Tôi có một sở thích riêng.
ผม-- ดิ--น-มีง-น---เ-ก
ผ_ / ดิ__ มี________
ผ- / ด-ฉ-น ม-ง-น-ด-เ-ก
----------------------
ผม / ดิฉัน มีงานอดิเรก
0
g--------g---m--a-m
g________________
g-n-d-a-n---a---a-m
-------------------
gan-dhâng-kam-tǎm
Tôi có một sở thích riêng.
ผม / ดิฉัน มีงานอดิเรก
gan-dhâng-kam-tǎm
Tôi đánh quần vợt.
ผม /--ิ-ัน เล-นเท--ิส
ผ_ / ดิ__ เ_______
ผ- / ด-ฉ-น เ-่-เ-น-ิ-
---------------------
ผม / ดิฉัน เล่นเทนนิส
0
gan-d---ng------ǎm
g________________
g-n-d-a-n---a---a-m
-------------------
gan-dhâng-kam-tǎm
Tôi đánh quần vợt.
ผม / ดิฉัน เล่นเทนนิส
gan-dhâng-kam-tǎm
Sân quần vợt ở đâu?
ส-า-เท-นิ----่----หน ค--- /-ค-?
ส______________ ค__ / ค__
ส-า-เ-น-ิ-อ-ู-ท-่-ห- ค-ั- / ค-?
-------------------------------
สนามเทนนิสอยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
0
p----d-̀-c---n---e-----------̀--â-k
p______________________________
p-̌---i---h-̌---e---g---a---i---a-y-
------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mee-nga-naw-dì-râyk
Sân quần vợt ở đâu?
สนามเทนนิสอยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-mee-nga-naw-dì-râyk
Bạn có sở thích riêng không?
ค-- มีง---ดิ-----ม?
คุ_ มี____________
ค-ณ ม-ง-น-ด-เ-ก-ห-?
-------------------
คุณ มีงานอดิเรกไหม?
0
p-̌--d-̀-cha----ee--g--naw-di--r-̂yk
p______________________________
p-̌---i---h-̌---e---g---a---i---a-y-
------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mee-nga-naw-dì-râyk
Bạn có sở thích riêng không?
คุณ มีงานอดิเรกไหม?
pǒm-dì-chǎn-mee-nga-naw-dì-râyk
Tôi chơi bóng đá.
ผ- / -ิ--น-เล่น-ุ---ล
ผ_ / ดิ__ เ_______
ผ- / ด-ฉ-น เ-่-ฟ-ต-อ-
---------------------
ผม / ดิฉัน เล่นฟุตบอล
0
p-̌--dì-chǎn-m-e--ga-na----̀----yk
p______________________________
p-̌---i---h-̌---e---g---a---i---a-y-
------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mee-nga-naw-dì-râyk
Tôi chơi bóng đá.
ผม / ดิฉัน เล่นฟุตบอล
pǒm-dì-chǎn-mee-nga-naw-dì-râyk
Sân bóng đá ở đâu?
ส-าม--ตบอลอย--ท--ไ---คร-- / ค-?
ส______________ ค__ / ค__
ส-า-ฟ-ต-อ-อ-ู-ท-่-ห- ค-ั- / ค-?
-------------------------------
สนามฟุตบอลอยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
0
p-̌---ì---a-n-l-̂n---yn--ít
p_______________________
p-̌---i---h-̌---e-n-t-y---i-t
-----------------------------
pǒm-dì-chǎn-lên-tayn-nít
Sân bóng đá ở đâu?
สนามฟุตบอลอยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-lên-tayn-nít
Cánh tay tôi bị đau.
ผม-/----ั- เ---แขน
ผ_ / ดิ__ เ_____
ผ- / ด-ฉ-น เ-็-แ-น
------------------
ผม / ดิฉัน เจ็บแขน
0
p-̌m-----chǎn--e---ta---nít
p_______________________
p-̌---i---h-̌---e-n-t-y---i-t
-----------------------------
pǒm-dì-chǎn-lên-tayn-nít
Cánh tay tôi bị đau.
ผม / ดิฉัน เจ็บแขน
pǒm-dì-chǎn-lên-tayn-nít
Chân tôi và tay tôi cũng bị đau.
ผม / ด-ฉ-น---็บ--้-แ-ะมือด้วย
ผ_ / ดิ__ เ_____________
ผ- / ด-ฉ-น เ-็-เ-้-แ-ะ-ื-ด-ว-
-----------------------------
ผม / ดิฉัน เจ็บเท้าและมือด้วย
0
p-̌m-------ǎn-lên--a-n--ít
p_______________________
p-̌---i---h-̌---e-n-t-y---i-t
-----------------------------
pǒm-dì-chǎn-lên-tayn-nít
Chân tôi và tay tôi cũng bị đau.
ผม / ดิฉัน เจ็บเท้าและมือด้วย
pǒm-dì-chǎn-lên-tayn-nít
Ở đâu có bác sĩ?
คุณ--อ--ู-ท---หน ค--บ-- ค-?
คุ__________ ค__ / ค__
ค-ณ-ม-อ-ู-ท-่-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------
คุณหมออยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
0
s-̀---m--ay--n-́-----yo----e-e-nǎ--krá---á
s____________________________________
s-̀-n-m-t-y---i-t-a---o-o-t-̂---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
sà-nam-tayn-nít-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Ở đâu có bác sĩ?
คุณหมออยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
sà-nam-tayn-nít-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Tôi có một chiếc xe hơi.
ผ- --ด-ฉ-น--ี-ถ
ผ_ / ดิ__ มี__
ผ- / ด-ฉ-น ม-ร-
---------------
ผม / ดิฉัน มีรถ
0
sà-----t--n---́--à-yo-o-tê--na----r-́p---́
s____________________________________
s-̀-n-m-t-y---i-t-a---o-o-t-̂---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
sà-nam-tayn-nít-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Tôi có một chiếc xe hơi.
ผม / ดิฉัน มีรถ
sà-nam-tayn-nít-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Tôi cũng có một chiếc xe máy.
ผ--- ดิฉั- -ี----ย---นต----ย
ผ_ / ดิ__ มี____________
ผ- / ด-ฉ-น ม-จ-ก-ย-น-น-์-้-ย
----------------------------
ผม / ดิฉัน มีจักรยานยนต์ด้วย
0
sa--n-m-tay--nít-a---o-o--ê---a---k-á--k-́
s____________________________________
s-̀-n-m-t-y---i-t-a---o-o-t-̂---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
sà-nam-tayn-nít-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Tôi cũng có một chiếc xe máy.
ผม / ดิฉัน มีจักรยานยนต์ด้วย
sà-nam-tayn-nít-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Ở đâu là bãi đỗ xe?
ที่จอ---อยู่-ี่ไ-น -----/ คะ?
ที่___________ ค__ / ค__
ท-่-อ-ร-อ-ู-ท-่-ห- ค-ั- / ค-?
-----------------------------
ที่จอดรถอยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
0
ko-----e-nga--a-------â---m--i
k___________________________
k-o---e---g---a---i---a-y---a-i
-------------------------------
koon-mee-nga-naw-dì-râyk-mǎi
Ở đâu là bãi đỗ xe?
ที่จอดรถอยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
koon-mee-nga-naw-dì-râyk-mǎi
Tôi có một áo len.
ผม-/ ดิฉัน-ม--ส-้อส---เ---์
ผ_ / ดิ__ มี___________
ผ- / ด-ฉ-น ม-เ-ื-อ-เ-ต-ต-ร-
---------------------------
ผม / ดิฉัน มีเสื้อสเวตเตอร์
0
k-o--m-e-ng--------̀--a-y--m--i
k___________________________
k-o---e---g---a---i---a-y---a-i
-------------------------------
koon-mee-nga-naw-dì-râyk-mǎi
Tôi có một áo len.
ผม / ดิฉัน มีเสื้อสเวตเตอร์
koon-mee-nga-naw-dì-râyk-mǎi
Tôi cũng có một áo khoác và một quần bò.
ผ- / ดิ--น ม--สื----็ก--็-แ-ะกางเกงยี--์ ด้วย
ผ_ / ดิ__ มี_____________________ ด้__
ผ- / ด-ฉ-น ม-เ-ื-อ-จ-ก-ก-ต-ล-ก-ง-ก-ย-น-์ ด-ว-
---------------------------------------------
ผม / ดิฉัน มีเสื้อแจ็กเก็ตและกางเกงยีนส์ ด้วย
0
k-o----e-ng------d-̀---̂----a-i
k___________________________
k-o---e---g---a---i---a-y---a-i
-------------------------------
koon-mee-nga-naw-dì-râyk-mǎi
Tôi cũng có một áo khoác và một quần bò.
ผม / ดิฉัน มีเสื้อแจ็กเก็ตและกางเกงยีนส์ ด้วย
koon-mee-nga-naw-dì-râyk-mǎi
Ở đâu có máy giặt?
เค-----ซ-กผ้-อ---ท----น ค-ับ-/ -ะ?
เ______________ ค__ / ค__
เ-ร-่-ง-ั-ผ-า-ย-่-ี-ไ-น ค-ั- / ค-?
----------------------------------
เครื่องซักผ้าอยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
0
po-m-dì-cha---l-----o-o----wn
p________________________
p-̌---i---h-̌---e-n-f-́-t-b-w-
------------------------------
pǒm-dì-chǎn-lên-fóot-bawn
Ở đâu có máy giặt?
เครื่องซักผ้าอยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-lên-fóot-bawn
Tôi có một cái đĩa.
ผ- /---ฉ-- ม-จาน
ผ_ / ดิ__ มี___
ผ- / ด-ฉ-น ม-จ-น
----------------
ผม / ดิฉัน มีจาน
0
pǒm-dì-cha-n---̂---óot-bawn
p________________________
p-̌---i---h-̌---e-n-f-́-t-b-w-
------------------------------
pǒm-dì-chǎn-lên-fóot-bawn
Tôi có một cái đĩa.
ผม / ดิฉัน มีจาน
pǒm-dì-chǎn-lên-fóot-bawn
Tôi có một con dao, một cái dĩa và một cái thìa.
ผม - ดิฉัน -ี-ี- ส้-ม แ--ช-อน
ผ_ / ดิ__ มี__ ส้__ แ_____
ผ- / ด-ฉ-น ม-ม-ด ส-อ- แ-ะ-้-น
-----------------------------
ผม / ดิฉัน มีมีด ส้อม และช้อน
0
p--m--i---ha---lê--fó-t--awn
p________________________
p-̌---i---h-̌---e-n-f-́-t-b-w-
------------------------------
pǒm-dì-chǎn-lên-fóot-bawn
Tôi có một con dao, một cái dĩa và một cái thìa.
ผม / ดิฉัน มีมีด ส้อม และช้อน
pǒm-dì-chǎn-lên-fóot-bawn
Muối và hạt tiêu ở đâu?
เ-ล-----พริก--ยอย------ค-ั- ---ะ?
เ_________________ ค__ / ค__
เ-ล-อ-ล-พ-ิ-ไ-ย-ย-่-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------------
เกลือและพริกไทยอยู่ไหน ครับ / คะ?
0
sà-na--fóot---wn-à---̂o-t-̂e----i----́p-k-́
s_____________________________________
s-̀-n-m-f-́-t-b-w---̀-y-̂---e-e-n-̌---r-́---a-
----------------------------------------------
sà-nam-fóot-bawn-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Muối và hạt tiêu ở đâu?
เกลือและพริกไทยอยู่ไหน ครับ / คะ?
sà-nam-fóot-bawn-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká