Đây là tàu hỏa đến Berlin phải không?
அத- ப-ர--ின--்கு ----ம- -----?
அ_ பெ_____ போ__ ர___
அ-ு ப-ர-ல-ன-க-க- ப-க-ம- ர-ி-ா-
------------------------------
அது பெர்லினுக்கு போகும் ரயிலா?
0
ra-i--l
r______
r-y-l-l
-------
rayilil
Đây là tàu hỏa đến Berlin phải không?
அது பெர்லினுக்கு போகும் ரயிலா?
rayilil
Bao giờ tàu chạy?
ரய--- எ---ன- -ண-க-கு க--ம--ு-்?
ர__ எ___ ம___ கி_____
ர-ி-் எ-்-ன- ம-ி-்-ு க-ள-்-ு-்-
-------------------------------
ரயில் எத்தனை மணிக்கு கிளம்பும்?
0
r---l-l
r______
r-y-l-l
-------
rayilil
Bao giờ tàu chạy?
ரயில் எத்தனை மணிக்கு கிளம்பும்?
rayilil
Bao giờ tàu đến Berlin?
ப-ர்--ன-க--ு எ-ப-ழ--ு---ய்ச---ே--ம்?
பெ_____ எ____ போ__ சே___
ப-ர-ல-ன-க-க- எ-ப-ழ-த- ப-ய-ச- ச-ர-ம-?
------------------------------------
பெர்லினுக்கு எபபொழுது போய்ச் சேரும்?
0
at- -----ṉu-k- ----------lā?
a__ p_________ p____ r______
a-u p-r-i-u-k- p-k-m r-y-l-?
----------------------------
atu perliṉukku pōkum rayilā?
Bao giờ tàu đến Berlin?
பெர்லினுக்கு எபபொழுது போய்ச் சேரும்?
atu perliṉukku pōkum rayilā?
Xin lỗi, cho tôi đi qua được không?
மன்னி-்-----!--ான்-இவ்-ழிய-- -ெல-லலாமா?
ம_______ நா_ இ_____ செ_____
ம-்-ி-்-வ-ம-! ந-ன- இ-்-ழ-ய-க ச-ல-ல-ா-ா-
---------------------------------------
மன்னிக்கவும்! நான் இவ்வழியாக செல்லலாமா?
0
at- ---liṉu--u ------rayilā?
a__ p_________ p____ r______
a-u p-r-i-u-k- p-k-m r-y-l-?
----------------------------
atu perliṉukku pōkum rayilā?
Xin lỗi, cho tôi đi qua được không?
மன்னிக்கவும்! நான் இவ்வழியாக செல்லலாமா?
atu perliṉukku pōkum rayilā?
Tôi nghĩ rằng đây là chỗ của tôi.
இ----ன்னு----இ--க-க- ----- --்-ு--ி--க-கிற-ன்.
இ_ எ____ இ___ /__ எ__ நி______
இ-ு எ-்-ு-ை- இ-ு-்-ை /-ீ-் எ-்-ு ந-ன-க-க-ற-ன-.
----------------------------------------------
இது என்னுடைய இருக்கை /ஸீட் என்று நினைக்கிறேன்.
0
a-u-pe-----k-u --ku--r---l-?
a__ p_________ p____ r______
a-u p-r-i-u-k- p-k-m r-y-l-?
----------------------------
atu perliṉukku pōkum rayilā?
Tôi nghĩ rằng đây là chỗ của tôi.
இது என்னுடைய இருக்கை /ஸீட் என்று நினைக்கிறேன்.
atu perliṉukku pōkum rayilā?
Tôi nghĩ rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi.
ந-ங-க-் என் -ட------ அ-ர்--த-ரு-்கி-ீ-்-ள்-என--ு --னைக-க--ே-்.
நீ___ எ_ இ____ அ___________ எ__ நி______
ந-ங-க-் எ-் இ-த-த-ல- அ-ர-ந-த-ர-க-க-ற-ர-க-் எ-்-ு ந-ன-க-க-ற-ன-.
--------------------------------------------------------------
நீங்கள் என் இடத்தில் அமர்ந்திருக்கிறீர்கள் என்று நினைக்கிறேன்.
0
Ra--- e-t-ṉa---aṇi------ḷa--u-?
R____ e______ m______ k________
R-y-l e-t-ṉ-i m-ṇ-k-u k-ḷ-m-u-?
-------------------------------
Rayil ettaṉai maṇikku kiḷampum?
Tôi nghĩ rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi.
நீங்கள் என் இடத்தில் அமர்ந்திருக்கிறீர்கள் என்று நினைக்கிறேன்.
Rayil ettaṉai maṇikku kiḷampum?
Toa nằm ở đâu?
ஸ-----ப-்-எங்-- இரு-்கி---?
ஸ்____ எ__ இ______
ஸ-ல-ப-ப-் எ-்-ே இ-ு-்-ி-த-?
---------------------------
ஸ்லீப்பர் எங்கே இருக்கிறது?
0
R-y-l et---ai m---k-u-k-ḷampum?
R____ e______ m______ k________
R-y-l e-t-ṉ-i m-ṇ-k-u k-ḷ-m-u-?
-------------------------------
Rayil ettaṉai maṇikku kiḷampum?
Toa nằm ở đâu?
ஸ்லீப்பர் எங்கே இருக்கிறது?
Rayil ettaṉai maṇikku kiḷampum?
Toa nằm ở cuối tàu.
ஸ--ீ-்---------ன் முட---ல- இ-ுக-க-றது.
ஸ்____ ர___ மு___ இ______
ஸ-ல-ப-ப-் ர-ி-ி-் ம-ட-வ-ல- இ-ு-்-ி-த-.
--------------------------------------
ஸ்லீப்பர் ரயிலின் முடிவில் இருக்கிறது.
0
Ra-i- -tta----ma-i-k----ḷamp-m?
R____ e______ m______ k________
R-y-l e-t-ṉ-i m-ṇ-k-u k-ḷ-m-u-?
-------------------------------
Rayil ettaṉai maṇikku kiḷampum?
Toa nằm ở cuối tàu.
ஸ்லீப்பர் ரயிலின் முடிவில் இருக்கிறது.
Rayil ettaṉai maṇikku kiḷampum?
Toa ăn ở đâu? – Ở đầu tầu.
உணவுப-பெ---- எங-கே இ-ுக-க----? ர-ில- -ரம்ப----ல்.
உ______ எ__ இ______ ர__ ஆ_______
உ-வ-ப-ப-ட-ட- எ-்-ே இ-ு-்-ி-த-? ர-ி-் ஆ-ம-ப-்-ி-்-
-------------------------------------------------
உணவுப்பெட்டி எங்கே இருக்கிறது? ரயில் ஆரம்பத்தில்.
0
P-rl-ṉ--k--epap----u p-y---ē--m?
P_________ e________ p___ c_____
P-r-i-u-k- e-a-o-u-u p-y- c-r-m-
--------------------------------
Perliṉukku epapoḻutu pōyc cērum?
Toa ăn ở đâu? – Ở đầu tầu.
உணவுப்பெட்டி எங்கே இருக்கிறது? ரயில் ஆரம்பத்தில்.
Perliṉukku epapoḻutu pōyc cērum?
Tôi ngủ ở tầng dưới đuợc không?
நா---கீழ்--ர--ில் --ங்க-ாமா?
நா_ கீ_ ப___ உ______
ந-ன- க-ழ- ப-்-ி-் உ-ங-க-ா-ா-
----------------------------
நான் கீழ் பர்தில் உறங்கலாமா?
0
Pe----u--u-e-a-o-ut---ō-c-cē-u-?
P_________ e________ p___ c_____
P-r-i-u-k- e-a-o-u-u p-y- c-r-m-
--------------------------------
Perliṉukku epapoḻutu pōyc cērum?
Tôi ngủ ở tầng dưới đuợc không?
நான் கீழ் பர்தில் உறங்கலாமா?
Perliṉukku epapoḻutu pōyc cērum?
Tôi ngủ ở tầng giữa được không?
ந-ன- -டு -ர்-ில--உ-ங்க-ா-ா?
நா_ ந_ ப___ உ______
ந-ன- ந-ு ப-்-ி-் உ-ங-க-ா-ா-
---------------------------
நான் நடு பர்தில் உறங்கலாமா?
0
Pe--iṉu-ku--pa-oḻutu--ō-c cē---?
P_________ e________ p___ c_____
P-r-i-u-k- e-a-o-u-u p-y- c-r-m-
--------------------------------
Perliṉukku epapoḻutu pōyc cērum?
Tôi ngủ ở tầng giữa được không?
நான் நடு பர்தில் உறங்கலாமா?
Perliṉukku epapoḻutu pōyc cērum?
Tôi ngủ ở tầng trên được không?
ந-ன் ம--்-பர-த-ல் உ-ங----ம-?
நா_ மே_ ப___ உ______
ந-ன- ம-ல- ப-்-ி-் உ-ங-க-ா-ா-
----------------------------
நான் மேல் பர்தில் உறங்கலாமா?
0
M-ṉ--kka-um--Nāṉ --vaḻ--ā-a----lal--ā?
M___________ N__ i_________ c_________
M-ṉ-i-k-v-m- N-ṉ i-v-ḻ-y-k- c-l-a-ā-ā-
--------------------------------------
Maṉṉikkavum! Nāṉ ivvaḻiyāka cellalāmā?
Tôi ngủ ở tầng trên được không?
நான் மேல் பர்தில் உறங்கலாமா?
Maṉṉikkavum! Nāṉ ivvaḻiyāka cellalāmā?
Bao giờ chúng ta đến biên giới?
ந----எல-லைக்க- எப------ு-போய--- --ருவோ-்?
நா_ எ____ எ____ போ__ சே____
ந-ம- எ-்-ை-்-ு எ-்-ொ-ு-ு ப-ய-ச- ச-ர-வ-ம-?
-----------------------------------------
நாம் எல்லைக்கு எப்பொழுது போய்ச் சேருவோம்?
0
Ma-ṉ---avum- --ṉ----a------ -el-al--ā?
M___________ N__ i_________ c_________
M-ṉ-i-k-v-m- N-ṉ i-v-ḻ-y-k- c-l-a-ā-ā-
--------------------------------------
Maṉṉikkavum! Nāṉ ivvaḻiyāka cellalāmā?
Bao giờ chúng ta đến biên giới?
நாம் எல்லைக்கு எப்பொழுது போய்ச் சேருவோம்?
Maṉṉikkavum! Nāṉ ivvaḻiyāka cellalāmā?
Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu?
பெ-்---்-பயண-் எ----ை ந-ழி ----்-ும-?
பெ___ ப___ எ___ நா_ எ_____
ப-ர-ல-ன- ப-ண-் எ-்-ன- ந-ழ- எ-ு-்-ு-்-
-------------------------------------
பெர்லின் பயணம் எத்தனை நாழி எடுக்கும்?
0
M---i-----m--Nā- -v-aḻi-āka---l-al---?
M___________ N__ i_________ c_________
M-ṉ-i-k-v-m- N-ṉ i-v-ḻ-y-k- c-l-a-ā-ā-
--------------------------------------
Maṉṉikkavum! Nāṉ ivvaḻiyāka cellalāmā?
Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu?
பெர்லின் பயணம் எத்தனை நாழி எடுக்கும்?
Maṉṉikkavum! Nāṉ ivvaḻiyāka cellalāmā?
Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
ர--ல் த--த--க ----க----?
ர__ தா____ செ_____
ர-ி-் த-ம-ம-க ச-ல-க-ற-ா-
------------------------
ரயில் தாமதமாக செல்கிறதா?
0
I-- e-ṉ-ṭa--a-i-uk-a-/-īṭ--ṉ-u-n-ṉ-ik-iṟē-.
I__ e________ i__________ e___ n___________
I-u e-ṉ-ṭ-i-a i-u-k-i-s-ṭ e-ṟ- n-ṉ-i-k-ṟ-ṉ-
-------------------------------------------
Itu eṉṉuṭaiya irukkai/sīṭ eṉṟu niṉaikkiṟēṉ.
Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
ரயில் தாமதமாக செல்கிறதா?
Itu eṉṉuṭaiya irukkai/sīṭ eṉṟu niṉaikkiṟēṉ.
Bạn có gì để đọc không?
உ----ிட----ட---ப---கு-ஏ-ாவத- -ர-க்-ிறதா?
உ_____ ப______ ஏ___ இ______
உ-்-ள-ட-் ப-ி-்-த-்-ு ஏ-ா-த- இ-ு-்-ி-த-?
----------------------------------------
உங்களிடம் படிப்பதற்கு ஏதாவது இருக்கிறதா?
0
It- e----a-y--i-u-ka----ṭ --ṟ- n-ṉ-i-k--ē-.
I__ e________ i__________ e___ n___________
I-u e-ṉ-ṭ-i-a i-u-k-i-s-ṭ e-ṟ- n-ṉ-i-k-ṟ-ṉ-
-------------------------------------------
Itu eṉṉuṭaiya irukkai/sīṭ eṉṟu niṉaikkiṟēṉ.
Bạn có gì để đọc không?
உங்களிடம் படிப்பதற்கு ஏதாவது இருக்கிறதா?
Itu eṉṉuṭaiya irukkai/sīṭ eṉṟu niṉaikkiṟēṉ.
Ở đây có gì để ăn và uống được không?
இ-்கு----்ப-டு---்கோ-கு-ி---த---ோ -த---- கி--க-குமா?
இ__ சா_______ கு______ ஏ___ கி_____
இ-்-ு ச-ப-ப-ட-வ-ற-க- க-ட-ப-ப-ற-க- ஏ-ா-த- க-ட-க-க-ம-?
----------------------------------------------------
இங்கு சாப்பிடுவதற்கோ குடிப்பதற்கோ ஏதாவது கிடைக்குமா?
0
It--e--u--i-- i--kk-i-sī-----u n-ṉaik-iṟ--.
I__ e________ i__________ e___ n___________
I-u e-ṉ-ṭ-i-a i-u-k-i-s-ṭ e-ṟ- n-ṉ-i-k-ṟ-ṉ-
-------------------------------------------
Itu eṉṉuṭaiya irukkai/sīṭ eṉṟu niṉaikkiṟēṉ.
Ở đây có gì để ăn và uống được không?
இங்கு சாப்பிடுவதற்கோ குடிப்பதற்கோ ஏதாவது கிடைக்குமா?
Itu eṉṉuṭaiya irukkai/sīṭ eṉṟu niṉaikkiṟēṉ.
Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?
த--- -ெய-த--என-னை-7-ம-ி--கு--ழுப-பி-வி-ு--ற-ர----?
த__ செ__ எ__ 7 ம___ எ___ வி_______
த-வ- ச-ய-த- எ-்-ை 7 ம-ி-்-ு எ-ு-்-ி வ-ட-க-ற-ர-க-ா-
--------------------------------------------------
தயவு செய்து என்னை 7 மணிக்கு எழுப்பி விடுகிறீர்களா?
0
N-ṅ-a- -ṉ--ṭa-til am--ntiruk--ṟīrkaḷ --ṟ- --ṉ---k-ṟēṉ.
N_____ e_ i______ a_________________ e___ n___________
N-ṅ-a- e- i-a-t-l a-a-n-i-u-k-ṟ-r-a- e-ṟ- n-ṉ-i-k-ṟ-ṉ-
------------------------------------------------------
Nīṅkaḷ eṉ iṭattil amarntirukkiṟīrkaḷ eṉṟu niṉaikkiṟēṉ.
Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?
தயவு செய்து என்னை 7 மணிக்கு எழுப்பி விடுகிறீர்களா?
Nīṅkaḷ eṉ iṭattil amarntirukkiṟīrkaḷ eṉṟu niṉaikkiṟēṉ.