Một cốc / ly nước táo ạ!
Е-ин-я-ълк-- со-,----я.
Е___ я______ с___ м____
Е-и- я-ъ-к-в с-к- м-л-.
-----------------------
Един ябълков сок, моля.
0
V----t-r--ta 2
V r_________ 2
V r-s-o-a-t- 2
--------------
V restoranta 2
Một cốc / ly nước táo ạ!
Един ябълков сок, моля.
V restoranta 2
Một cốc / ly nước chanh ạ!
Ед-- л---на--, -о--.
Е___ л________ м____
Е-н- л-м-н-д-, м-л-.
--------------------
Една лимонада, моля.
0
V r-storan-a 2
V r_________ 2
V r-s-o-a-t- 2
--------------
V restoranta 2
Một cốc / ly nước chanh ạ!
Една лимонада, моля.
V restoranta 2
Một cốc / ly nước cà chua ạ!
Ед----ом--ен со-,---ля.
Е___ д______ с___ м____
Е-и- д-м-т-н с-к- м-л-.
-----------------------
Един доматен сок, моля.
0
E--- y-byl-ov --k- m---a.
E___ y_______ s___ m_____
E-i- y-b-l-o- s-k- m-l-a-
-------------------------
Edin yabylkov sok, molya.
Một cốc / ly nước cà chua ạ!
Един доматен сок, моля.
Edin yabylkov sok, molya.
Tôi muốn một ly rượu vang đỏ.
Бих--с-ал /-ис--ла --ша ----ено-в--о.
Б__ и____ / и_____ ч___ ч______ в____
Б-х и-к-л / и-к-л- ч-ш- ч-р-е-о в-н-.
-------------------------------------
Бих искал / искала чаша червено вино.
0
E-in-yabylk------, --ly-.
E___ y_______ s___ m_____
E-i- y-b-l-o- s-k- m-l-a-
-------------------------
Edin yabylkov sok, molya.
Tôi muốn một ly rượu vang đỏ.
Бих искал / искала чаша червено вино.
Edin yabylkov sok, molya.
Tôi muốn một ly rượu vang trắng.
Би- ис-ал-/-и-кала--а-а--ял-----о.
Б__ и____ / и_____ ч___ б___ в____
Б-х и-к-л / и-к-л- ч-ш- б-л- в-н-.
----------------------------------
Бих искал / искала чаша бяло вино.
0
E-------y-k-----k- -ol-a.
E___ y_______ s___ m_____
E-i- y-b-l-o- s-k- m-l-a-
-------------------------
Edin yabylkov sok, molya.
Tôi muốn một ly rượu vang trắng.
Бих искал / искала чаша бяло вино.
Edin yabylkov sok, molya.
Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
Б-х и--а- ----ка-- -а-- -у-илка шамп-нс--.
Б__ и____ / и_____ ч___ б______ ш_________
Б-х и-к-л / и-к-л- ч-ш- б-т-л-а ш-м-а-с-о-
------------------------------------------
Бих искал / искала чаша бутилка шампанско.
0
E-n- l-mo--da- m----.
E___ l________ m_____
E-n- l-m-n-d-, m-l-a-
---------------------
Edna limonada, molya.
Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
Бих искал / искала чаша бутилка шампанско.
Edna limonada, molya.
Bạn có thích cá không?
О-и-а-----риба?
О_____ л_ р____
О-и-а- л- р-б-?
---------------
Обичаш ли риба?
0
E----lim-nad-,----y-.
E___ l________ m_____
E-n- l-m-n-d-, m-l-a-
---------------------
Edna limonada, molya.
Bạn có thích cá không?
Обичаш ли риба?
Edna limonada, molya.
Bạn có thích thịt bò không?
О------л--гов-ж-о-м-с-?
О_____ л_ г______ м____
О-и-а- л- г-в-ж-о м-с-?
-----------------------
Обичаш ли говеждо месо?
0
E-na--i--n--a- m-l--.
E___ l________ m_____
E-n- l-m-n-d-, m-l-a-
---------------------
Edna limonada, molya.
Bạn có thích thịt bò không?
Обичаш ли говеждо месо?
Edna limonada, molya.
Bạn có thích thịt lợn / heo không?
Об---ш -и ---нс-о--есо?
О_____ л_ с______ м____
О-и-а- л- с-и-с-о м-с-?
-----------------------
Обичаш ли свинско месо?
0
E--n-d--a-en-sok,-mol-a.
E___ d______ s___ m_____
E-i- d-m-t-n s-k- m-l-a-
------------------------
Edin domaten sok, molya.
Bạn có thích thịt lợn / heo không?
Обичаш ли свинско месо?
Edin domaten sok, molya.
Tôi muốn món gì không có thịt.
Б-х-и-к-л --и--ал- н-що-б-- м--о.
Б__ и____ / и_____ н___ б__ м____
Б-х и-к-л / и-к-л- н-щ- б-з м-с-.
---------------------------------
Бих искал / искала нещо без месо.
0
E-in-do-aten --k,-m-lya.
E___ d______ s___ m_____
E-i- d-m-t-n s-k- m-l-a-
------------------------
Edin domaten sok, molya.
Tôi muốn món gì không có thịt.
Бих искал / искала нещо без месо.
Edin domaten sok, molya.
Tôi muốn một đĩa rau.
Бих---кал - -----------о с-с-зе-ен-уци.
Б__ и____ / и_____ п____ с__ з_________
Б-х и-к-л / и-к-л- п-а-о с-с з-л-н-у-и-
---------------------------------------
Бих искал / искала плато със зеленчуци.
0
E-in --ma--n-s--- --l-a.
E___ d______ s___ m_____
E-i- d-m-t-n s-k- m-l-a-
------------------------
Edin domaten sok, molya.
Tôi muốn một đĩa rau.
Бих искал / искала плато със зеленчуци.
Edin domaten sok, molya.
Tôi muốn món gì mà không cần lâu.
Б-- и-ка- /--ск----не-о,-ко--о се-п-игот-я бъ--о.
Б__ и____ / и_____ н____ к____ с_ п_______ б_____
Б-х и-к-л / и-к-л- н-щ-, к-е-о с- п-и-о-в- б-р-о-
-------------------------------------------------
Бих искал / искала нещо, което се приготвя бързо.
0
B-k- i-kal-/ is-a-a-ch-sh- c-e------v-no.
B___ i____ / i_____ c_____ c_______ v____
B-k- i-k-l / i-k-l- c-a-h- c-e-v-n- v-n-.
-----------------------------------------
Bikh iskal / iskala chasha cherveno vino.
Tôi muốn món gì mà không cần lâu.
Бих искал / искала нещо, което се приготвя бързо.
Bikh iskal / iskala chasha cherveno vino.
Bạn có muốn món đó với cơm không?
Ж---е----и т-------р-з?
Ж______ л_ т___ с о____
Ж-л-е-е л- т-в- с о-и-?
-----------------------
Желаете ли това с ориз?
0
B--h--s--l-/ is-al----as-a--h-rv--- vi--.
B___ i____ / i_____ c_____ c_______ v____
B-k- i-k-l / i-k-l- c-a-h- c-e-v-n- v-n-.
-----------------------------------------
Bikh iskal / iskala chasha cherveno vino.
Bạn có muốn món đó với cơm không?
Желаете ли това с ориз?
Bikh iskal / iskala chasha cherveno vino.
Bạn có muốn món đó với mì không?
Жел-е-е--и---в--с па--а?
Ж______ л_ т___ с п_____
Ж-л-е-е л- т-в- с п-с-а-
------------------------
Желаете ли това с паста?
0
Bikh -sk-l-- -sk--a-c-asha c--rveno---n-.
B___ i____ / i_____ c_____ c_______ v____
B-k- i-k-l / i-k-l- c-a-h- c-e-v-n- v-n-.
-----------------------------------------
Bikh iskal / iskala chasha cherveno vino.
Bạn có muốn món đó với mì không?
Желаете ли това с паста?
Bikh iskal / iskala chasha cherveno vino.
Bạn có muốn món đó với khoai tây không?
Ж-л-ет- -и ---- с-к-рт-фи?
Ж______ л_ т___ с к_______
Ж-л-е-е л- т-в- с к-р-о-и-
--------------------------
Желаете ли това с картофи?
0
B--h --k-l --iskal---h---- --alo vin-.
B___ i____ / i_____ c_____ b____ v____
B-k- i-k-l / i-k-l- c-a-h- b-a-o v-n-.
--------------------------------------
Bikh iskal / iskala chasha byalo vino.
Bạn có muốn món đó với khoai tây không?
Желаете ли това с картофи?
Bikh iskal / iskala chasha byalo vino.
Tôi không thích món đó.
Тов--н- е---у-но.
Т___ н_ е в______
Т-в- н- е в-у-н-.
-----------------
Това не е вкусно.
0
B-kh-is--l /-i----a-ch--h- b---- vin-.
B___ i____ / i_____ c_____ b____ v____
B-k- i-k-l / i-k-l- c-a-h- b-a-o v-n-.
--------------------------------------
Bikh iskal / iskala chasha byalo vino.
Tôi không thích món đó.
Това не е вкусно.
Bikh iskal / iskala chasha byalo vino.
Thức ăn nguội rồi.
Хра-ата-- с-у--н-.
Х______ е с_______
Х-а-а-а е с-у-е-а-
------------------
Храната е студена.
0
Bikh-------- iska-a --a----b-a-- --n-.
B___ i____ / i_____ c_____ b____ v____
B-k- i-k-l / i-k-l- c-a-h- b-a-o v-n-.
--------------------------------------
Bikh iskal / iskala chasha byalo vino.
Thức ăn nguội rồi.
Храната е студена.
Bikh iskal / iskala chasha byalo vino.
Tôi đã không đặt / gọi món đó.
Не съ- ---ъч----/ п--ъчвала -о--.
Н_ с__ п_______ / п________ т____
Н- с-м п-р-ч-а- / п-р-ч-а-а т-в-.
---------------------------------
Не съм поръчвал / поръчвала това.
0
Bi-- --k-- - i--ala ch--h- buti--- sh--pan-ko.
B___ i____ / i_____ c_____ b______ s__________
B-k- i-k-l / i-k-l- c-a-h- b-t-l-a s-a-p-n-k-.
----------------------------------------------
Bikh iskal / iskala chasha butilka shampansko.
Tôi đã không đặt / gọi món đó.
Не съм поръчвал / поръчвала това.
Bikh iskal / iskala chasha butilka shampansko.