Tôi bực mình vì bạn ngáy.
あなたの いびきが 頭に 来る 。
あなたの いびきが 頭に 来る 。
あなたの いびきが 頭に 来る 。
あなたの いびきが 頭に 来る 。
あなたの いびきが 頭に 来る 。
0
fuku-u--2
f______ 2
f-k-b-n 2
---------
fukubun 2
Tôi bực mình vì bạn ngáy.
あなたの いびきが 頭に 来る 。
fukubun 2
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
あなたが そんなに たくさん ビールを 飲むので 腹が 立つ 。
あなたが そんなに たくさん ビールを 飲むので 腹が 立つ 。
あなたが そんなに たくさん ビールを 飲むので 腹が 立つ 。
あなたが そんなに たくさん ビールを 飲むので 腹が 立つ 。
あなたが そんなに たくさん ビールを 飲むので 腹が 立つ 。
0
fukubu- 2
f______ 2
f-k-b-n 2
---------
fukubun 2
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
あなたが そんなに たくさん ビールを 飲むので 腹が 立つ 。
fukubun 2
Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
あなたが 遅くに 来るので 腹が 立つ 。
あなたが 遅くに 来るので 腹が 立つ 。
あなたが 遅くに 来るので 腹が 立つ 。
あなたが 遅くに 来るので 腹が 立つ 。
あなたが 遅くに 来るので 腹が 立つ 。
0
a--ta-----bi-i -- a--ma--i-kur-.
a____ n_ i____ g_ a____ n_ k____
a-a-a n- i-i-i g- a-a-a n- k-r-.
--------------------------------
anata no ibiki ga atama ni kuru.
Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
あなたが 遅くに 来るので 腹が 立つ 。
anata no ibiki ga atama ni kuru.
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
彼には 医者が 必要だと 思います 。
彼には 医者が 必要だと 思います 。
彼には 医者が 必要だと 思います 。
彼には 医者が 必要だと 思います 。
彼には 医者が 必要だと 思います 。
0
a-a------ibi-i--- a--m- -i--uru.
a____ n_ i____ g_ a____ n_ k____
a-a-a n- i-i-i g- a-a-a n- k-r-.
--------------------------------
anata no ibiki ga atama ni kuru.
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
彼には 医者が 必要だと 思います 。
anata no ibiki ga atama ni kuru.
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
彼は 病気だと 思います 。
彼は 病気だと 思います 。
彼は 病気だと 思います 。
彼は 病気だと 思います 。
彼は 病気だと 思います 。
0
a---- n------i g- -ta-a ni-k---.
a____ n_ i____ g_ a____ n_ k____
a-a-a n- i-i-i g- a-a-a n- k-r-.
--------------------------------
anata no ibiki ga atama ni kuru.
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
彼は 病気だと 思います 。
anata no ibiki ga atama ni kuru.
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
彼は 今 寝ていると 思います 。
彼は 今 寝ていると 思います 。
彼は 今 寝ていると 思います 。
彼は 今 寝ていると 思います 。
彼は 今 寝ていると 思います 。
0
anata ga -o--n-ni----us-n -īr--o-nomuno-- h-rag-tatsu.
a____ g_ s_______ t______ b___ o n_______ h___________
a-a-a g- s-n-n-n- t-k-s-n b-r- o n-m-n-d- h-r-g-t-t-u-
------------------------------------------------------
anata ga son'nani takusan bīru o nomunode haragatatsu.
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
彼は 今 寝ていると 思います 。
anata ga son'nani takusan bīru o nomunode haragatatsu.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
彼が 私達の 娘と 結婚して くれることを 願って います 。
彼が 私達の 娘と 結婚して くれることを 願って います 。
彼が 私達の 娘と 結婚して くれることを 願って います 。
彼が 私達の 娘と 結婚して くれることを 願って います 。
彼が 私達の 娘と 結婚して くれることを 願って います 。
0
an--a--a oso-- -- --ru no-- -a-agatats-.
a____ g_ o____ n_ k___ n___ h___________
a-a-a g- o-o-u n- k-r- n-d- h-r-g-t-t-u-
----------------------------------------
anata ga osoku ni kuru node haragatatsu.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
彼が 私達の 娘と 結婚して くれることを 願って います 。
anata ga osoku ni kuru node haragatatsu.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
彼が お金持ちで あることを 願って います 。
彼が お金持ちで あることを 願って います 。
彼が お金持ちで あることを 願って います 。
彼が お金持ちで あることを 願って います 。
彼が お金持ちで あることを 願って います 。
0
anat- -a -s-ku ni-kuru--od-----a-a--t--.
a____ g_ o____ n_ k___ n___ h___________
a-a-a g- o-o-u n- k-r- n-d- h-r-g-t-t-u-
----------------------------------------
anata ga osoku ni kuru node haragatatsu.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
彼が お金持ちで あることを 願って います 。
anata ga osoku ni kuru node haragatatsu.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
彼が 百万長者で あることを 願って います 。
彼が 百万長者で あることを 願って います 。
彼が 百万長者で あることを 願って います 。
彼が 百万長者で あることを 願って います 。
彼が 百万長者で あることを 願って います 。
0
anat--ga o-oku ---k--u ---e h-r-ga-a--u.
a____ g_ o____ n_ k___ n___ h___________
a-a-a g- o-o-u n- k-r- n-d- h-r-g-t-t-u-
----------------------------------------
anata ga osoku ni kuru node haragatatsu.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
彼が 百万長者で あることを 願って います 。
anata ga osoku ni kuru node haragatatsu.
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
あなたの 奥さんが 事故に 遭ったって 聞きました 。
あなたの 奥さんが 事故に 遭ったって 聞きました 。
あなたの 奥さんが 事故に 遭ったって 聞きました 。
あなたの 奥さんが 事故に 遭ったって 聞きました 。
あなたの 奥さんが 事故に 遭ったって 聞きました 。
0
k-r--n---- i-h--g- --tsu-ō---to-----m--u.
k___ n_ w_ i___ g_ h________ t_ o________
k-r- n- w- i-h- g- h-t-u-ō-a t- o-o-m-s-.
-----------------------------------------
kare ni wa isha ga hitsuyōda to omoimasu.
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
あなたの 奥さんが 事故に 遭ったって 聞きました 。
kare ni wa isha ga hitsuyōda to omoimasu.
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
彼女は 病院に 居るって 聞きました 。
彼女は 病院に 居るって 聞きました 。
彼女は 病院に 居るって 聞きました 。
彼女は 病院に 居るって 聞きました 。
彼女は 病院に 居るって 聞きました 。
0
k-r--n- -a---ha-g- hit--yōd- -- --o-masu.
k___ n_ w_ i___ g_ h________ t_ o________
k-r- n- w- i-h- g- h-t-u-ō-a t- o-o-m-s-.
-----------------------------------------
kare ni wa isha ga hitsuyōda to omoimasu.
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
彼女は 病院に 居るって 聞きました 。
kare ni wa isha ga hitsuyōda to omoimasu.
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
あなたの 車は 完全に 壊れたって 聞きました 。
あなたの 車は 完全に 壊れたって 聞きました 。
あなたの 車は 完全に 壊れたって 聞きました 。
あなたの 車は 完全に 壊れたって 聞きました 。
あなたの 車は 完全に 壊れたって 聞きました 。
0
kare ----a----a ------su--da to -m----su.
k___ n_ w_ i___ g_ h________ t_ o________
k-r- n- w- i-h- g- h-t-u-ō-a t- o-o-m-s-.
-----------------------------------------
kare ni wa isha ga hitsuyōda to omoimasu.
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
あなたの 車は 完全に 壊れたって 聞きました 。
kare ni wa isha ga hitsuyōda to omoimasu.
Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
あなたが 来てくれて 嬉しい です 。
あなたが 来てくれて 嬉しい です 。
あなたが 来てくれて 嬉しい です 。
あなたが 来てくれて 嬉しい です 。
あなたが 来てくれて 嬉しい です 。
0
k----wa-b-ō-i----o--m--m-s-.
k___ w_ b______ t_ o________
k-r- w- b-ō-i-a t- o-o-m-s-.
----------------------------
kare wa byōkida to omoimasu.
Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
あなたが 来てくれて 嬉しい です 。
kare wa byōkida to omoimasu.
Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
あなたが 興味を 持って くれて 嬉しい です 。
あなたが 興味を 持って くれて 嬉しい です 。
あなたが 興味を 持って くれて 嬉しい です 。
あなたが 興味を 持って くれて 嬉しい です 。
あなたが 興味を 持って くれて 嬉しい です 。
0
kar- w- --ō--da-t-----imasu.
k___ w_ b______ t_ o________
k-r- w- b-ō-i-a t- o-o-m-s-.
----------------------------
kare wa byōkida to omoimasu.
Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
あなたが 興味を 持って くれて 嬉しい です 。
kare wa byōkida to omoimasu.
Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
あなたが 家を 購入予定 なので 嬉しい です 。
あなたが 家を 購入予定 なので 嬉しい です 。
あなたが 家を 購入予定 なので 嬉しい です 。
あなたが 家を 購入予定 なので 嬉しい です 。
あなたが 家を 購入予定 なので 嬉しい です 。
0
k-re ------ki-a -o -m-i-asu.
k___ w_ b______ t_ o________
k-r- w- b-ō-i-a t- o-o-m-s-.
----------------------------
kare wa byōkida to omoimasu.
Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
あなたが 家を 購入予定 なので 嬉しい です 。
kare wa byōkida to omoimasu.
Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
最終バスが 行ってしまった かもしれない 。
最終バスが 行ってしまった かもしれない 。
最終バスが 行ってしまった かもしれない 。
最終バスが 行ってしまった かもしれない 。
最終バスが 行ってしまった かもしれない 。
0
k----wa i-a--et---ru-to -----a--.
k___ w_ i__ n___ i__ t_ o________
k-r- w- i-a n-t- i-u t- o-o-m-s-.
---------------------------------
kare wa ima nete iru to omoimasu.
Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
最終バスが 行ってしまった かもしれない 。
kare wa ima nete iru to omoimasu.
Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
タクシーを 呼ばなくては いけない かもしれない 。
タクシーを 呼ばなくては いけない かもしれない 。
タクシーを 呼ばなくては いけない かもしれない 。
タクシーを 呼ばなくては いけない かもしれない 。
タクシーを 呼ばなくては いけない かもしれない 。
0
ka-- -a--ma-nete-i---t- --o-m---.
k___ w_ i__ n___ i__ t_ o________
k-r- w- i-a n-t- i-u t- o-o-m-s-.
---------------------------------
kare wa ima nete iru to omoimasu.
Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
タクシーを 呼ばなくては いけない かもしれない 。
kare wa ima nete iru to omoimasu.
Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
お金の 持ちあわせが ない かもしれない 。
お金の 持ちあわせが ない かもしれない 。
お金の 持ちあわせが ない かもしれない 。
お金の 持ちあわせが ない かもしれない 。
お金の 持ちあわせが ない かもしれない 。
0
ka-e-w---m--net--iru-t- ---ima--.
k___ w_ i__ n___ i__ t_ o________
k-r- w- i-a n-t- i-u t- o-o-m-s-.
---------------------------------
kare wa ima nete iru to omoimasu.
Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
お金の 持ちあわせが ない かもしれない 。
kare wa ima nete iru to omoimasu.