Viết
எழு----ு
எ____
எ-ு-ு-த-
--------
எழுதுவது
0
i--n-a kā-am-1
i_____ k____ 1
i-a-t- k-l-m 1
--------------
iṟanta kālam 1
Viết
எழுதுவது
iṟanta kālam 1
Anh ấy đã viết một lá thư.
அவ------ -டித-- --ு-ி-ா--.
அ__ ஒ_ க___ எ_____
அ-ன- ஒ-ு க-ி-ம- எ-ு-ி-ா-்-
--------------------------
அவன் ஒரு கடிதம் எழுதினான்.
0
iṟ--ta k-l-m-1
i_____ k____ 1
i-a-t- k-l-m 1
--------------
iṟanta kālam 1
Anh ấy đã viết một lá thư.
அவன் ஒரு கடிதம் எழுதினான்.
iṟanta kālam 1
Và chị ấy đã viết một cái thiếp.
மற--ு-் அவள- -ரு க-ர--் எழ-த-ன--்.
ம___ அ__ ஒ_ கா__ எ_____
ம-்-ு-் அ-ள- ஒ-ு க-ர-ட- எ-ு-ி-ா-்-
----------------------------------
மற்றும் அவள் ஒரு கார்ட் எழுதினாள்.
0
eḻut-v--u
e________
e-u-u-a-u
---------
eḻutuvatu
Và chị ấy đã viết một cái thiếp.
மற்றும் அவள் ஒரு கார்ட் எழுதினாள்.
eḻutuvatu
Đọc
ப--ப்பது
ப____
ப-ி-்-த-
--------
படிப்பது
0
eḻut-vatu
e________
e-u-u-a-u
---------
eḻutuvatu
Anh ấy đã đọc một quyển tạp chí.
அ-ன----ு--ெ-்த--இத-்-----்த---.
அ__ ஒ_ செ__ இ__ ப_____
அ-ன- ஒ-ு ச-ய-த- இ-ழ- ப-ி-்-ா-்-
-------------------------------
அவன் ஒரு செய்தி இதழ் படித்தான்.
0
e-u-uv--u
e________
e-u-u-a-u
---------
eḻutuvatu
Anh ấy đã đọc một quyển tạp chí.
அவன் ஒரு செய்தி இதழ் படித்தான்.
eḻutuvatu
Và chị ấy đã đọc một quyển sách.
மற்ற-ம் அவ-்-ஒரு-----தக-்-ப---்-ாள்.
ம___ அ__ ஒ_ பு____ ப_____
ம-்-ு-் அ-ள- ஒ-ு ப-த-த-ம- ப-ி-்-ா-்-
------------------------------------
மற்றும் அவள் ஒரு புத்தகம் படித்தாள்.
0
ava--oru-ka--t-m----ti-āṉ.
a___ o__ k______ e________
a-a- o-u k-ṭ-t-m e-u-i-ā-.
--------------------------
avaṉ oru kaṭitam eḻutiṉāṉ.
Và chị ấy đã đọc một quyển sách.
மற்றும் அவள் ஒரு புத்தகம் படித்தாள்.
avaṉ oru kaṭitam eḻutiṉāṉ.
Lấy
எ---்த---கொ----ு
எ________
எ-ு-்-ு-்-ொ-்-த-
----------------
எடுத்துக்கொள்வது
0
a--ṉ---- ka----m eḻu--ṉāṉ.
a___ o__ k______ e________
a-a- o-u k-ṭ-t-m e-u-i-ā-.
--------------------------
avaṉ oru kaṭitam eḻutiṉāṉ.
Lấy
எடுத்துக்கொள்வது
avaṉ oru kaṭitam eḻutiṉāṉ.
Anh ấy đã lấy một điếu thuốc.
அ-ன்--ரு----ர-ட் ----்துக்---ண்-ான-.
அ__ ஒ_ சி___ எ____ கொ____
அ-ன- ஒ-ு ச-க-ெ-் எ-ு-்-ு-் க-ண-ட-ன-.
------------------------------------
அவன் ஒரு சிகரெட் எடுத்துக் கொண்டான்.
0
a--ṉ -r- k------ ------ā-.
a___ o__ k______ e________
a-a- o-u k-ṭ-t-m e-u-i-ā-.
--------------------------
avaṉ oru kaṭitam eḻutiṉāṉ.
Anh ấy đã lấy một điếu thuốc.
அவன் ஒரு சிகரெட் எடுத்துக் கொண்டான்.
avaṉ oru kaṭitam eḻutiṉāṉ.
Chị ấy đã lấy một miếng sô cô la.
அ-ள----ு-து-்ட----க்---் -டு----க்-க-ண-ட-ள்.
அ__ ஒ_ து__ சா___ எ____ கொ____
அ-ள- ஒ-ு த-ண-ட- ச-க-ல-ட- எ-ு-்-ு-் க-ண-ட-ள-.
--------------------------------------------
அவள் ஒரு துண்டு சாக்லெட் எடுத்துக் கொண்டாள்.
0
M--ṟ---av-ḷ--ru k-rṭ -ḻ-ti---.
M_____ a___ o__ k___ e________
M-ṟ-u- a-a- o-u k-r- e-u-i-ā-.
------------------------------
Maṟṟum avaḷ oru kārṭ eḻutiṉāḷ.
Chị ấy đã lấy một miếng sô cô la.
அவள் ஒரு துண்டு சாக்லெட் எடுத்துக் கொண்டாள்.
Maṟṟum avaḷ oru kārṭ eḻutiṉāḷ.
Anh ấy đã không chung thủy, nhưng mà chị ấy đã chung thủy.
அ-ன- வி-ுவ--மற---ன-,ஆ-ா-- அவள- விசு-ாசமு-்ள-ளா---ரு--த---.
அ__ வி____________ அ__ வி_________ இ_____
அ-ன- வ-ச-வ-ச-ற-ற-ன-,-ன-ல- அ-ள- வ-ச-வ-ச-ு-்-வ-ா- இ-ு-்-ா-்-
----------------------------------------------------------
அவன் விசுவாசமற்றவன்,ஆனால் அவள் விசுவாசமுள்ளவளாக இருந்தாள்.
0
Ma-ṟ-m ---ḷ --u-k-rṭ ---ti--ḷ.
M_____ a___ o__ k___ e________
M-ṟ-u- a-a- o-u k-r- e-u-i-ā-.
------------------------------
Maṟṟum avaḷ oru kārṭ eḻutiṉāḷ.
Anh ấy đã không chung thủy, nhưng mà chị ấy đã chung thủy.
அவன் விசுவாசமற்றவன்,ஆனால் அவள் விசுவாசமுள்ளவளாக இருந்தாள்.
Maṟṟum avaḷ oru kārṭ eḻutiṉāḷ.
Anh ấy đã lười biếng, nhưng mà chị ấy đã siêng năng.
அவன்-சோ--பே----க ----்-ான-, ----- அ----க-ின-உழ---பாள-யாக-இருந்-ா-்.
அ__ சோ_____ இ_____ ஆ__ அ__ க__ உ______ இ_____
அ-ன- ச-ம-ப-ற-ய-க இ-ு-்-ா-்- ஆ-ா-் அ-ள- க-ி- உ-ை-்-ா-ி-ா- இ-ு-்-ா-்-
-------------------------------------------------------------------
அவன் சோம்பேறியாக இருந்தான், ஆனால் அவள் கடின உழைப்பாளியாக இருந்தாள்.
0
M--ṟ----v---o-- kā-- --ut-ṉ--.
M_____ a___ o__ k___ e________
M-ṟ-u- a-a- o-u k-r- e-u-i-ā-.
------------------------------
Maṟṟum avaḷ oru kārṭ eḻutiṉāḷ.
Anh ấy đã lười biếng, nhưng mà chị ấy đã siêng năng.
அவன் சோம்பேறியாக இருந்தான், ஆனால் அவள் கடின உழைப்பாளியாக இருந்தாள்.
Maṟṟum avaḷ oru kārṭ eḻutiṉāḷ.
Anh ấy đã nghèo, nhưng mà chị ấy đã giàu có.
அவன் ஏழ-,ஆனா-- அவ---பணக்கார-.
அ__ ஏ_____ அ__ ப_____
அ-ன- ஏ-ை-ஆ-ா-் அ-ள- ப-க-க-ர-.
-----------------------------
அவன் ஏழை,ஆனால் அவள் பணக்காரி.
0
P-ṭ-p-atu
P________
P-ṭ-p-a-u
---------
Paṭippatu
Anh ấy đã nghèo, nhưng mà chị ấy đã giàu có.
அவன் ஏழை,ஆனால் அவள் பணக்காரி.
Paṭippatu
Anh ấy đã không có tiền, mà lại còn nợ.
அவ-ிட-் பண-ி-்லை- க--்--------ுந-த--.
அ____ ப_____ க__ தா_ இ_____
அ-ன-ட-் ப-ம-ல-ல-, க-ன- த-ன- இ-ு-்-த-.
-------------------------------------
அவனிடம் பணமில்லை, கடன் தான் இருந்தது.
0
Pa-ip-atu
P________
P-ṭ-p-a-u
---------
Paṭippatu
Anh ấy đã không có tiền, mà lại còn nợ.
அவனிடம் பணமில்லை, கடன் தான் இருந்தது.
Paṭippatu
Anh ấy đã không có may mắn, mà lại gặp hạn.
அவன-க-கு--திர்--டம-ல--ை, -ுர--த-ர்ஷ்டம் த-ன---ர-ந----.
அ____ அ________ து_______ தா_ இ_____
அ-ன-க-க- அ-ி-்-்-ம-ல-ல-, த-ர-அ-ி-்-்-ம- த-ன- இ-ு-்-த-.
------------------------------------------------------
அவனுக்கு அதிர்ஷ்டமில்லை, துர்அதிர்ஷ்டம் தான் இருந்தது.
0
Paṭippa-u
P________
P-ṭ-p-a-u
---------
Paṭippatu
Anh ấy đã không có may mắn, mà lại gặp hạn.
அவனுக்கு அதிர்ஷ்டமில்லை, துர்அதிர்ஷ்டம் தான் இருந்தது.
Paṭippatu
Anh ấy đã không có thành công, mà lại thất bại.
அ----்க--எ-ில-ம்--ெற்-- -ல்--- ---்-ிதா---இரு-்--ு.
அ____ எ___ வெ__ இ___ தோ____ இ_____
அ-ன-க-க- எ-ி-ு-் வ-ற-ற- இ-்-ை- த-ல-வ-த-ன- இ-ு-்-த-.
---------------------------------------------------
அவனுக்கு எதிலும் வெற்றி இல்லை, தோல்விதான் இருந்தது.
0
a-a- o----e--i ---- p---tt--.
a___ o__ c____ i___ p________
a-a- o-u c-y-i i-a- p-ṭ-t-ā-.
-----------------------------
avaṉ oru ceyti itaḻ paṭittāṉ.
Anh ấy đã không có thành công, mà lại thất bại.
அவனுக்கு எதிலும் வெற்றி இல்லை, தோல்விதான் இருந்தது.
avaṉ oru ceyti itaḻ paṭittāṉ.
Anh ấy đã không bằng lòng, mà lại bất mãn.
அ---க----எதி-ும்---ருப--- -ல------தி-ு--த--த--்-இருந--த-.
அ____ எ___ தி___ இ___ அ____ தா_ இ_____
அ-ன-க-க- எ-ி-ு-் த-ர-ப-த- இ-்-ை- அ-ி-ு-்-ி த-ன- இ-ு-்-த-.
---------------------------------------------------------
அவனுக்கு எதிலும் திருப்தி இல்லை, அதிருப்தி தான் இருந்தது.
0
avaṉ-or--ceyt- i--ḻ-p--it---.
a___ o__ c____ i___ p________
a-a- o-u c-y-i i-a- p-ṭ-t-ā-.
-----------------------------
avaṉ oru ceyti itaḻ paṭittāṉ.
Anh ấy đã không bằng lòng, mà lại bất mãn.
அவனுக்கு எதிலும் திருப்தி இல்லை, அதிருப்தி தான் இருந்தது.
avaṉ oru ceyti itaḻ paṭittāṉ.
Anh ấy đã không hạnh phúc, mà lại bất hạnh.
அவ-் -ந்தோஷமாக-இல-லை,-சோகமாக இரு---ான்.
அ__ ச_____ இ___ சோ___ இ_____
அ-ன- ச-்-ோ-ம-க இ-்-ை- ச-க-ா- இ-ு-்-ா-்-
---------------------------------------
அவன் சந்தோஷமாக இல்லை, சோகமாக இருந்தான்.
0
a-aṉ-o-----yti -t-ḻ --ṭi-tāṉ.
a___ o__ c____ i___ p________
a-a- o-u c-y-i i-a- p-ṭ-t-ā-.
-----------------------------
avaṉ oru ceyti itaḻ paṭittāṉ.
Anh ấy đã không hạnh phúc, mà lại bất hạnh.
அவன் சந்தோஷமாக இல்லை, சோகமாக இருந்தான்.
avaṉ oru ceyti itaḻ paṭittāṉ.
Anh ấy không dễ mến, mà lại mất cảm tình.
அவ-- -ட்--க -ல்-ை,----ல்--ட்--்றவனா--இருந-----.
அ__ ந___ இ___ ஆ__ ந_______ இ_____
அ-ன- ந-்-ா- இ-்-ை- ஆ-ா-் ந-்-ற-ற-ன-க இ-ு-்-ா-்-
-----------------------------------------------
அவன் நட்பாக இல்லை, ஆனால் நட்பற்றவனாக இருந்தான்.
0
Maṟ--m-a--- --- p--------p-----āḷ.
M_____ a___ o__ p_______ p________
M-ṟ-u- a-a- o-u p-t-a-a- p-ṭ-t-ā-.
----------------------------------
Maṟṟum avaḷ oru puttakam paṭittāḷ.
Anh ấy không dễ mến, mà lại mất cảm tình.
அவன் நட்பாக இல்லை, ஆனால் நட்பற்றவனாக இருந்தான்.
Maṟṟum avaḷ oru puttakam paṭittāḷ.