Chị ấy có một con chó.
அவளி-----ர----ய--இருக்கி-து.
அ____ ஒ_ நா_ இ______
அ-ள-ட-் ஒ-ு ந-ய- இ-ு-்-ி-த-.
----------------------------
அவளிடம் ஒரு நாய் இருக்கிறது.
0
a----o-i-3
a_______ 3
a-a-m-ḻ- 3
----------
aṭaimoḻi 3
Chị ấy có một con chó.
அவளிடம் ஒரு நாய் இருக்கிறது.
aṭaimoḻi 3
Con chó này to.
அ-்- நா-- பெர----க-இருக்கி---.
அ__ நா_ பெ____ இ______
அ-்- ந-ய- ப-ர-ய-ா- இ-ு-்-ி-த-.
------------------------------
அந்த நாய் பெரியதாக இருக்கிறது.
0
aṭ--m--i 3
a_______ 3
a-a-m-ḻ- 3
----------
aṭaimoḻi 3
Con chó này to.
அந்த நாய் பெரியதாக இருக்கிறது.
aṭaimoḻi 3
Chị ấy có một con chó to.
அ--ி--்-ஒரு-ப--ி---ா-்---ுக--ி-து.
அ____ ஒ_ பெ__ நா_ இ______
அ-ள-ட-் ஒ-ு ப-ர-ய ந-ய- இ-ு-்-ி-த-.
----------------------------------
அவளிடம் ஒரு பெரிய நாய் இருக்கிறது.
0
a-a----- or- nāy ir-kkiṟa--.
a_______ o__ n__ i__________
a-a-i-a- o-u n-y i-u-k-ṟ-t-.
----------------------------
avaḷiṭam oru nāy irukkiṟatu.
Chị ấy có một con chó to.
அவளிடம் ஒரு பெரிய நாய் இருக்கிறது.
avaḷiṭam oru nāy irukkiṟatu.
Chị ấy có một căn nhà.
அவ--க-க- ஒ-ு--ீ-- --ுக்-ிறத-.
அ____ ஒ_ வீ_ இ______
அ-ள-க-க- ஒ-ு வ-ட- இ-ு-்-ி-த-.
-----------------------------
அவளுக்கு ஒரு வீடு இருக்கிறது.
0
av--iṭam or- nā---ru--i--t-.
a_______ o__ n__ i__________
a-a-i-a- o-u n-y i-u-k-ṟ-t-.
----------------------------
avaḷiṭam oru nāy irukkiṟatu.
Chị ấy có một căn nhà.
அவளுக்கு ஒரு வீடு இருக்கிறது.
avaḷiṭam oru nāy irukkiṟatu.
Căn nhà này nhỏ.
வீ---ச-ற-ய--.
வீ_ சி____
வ-ட- ச-ற-ய-ு-
-------------
வீடு சிறியது.
0
avaḷi-a--or--n---ir-kki-a-u.
a_______ o__ n__ i__________
a-a-i-a- o-u n-y i-u-k-ṟ-t-.
----------------------------
avaḷiṭam oru nāy irukkiṟatu.
Căn nhà này nhỏ.
வீடு சிறியது.
avaḷiṭam oru nāy irukkiṟatu.
Chị ấy có một căn nhà nhỏ.
அ-ள---க- ஒ---சிறிய வ--ு-இர----ிறது.
அ____ ஒ_ சி__ வீ_ இ______
அ-ள-க-க- ஒ-ு ச-ற-ய வ-ட- இ-ு-்-ி-த-.
-----------------------------------
அவளுக்கு ஒரு சிறிய வீடு இருக்கிறது.
0
A----n-- per-ya-āka ----ki-at-.
A___ n__ p_________ i__________
A-t- n-y p-r-y-t-k- i-u-k-ṟ-t-.
-------------------------------
Anta nāy periyatāka irukkiṟatu.
Chị ấy có một căn nhà nhỏ.
அவளுக்கு ஒரு சிறிய வீடு இருக்கிறது.
Anta nāy periyatāka irukkiṟatu.
Anh ấy ở trong khách sạn.
அவன் ஒர--ஹ-ட-டல--் த-்-----ுக-கிறான்.
அ__ ஒ_ ஹோ____ த_________
அ-ன- ஒ-ு ஹ-ட-ட-ி-் த-்-ி-ி-ு-்-ி-ா-்-
-------------------------------------
அவன் ஒரு ஹோட்டலில் தங்கியிருக்கிறான்.
0
A-----āy-----y-t--a --u---ṟatu.
A___ n__ p_________ i__________
A-t- n-y p-r-y-t-k- i-u-k-ṟ-t-.
-------------------------------
Anta nāy periyatāka irukkiṟatu.
Anh ấy ở trong khách sạn.
அவன் ஒரு ஹோட்டலில் தங்கியிருக்கிறான்.
Anta nāy periyatāka irukkiṟatu.
Khách sạn này rẻ tiền.
ஹ-ட்-ல் -ல-வ----.
ஹோ___ ம_____
ஹ-ட-ட-் ம-ி-ா-த-.
-----------------
ஹோட்டல் மலிவானது.
0
Anta nā- p-----t-ka i--kk-ṟat-.
A___ n__ p_________ i__________
A-t- n-y p-r-y-t-k- i-u-k-ṟ-t-.
-------------------------------
Anta nāy periyatāka irukkiṟatu.
Khách sạn này rẻ tiền.
ஹோட்டல் மலிவானது.
Anta nāy periyatāka irukkiṟatu.
Anh ấy sống trong một khách sạn rẻ tiền,
அவன- --ு ம-ிவ--------ல-ல- த-்-ிய-ரு------ன-.
அ__ ஒ_ ம___ ஹோ____ த_________
அ-ன- ஒ-ு ம-ி-ா- ஹ-ட-ட-ி-் த-்-ி-ி-ு-்-ி-ா-்-
--------------------------------------------
அவன் ஒரு மலிவான ஹோட்டலில் தங்கியிருக்கிறான்.
0
A-a-i-am o-- pe-i-- n-- i-u--i-at-.
A_______ o__ p_____ n__ i__________
A-a-i-a- o-u p-r-y- n-y i-u-k-ṟ-t-.
-----------------------------------
Avaḷiṭam oru periya nāy irukkiṟatu.
Anh ấy sống trong một khách sạn rẻ tiền,
அவன் ஒரு மலிவான ஹோட்டலில் தங்கியிருக்கிறான்.
Avaḷiṭam oru periya nāy irukkiṟatu.
Anh ấy có một chiếc xe hơi.
அவன--ம- ஒர----ட்-ார்-வண------ுக்க----.
அ____ ஒ_ மோ___ வ__ இ______
அ-ன-ட-் ஒ-ு ம-ட-ட-ர- வ-்-ி இ-ு-்-ி-த-.
--------------------------------------
அவனிடம் ஒரு மோட்டார் வண்டி இருக்கிறது.
0
Avaḷ-ṭ-m---- --r-ya-n-- i-ukkiṟ-t-.
A_______ o__ p_____ n__ i__________
A-a-i-a- o-u p-r-y- n-y i-u-k-ṟ-t-.
-----------------------------------
Avaḷiṭam oru periya nāy irukkiṟatu.
Anh ấy có một chiếc xe hơi.
அவனிடம் ஒரு மோட்டார் வண்டி இருக்கிறது.
Avaḷiṭam oru periya nāy irukkiṟatu.
Xe hơi này đắt tiền.
அ--------உயர்ந-- --்--.
அ_ வி_ உ____ வ___
அ-ு வ-ல- உ-ர-ந-த வ-்-ி-
-----------------------
அது விலை உயர்ந்த வண்டி.
0
Ava-iṭam -ru periya --- ir-k--ṟ-t-.
A_______ o__ p_____ n__ i__________
A-a-i-a- o-u p-r-y- n-y i-u-k-ṟ-t-.
-----------------------------------
Avaḷiṭam oru periya nāy irukkiṟatu.
Xe hơi này đắt tiền.
அது விலை உயர்ந்த வண்டி.
Avaḷiṭam oru periya nāy irukkiṟatu.
Anh ấy có một chiếc xe hơi đắt tiền.
அவன-டம- ----விலை உ--்------ட்-ார--வண--ி --ுக-க-ற-ு.
அ____ ஒ_ வி_ உ____ மோ___ வ__ இ______
அ-ன-ட-் ஒ-ு வ-ல- உ-ர-ந-த ம-ட-ட-ர- வ-்-ி இ-ு-்-ி-த-.
---------------------------------------------------
அவனிடம் ஒரு விலை உயர்ந்த மோட்டார் வண்டி இருக்கிறது.
0
A--ḷu-k----- -īṭ--i---k----u.
A_______ o__ v___ i__________
A-a-u-k- o-u v-ṭ- i-u-k-ṟ-t-.
-----------------------------
Avaḷukku oru vīṭu irukkiṟatu.
Anh ấy có một chiếc xe hơi đắt tiền.
அவனிடம் ஒரு விலை உயர்ந்த மோட்டார் வண்டி இருக்கிறது.
Avaḷukku oru vīṭu irukkiṟatu.
Anh ấy đọc một quyển / cuốn tiểu thuyết.
அ--- --- ந-வ-- --ிக---ற--்.
அ__ ஒ_ நா__ ப______
அ-ன- ஒ-ு ந-வ-் ப-ி-்-ி-ா-்-
---------------------------
அவன் ஒரு நாவல் படிக்கிறான்.
0
A-a-u-ku---- -īṭu-i--kk--at-.
A_______ o__ v___ i__________
A-a-u-k- o-u v-ṭ- i-u-k-ṟ-t-.
-----------------------------
Avaḷukku oru vīṭu irukkiṟatu.
Anh ấy đọc một quyển / cuốn tiểu thuyết.
அவன் ஒரு நாவல் படிக்கிறான்.
Avaḷukku oru vīṭu irukkiṟatu.
Quyển tiểu thuyết này chán.
ந---் -சுவ----யமா- இர-க்----ு.
நா__ அ_______ இ______
ந-வ-் அ-ு-ா-ச-ய-ா- இ-ு-்-ி-த-.
------------------------------
நாவல் அசுவாரசியமாக இருக்கிறது.
0
Av--u--u-o---vīṭu--ru--iṟa--.
A_______ o__ v___ i__________
A-a-u-k- o-u v-ṭ- i-u-k-ṟ-t-.
-----------------------------
Avaḷukku oru vīṭu irukkiṟatu.
Quyển tiểu thuyết này chán.
நாவல் அசுவாரசியமாக இருக்கிறது.
Avaḷukku oru vīṭu irukkiṟatu.
Anh ấy đọc một quyển tiểu thuyết chán.
அ----ஓ----ு-ார-ியம-- ந---- ---க--ிறா--.
அ__ ஓ_________ நா__ ப______
அ-ன- ஓ-்-ச-வ-ர-ி-ம-ன ந-வ-் ப-ி-்-ி-ா-்-
---------------------------------------
அவன் ஓர்அசுவாரசியமான நாவல் படிக்கிறான்.
0
Vīṭ---i-iy--u.
V___ c________
V-ṭ- c-ṟ-y-t-.
--------------
Vīṭu ciṟiyatu.
Anh ấy đọc một quyển tiểu thuyết chán.
அவன் ஓர்அசுவாரசியமான நாவல் படிக்கிறான்.
Vīṭu ciṟiyatu.
Chị ấy xem một bộ phim.
அவள- ஒ-ு சி--ம- ----த்--க-----டு -ர--்க-ற---.
அ__ ஒ_ சி__ பா_______ இ______
அ-ள- ஒ-ு ச-ன-ம- ப-ர-த-த-க-க-ண-ட- இ-ு-்-ி-ா-்-
---------------------------------------------
அவள் ஒரு சினிமா பார்த்துக்கொண்டு இருக்கிறாள்.
0
Vīṭu c---yat-.
V___ c________
V-ṭ- c-ṟ-y-t-.
--------------
Vīṭu ciṟiyatu.
Chị ấy xem một bộ phim.
அவள் ஒரு சினிமா பார்த்துக்கொண்டு இருக்கிறாள்.
Vīṭu ciṟiyatu.
Bộ phim này hấp dẫn.
ச-ன-ம--ப-ப-ப-பூ--ட--தா- இ--க-கி--ு.
சி__ ப__________ இ______
ச-ன-ம- ப-ப-ப-ப-ட-ட-வ-ா- இ-ு-்-ி-த-.
-----------------------------------
சினிமா பரபரப்பூட்டுவதாக இருக்கிறது.
0
Vī-u c---y-t-.
V___ c________
V-ṭ- c-ṟ-y-t-.
--------------
Vīṭu ciṟiyatu.
Bộ phim này hấp dẫn.
சினிமா பரபரப்பூட்டுவதாக இருக்கிறது.
Vīṭu ciṟiyatu.
Chị ấy xem một bộ phim hấp dẫn.
அ--்-ஒரு-ப-பர----ட்-ு-் ச--ி-ா---ர்-்து-்க-ண-ட- --ு---ி-ா--.
அ__ ஒ_ ப________ சி__ பா_______ இ______
அ-ள- ஒ-ு ப-ப-ப-ப-ட-ட-ம- ச-ன-ம- ப-ர-த-த-க-க-ண-ட- இ-ு-்-ி-ா-்-
------------------------------------------------------------
அவள் ஒரு பரபரப்பூட்டும் சினிமா பார்த்துக்கொண்டு இருக்கிறாள்.
0
A------u -ru-ci-i-----ṭu--r-kkiṟa-u.
A_______ o__ c_____ v___ i__________
A-a-u-k- o-u c-ṟ-y- v-ṭ- i-u-k-ṟ-t-.
------------------------------------
Avaḷukku oru ciṟiya vīṭu irukkiṟatu.
Chị ấy xem một bộ phim hấp dẫn.
அவள் ஒரு பரபரப்பூட்டும் சினிமா பார்த்துக்கொண்டு இருக்கிறாள்.
Avaḷukku oru ciṟiya vīṭu irukkiṟatu.