Chờ đến khi tạnh mưa.
Ч--ай,-д-кат--дъждът п--ста-е.
Ч_____ д_____ д_____ п________
Ч-к-й- д-к-т- д-ж-ъ- п-е-т-н-.
------------------------------
Чакай, докато дъждът престане.
0
Syy-zi-1
S_____ 1
S-y-z- 1
--------
Syyuzi 1
Chờ đến khi tạnh mưa.
Чакай, докато дъждът престане.
Syyuzi 1
Chờ đến khi tôi xong.
Чак--, д--а-о-с----а.
Ч_____ д_____ с______
Ч-к-й- д-к-т- с-ъ-ш-.
---------------------
Чакай, докато свърша.
0
S-y-z--1
S_____ 1
S-y-z- 1
--------
Syyuzi 1
Chờ đến khi tôi xong.
Чакай, докато свърша.
Syyuzi 1
Chờ đến khi anh ấy trở lại.
Ча-ай, --като т-й -е въ--е.
Ч_____ д_____ т__ с_ в_____
Ч-к-й- д-к-т- т-й с- в-р-е-
---------------------------
Чакай, докато той се върне.
0
Ch--ay,-do--t----zhd------sta-e.
C______ d_____ d______ p________
C-a-a-, d-k-t- d-z-d-t p-e-t-n-.
--------------------------------
Chakay, dokato dyzhdyt prestane.
Chờ đến khi anh ấy trở lại.
Чакай, докато той се върне.
Chakay, dokato dyzhdyt prestane.
Tôi chờ đến khi tóc của tôi khô.
Ще --ка-----кат--ко-ата--и -зс--не.
Щ_ ч_____ д_____ к_____ м_ и_______
Щ- ч-к-м- д-к-т- к-с-т- м- и-с-х-е-
-----------------------------------
Ще чакам, докато косата ми изсъхне.
0
Ch-ka----o--to-dyz-d-t--r-st-n-.
C______ d_____ d______ p________
C-a-a-, d-k-t- d-z-d-t p-e-t-n-.
--------------------------------
Chakay, dokato dyzhdyt prestane.
Tôi chờ đến khi tóc của tôi khô.
Ще чакам, докато косата ми изсъхне.
Chakay, dokato dyzhdyt prestane.
Tôi chờ đến khi phim hết.
Ще----а---до------илмъ- с--р--.
Щ_ ч_____ д_____ ф_____ с______
Щ- ч-к-м- д-к-т- ф-л-ъ- с-ъ-ш-.
-------------------------------
Ще чакам, докато филмът свърши.
0
C-ak-y---o--t- -y---yt--r-stane.
C______ d_____ d______ p________
C-a-a-, d-k-t- d-z-d-t p-e-t-n-.
--------------------------------
Chakay, dokato dyzhdyt prestane.
Tôi chờ đến khi phim hết.
Ще чакам, докато филмът свърши.
Chakay, dokato dyzhdyt prestane.
Tôi chờ đến khi đèn xanh.
Щ- чакам, --к-----вето--ръ- --етне -ел-но.
Щ_ ч_____ д_____ с_________ с_____ з______
Щ- ч-к-м- д-к-т- с-е-о-а-ъ- с-е-н- з-л-н-.
------------------------------------------
Ще чакам, докато светофарът светне зелено.
0
C-aka------at--s--r---.
C______ d_____ s_______
C-a-a-, d-k-t- s-y-s-a-
-----------------------
Chakay, dokato svyrsha.
Tôi chờ đến khi đèn xanh.
Ще чакам, докато светофарът светне зелено.
Chakay, dokato svyrsha.
Bao giờ bạn đi du lịch?
К--- ----н--а- -а п-чивка?
К___ з________ н_ п_______
К-г- з-м-н-в-ш н- п-ч-в-а-
--------------------------
Кога заминаваш на почивка?
0
Cha-a-, d--ato -vy-s-a.
C______ d_____ s_______
C-a-a-, d-k-t- s-y-s-a-
-----------------------
Chakay, dokato svyrsha.
Bao giờ bạn đi du lịch?
Кога заминаваш на почивка?
Chakay, dokato svyrsha.
Còn trước kỳ nghỉ hè à?
О-- пр----ля-на-- ----нц--?
О__ п____ л______ в________
О-е п-е-и л-т-а-а в-к-н-и-?
---------------------------
Още преди лятната ваканция?
0
Cha---- -ok--o ----sh-.
C______ d_____ s_______
C-a-a-, d-k-t- s-y-s-a-
-----------------------
Chakay, dokato svyrsha.
Còn trước kỳ nghỉ hè à?
Още преди лятната ваканция?
Chakay, dokato svyrsha.
Vâng, còn trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.
Да, --------и -- -а---н---ят-ата -а-анци-.
Д__ о__ п____ д_ з______ л______ в________
Д-, о-е п-е-и д- з-п-ч-е л-т-а-а в-к-н-и-.
------------------------------------------
Да, още преди да започне лятната ваканция.
0
Ch--ay, d---t--toy -- v----.
C______ d_____ t__ s_ v_____
C-a-a-, d-k-t- t-y s- v-r-e-
----------------------------
Chakay, dokato toy se vyrne.
Vâng, còn trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.
Да, още преди да започне лятната ваканция.
Chakay, dokato toy se vyrne.
Hãy sửa chữa lại mái nhà, trước khi mùa đông bắt đầu.
По---ви-покрива- ----и-да з--оч-е---мата.
П______ п_______ п____ д_ з______ з______
П-п-а-и п-к-и-а- п-е-и д- з-п-ч-е з-м-т-.
-----------------------------------------
Поправи покрива, преди да започне зимата.
0
C-ak--- -ok-to t-y -- --r-e.
C______ d_____ t__ s_ v_____
C-a-a-, d-k-t- t-y s- v-r-e-
----------------------------
Chakay, dokato toy se vyrne.
Hãy sửa chữa lại mái nhà, trước khi mùa đông bắt đầu.
Поправи покрива, преди да започне зимата.
Chakay, dokato toy se vyrne.
Hãy rửa tay, trước khi bạn ngồi vào bàn ăn.
И--и--си -ъцет-- п-ед- -а ----е-----м--а--.
И____ с_ р______ п____ д_ с_____ н_ м______
И-м-й с- р-ц-т-, п-е-и д- с-д-е- н- м-с-т-.
-------------------------------------------
Измий си ръцете, преди да седнеш на масата.
0
Chak----d-kat- to- s--v-rne.
C______ d_____ t__ s_ v_____
C-a-a-, d-k-t- t-y s- v-r-e-
----------------------------
Chakay, dokato toy se vyrne.
Hãy rửa tay, trước khi bạn ngồi vào bàn ăn.
Измий си ръцете, преди да седнеш на масата.
Chakay, dokato toy se vyrne.
Hãy đóng cửa sổ, trước khi bạn đi ra ngoài.
З----р-----зо-е-а----е-- -а-и--е-е-.
З______ п_________ п____ д_ и_______
З-т-о-и п-о-о-е-а- п-е-и д- и-л-з-ш-
------------------------------------
Затвори прозореца, преди да излезеш.
0
S---e --ak-m--d-kat--k-sata mi iz----ne.
S____ c______ d_____ k_____ m_ i________
S-c-e c-a-a-, d-k-t- k-s-t- m- i-s-k-n-.
----------------------------------------
Shche chakam, dokato kosata mi izsykhne.
Hãy đóng cửa sổ, trước khi bạn đi ra ngoài.
Затвори прозореца, преди да излезеш.
Shche chakam, dokato kosata mi izsykhne.
Bao giờ bạn về nhà?
К-----е се-въ---- -----?
К___ щ_ с_ в_____ в_____
К-г- щ- с- в-р-е- в-ъ-и-
------------------------
Кога ще се върнеш вкъщи?
0
S---- ch-ka-- d-k--- --s--- -i izs-khn-.
S____ c______ d_____ k_____ m_ i________
S-c-e c-a-a-, d-k-t- k-s-t- m- i-s-k-n-.
----------------------------------------
Shche chakam, dokato kosata mi izsykhne.
Bao giờ bạn về nhà?
Кога ще се върнеш вкъщи?
Shche chakam, dokato kosata mi izsykhne.
Sau giờ học à?
Сл-д ч----е-е?
С___ ч________
С-е- ч-с-в-т-?
--------------
След часовете?
0
Sh-he-ch-k-m- ---ato -os-ta-m- iz----n-.
S____ c______ d_____ k_____ m_ i________
S-c-e c-a-a-, d-k-t- k-s-t- m- i-s-k-n-.
----------------------------------------
Shche chakam, dokato kosata mi izsykhne.
Sau giờ học à?
След часовете?
Shche chakam, dokato kosata mi izsykhne.
Vâng, sau khi hết giờ học.
Д-, след -----свърш-- ч-------.
Д__ с___ к___ с______ ч________
Д-, с-е- к-т- с-ъ-ш-т ч-с-в-т-.
-------------------------------
Да, след като свършат часовете.
0
S-che----ka-,-d-k--- fi-m-t----rs--.
S____ c______ d_____ f_____ s_______
S-c-e c-a-a-, d-k-t- f-l-y- s-y-s-i-
------------------------------------
Shche chakam, dokato filmyt svyrshi.
Vâng, sau khi hết giờ học.
Да, след като свършат часовете.
Shche chakam, dokato filmyt svyrshi.
Sau khi anh ấy bị tai nạn, anh ấy đã không làm việc được nữa.
С-----а-о----т-----з--п--ука- --й не---жеш--д- р--от----вече.
С___ к___ п_______ з_________ т__ н_ м_____ д_ р_____ п______
С-е- к-т- п-е-ъ-п- з-о-о-у-а- т-й н- м-ж-ш- д- р-б-т- п-в-ч-.
-------------------------------------------------------------
След като претърпя злополука, той не можеше да работи повече.
0
S-c-e--ha-am----ka---f---y---v-r---.
S____ c______ d_____ f_____ s_______
S-c-e c-a-a-, d-k-t- f-l-y- s-y-s-i-
------------------------------------
Shche chakam, dokato filmyt svyrshi.
Sau khi anh ấy bị tai nạn, anh ấy đã không làm việc được nữa.
След като претърпя злополука, той не можеше да работи повече.
Shche chakam, dokato filmyt svyrshi.
Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ.
С--д---то-с--б----з--у-и- --б-т--------той з------з- Ам-рик-.
С___ к___ с_ б___ з______ р_______ с__ т__ з_____ з_ А_______
С-е- к-т- с- б-ш- з-г-б-л р-б-т-т- с-, т-й з-м-н- з- А-е-и-а-
-------------------------------------------------------------
След като си беше загубил работата си, той замина за Америка.
0
Shc-- c-----------t- fil-yt--v-rs--.
S____ c______ d_____ f_____ s_______
S-c-e c-a-a-, d-k-t- f-l-y- s-y-s-i-
------------------------------------
Shche chakam, dokato filmyt svyrshi.
Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ.
След като си беше загубил работата си, той замина за Америка.
Shche chakam, dokato filmyt svyrshi.
Sau khi anh ấy đi sang Mỹ, anh ấy đã trở nên giàu có.
С--- к--о з--и---за -м-рика--т-----б--ат-.
С___ к___ з_____ з_ А_______ т__ з________
С-е- к-т- з-м-н- з- А-е-и-а- т-й з-б-г-т-.
------------------------------------------
След като замина за Америка, той забогатя.
0
Sh-he--ha-am- -o-a-- sveto---yt-sve-ne -el---.
S____ c______ d_____ s_________ s_____ z______
S-c-e c-a-a-, d-k-t- s-e-o-a-y- s-e-n- z-l-n-.
----------------------------------------------
Shche chakam, dokato svetofaryt svetne zeleno.
Sau khi anh ấy đi sang Mỹ, anh ấy đã trở nên giàu có.
След като замина за Америка, той забогатя.
Shche chakam, dokato svetofaryt svetne zeleno.