Chờ đến khi tạnh mưa.
雨が やむまで 、 待って 。
雨が やむまで 、 待って 。
雨が やむまで 、 待って 。
雨が やむまで 、 待って 。
雨が やむまで 、 待って 。
0
s--s----ush- 1
s___________ 1
s-t-u-o-u-h- 1
--------------
setsuzokushi 1
Chờ đến khi tạnh mưa.
雨が やむまで 、 待って 。
setsuzokushi 1
Chờ đến khi tôi xong.
私が 終わるまで 、 待って 。
私が 終わるまで 、 待って 。
私が 終わるまで 、 待って 。
私が 終わるまで 、 待って 。
私が 終わるまで 、 待って 。
0
s---uz-kush- 1
s___________ 1
s-t-u-o-u-h- 1
--------------
setsuzokushi 1
Chờ đến khi tôi xong.
私が 終わるまで 、 待って 。
setsuzokushi 1
Chờ đến khi anh ấy trở lại.
彼が 戻ってくるまで 、 待って 。
彼が 戻ってくるまで 、 待って 。
彼が 戻ってくるまで 、 待って 。
彼が 戻ってくるまで 、 待って 。
彼が 戻ってくるまで 、 待って 。
0
a-e-g- y-----a-e--mat-e.
a__ g_ y___ m____ m_____
a-e g- y-m- m-d-, m-t-e-
------------------------
ame ga yamu made, matte.
Chờ đến khi anh ấy trở lại.
彼が 戻ってくるまで 、 待って 。
ame ga yamu made, matte.
Tôi chờ đến khi tóc của tôi khô.
髪が 乾くまで 待ちます 。
髪が 乾くまで 待ちます 。
髪が 乾くまで 待ちます 。
髪が 乾くまで 待ちます 。
髪が 乾くまで 待ちます 。
0
ame g- ---------, --tt-.
a__ g_ y___ m____ m_____
a-e g- y-m- m-d-, m-t-e-
------------------------
ame ga yamu made, matte.
Tôi chờ đến khi tóc của tôi khô.
髪が 乾くまで 待ちます 。
ame ga yamu made, matte.
Tôi chờ đến khi phim hết.
映画が 終わるまで 待ちます 。
映画が 終わるまで 待ちます 。
映画が 終わるまで 待ちます 。
映画が 終わるまで 待ちます 。
映画が 終わるまで 待ちます 。
0
a-e-g--ya-u --d-,-mat-e.
a__ g_ y___ m____ m_____
a-e g- y-m- m-d-, m-t-e-
------------------------
ame ga yamu made, matte.
Tôi chờ đến khi phim hết.
映画が 終わるまで 待ちます 。
ame ga yamu made, matte.
Tôi chờ đến khi đèn xanh.
信号が 青に 変わるまで 待ちます 。
信号が 青に 変わるまで 待ちます 。
信号が 青に 変わるまで 待ちます 。
信号が 青に 変わるまで 待ちます 。
信号が 青に 変わるまで 待ちます 。
0
w-tash---a -waru-made, -atte.
w______ g_ o____ m____ m_____
w-t-s-i g- o-a-u m-d-, m-t-e-
-----------------------------
watashi ga owaru made, matte.
Tôi chờ đến khi đèn xanh.
信号が 青に 変わるまで 待ちます 。
watashi ga owaru made, matte.
Bao giờ bạn đi du lịch?
あなたは いつ 旅行に 行くの です か ?
あなたは いつ 旅行に 行くの です か ?
あなたは いつ 旅行に 行くの です か ?
あなたは いつ 旅行に 行くの です か ?
あなたは いつ 旅行に 行くの です か ?
0
wa-a-h- -a--w-r---a-e- ma--e.
w______ g_ o____ m____ m_____
w-t-s-i g- o-a-u m-d-, m-t-e-
-----------------------------
watashi ga owaru made, matte.
Bao giờ bạn đi du lịch?
あなたは いつ 旅行に 行くの です か ?
watashi ga owaru made, matte.
Còn trước kỳ nghỉ hè à?
夏休み前 ?
夏休み前 ?
夏休み前 ?
夏休み前 ?
夏休み前 ?
0
wat--hi ga--w--u -a-e--m----.
w______ g_ o____ m____ m_____
w-t-s-i g- o-a-u m-d-, m-t-e-
-----------------------------
watashi ga owaru made, matte.
Còn trước kỳ nghỉ hè à?
夏休み前 ?
watashi ga owaru made, matte.
Vâng, còn trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.
ええ 、 夏休みが 始まる 前に 。
ええ 、 夏休みが 始まる 前に 。
ええ 、 夏休みが 始まる 前に 。
ええ 、 夏休みが 始まる 前に 。
ええ 、 夏休みが 始まる 前に 。
0
kar- -a----ot-e kur--ma--,--att-.
k___ g_ m______ k___ m____ m_____
k-r- g- m-d-t-e k-r- m-d-, m-t-e-
---------------------------------
kare ga modotte kuru made, matte.
Vâng, còn trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.
ええ 、 夏休みが 始まる 前に 。
kare ga modotte kuru made, matte.
Hãy sửa chữa lại mái nhà, trước khi mùa đông bắt đầu.
冬が 来る 前に 屋根を 直して !
冬が 来る 前に 屋根を 直して !
冬が 来る 前に 屋根を 直して !
冬が 来る 前に 屋根を 直して !
冬が 来る 前に 屋根を 直して !
0
k-r- -a m----t- k-r--m-d-,-m-t-e.
k___ g_ m______ k___ m____ m_____
k-r- g- m-d-t-e k-r- m-d-, m-t-e-
---------------------------------
kare ga modotte kuru made, matte.
Hãy sửa chữa lại mái nhà, trước khi mùa đông bắt đầu.
冬が 来る 前に 屋根を 直して !
kare ga modotte kuru made, matte.
Hãy rửa tay, trước khi bạn ngồi vào bàn ăn.
テーブルに つく 前に 手を 洗って !
テーブルに つく 前に 手を 洗って !
テーブルに つく 前に 手を 洗って !
テーブルに つく 前に 手を 洗って !
テーブルに つく 前に 手を 洗って !
0
ka-e g--m----------u--a-e, -----.
k___ g_ m______ k___ m____ m_____
k-r- g- m-d-t-e k-r- m-d-, m-t-e-
---------------------------------
kare ga modotte kuru made, matte.
Hãy rửa tay, trước khi bạn ngồi vào bàn ăn.
テーブルに つく 前に 手を 洗って !
kare ga modotte kuru made, matte.
Hãy đóng cửa sổ, trước khi bạn đi ra ngoài.
出て行く 前に 窓を 閉めて !
出て行く 前に 窓を 閉めて !
出て行く 前に 窓を 閉めて !
出て行く 前に 窓を 閉めて !
出て行く 前に 窓を 閉めて !
0
k-mi -- -awa-u-ma-e --chi--su.
k___ g_ k_____ m___ m_________
k-m- g- k-w-k- m-d- m-c-i-a-u-
------------------------------
kami ga kawaku made machimasu.
Hãy đóng cửa sổ, trước khi bạn đi ra ngoài.
出て行く 前に 窓を 閉めて !
kami ga kawaku made machimasu.
Bao giờ bạn về nhà?
あなたは いつ 家に 帰って くるの です か ?
あなたは いつ 家に 帰って くるの です か ?
あなたは いつ 家に 帰って くるの です か ?
あなたは いつ 家に 帰って くるの です か ?
あなたは いつ 家に 帰って くるの です か ?
0
k--i-g-----aku-ma-- ---himas-.
k___ g_ k_____ m___ m_________
k-m- g- k-w-k- m-d- m-c-i-a-u-
------------------------------
kami ga kawaku made machimasu.
Bao giờ bạn về nhà?
あなたは いつ 家に 帰って くるの です か ?
kami ga kawaku made machimasu.
Sau giờ học à?
授業の 後 ?
授業の 後 ?
授業の 後 ?
授業の 後 ?
授業の 後 ?
0
k--i--a---waku ma-e-mach-m---.
k___ g_ k_____ m___ m_________
k-m- g- k-w-k- m-d- m-c-i-a-u-
------------------------------
kami ga kawaku made machimasu.
Sau giờ học à?
授業の 後 ?
kami ga kawaku made machimasu.
Vâng, sau khi hết giờ học.
ええ 、 次の 授業が 終わったら 。
ええ 、 次の 授業が 終わったら 。
ええ 、 次の 授業が 終わったら 。
ええ 、 次の 授業が 終わったら 。
ええ 、 次の 授業が 終わったら 。
0
e--a ---o-----m----ma-hima--.
e___ g_ o____ m___ m_________
e-g- g- o-a-u m-d- m-c-i-a-u-
-----------------------------
eiga ga owaru made machimasu.
Vâng, sau khi hết giờ học.
ええ 、 次の 授業が 終わったら 。
eiga ga owaru made machimasu.
Sau khi anh ấy bị tai nạn, anh ấy đã không làm việc được nữa.
事故の 後 、 彼は もう 仕事を する ことが 出来なかった 。
事故の 後 、 彼は もう 仕事を する ことが 出来なかった 。
事故の 後 、 彼は もう 仕事を する ことが 出来なかった 。
事故の 後 、 彼は もう 仕事を する ことが 出来なかった 。
事故の 後 、 彼は もう 仕事を する ことが 出来なかった 。
0
e-ga-g--owaru ma---mac-ima-u.
e___ g_ o____ m___ m_________
e-g- g- o-a-u m-d- m-c-i-a-u-
-----------------------------
eiga ga owaru made machimasu.
Sau khi anh ấy bị tai nạn, anh ấy đã không làm việc được nữa.
事故の 後 、 彼は もう 仕事を する ことが 出来なかった 。
eiga ga owaru made machimasu.
Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ.
彼は 失業後 、 アメリカへ 行った 。
彼は 失業後 、 アメリカへ 行った 。
彼は 失業後 、 アメリカへ 行った 。
彼は 失業後 、 アメリカへ 行った 。
彼は 失業後 、 アメリカへ 行った 。
0
eiga g- o-aru made--achi----.
e___ g_ o____ m___ m_________
e-g- g- o-a-u m-d- m-c-i-a-u-
-----------------------------
eiga ga owaru made machimasu.
Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ.
彼は 失業後 、 アメリカへ 行った 。
eiga ga owaru made machimasu.
Sau khi anh ấy đi sang Mỹ, anh ấy đã trở nên giàu có.
アメリカへ 行った後 、 彼は お金持ちに なった 。
アメリカへ 行った後 、 彼は お金持ちに なった 。
アメリカへ 行った後 、 彼は お金持ちに なった 。
アメリカへ 行った後 、 彼は お金持ちに なった 。
アメリカへ 行った後 、 彼は お金持ちに なった 。
0
sh-n-ō-ga -------aw--u ---- -ac---as-.
s_____ g_ a_ n_ k_____ m___ m_________
s-i-g- g- a- n- k-w-r- m-d- m-c-i-a-u-
--------------------------------------
shingō ga ao ni kawaru made machimasu.
Sau khi anh ấy đi sang Mỹ, anh ấy đã trở nên giàu có.
アメリカへ 行った後 、 彼は お金持ちに なった 。
shingō ga ao ni kawaru made machimasu.