Một cốc / ly nước táo ạ!
தயவிட்டு--ர----்-----ஜ-ஸ் ----ங-கள-.
த____ ஓ_ ஆ___ ஜூ_ கொ_____
த-வ-ட-ட- ஓ-் ஆ-்-ி-் ஜ-ஸ- க-ட-ங-க-்-
------------------------------------
தயவிட்டு ஓர் ஆப்பிள் ஜூஸ் கொடுங்கள்.
0
uṇ---ka-t-- 2
u__________ 2
u-a-a-a-t-l 2
-------------
uṇavakattil 2
Một cốc / ly nước táo ạ!
தயவிட்டு ஓர் ஆப்பிள் ஜூஸ் கொடுங்கள்.
uṇavakattil 2
Một cốc / ly nước chanh ạ!
த-வ--்டு ஒ----ெம-்--ூஸ்--ொட---க-்.
த____ ஒ_ லெ__ ஜூ_ கொ_____
த-வ-ட-ட- ஒ-ு ல-ம-் ஜ-ஸ- க-ட-ங-க-்-
----------------------------------
தயவிட்டு ஒரு லெமன் ஜூஸ் கொடுங்கள்.
0
uṇa--kattil-2
u__________ 2
u-a-a-a-t-l 2
-------------
uṇavakattil 2
Một cốc / ly nước chanh ạ!
தயவிட்டு ஒரு லெமன் ஜூஸ் கொடுங்கள்.
uṇavakattil 2
Một cốc / ly nước cà chua ạ!
தயவிட்-ு-ஒ-ு -க்-ா----ப----ஸ் --டு-்க-்.
த____ ஒ_ த______ ஜூ_ கொ_____
த-வ-ட-ட- ஒ-ு த-்-ா-ி-்-ழ ஜ-ஸ- க-ட-ங-க-்-
----------------------------------------
தயவிட்டு ஒரு தக்காளிப்பழ ஜூஸ் கொடுங்கள்.
0
t-y---ṭṭu -r ā-p-- jū----ṭuṅkaḷ.
t________ ō_ ā____ j__ k________
t-y-v-ṭ-u ō- ā-p-ḷ j-s k-ṭ-ṅ-a-.
--------------------------------
tayaviṭṭu ōr āppiḷ jūs koṭuṅkaḷ.
Một cốc / ly nước cà chua ạ!
தயவிட்டு ஒரு தக்காளிப்பழ ஜூஸ் கொடுங்கள்.
tayaviṭṭu ōr āppiḷ jūs koṭuṅkaḷ.
Tôi muốn một ly rượu vang đỏ.
எ-க்கு ----க-ளாஸ--ச---்-- -ைன--வேண்ட-ம்.
எ___ ஒ_ கி__ சி___ வை_ வே____
எ-க-க- ஒ-ு க-ள-ஸ- ச-க-்-ு வ-ன- வ-ண-ட-ம-.
----------------------------------------
எனக்கு ஒரு கிளாஸ் சிகப்பு வைன் வேண்டும்.
0
tay-vi--u -r -p-i- -ū----ṭuṅk-ḷ.
t________ ō_ ā____ j__ k________
t-y-v-ṭ-u ō- ā-p-ḷ j-s k-ṭ-ṅ-a-.
--------------------------------
tayaviṭṭu ōr āppiḷ jūs koṭuṅkaḷ.
Tôi muốn một ly rượu vang đỏ.
எனக்கு ஒரு கிளாஸ் சிகப்பு வைன் வேண்டும்.
tayaviṭṭu ōr āppiḷ jūs koṭuṅkaḷ.
Tôi muốn một ly rượu vang trắng.
எனக்கு---ு க--ாஸ்----்ள---ை----ே-்-ும்.
எ___ ஒ_ கி__ வெ__ வை_ வே____
எ-க-க- ஒ-ு க-ள-ஸ- வ-ள-ள- வ-ன- வ-ண-ட-ம-.
---------------------------------------
எனக்கு ஒரு கிளாஸ் வெள்ளை வைன் வேண்டும்.
0
tay--iṭṭ- ō--āppi--j-s-k-ṭu-k-ḷ.
t________ ō_ ā____ j__ k________
t-y-v-ṭ-u ō- ā-p-ḷ j-s k-ṭ-ṅ-a-.
--------------------------------
tayaviṭṭu ōr āppiḷ jūs koṭuṅkaḷ.
Tôi muốn một ly rượu vang trắng.
எனக்கு ஒரு கிளாஸ் வெள்ளை வைன் வேண்டும்.
tayaviṭṭu ōr āppiḷ jūs koṭuṅkaḷ.
Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
எ----- -ர-----்டி-- -----ே----ேண்--ம்.
எ___ ஒ_ பா___ ஷா___ வே____
எ-க-க- ஒ-ு ப-ட-ட-ல- ஷ-ம-ப-ன- வ-ண-ட-ம-.
--------------------------------------
எனக்கு ஒரு பாட்டில் ஷாம்பேன் வேண்டும்.
0
Ta-a-iṭṭu---u----aṉ-j-s-koṭ-ṅk-ḷ.
T________ o__ l____ j__ k________
T-y-v-ṭ-u o-u l-m-ṉ j-s k-ṭ-ṅ-a-.
---------------------------------
Tayaviṭṭu oru lemaṉ jūs koṭuṅkaḷ.
Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
எனக்கு ஒரு பாட்டில் ஷாம்பேன் வேண்டும்.
Tayaviṭṭu oru lemaṉ jūs koṭuṅkaḷ.
Bạn có thích cá không?
உங-கள-க--ு--ீ-- பி--க்----?
உ_____ மீ_ பி_____
உ-்-ள-க-க- ம-ன- ப-ட-க-க-ம-?
---------------------------
உங்களுக்கு மீன் பிடிக்குமா?
0
Tay--iṭṭ- or- -e-aṉ-j-s -o--ṅka-.
T________ o__ l____ j__ k________
T-y-v-ṭ-u o-u l-m-ṉ j-s k-ṭ-ṅ-a-.
---------------------------------
Tayaviṭṭu oru lemaṉ jūs koṭuṅkaḷ.
Bạn có thích cá không?
உங்களுக்கு மீன் பிடிக்குமா?
Tayaviṭṭu oru lemaṉ jūs koṭuṅkaḷ.
Bạn có thích thịt bò không?
உங்க-ுக்க- --ட்டி-ைச-ச- பி----கு-ா?
உ_____ மா_____ பி_____
உ-்-ள-க-க- ம-ட-ட-ற-ச-ச- ப-ட-க-க-ம-?
-----------------------------------
உங்களுக்கு மாட்டிறைச்சி பிடிக்குமா?
0
Taya-i-ṭ- oru ----ṉ j---ko-uṅ-a-.
T________ o__ l____ j__ k________
T-y-v-ṭ-u o-u l-m-ṉ j-s k-ṭ-ṅ-a-.
---------------------------------
Tayaviṭṭu oru lemaṉ jūs koṭuṅkaḷ.
Bạn có thích thịt bò không?
உங்களுக்கு மாட்டிறைச்சி பிடிக்குமா?
Tayaviṭṭu oru lemaṉ jūs koṭuṅkaḷ.
Bạn có thích thịt lợn / heo không?
உங்களு-----ப-்ற- --ைச--ி-பிட--்குமா?
உ_____ ப__ இ___ பி_____
உ-்-ள-க-க- ப-்-ி இ-ை-்-ி ப-ட-க-க-ம-?
------------------------------------
உங்களுக்கு பன்றி இறைச்சி பிடிக்குமா?
0
T-yaviṭṭ--o-- t-k-āḷ-p-aḻ- j------uṅk-ḷ.
T________ o__ t___________ j__ k________
T-y-v-ṭ-u o-u t-k-ā-i-p-ḻ- j-s k-ṭ-ṅ-a-.
----------------------------------------
Tayaviṭṭu oru takkāḷippaḻa jūs koṭuṅkaḷ.
Bạn có thích thịt lợn / heo không?
உங்களுக்கு பன்றி இறைச்சி பிடிக்குமா?
Tayaviṭṭu oru takkāḷippaḻa jūs koṭuṅkaḷ.
Tôi muốn món gì không có thịt.
எ-க-க- --ைச-சி இல-லா-ல-----ு வேண்ட-ம-.
எ___ இ___ இ____ உ__ வே____
எ-க-க- இ-ை-்-ி இ-்-ா-ல- உ-வ- வ-ண-ட-ம-.
--------------------------------------
எனக்கு இறைச்சி இல்லாமல் உணவு வேண்டும்.
0
T-------u-o-u t-k--ḷi-p--a-j---ko---k-ḷ.
T________ o__ t___________ j__ k________
T-y-v-ṭ-u o-u t-k-ā-i-p-ḻ- j-s k-ṭ-ṅ-a-.
----------------------------------------
Tayaviṭṭu oru takkāḷippaḻa jūs koṭuṅkaḷ.
Tôi muốn món gì không có thịt.
எனக்கு இறைச்சி இல்லாமல் உணவு வேண்டும்.
Tayaviṭṭu oru takkāḷippaḻa jūs koṭuṅkaḷ.
Tôi muốn một đĩa rau.
எ-க்கு -----றி ---- --ண்ட-ம-.
எ___ கா___ க__ வே____
எ-க-க- க-ய-க-ி க-வ- வ-ண-ட-ம-.
-----------------------------
எனக்கு காய்கறி கலவை வேண்டும்.
0
T-y-v-ṭṭ---r---a-k-ḷi----- --- k-------.
T________ o__ t___________ j__ k________
T-y-v-ṭ-u o-u t-k-ā-i-p-ḻ- j-s k-ṭ-ṅ-a-.
----------------------------------------
Tayaviṭṭu oru takkāḷippaḻa jūs koṭuṅkaḷ.
Tôi muốn một đĩa rau.
எனக்கு காய்கறி கலவை வேண்டும்.
Tayaviṭṭu oru takkāḷippaḻa jūs koṭuṅkaḷ.
Tôi muốn món gì mà không cần lâu.
அதி--ச-யம---டுக-----் இ-ுக------ஏ--வத- -ேண-ட-ம்.
அ__ ச___ எ_____ இ____ ஏ___ வே____
அ-ி- ச-ய-் எ-ு-்-ா-ல- இ-ு-்-ு-் ஏ-ா-த- வ-ண-ட-ம-.
------------------------------------------------
அதிக சமயம் எடுக்காமல் இருக்கும் ஏதாவது வேண்டும்.
0
Eṉ-kk--o-- ki-ās--ika-p- --i- -ēṇ---.
E_____ o__ k____ c______ v___ v______
E-a-k- o-u k-ḷ-s c-k-p-u v-i- v-ṇ-u-.
-------------------------------------
Eṉakku oru kiḷās cikappu vaiṉ vēṇṭum.
Tôi muốn món gì mà không cần lâu.
அதிக சமயம் எடுக்காமல் இருக்கும் ஏதாவது வேண்டும்.
Eṉakku oru kiḷās cikappu vaiṉ vēṇṭum.
Bạn có muốn món đó với cơm không?
அ-ு --்-ள-க-----ா-த்துட----ேண்டுமா?
அ_ உ_____ சா_____ வே____
அ-ு உ-்-ள-க-க- ச-த-்-ு-ன- வ-ண-ட-ம-?
-----------------------------------
அது உங்களுக்கு சாதத்துடன் வேண்டுமா?
0
Eṉak---o---kiḷ-s ---a-p- v--ṉ --ṇ-u-.
E_____ o__ k____ c______ v___ v______
E-a-k- o-u k-ḷ-s c-k-p-u v-i- v-ṇ-u-.
-------------------------------------
Eṉakku oru kiḷās cikappu vaiṉ vēṇṭum.
Bạn có muốn món đó với cơm không?
அது உங்களுக்கு சாதத்துடன் வேண்டுமா?
Eṉakku oru kiḷās cikappu vaiṉ vēṇṭum.
Bạn có muốn món đó với mì không?
அ-- ----ள-க்கு ந-ட-ல்-ுடன் வ-ண---மா?
அ_ உ_____ நூ_____ வே____
அ-ு உ-்-ள-க-க- ந-ட-ல-ஸ-ட-் வ-ண-ட-ம-?
------------------------------------
அது உங்களுக்கு நூடில்ஸுடன் வேண்டுமா?
0
Eṉ-kk----u ki-ās cik---u-v--- v-ṇṭ--.
E_____ o__ k____ c______ v___ v______
E-a-k- o-u k-ḷ-s c-k-p-u v-i- v-ṇ-u-.
-------------------------------------
Eṉakku oru kiḷās cikappu vaiṉ vēṇṭum.
Bạn có muốn món đó với mì không?
அது உங்களுக்கு நூடில்ஸுடன் வேண்டுமா?
Eṉakku oru kiḷās cikappu vaiṉ vēṇṭum.
Bạn có muốn món đó với khoai tây không?
அது உங--ள--்கு-உ---ை---ிழ----டன் -ேண்-ும-?
அ_ உ_____ உ_________ வே____
அ-ு உ-்-ள-க-க- உ-ு-ை-்-ி-ங-க-ட-் வ-ண-ட-ம-?
------------------------------------------
அது உங்களுக்கு உருளைக்கிழங்குடன் வேண்டுமா?
0
E-ak-u o-u-k--ā- --ḷḷ-- va-ṉ--ēṇṭum.
E_____ o__ k____ v_____ v___ v______
E-a-k- o-u k-ḷ-s v-ḷ-a- v-i- v-ṇ-u-.
------------------------------------
Eṉakku oru kiḷās veḷḷai vaiṉ vēṇṭum.
Bạn có muốn món đó với khoai tây không?
அது உங்களுக்கு உருளைக்கிழங்குடன் வேண்டுமா?
Eṉakku oru kiḷās veḷḷai vaiṉ vēṇṭum.
Tôi không thích món đó.
அ--- சுவ--ந-்ற-க ---ல-.
அ__ சு_ ந___ இ___
அ-ன- ச-வ- ந-்-ா- இ-்-ை-
-----------------------
அதன் சுவை நன்றாக இல்லை.
0
Eṉ---u---u-kiḷ-----------a-- v-ṇ--m.
E_____ o__ k____ v_____ v___ v______
E-a-k- o-u k-ḷ-s v-ḷ-a- v-i- v-ṇ-u-.
------------------------------------
Eṉakku oru kiḷās veḷḷai vaiṉ vēṇṭum.
Tôi không thích món đó.
அதன் சுவை நன்றாக இல்லை.
Eṉakku oru kiḷās veḷḷai vaiṉ vēṇṭum.
Thức ăn nguội rồi.
ச--்-ா-- ஆ-ி- ------ந்-ு----க-கிறது.
சா___ ஆ__ கு____ இ______
ச-ப-ப-ட- ஆ-ி- க-ள-ர-ந-த- இ-ு-்-ி-த-.
------------------------------------
சாப்பாடு ஆறி/ குளிர்ந்து இருக்கிறது.
0
E--k-u o-u-k--ā----ḷḷ-- va-ṉ vē-ṭ--.
E_____ o__ k____ v_____ v___ v______
E-a-k- o-u k-ḷ-s v-ḷ-a- v-i- v-ṇ-u-.
------------------------------------
Eṉakku oru kiḷās veḷḷai vaiṉ vēṇṭum.
Thức ăn nguội rồi.
சாப்பாடு ஆறி/ குளிர்ந்து இருக்கிறது.
Eṉakku oru kiḷās veḷḷai vaiṉ vēṇṭum.
Tôi đã không đặt / gọi món đó.
ந-ன் -ந்த உணவு-----ஆ--ட-- -ெ-்ய-ில-ல-.
நா_ இ__ உ____ ஆ___ செ______
ந-ன- இ-்- உ-வ-க-க- ஆ-்-ர- ச-ய-ய-ி-்-ை-
--------------------------------------
நான் இந்த உணவுக்கு ஆர்டர் செய்யவில்லை.
0
Eṉakk- oru pāṭṭi- ṣ----- vē-ṭum.
E_____ o__ p_____ ṣ_____ v______
E-a-k- o-u p-ṭ-i- ṣ-m-ē- v-ṇ-u-.
--------------------------------
Eṉakku oru pāṭṭil ṣāmpēṉ vēṇṭum.
Tôi đã không đặt / gọi món đó.
நான் இந்த உணவுக்கு ஆர்டர் செய்யவில்லை.
Eṉakku oru pāṭṭil ṣāmpēṉ vēṇṭum.