Tôi muốn mua một món quà.
ผม - -ิ--น---อ-ก--------ง---ญ
ผ_ / ดิ__ ต้_____________
ผ- / ด-ฉ-น ต-อ-ก-ร-ื-อ-อ-ข-ั-
-----------------------------
ผม / ดิฉัน ต้องการซื้อของขวัญ
0
s-́--k-̌--g
s________
s-́---a-w-g
-----------
séu-kǎwng
Tôi muốn mua một món quà.
ผม / ดิฉัน ต้องการซื้อของขวัญ
séu-kǎwng
Nhưng mà đừng có đắt quá.
แต่เ-าท-----แพงมาก
แ_____________
แ-่-อ-ท-่-ม-แ-ง-า-
------------------
แต่เอาที่ไม่แพงมาก
0
se--------g
s________
s-́---a-w-g
-----------
séu-kǎwng
Nhưng mà đừng có đắt quá.
แต่เอาที่ไม่แพงมาก
séu-kǎwng
Có lẽ một túi xách tay?
อาจจ-เ-็น-ร--ป-าถือ?
อ________________
อ-จ-ะ-ป-น-ร-เ-๋-ถ-อ-
--------------------
อาจจะเป็นกระเป๋าถือ?
0
pǒm-dì-c--̌-----̂-n--g---se----a-wn--kw-̌n
p____________________________________
p-̌---i---h-̌---h-̂-n---a---e-u-k-̌-n---w-̌-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-séu-kǎwng-kwǎn
Có lẽ một túi xách tay?
อาจจะเป็นกระเป๋าถือ?
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-séu-kǎwng-kwǎn
Bạn muốn màu gì?
ค-ณ-ย-กไ----อ-ไ-?
คุ_____________
ค-ณ-ย-ก-ด-ส-อ-ไ-?
-----------------
คุณอยากได้สีอะไร?
0
p----d-̀--h-̌n----------an-s--u-----n---wa-n
p____________________________________
p-̌---i---h-̌---h-̂-n---a---e-u-k-̌-n---w-̌-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-séu-kǎwng-kwǎn
Bạn muốn màu gì?
คุณอยากได้สีอะไร?
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-séu-kǎwng-kwǎn
Đen, nâu hay là trắng?
ส-ด------ำต-- หรือส-ข-ว?
สี_ สี____ ห_______
ส-ด- ส-น-ำ-า- ห-ื-ส-ข-ว-
------------------------
สีดำ สีน้ำตาล หรือสีขาว?
0
po-m-------a-n--h---ng-----séu-k----g-k---n
p____________________________________
p-̌---i---h-̌---h-̂-n---a---e-u-k-̌-n---w-̌-
--------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-séu-kǎwng-kwǎn
Đen, nâu hay là trắng?
สีดำ สีน้ำตาล หรือสีขาว?
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-séu-kǎwng-kwǎn
To hay là nhỏ?
ใ-ใ-ญ่--ือ---ล--?
ใ_____________
ใ-ใ-ญ-ห-ื-ใ-เ-็-?
-----------------
ใบใหญ่หรือใบเล็ก?
0
dhæ̀-a--t-̂e-m--i---n-----k
d______________________
d-æ---o-t-̂---a-i-p-n---a-k
---------------------------
dhæ̀-ao-têe-mâi-pæng-mâk
To hay là nhỏ?
ใบใหญ่หรือใบเล็ก?
dhæ̀-ao-têe-mâi-pæng-mâk
Tôi xem cái này được không?
ขอ ผ----ด---น ด--บน--ห--อย-ด้ไห----ับ-----?
ข_ ผ_ / ดิ__ ดู____________ ค__ / ค__
ข- ผ- / ด-ฉ-น ด-ใ-น-้-น-อ-ไ-้-ห- ค-ั- / ค-?
-------------------------------------------
ขอ ผม / ดิฉัน ดูใบนี้หน่อยได้ไหม ครับ / คะ?
0
d--̀-a--têe---̂i-pæ---m--k
d______________________
d-æ---o-t-̂---a-i-p-n---a-k
---------------------------
dhæ̀-ao-têe-mâi-pæng-mâk
Tôi xem cái này được không?
ขอ ผม / ดิฉัน ดูใบนี้หน่อยได้ไหม ครับ / คะ?
dhæ̀-ao-têe-mâi-pæng-mâk
Cái này bằng da phải không?
ใบ--้-ำจาก-น-งใ-่ไหม -รับ-/ -ะ?
ใ______________ ค__ / ค__
ใ-น-้-ำ-า-ห-ั-ใ-่-ห- ค-ั- / ค-?
-------------------------------
ใบนี้ทำจากหนังใช่ไหม ครับ / คะ?
0
d-æ̀-----e-e---̂i-pæ----âk
d______________________
d-æ---o-t-̂---a-i-p-n---a-k
---------------------------
dhæ̀-ao-têe-mâi-pæng-mâk
Cái này bằng da phải không?
ใบนี้ทำจากหนังใช่ไหม ครับ / คะ?
dhæ̀-ao-têe-mâi-pæng-mâk
Hay là bằng chất nhựa?
ห-ื-ว--ท-จ---ล-สต--?
ห_______________
ห-ื-ว-า-ำ-า-พ-า-ต-ก-
--------------------
หรือว่าทำจากพลาสติก?
0
à----̀--hen----̀-b-a-o--ěu
à______________________
a-t-j-̀-b-e---r-̀-b-a-o-t-̌-
----------------------------
àt-jà-bhen-grà-bhǎo-těu
Hay là bằng chất nhựa?
หรือว่าทำจากพลาสติก?
àt-jà-bhen-grà-bhǎo-těu
Dĩ nhiên là bằng da.
ทำจ----ัง--่น-- ---บ-- คะ
ทำ___________ ค__ / ค_
ท-จ-ก-น-ง-น-น-น ค-ั- / ค-
-------------------------
ทำจากหนังแน่นอน ครับ / คะ
0
à----̀-bhen--r-̀--h-̌---ěu
à______________________
a-t-j-̀-b-e---r-̀-b-a-o-t-̌-
----------------------------
àt-jà-bhen-grà-bhǎo-těu
Dĩ nhiên là bằng da.
ทำจากหนังแน่นอน ครับ / คะ
àt-jà-bhen-grà-bhǎo-těu
Chất lượng đặc biệt.
ใบน-้คุ-ภา--ี--- -ร-- / คะ
ใ___________ ค__ / ค_
ใ-น-้-ุ-ภ-พ-ี-า- ค-ั- / ค-
--------------------------
ใบนี้คุณภาพดีมาก ครับ / คะ
0
a-t-j-̀---e----à-bh--o--e-u
à______________________
a-t-j-̀-b-e---r-̀-b-a-o-t-̌-
----------------------------
àt-jà-bhen-grà-bhǎo-těu
Chất lượng đặc biệt.
ใบนี้คุณภาพดีมาก ครับ / คะ
àt-jà-bhen-grà-bhǎo-těu
Và túi xách tay thực sự là rất rẻ.
แล--ร----า--อใบ--้---ุ----าร-คา---- ๆ---คร-บ-/ คะ
แ_________________________ ๆ__ ค__ / ค_
แ-ะ-ร-เ-๋-ถ-อ-บ-ี-ก-ค-้-ค-า-า-า-ร-ง ๆ-ะ ค-ั- / ค-
-------------------------------------------------
และกระเป๋าถือใบนี้ก็คุ้มค่าราคาจริง ๆนะ ครับ / คะ
0
ko-n----ya---d--i-se----̀--ai
k_______________________
k-o---̀-y-̂---a-i-s-̌---̀-r-i
-----------------------------
koon-à-yâk-dâi-sěe-à-rai
Và túi xách tay thực sự là rất rẻ.
และกระเป๋าถือใบนี้ก็คุ้มค่าราคาจริง ๆนะ ครับ / คะ
koon-à-yâk-dâi-sěe-à-rai
Tôi thích cái này.
ผม /--ิฉัน -อบ------/--ะ
ผ_ / ดิ__ ช__ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ช-บ ค-ั- / ค-
------------------------
ผม / ดิฉัน ชอบ ครับ / คะ
0
ko---a--y-̂k--â--s-----̀--ai
k_______________________
k-o---̀-y-̂---a-i-s-̌---̀-r-i
-----------------------------
koon-à-yâk-dâi-sěe-à-rai
Tôi thích cái này.
ผม / ดิฉัน ชอบ ครับ / คะ
koon-à-yâk-dâi-sěe-à-rai
Tôi lấy cái này.
ผม / --ฉัน-เ----นี------ / ค-ะ
ผ_ / ดิ__ เ_____ ค__ / ค่_
ผ- / ด-ฉ-น เ-า-บ-ี- ค-ั- / ค-ะ
------------------------------
ผม / ดิฉัน เอาใบนี้ ครับ / ค่ะ
0
ko-n-à-ya-k--âi-s----a----i
k_______________________
k-o---̀-y-̂---a-i-s-̌---̀-r-i
-----------------------------
koon-à-yâk-dâi-sěe-à-rai
Tôi lấy cái này.
ผม / ดิฉัน เอาใบนี้ ครับ / ค่ะ
koon-à-yâk-dâi-sěe-à-rai
Tôi đổi được không?
ผม / ด---น จะ--ล--ยนไ-้-หม----บ----ะ ถ---้-ง--ร?
ผ_ / ดิ__ จ___________ ค__ / ค_ ถ้________
ผ- / ด-ฉ-น จ-เ-ล-่-น-ด-ไ-ม ค-ั- / ค- ถ-า-้-ง-า-?
------------------------------------------------
ผม / ดิฉัน จะเปลี่ยนได้ไหม ครับ / คะ ถ้าต้องการ?
0
s-̌---am----e--á--d--n-re-u-s-̌--kǎo
s_______________________________
s-̌---a---e-e-n-́---h-n-r-̌---e-e-k-̌-
--------------------------------------
sěe-dam-sěe-nám-dhan-rěu-sěe-kǎo
Tôi đổi được không?
ผม / ดิฉัน จะเปลี่ยนได้ไหม ครับ / คะ ถ้าต้องการ?
sěe-dam-sěe-nám-dhan-rěu-sěe-kǎo
Tất nhiên.
ไ---น-นอ- ค-ั- ---่ะ
ไ______ ค__ / ค่_
ไ-้-น-น-น ค-ั- / ค-ะ
--------------------
ได้แน่นอน ครับ / ค่ะ
0
s--e-d-m-sě-----m-d--n---̌u---̌e-k-̌o
s_______________________________
s-̌---a---e-e-n-́---h-n-r-̌---e-e-k-̌-
--------------------------------------
sěe-dam-sěe-nám-dhan-rěu-sěe-kǎo
Tất nhiên.
ได้แน่นอน ครับ / ค่ะ
sěe-dam-sěe-nám-dhan-rěu-sěe-kǎo
Chúng tôi gói lại thành quà tặng.
เ-าจะห่อ---ข---ให้คุณ
เ________________
เ-า-ะ-่-ข-ง-ว-ญ-ห-ค-ณ
---------------------
เราจะห่อของขวัญให้คุณ
0
s-̌--dam-se-----́m-dh-n-r-̌u-s----k-̌o
s_______________________________
s-̌---a---e-e-n-́---h-n-r-̌---e-e-k-̌-
--------------------------------------
sěe-dam-sěe-nám-dhan-rěu-sěe-kǎo
Chúng tôi gói lại thành quà tặng.
เราจะห่อของขวัญให้คุณ
sěe-dam-sěe-nám-dhan-rěu-sěe-kǎo
Quầy trả tiền ở bên kia.
ท-่จ---เ--น-ย----ง--้----ับ /--ะ
ที่_____________ ค__ / ค_
ท-่-่-ย-ง-น-ย-่-า-น-้- ค-ั- / ค-
--------------------------------
ที่จ่ายเงินอยู่ทางนั้น ครับ / คะ
0
ba--ya-i-r-̌--ba-----k
b__________________
b-i-y-̀---e-u-b-i-l-́-
----------------------
bai-yài-rěu-bai-lék
Quầy trả tiền ở bên kia.
ที่จ่ายเงินอยู่ทางนั้น ครับ / คะ
bai-yài-rěu-bai-lék