Phải
必然/必要
必然/必要
必然/必要
必然/必要
必然/必要
0
n-nik- ---hi-a-er--- n-ranai
n_____ o s__________ n______
n-n-k- o s-i-a-e-e-a n-r-n-i
----------------------------
nanika o shinakereba naranai
Phải
必然/必要
nanika o shinakereba naranai
Tôi phải gửi lá thư.
手紙を 発送 しなければ ならない 。
手紙を 発送 しなければ ならない 。
手紙を 発送 しなければ ならない 。
手紙を 発送 しなければ ならない 。
手紙を 発送 しなければ ならない 。
0
na---- - ---nake---- -a-an-i
n_____ o s__________ n______
n-n-k- o s-i-a-e-e-a n-r-n-i
----------------------------
nanika o shinakereba naranai
Tôi phải gửi lá thư.
手紙を 発送 しなければ ならない 。
nanika o shinakereba naranai
Tôi phải trả tiền khách sạn.
ホテルの 支払いを しなければ ならない 。
ホテルの 支払いを しなければ ならない 。
ホテルの 支払いを しなければ ならない 。
ホテルの 支払いを しなければ ならない 。
ホテルの 支払いを しなければ ならない 。
0
hits-zen- h--suyō
h________ h______
h-t-u-e-/ h-t-u-ō
-----------------
hitsuzen/ hitsuyō
Tôi phải trả tiền khách sạn.
ホテルの 支払いを しなければ ならない 。
hitsuzen/ hitsuyō
Bạn phải thức dậy sớm.
あなたは 早起き しなければ ならない 。
あなたは 早起き しなければ ならない 。
あなたは 早起き しなければ ならない 。
あなたは 早起き しなければ ならない 。
あなたは 早起き しなければ ならない 。
0
h-t-u-e-- hi-s-yō
h________ h______
h-t-u-e-/ h-t-u-ō
-----------------
hitsuzen/ hitsuyō
Bạn phải thức dậy sớm.
あなたは 早起き しなければ ならない 。
hitsuzen/ hitsuyō
Bạn phải làm việc nhiều.
あなたは たくさん 働かなければ ならない 。
あなたは たくさん 働かなければ ならない 。
あなたは たくさん 働かなければ ならない 。
あなたは たくさん 働かなければ ならない 。
あなたは たくさん 働かなければ ならない 。
0
h--su--------s--ō
h________ h______
h-t-u-e-/ h-t-u-ō
-----------------
hitsuzen/ hitsuyō
Bạn phải làm việc nhiều.
あなたは たくさん 働かなければ ならない 。
hitsuzen/ hitsuyō
Bạn phải đến đúng giờ.
あなたは 時間を 守らなければ ならない 。
あなたは 時間を 守らなければ ならない 。
あなたは 時間を 守らなければ ならない 。
あなたは 時間を 守らなければ ならない 。
あなたは 時間を 守らなければ ならない 。
0
t--am- ---a-s- --i-a-e--b----ra--i.
t_____ o h____ s__________ n_______
t-g-m- o h-s-ō s-i-a-e-e-a n-r-n-i-
-----------------------------------
tegami o hassō shinakereba naranai.
Bạn phải đến đúng giờ.
あなたは 時間を 守らなければ ならない 。
tegami o hassō shinakereba naranai.
Anh ấy phải đổ xăng.
彼は ガソリンを 入れなければ ならない 。
彼は ガソリンを 入れなければ ならない 。
彼は ガソリンを 入れなければ ならない 。
彼は ガソリンを 入れなければ ならない 。
彼は ガソリンを 入れなければ ならない 。
0
te-a-- o-h-ssō-s-ina-e--b------nai.
t_____ o h____ s__________ n_______
t-g-m- o h-s-ō s-i-a-e-e-a n-r-n-i-
-----------------------------------
tegami o hassō shinakereba naranai.
Anh ấy phải đổ xăng.
彼は ガソリンを 入れなければ ならない 。
tegami o hassō shinakereba naranai.
Anh ấy phải sửa xe.
彼は 車を 修理 しなければ ならない 。
彼は 車を 修理 しなければ ならない 。
彼は 車を 修理 しなければ ならない 。
彼は 車を 修理 しなければ ならない 。
彼は 車を 修理 しなければ ならない 。
0
te---i ---a----s-inak----a ---an--.
t_____ o h____ s__________ n_______
t-g-m- o h-s-ō s-i-a-e-e-a n-r-n-i-
-----------------------------------
tegami o hassō shinakereba naranai.
Anh ấy phải sửa xe.
彼は 車を 修理 しなければ ならない 。
tegami o hassō shinakereba naranai.
Anh ấy phải rửa xe.
彼は 洗車を しなければ ならない 。
彼は 洗車を しなければ ならない 。
彼は 洗車を しなければ ならない 。
彼は 洗車を しなければ ならない 。
彼は 洗車を しなければ ならない 。
0
ho-e-u-n- ---h-rai-o s----ke-eba-n-r-nai.
h_____ n_ s_______ o s__________ n_______
h-t-r- n- s-i-a-a- o s-i-a-e-e-a n-r-n-i-
-----------------------------------------
hoteru no shiharai o shinakereba naranai.
Anh ấy phải rửa xe.
彼は 洗車を しなければ ならない 。
hoteru no shiharai o shinakereba naranai.
Chị ấy phải mua đồ.
彼女は 買い物に 行かなければ ならない 。
彼女は 買い物に 行かなければ ならない 。
彼女は 買い物に 行かなければ ならない 。
彼女は 買い物に 行かなければ ならない 。
彼女は 買い物に 行かなければ ならない 。
0
hot--u no-s-ihar-i---s--nak-re---na---a-.
h_____ n_ s_______ o s__________ n_______
h-t-r- n- s-i-a-a- o s-i-a-e-e-a n-r-n-i-
-----------------------------------------
hoteru no shiharai o shinakereba naranai.
Chị ấy phải mua đồ.
彼女は 買い物に 行かなければ ならない 。
hoteru no shiharai o shinakereba naranai.
Chị ấy phải lau chùi nhà cửa.
彼女は アパートを 掃除 しなければ ならない 。
彼女は アパートを 掃除 しなければ ならない 。
彼女は アパートを 掃除 しなければ ならない 。
彼女は アパートを 掃除 しなければ ならない 。
彼女は アパートを 掃除 しなければ ならない 。
0
hot-r- no-sh--ar-- o---in----e-a-nara---.
h_____ n_ s_______ o s__________ n_______
h-t-r- n- s-i-a-a- o s-i-a-e-e-a n-r-n-i-
-----------------------------------------
hoteru no shiharai o shinakereba naranai.
Chị ấy phải lau chùi nhà cửa.
彼女は アパートを 掃除 しなければ ならない 。
hoteru no shiharai o shinakereba naranai.
Chị ấy phải giặt quần áo.
彼女は 洗濯物を 洗濯 しなければ ならない 。
彼女は 洗濯物を 洗濯 しなければ ならない 。
彼女は 洗濯物を 洗濯 しなければ ならない 。
彼女は 洗濯物を 洗濯 しなければ ならない 。
彼女は 洗濯物を 洗濯 しなければ ならない 。
0
a-a-- wa h-ya--i --i--k-r-b--n-ran--.
a____ w_ h______ s__________ n_______
a-a-a w- h-y-o-i s-i-a-e-e-a n-r-n-i-
-------------------------------------
anata wa hayaoki shinakereba naranai.
Chị ấy phải giặt quần áo.
彼女は 洗濯物を 洗濯 しなければ ならない 。
anata wa hayaoki shinakereba naranai.
Chúng tôi phải đến trường học ngay.
私達は もう 学校に 行かなければ ならない 。
私達は もう 学校に 行かなければ ならない 。
私達は もう 学校に 行かなければ ならない 。
私達は もう 学校に 行かなければ ならない 。
私達は もう 学校に 行かなければ ならない 。
0
a-a-a -- h--aoki---in--er-ba-n-r-n--.
a____ w_ h______ s__________ n_______
a-a-a w- h-y-o-i s-i-a-e-e-a n-r-n-i-
-------------------------------------
anata wa hayaoki shinakereba naranai.
Chúng tôi phải đến trường học ngay.
私達は もう 学校に 行かなければ ならない 。
anata wa hayaoki shinakereba naranai.
Chúng tôi phải đi làm ngay.
私達は もう 仕事に 行かなければ ならない 。
私達は もう 仕事に 行かなければ ならない 。
私達は もう 仕事に 行かなければ ならない 。
私達は もう 仕事に 行かなければ ならない 。
私達は もう 仕事に 行かなければ ならない 。
0
an----wa--a-aoki--hi--k--eba -a-an-i.
a____ w_ h______ s__________ n_______
a-a-a w- h-y-o-i s-i-a-e-e-a n-r-n-i-
-------------------------------------
anata wa hayaoki shinakereba naranai.
Chúng tôi phải đi làm ngay.
私達は もう 仕事に 行かなければ ならない 。
anata wa hayaoki shinakereba naranai.
Chúng ta phải đi bác sĩ ngay.
私達は もう 医者に 行かなければ ならない 。
私達は もう 医者に 行かなければ ならない 。
私達は もう 医者に 行かなければ ならない 。
私達は もう 医者に 行かなければ ならない 。
私達は もう 医者に 行かなければ ならない 。
0
a-ata w- taku-a- -at-r-ka----reb---ara--i.
a____ w_ t______ h_______________ n_______
a-a-a w- t-k-s-n h-t-r-k-n-k-r-b- n-r-n-i-
------------------------------------------
anata wa takusan hatarakanakereba naranai.
Chúng ta phải đi bác sĩ ngay.
私達は もう 医者に 行かなければ ならない 。
anata wa takusan hatarakanakereba naranai.
Các bạn phải chờ xe buýt.
あなた達は バスを 待たなければ いけない 。
あなた達は バスを 待たなければ いけない 。
あなた達は バスを 待たなければ いけない 。
あなた達は バスを 待たなければ いけない 。
あなた達は バスを 待たなければ いけない 。
0
ana-a-w- ------- hat----an--ere-- -arana-.
a____ w_ t______ h_______________ n_______
a-a-a w- t-k-s-n h-t-r-k-n-k-r-b- n-r-n-i-
------------------------------------------
anata wa takusan hatarakanakereba naranai.
Các bạn phải chờ xe buýt.
あなた達は バスを 待たなければ いけない 。
anata wa takusan hatarakanakereba naranai.
Các bạn phải chờ tàu hỏa.
あなた達は 列車を 待たなければ いけない 。
あなた達は 列車を 待たなければ いけない 。
あなた達は 列車を 待たなければ いけない 。
あなた達は 列車を 待たなければ いけない 。
あなた達は 列車を 待たなければ いけない 。
0
a-ata-wa --k-san-ha--r--a---ereba ----nai.
a____ w_ t______ h_______________ n_______
a-a-a w- t-k-s-n h-t-r-k-n-k-r-b- n-r-n-i-
------------------------------------------
anata wa takusan hatarakanakereba naranai.
Các bạn phải chờ tàu hỏa.
あなた達は 列車を 待たなければ いけない 。
anata wa takusan hatarakanakereba naranai.
Các bạn phải chờ tắc xi.
あなた達は タクシーを 待たなければ いけない 。
あなた達は タクシーを 待たなければ いけない 。
あなた達は タクシーを 待たなければ いけない 。
あなた達は タクシーを 待たなければ いけない 。
あなた達は タクシーを 待たなければ いけない 。
0
an-ta ---j-k---o ma----nake--b- n-ran--.
a____ w_ j____ o m_____________ n_______
a-a-a w- j-k-n o m-m-r-n-k-r-b- n-r-n-i-
----------------------------------------
anata wa jikan o mamoranakereba naranai.
Các bạn phải chờ tắc xi.
あなた達は タクシーを 待たなければ いけない 。
anata wa jikan o mamoranakereba naranai.