Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa?
あなたは 救急車を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
あなたは 救急車を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
あなたは 救急車を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
あなたは 救急車を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
あなたは 救急車を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
0
ka---ka-a-hi-2
k___ k______ 2
k-k- k-t-c-i 2
--------------
kako katachi 2
Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa?
あなたは 救急車を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
kako katachi 2
Bạn đã phải gọi bác sĩ chưa?
あなたは 医者を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
あなたは 医者を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
あなたは 医者を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
あなたは 医者を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
あなたは 医者を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
0
kako -----hi 2
k___ k______ 2
k-k- k-t-c-i 2
--------------
kako katachi 2
Bạn đã phải gọi bác sĩ chưa?
あなたは 医者を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
kako katachi 2
Bạn đã phải gọi công an chưa?
あなたは 警察を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
あなたは 警察を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
あなたは 警察を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
あなたは 警察を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
あなたは 警察を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
0
anat- ---k-ūky--h--o-y-ba-a-u-- -nakat-- n-des---a?
a____ w_ k________ o y_______ o e_______ n_____ k__
a-a-a w- k-ū-y-s-a o y-b-z-r- o e-a-a-t- n-d-s- k-?
---------------------------------------------------
anata wa kyūkyūsha o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Bạn đã phải gọi công an chưa?
あなたは 警察を 呼ばざるを 得なかったの です か ?
anata wa kyūkyūsha o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn.
電話番号 わかりますか ? さっきまで 持って いたの です が 。
電話番号 わかりますか ? さっきまで 持って いたの です が 。
電話番号 わかりますか ? さっきまで 持って いたの です が 。
電話番号 わかりますか ? さっきまで 持って いたの です が 。
電話番号 わかりますか ? さっきまで 持って いたの です が 。
0
an-ta-wa--yū--ūsha o-----za-- o---akatta --de---ka?
a____ w_ k________ o y_______ o e_______ n_____ k__
a-a-a w- k-ū-y-s-a o y-b-z-r- o e-a-a-t- n-d-s- k-?
---------------------------------------------------
anata wa kyūkyūsha o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn.
電話番号 わかりますか ? さっきまで 持って いたの です が 。
anata wa kyūkyūsha o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn.
住所は あります か ? さっきまで 持って いたの です が 。
住所は あります か ? さっきまで 持って いたの です が 。
住所は あります か ? さっきまで 持って いたの です が 。
住所は あります か ? さっきまで 持って いたの です が 。
住所は あります か ? さっきまで 持って いたの です が 。
0
a-a----- k-----s-----y---z-r- ----a----a ---e-u--a?
a____ w_ k________ o y_______ o e_______ n_____ k__
a-a-a w- k-ū-y-s-a o y-b-z-r- o e-a-a-t- n-d-s- k-?
---------------------------------------------------
anata wa kyūkyūsha o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn.
住所は あります か ? さっきまで 持って いたの です が 。
anata wa kyūkyūsha o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn.
地図は あります か ? さっきまで 持って いたの です が 。
地図は あります か ? さっきまで 持って いたの です が 。
地図は あります か ? さっきまで 持って いたの です が 。
地図は あります か ? さっきまで 持って いたの です が 。
地図は あります か ? さっきまで 持って いたの です が 。
0
ana----- i--a ----ba--ru o -n--a-ta ----su ka?
a____ w_ i___ o y_______ o e_______ n_____ k__
a-a-a w- i-h- o y-b-z-r- o e-a-a-t- n-d-s- k-?
----------------------------------------------
anata wa isha o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn.
地図は あります か ? さっきまで 持って いたの です が 。
anata wa isha o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ.
彼は 時間どおりに 来ました か ? 彼は 時間どおりに 来られません でした 。
彼は 時間どおりに 来ました か ? 彼は 時間どおりに 来られません でした 。
彼は 時間どおりに 来ました か ? 彼は 時間どおりに 来られません でした 。
彼は 時間どおりに 来ました か ? 彼は 時間どおりに 来られません でした 。
彼は 時間どおりに 来ました か ? 彼は 時間どおりに 来られません でした 。
0
ana------i-h- --yoba--r-------kat-a-n-------a?
a____ w_ i___ o y_______ o e_______ n_____ k__
a-a-a w- i-h- o y-b-z-r- o e-a-a-t- n-d-s- k-?
----------------------------------------------
anata wa isha o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ.
彼は 時間どおりに 来ました か ? 彼は 時間どおりに 来られません でした 。
anata wa isha o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường.
彼は 道が わかりました か ? 彼は 道を 見つける ことが 出来ません でした 。
彼は 道が わかりました か ? 彼は 道を 見つける ことが 出来ません でした 。
彼は 道が わかりました か ? 彼は 道を 見つける ことが 出来ません でした 。
彼は 道が わかりました か ? 彼は 道を 見つける ことが 出来ません でした 。
彼は 道が わかりました か ? 彼は 道を 見つける ことが 出来ません でした 。
0
anat---a -s-a-o-yob-z-r--- -na-a-ta no-e-u-k-?
a____ w_ i___ o y_______ o e_______ n_____ k__
a-a-a w- i-h- o y-b-z-r- o e-a-a-t- n-d-s- k-?
----------------------------------------------
anata wa isha o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường.
彼は 道が わかりました か ? 彼は 道を 見つける ことが 出来ません でした 。
anata wa isha o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi.
彼は あなたの 言うことを 理解 出来ました か ? 彼は 私の 言うことは 理解 できなかった です 。
彼は あなたの 言うことを 理解 出来ました か ? 彼は 私の 言うことは 理解 できなかった です 。
彼は あなたの 言うことを 理解 出来ました か ? 彼は 私の 言うことは 理解 できなかった です 。
彼は あなたの 言うことを 理解 出来ました か ? 彼は 私の 言うことは 理解 できなかった です 。
彼は あなたの 言うことを 理解 出来ました か ? 彼は 私の 言うことは 理解 できなかった です 。
0
a--t---- -ei-ats--- yo--za-- --e--k-tt--nodes---a?
a____ w_ k_______ o y_______ o e_______ n_____ k__
a-a-a w- k-i-a-s- o y-b-z-r- o e-a-a-t- n-d-s- k-?
--------------------------------------------------
anata wa keisatsu o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi.
彼は あなたの 言うことを 理解 出来ました か ? 彼は 私の 言うことは 理解 できなかった です 。
anata wa keisatsu o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ?
なぜ あなたは 時間どおりに 来られなかったの です か ?
なぜ あなたは 時間どおりに 来られなかったの です か ?
なぜ あなたは 時間どおりに 来られなかったの です か ?
なぜ あなたは 時間どおりに 来られなかったの です か ?
なぜ あなたは 時間どおりに 来られなかったの です か ?
0
anata -- k--sat-- - -------- --en--a--a -odesu---?
a____ w_ k_______ o y_______ o e_______ n_____ k__
a-a-a w- k-i-a-s- o y-b-z-r- o e-a-a-t- n-d-s- k-?
--------------------------------------------------
anata wa keisatsu o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ?
なぜ あなたは 時間どおりに 来られなかったの です か ?
anata wa keisatsu o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Tại sao bạn đã không tìm được đường?
なぜ あなたは 、 道を 見つけられなかったの です か ?
なぜ あなたは 、 道を 見つけられなかったの です か ?
なぜ あなたは 、 道を 見つけられなかったの です か ?
なぜ あなたは 、 道を 見つけられなかったの です か ?
なぜ あなたは 、 道を 見つけられなかったの です か ?
0
anat- -a-k-i-a--- - -ob-zaru-o e--k-t-- -od-su---?
a____ w_ k_______ o y_______ o e_______ n_____ k__
a-a-a w- k-i-a-s- o y-b-z-r- o e-a-a-t- n-d-s- k-?
--------------------------------------------------
anata wa keisatsu o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Tại sao bạn đã không tìm được đường?
なぜ あなたは 、 道を 見つけられなかったの です か ?
anata wa keisatsu o yobazaru o enakatta nodesu ka?
Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy?
なぜ あなたは 、 かれを 理解する ことが 出来なかったの です か ?
なぜ あなたは 、 かれを 理解する ことが 出来なかったの です か ?
なぜ あなたは 、 かれを 理解する ことが 出来なかったの です か ?
なぜ あなたは 、 かれを 理解する ことが 出来なかったの です か ?
なぜ あなたは 、 かれを 理解する ことが 出来なかったの です か ?
0
tenwabangō -a-ar-ma-- ka---akki m----mot-e -ta--o-es-g-.
t_________ w_________ k__ S____ m___ m____ i__ n________
t-n-a-a-g- w-k-r-m-s- k-? S-k-i m-d- m-t-e i-a n-d-s-g-.
--------------------------------------------------------
tenwabangō wakarimasu ka? Sakki made motte ita nodesuga.
Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy?
なぜ あなたは 、 かれを 理解する ことが 出来なかったの です か ?
tenwabangō wakarimasu ka? Sakki made motte ita nodesuga.
Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy.
バスが 来なかった ので 、 時間どおりに 来られません でした 。
バスが 来なかった ので 、 時間どおりに 来られません でした 。
バスが 来なかった ので 、 時間どおりに 来られません でした 。
バスが 来なかった ので 、 時間どおりに 来られません でした 。
バスが 来なかった ので 、 時間どおりに 来られません でした 。
0
te-wab-ng-------ima-u-ka?--ak----ade-m---- i-- n---s---.
t_________ w_________ k__ S____ m___ m____ i__ n________
t-n-a-a-g- w-k-r-m-s- k-? S-k-i m-d- m-t-e i-a n-d-s-g-.
--------------------------------------------------------
tenwabangō wakarimasu ka? Sakki made motte ita nodesuga.
Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy.
バスが 来なかった ので 、 時間どおりに 来られません でした 。
tenwabangō wakarimasu ka? Sakki made motte ita nodesuga.
Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố.
地図を 持っていなかった ので 、道が わかりません でした 。
地図を 持っていなかった ので 、道が わかりません でした 。
地図を 持っていなかった ので 、道が わかりません でした 。
地図を 持っていなかった ので 、道が わかりません でした 。
地図を 持っていなかった ので 、道が わかりません でした 。
0
te--aba--- w--a---a-u--a?-Sak-i ma-- --tt- i-- -o-e-u--.
t_________ w_________ k__ S____ m___ m____ i__ n________
t-n-a-a-g- w-k-r-m-s- k-? S-k-i m-d- m-t-e i-a n-d-s-g-.
--------------------------------------------------------
tenwabangō wakarimasu ka? Sakki made motte ita nodesuga.
Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố.
地図を 持っていなかった ので 、道が わかりません でした 。
tenwabangō wakarimasu ka? Sakki made motte ita nodesuga.
Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá.
音楽が うるさかった ので 、彼の 言うことが わかりません でした 。
音楽が うるさかった ので 、彼の 言うことが わかりません でした 。
音楽が うるさかった ので 、彼の 言うことが わかりません でした 。
音楽が うるさかった ので 、彼の 言うことが わかりません でした 。
音楽が うるさかった ので 、彼の 言うことが わかりません でした 。
0
jūs-- w- --imasu -a--S--ki made-m------t--n-des-ga.
j____ w_ a______ k__ S____ m___ m____ i__ n________
j-s-o w- a-i-a-u k-? S-k-i m-d- m-t-e i-a n-d-s-g-.
---------------------------------------------------
jūsho wa arimasu ka? Sakki made motte ita nodesuga.
Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá.
音楽が うるさかった ので 、彼の 言うことが わかりません でした 。
jūsho wa arimasu ka? Sakki made motte ita nodesuga.
Tôi đã phải đi tắc xi.
タクシーを 呼ばねば ならなかった 。
タクシーを 呼ばねば ならなかった 。
タクシーを 呼ばねば ならなかった 。
タクシーを 呼ばねば ならなかった 。
タクシーを 呼ばねば ならなかった 。
0
jū--- -a-arimasu ka- Sa-k- --de --tte i-- -od--u--.
j____ w_ a______ k__ S____ m___ m____ i__ n________
j-s-o w- a-i-a-u k-? S-k-i m-d- m-t-e i-a n-d-s-g-.
---------------------------------------------------
jūsho wa arimasu ka? Sakki made motte ita nodesuga.
Tôi đã phải đi tắc xi.
タクシーを 呼ばねば ならなかった 。
jūsho wa arimasu ka? Sakki made motte ita nodesuga.
Tôi đã phải mua bản đồ thành phố.
地図を 買わねば ならなかった 。
地図を 買わねば ならなかった 。
地図を 買わねば ならなかった 。
地図を 買わねば ならなかった 。
地図を 買わねば ならなかった 。
0
jū--- wa a-----u -a---a-k- made ------i---n---su-a.
j____ w_ a______ k__ S____ m___ m____ i__ n________
j-s-o w- a-i-a-u k-? S-k-i m-d- m-t-e i-a n-d-s-g-.
---------------------------------------------------
jūsho wa arimasu ka? Sakki made motte ita nodesuga.
Tôi đã phải mua bản đồ thành phố.
地図を 買わねば ならなかった 。
jūsho wa arimasu ka? Sakki made motte ita nodesuga.
Tôi đã phải tắt đài.
ラジオを 消さねば ならなかった 。
ラジオを 消さねば ならなかった 。
ラジオを 消さねば ならなかった 。
ラジオを 消さねば ならなかった 。
ラジオを 消さねば ならなかった 。
0
c-i-- w--a-----u-k---S-k-i ---- mot-e-ita--o---u--.
c____ w_ a______ k__ S____ m___ m____ i__ n________
c-i-u w- a-i-a-u k-? S-k-i m-d- m-t-e i-a n-d-s-g-.
---------------------------------------------------
chizu wa arimasu ka? Sakki made motte ita nodesuga.
Tôi đã phải tắt đài.
ラジオを 消さねば ならなかった 。
chizu wa arimasu ka? Sakki made motte ita nodesuga.