Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
口座を 開きたいの です が 。
口座を 開きたいの です が 。
口座を 開きたいの です が 。
口座を 開きたいの です が 。
口座を 開きたいの です が 。
0
gi--ō-de
g____ d_
g-n-ō d-
--------
ginkō de
Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
口座を 開きたいの です が 。
ginkō de
Đây là hộ chiếu của tôi.
パスポートは これ です 。
パスポートは これ です 。
パスポートは これ です 。
パスポートは これ です 。
パスポートは これ です 。
0
g--k---e
g____ d_
g-n-ō d-
--------
ginkō de
Đây là hộ chiếu của tôi.
パスポートは これ です 。
ginkō de
Và đây là địa chỉ của tôi.
これが 私の 住所 です 。
これが 私の 住所 です 。
これが 私の 住所 です 。
これが 私の 住所 です 。
これが 私の 住所 です 。
0
kōza o---raki-ai no-esuga.
k___ o h________ n________
k-z- o h-r-k-t-i n-d-s-g-.
--------------------------
kōza o hirakitai nodesuga.
Và đây là địa chỉ của tôi.
これが 私の 住所 です 。
kōza o hirakitai nodesuga.
Tôi muốn gửi / gởi tiền vào tài khoản của tôi.
口座に 現金を 入金 したいの です が 。
口座に 現金を 入金 したいの です が 。
口座に 現金を 入金 したいの です が 。
口座に 現金を 入金 したいの です が 。
口座に 現金を 入金 したいの です が 。
0
k-za-o h---------n-d--uga.
k___ o h________ n________
k-z- o h-r-k-t-i n-d-s-g-.
--------------------------
kōza o hirakitai nodesuga.
Tôi muốn gửi / gởi tiền vào tài khoản của tôi.
口座に 現金を 入金 したいの です が 。
kōza o hirakitai nodesuga.
Tôi muốn rút tiền từ tài khoản của tôi.
口座から 現金を 下ろしたいの です が 。
口座から 現金を 下ろしたいの です が 。
口座から 現金を 下ろしたいの です が 。
口座から 現金を 下ろしたいの です が 。
口座から 現金を 下ろしたいの です が 。
0
kō-a ----rakita---o-es--a.
k___ o h________ n________
k-z- o h-r-k-t-i n-d-s-g-.
--------------------------
kōza o hirakitai nodesuga.
Tôi muốn rút tiền từ tài khoản của tôi.
口座から 現金を 下ろしたいの です が 。
kōza o hirakitai nodesuga.
Tôi muốn lấy các phiếu ghi trương mục chuyển khoản.
口座明細書を お願い します 。
口座明細書を お願い します 。
口座明細書を お願い します 。
口座明細書を お願い します 。
口座明細書を お願い します 。
0
pas-p-to -- kor-de-u.
p_______ w_ k________
p-s-p-t- w- k-r-d-s-.
---------------------
pasupōto wa koredesu.
Tôi muốn lấy các phiếu ghi trương mục chuyển khoản.
口座明細書を お願い します 。
pasupōto wa koredesu.
Tôi muốn thanh toán séc du lịch.
トラベラーズチェックを 換金 したいの です が 。
トラベラーズチェックを 換金 したいの です が 。
トラベラーズチェックを 換金 したいの です が 。
トラベラーズチェックを 換金 したいの です が 。
トラベラーズチェックを 換金 したいの です が 。
0
pasu-ōt- w--ko------.
p_______ w_ k________
p-s-p-t- w- k-r-d-s-.
---------------------
pasupōto wa koredesu.
Tôi muốn thanh toán séc du lịch.
トラベラーズチェックを 換金 したいの です が 。
pasupōto wa koredesu.
Lệ phí bao nhiêu?
手数料は いくら ですか ?
手数料は いくら ですか ?
手数料は いくら ですか ?
手数料は いくら ですか ?
手数料は いくら ですか ?
0
pas-p--o -a-ko----s-.
p_______ w_ k________
p-s-p-t- w- k-r-d-s-.
---------------------
pasupōto wa koredesu.
Lệ phí bao nhiêu?
手数料は いくら ですか ?
pasupōto wa koredesu.
Tôi phải ký tên vào đâu?
どこに サイン すれば いいです か ?
どこに サイン すれば いいです か ?
どこに サイン すれば いいです か ?
どこに サイン すれば いいです か ?
どこに サイン すれば いいです か ?
0
ko----- ----sh---o j-sh-d-su.
k___ g_ w______ n_ j_________
k-r- g- w-t-s-i n- j-s-o-e-u-
-----------------------------
kore ga watashi no jūshodesu.
Tôi phải ký tên vào đâu?
どこに サイン すれば いいです か ?
kore ga watashi no jūshodesu.
Tôi đợi một khoản tiền chuyển từ Đức.
ドイツからの 送金を 待って います 。
ドイツからの 送金を 待って います 。
ドイツからの 送金を 待って います 。
ドイツからの 送金を 待って います 。
ドイツからの 送金を 待って います 。
0
k--- -- --ta--i n- -ū--o--s-.
k___ g_ w______ n_ j_________
k-r- g- w-t-s-i n- j-s-o-e-u-
-----------------------------
kore ga watashi no jūshodesu.
Tôi đợi một khoản tiền chuyển từ Đức.
ドイツからの 送金を 待って います 。
kore ga watashi no jūshodesu.
Đây là số tài khoản của tôi.
これが 私の 口座番号 です 。
これが 私の 口座番号 です 。
これが 私の 口座番号 です 。
これが 私の 口座番号 です 。
これが 私の 口座番号 です 。
0
kore--- -a-a-hi n--j---o-esu.
k___ g_ w______ n_ j_________
k-r- g- w-t-s-i n- j-s-o-e-u-
-----------------------------
kore ga watashi no jūshodesu.
Đây là số tài khoản của tôi.
これが 私の 口座番号 です 。
kore ga watashi no jūshodesu.
Tiền đã đến chưa?
入金は ありました か ?
入金は ありました か ?
入金は ありました か ?
入金は ありました か ?
入金は ありました か ?
0
k-z- ------ki- - --ūk-- -h-t-i-n-de--ga.
k___ n_ g_____ o n_____ s_____ n________
k-z- n- g-n-i- o n-ū-i- s-i-a- n-d-s-g-.
----------------------------------------
kōza ni genkin o nyūkin shitai nodesuga.
Tiền đã đến chưa?
入金は ありました か ?
kōza ni genkin o nyūkin shitai nodesuga.
Tôi muốn đổi tiền này.
これを 両替 したいの です が 。
これを 両替 したいの です が 。
これを 両替 したいの です が 。
これを 両替 したいの です が 。
これを 両替 したいの です が 。
0
kōz- ---ge-kin o nyū-i- -h-t-- ---e-uga.
k___ n_ g_____ o n_____ s_____ n________
k-z- n- g-n-i- o n-ū-i- s-i-a- n-d-s-g-.
----------------------------------------
kōza ni genkin o nyūkin shitai nodesuga.
Tôi muốn đổi tiền này.
これを 両替 したいの です が 。
kōza ni genkin o nyūkin shitai nodesuga.
Tôi cần đô-la Mỹ.
米ドルが 要ります 。
米ドルが 要ります 。
米ドルが 要ります 。
米ドルが 要ります 。
米ドルが 要ります 。
0
kōz- ----e---n-o--y-ki---h--ai n-de-ug-.
k___ n_ g_____ o n_____ s_____ n________
k-z- n- g-n-i- o n-ū-i- s-i-a- n-d-s-g-.
----------------------------------------
kōza ni genkin o nyūkin shitai nodesuga.
Tôi cần đô-la Mỹ.
米ドルが 要ります 。
kōza ni genkin o nyūkin shitai nodesuga.
Bạn làm ơn đưa tôi tiền giấy nhỏ.
小額 紙幣で お願い します 。
小額 紙幣で お願い します 。
小額 紙幣で お願い します 。
小額 紙幣で お願い します 。
小額 紙幣で お願い します 。
0
k-za kara-ge-kin-o o--s-ita- node-uga.
k___ k___ g_____ o o________ n________
k-z- k-r- g-n-i- o o-o-h-t-i n-d-s-g-.
--------------------------------------
kōza kara genkin o oroshitai nodesuga.
Bạn làm ơn đưa tôi tiền giấy nhỏ.
小額 紙幣で お願い します 。
kōza kara genkin o oroshitai nodesuga.
Ở đây có máy rút tiền tự động không?
ATMは ここに あります か ?
ATMは ここに あります か ?
ATMは ここに あります か ?
ATMは ここに あります か ?
ATMは ここに あります か ?
0
kōza -a---ge-k-- o -r---it-- n-de----.
k___ k___ g_____ o o________ n________
k-z- k-r- g-n-i- o o-o-h-t-i n-d-s-g-.
--------------------------------------
kōza kara genkin o oroshitai nodesuga.
Ở đây có máy rút tiền tự động không?
ATMは ここに あります か ?
kōza kara genkin o oroshitai nodesuga.
Có thể lấy bao nhiêu tiền.
引き出し 限度額は いくら です か ?
引き出し 限度額は いくら です か ?
引き出し 限度額は いくら です か ?
引き出し 限度額は いくら です か ?
引き出し 限度額は いくら です か ?
0
k-z--k-r------in --o-os--ta---o--suga.
k___ k___ g_____ o o________ n________
k-z- k-r- g-n-i- o o-o-h-t-i n-d-s-g-.
--------------------------------------
kōza kara genkin o oroshitai nodesuga.
Có thể lấy bao nhiêu tiền.
引き出し 限度額は いくら です か ?
kōza kara genkin o oroshitai nodesuga.
Thẻ tín dụng nào dùng được?
どの クレジットカードが 使えます か ?
どの クレジットカードが 使えます か ?
どの クレジットカードが 使えます か ?
どの クレジットカードが 使えます か ?
どの クレジットカードが 使えます か ?
0
kōz--m---ai-s-o---on-ga---im-su.
k___ m_________ o o_____________
k-z- m-i-a---h- o o-e-a-s-i-a-u-
--------------------------------
kōza meisai-sho o onegaishimasu.
Thẻ tín dụng nào dùng được?
どの クレジットカードが 使えます か ?
kōza meisai-sho o onegaishimasu.