǎ----̀-g--̀---a
r______________________________
r-w-g-̀-n-j-n-g-a---a-o-j-̀-g-a-p-m-
------------------------------------
raw-gàwn-jon-gwà-kǎo-jà-glàp-ma
Vâng, còn trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.
ใช่ ก่อนวันหยุดฤดูร้อนจะเริ่ม
raw-gàwn-jon-gwà-kǎo-jà-glàp-ma
Hãy sửa chữa lại mái nhà, trước khi mùa đông bắt đầu.
ซ-อม-ล---า -่อ-ที--ดูหน-วจ-มา--ง
ซ่_______ ก่_______________
ซ-อ-ห-ั-ค- ก-อ-ท-่-ด-ห-า-จ-ม-ถ-ง
--------------------------------
ซ่อมหลังคา ก่อนที่ฤดูหนาวจะมาถึง
0
raw--à------------ka---ja--g--̀p--a
r______________________________
r-w-g-̀-n-j-n-g-a---a-o-j-̀-g-a-p-m-
------------------------------------
raw-gàwn-jon-gwà-kǎo-jà-glàp-ma
Hãy sửa chữa lại mái nhà, trước khi mùa đông bắt đầu.
ซ่อมหลังคา ก่อนที่ฤดูหนาวจะมาถึง
raw-gàwn-jon-gwà-kǎo-jà-glàp-ma
Hãy rửa tay, trước khi bạn ngồi vào bàn ăn.
ล-า----ข--ค-- ก่--ท-่ค------่งที่-ต-ะ
ล้_________ ก่_____________
ล-า-ม-อ-อ-ค-ณ ก-อ-ท-่-ุ-จ-น-่-ท-่-ต-ะ
-------------------------------------
ล้างมือของคุณ ก่อนที่คุณจะนั่งที่โต๊ะ
0
ra------n-j-n---à--ǎo-jà--là--ma
r______________________________
r-w-g-̀-n-j-n-g-a---a-o-j-̀-g-a-p-m-
------------------------------------
raw-gàwn-jon-gwà-kǎo-jà-glàp-ma
Hãy rửa tay, trước khi bạn ngồi vào bàn ăn.
ล้างมือของคุณ ก่อนที่คุณจะนั่งที่โต๊ะ
raw-gàwn-jon-gwà-kǎo-jà-glàp-ma
Hãy đóng cửa sổ, trước khi bạn đi ra ngoài.
ป-ดหน-าต่าง-ก--นที-ค---ะออ-ไปข้--น-ก
ปิ_______ ก่__________________
ป-ด-น-า-่-ง ก-อ-ท-่-ุ-จ-อ-ก-ป-้-ง-อ-
------------------------------------
ปิดหน้าต่าง ก่อนที่คุณจะออกไปข้างนอก
0
p----di--ch-̌n-ra-w---o-k---̂-pǒm-ja--h-̂-g
p__________________________________
p-̌---i---h-̌---a-w---o-k-w-̂-p-̌---a---æ-n-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-râwt-nók-wâ-pǒm-jà-hæ̂ng
Hãy đóng cửa sổ, trước khi bạn đi ra ngoài.
ปิดหน้าต่าง ก่อนที่คุณจะออกไปข้างนอก
pǒm-dì-chǎn-râwt-nók-wâ-pǒm-jà-hæ̂ng
Bao giờ bạn về nhà?
ค-ณจ--ล-บ-้-น-มื---ร?
คุ_______________
ค-ณ-ะ-ล-บ-้-น-ม-่-ไ-?
---------------------
คุณจะกลับบ้านเมื่อไร?
0
p--m---̀-c-ǎ---âw---ó--w---p-̌m-jà--æ--g
p__________________________________
p-̌---i---h-̌---a-w---o-k-w-̂-p-̌---a---æ-n-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-râwt-nók-wâ-pǒm-jà-hæ̂ng
Bao giờ bạn về nhà?
คุณจะกลับบ้านเมื่อไร?
pǒm-dì-chǎn-râwt-nók-wâ-pǒm-jà-hæ̂ng
Sau giờ học à?
หลั--ล-กเร-ย--ร--?
ห_____________
ห-ั-เ-ิ-เ-ี-น-ร-อ-
------------------
หลังเลิกเรียนหรือ?
0
p-̌--d---ch-̌--râw----́k-wa-----m-j---hæ--g
p__________________________________
p-̌---i---h-̌---a-w---o-k-w-̂-p-̌---a---æ-n-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-râwt-nók-wâ-pǒm-jà-hæ̂ng
Sau giờ học à?
หลังเลิกเรียนหรือ?
pǒm-dì-chǎn-râwt-nók-wâ-pǒm-jà-hæ̂ng
Vâng, sau khi hết giờ học.
ค--บ /-ค่ะ ----เล-กเร-ยน
ค__ / ค่_ ห_________
ค-ั- / ค-ะ ห-ั-เ-ิ-เ-ี-น
------------------------
ครับ / ค่ะ หลังเลิกเรียน
0
po---d-----a-n----wt-no-k--â--ǎng-j-----̀p
p__________________________________
p-̌---i---h-̌---a-w---o-k-w-̂-n-̌-g-j-̀-j-̀-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-râwt-nók-wâ-nǎng-jà-jòp
Vâng, sau khi hết giờ học.
ครับ / ค่ะ หลังเลิกเรียน
pǒm-dì-chǎn-râwt-nók-wâ-nǎng-jà-jòp
Sau khi anh ấy bị tai nạn, anh ấy đã không làm việc được nữa.
ห--งจา--ขา-ร--บอุบัติ-หตุ --า--ท--า-----------่อ-ป
ห___________________ เ_________________
ห-ั-จ-ก-ข-ป-ะ-บ-ุ-ั-ิ-ห-ุ เ-า-็-ำ-า-ไ-่-ด-อ-ก-่-ไ-
--------------------------------------------------
หลังจากเขาประสบอุบัติเหตุ เขาก็ทำงานไม่ได้อีกต่อไป
0
p-̌---ì--h-̌n-r-̂w--n-́k--------ng--a--j-̀p
p__________________________________
p-̌---i---h-̌---a-w---o-k-w-̂-n-̌-g-j-̀-j-̀-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-râwt-nók-wâ-nǎng-jà-jòp
Sau khi anh ấy bị tai nạn, anh ấy đã không làm việc được nữa.
หลังจากเขาประสบอุบัติเหตุ เขาก็ทำงานไม่ได้อีกต่อไป
pǒm-dì-chǎn-râwt-nók-wâ-nǎng-jà-jòp
Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ.
หลั-จ-กท-่เ----ง-น -ข--็ไปป-ะเท---มริกา
ห______________ เ_________________
ห-ั-จ-ก-ี-เ-า-ก-า- เ-า-็-ป-ร-เ-ศ-เ-ร-ก-
---------------------------------------
หลังจากที่เขาตกงาน เขาก็ไปประเทศอเมริกา
0
pǒ--------ǎ--râw--no-------nǎn--jà-jo-p
p__________________________________
p-̌---i---h-̌---a-w---o-k-w-̂-n-̌-g-j-̀-j-̀-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-râwt-nók-wâ-nǎng-jà-jòp
Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ.
หลังจากที่เขาตกงาน เขาก็ไปประเทศอเมริกา
pǒm-dì-chǎn-râwt-nók-wâ-nǎng-jà-jòp
Sau khi anh ấy đi sang Mỹ, anh ấy đã trở nên giàu có.
ห-ั--าก-ี----ได้---ระเทศอ-มร-ก- --าก--่ำ--ย
ห_________________________ เ_______
ห-ั-จ-ก-ี-เ-า-ด-ไ-ป-ะ-ท-อ-ม-ิ-า เ-า-็-่-ร-ย
-------------------------------------------
หลังจากที่เขาได้ไปประเทศอเมริกา เขาก็ร่ำรวย
0
p-̌m------h-̌n-r-̂-t---́k-wâ----n-y-n-fa---à-b-lìan--hen--ě--ke--o
p__________________________________________________________
p-̌---i---h-̌---a-w---o-k-w-̂-s-̌---a---a---a---h-i-a---h-n-s-̌---e-e-
----------------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-râwt-nók-wâ-sǎn-yan-fai-jà-bhlìan-bhen-sěe-kěeo
Sau khi anh ấy đi sang Mỹ, anh ấy đã trở nên giàu có.
หลังจากที่เขาได้ไปประเทศอเมริกา เขาก็ร่ำรวย
pǒm-dì-chǎn-râwt-nók-wâ-sǎn-yan-fai-jà-bhlìan-bhen-sěe-kěeo