Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim.
เ--อยากไ-ด--นัง
เ____________
เ-า-ย-ก-ป-ู-น-ง
---------------
เราอยากไปดูหนัง
0
te-e-ro-g--ǎ-g
t____________
t-̂---o-g-n-̌-g
---------------
têe-rong-nǎng
Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim.
เราอยากไปดูหนัง
têe-rong-nǎng
Hôm nay có phim rất hay.
วั--ี-มีห-ัง----ย
วั__________
ว-น-ี-ม-ห-ั-ด-ฉ-ย
-----------------
วันนี้มีหนังดีฉาย
0
tê--r-n--na-ng
t____________
t-̂---o-g-n-̌-g
---------------
têe-rong-nǎng
Hôm nay có phim rất hay.
วันนี้มีหนังดีฉาย
têe-rong-nǎng
Phim rất mới.
ห-ัง---่องนี้-----หม่
ห_____________
ห-ั-เ-ื-อ-น-้-ข-า-ห-่
---------------------
หนังเรื่องนี้เข้าใหม่
0
rao-a---------ai-----n-̌ng
r______________________
r-o-a---a-k-b-a---o---a-n-
--------------------------
rao-à-yâk-bhai-doo-nǎng
Phim rất mới.
หนังเรื่องนี้เข้าใหม่
rao-à-yâk-bhai-doo-nǎng
Quầy bán vé ở đâu?
ช่---าย-ั๋วอ--่---ไ--ค-ับ --คะ ?
ช่________________ / ค_ ?
ช-อ-ข-ย-ั-ว-ย-่-ี-ไ-น-ร-บ / ค- ?
--------------------------------
ช่องขายตั๋วอยู่ที่ไหนครับ / คะ ?
0
rao-a---âk-bha--d-o-n-̌-g
r______________________
r-o-a---a-k-b-a---o---a-n-
--------------------------
rao-à-yâk-bhai-doo-nǎng
Quầy bán vé ở đâu?
ช่องขายตั๋วอยู่ที่ไหนครับ / คะ ?
rao-à-yâk-bhai-doo-nǎng
Còn chỗ trống không?
ยัง--ท-----ง-่าง-ี-ไหม ค----- คะ?
ยั_____________ ค__ / ค__
ย-ง-ี-ี-น-่-ว-า-อ-ก-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------------
ยังมีที่นั่งว่างอีกไหม ครับ / คะ?
0
r----̀-yâk-------oo-nǎ-g
r______________________
r-o-a---a-k-b-a---o---a-n-
--------------------------
rao-à-yâk-bhai-doo-nǎng
Còn chỗ trống không?
ยังมีที่นั่งว่างอีกไหม ครับ / คะ?
rao-à-yâk-bhai-doo-nǎng
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
บัตร-่-นประต--าค-เท่-ไ- -ร---- -ะ?
บั__________________ ค__ / ค__
บ-ต-ผ-า-ป-ะ-ู-า-า-ท-า-ร ค-ั- / ค-?
----------------------------------
บัตรผ่านประตูราคาเท่าไร ครับ / คะ?
0
w---ne-e-m---n--ng--e---ha-i
w________________________
w-n-n-́---e---a-n---e---h-̌-
----------------------------
wan-née-mee-nǎng-dee-chǎi
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
บัตรผ่านประตูราคาเท่าไร ครับ / คะ?
wan-née-mee-nǎng-dee-chǎi
Khi nào phim bắt đầu?
หน-งเ-ิ---ี-โมง ค----/-คะ?
ห_________ ค__ / ค__
ห-ั-เ-ิ-ม-ี-โ-ง ค-ั- / ค-?
--------------------------
หนังเริ่มกี่โมง ครับ / คะ?
0
w-n-ne-e-m-e-n-̌----ee--hǎi
w________________________
w-n-n-́---e---a-n---e---h-̌-
----------------------------
wan-née-mee-nǎng-dee-chǎi
Khi nào phim bắt đầu?
หนังเริ่มกี่โมง ครับ / คะ?
wan-née-mee-nǎng-dee-chǎi
Phim dài bao lâu?
หนัง--ย-ี--ั่ว-ม- ค-ั- / คะ?
ห___________ ค__ / ค__
ห-ั-ฉ-ย-ี-ช-่-โ-ง ค-ั- / ค-?
----------------------------
หนังฉายกี่ชั่วโมง ครับ / คะ?
0
wan--ée-mee--a--g-d---c---i
w________________________
w-n-n-́---e---a-n---e---h-̌-
----------------------------
wan-née-mee-nǎng-dee-chǎi
Phim dài bao lâu?
หนังฉายกี่ชั่วโมง ครับ / คะ?
wan-née-mee-nǎng-dee-chǎi
Có thể đặt vé trước không?
จอ--ั------หน้-ไ----ม ครั--/-คะ?
จ_______________ ค__ / ค__
จ-ง-ั-ว-่-ง-น-า-ด-ไ-ม ค-ั- / ค-?
--------------------------------
จองตั๋วล่วงหน้าได้ไหม ครับ / คะ?
0
na-ng--e------ne-e-k--o-m--i
n______________________
n-̌-g-r-̂-a-g-n-́---a-o-m-̀-
----------------------------
nǎng-rêuang-née-kâo-mài
Có thể đặt vé trước không?
จองตั๋วล่วงหน้าได้ไหม ครับ / คะ?
nǎng-rêuang-née-kâo-mài
Tôi muốn ngồi ở đằng sau.
ผม-/--ิฉั--ต-อ-ก-ร--่ง-้-ง-ล-ง
ผ_ / ดิ__ ต้_____________
ผ- / ด-ฉ-น ต-อ-ก-ร-ั-ง-้-ง-ล-ง
------------------------------
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งข้างหลัง
0
n-̌---r---a---ne---k-̂--mài
n______________________
n-̌-g-r-̂-a-g-n-́---a-o-m-̀-
----------------------------
nǎng-rêuang-née-kâo-mài
Tôi muốn ngồi ở đằng sau.
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งข้างหลัง
nǎng-rêuang-née-kâo-mài
Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
ผ- ---ิ--น-ต-อ---ร-ั---้---น-า
ผ_ / ดิ__ ต้_____________
ผ- / ด-ฉ-น ต-อ-ก-ร-ั-ง-้-ง-น-า
------------------------------
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งข้างหน้า
0
na-n---êu-ng--e--------m-̀i
n______________________
n-̌-g-r-̂-a-g-n-́---a-o-m-̀-
----------------------------
nǎng-rêuang-née-kâo-mài
Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งข้างหน้า
nǎng-rêuang-née-kâo-mài
Tôi muốn ngồi ở giữa.
ผ--- -ิฉ-น-ต้อง-า--ั----งก-าง
ผ_ / ดิ__ ต้______________
ผ- / ด-ฉ-น ต-อ-ก-ร-ั-ง-ร-ก-า-
-----------------------------
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งตรงกลาง
0
ch--wn--kǎ----u----̀--o----êe--a-i--r-́p---́
c____________________________________
c-a-w-g-k-̌---h-̌---̀-y-̂---e-e-n-̌---r-́---a-
----------------------------------------------
châwng-kǎi-dhǔa-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Tôi muốn ngồi ở giữa.
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งตรงกลาง
châwng-kǎi-dhǔa-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Phim hồi hôp.
หนั--่--ื-น-ต้น
ห_________
ห-ั-น-า-ื-น-ต-น
---------------
หนังน่าตื่นเต้น
0
c------------dh-̌a-----o-o--ê---ǎ--kra-----́
c____________________________________
c-a-w-g-k-̌---h-̌---̀-y-̂---e-e-n-̌---r-́---a-
----------------------------------------------
châwng-kǎi-dhǔa-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Phim hồi hôp.
หนังน่าตื่นเต้น
châwng-kǎi-dhǔa-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Phim không chán.
หน---ม่-่าเบ-่อ
ห_________
ห-ั-ไ-่-่-เ-ื-อ
---------------
หนังไม่น่าเบื่อ
0
c--̂wng------d-ǔa-a----̂o--ê-------k-áp-k-́
c____________________________________
c-a-w-g-k-̌---h-̌---̀-y-̂---e-e-n-̌---r-́---a-
----------------------------------------------
châwng-kǎi-dhǔa-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Phim không chán.
หนังไม่น่าเบื่อ
châwng-kǎi-dhǔa-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Nhưng quyển sách về phim này hay hơn.
แ--ใน-------ด-ก-่-หน-งนะ
แ_________________
แ-่-น-น-ง-ื-ด-ก-่-ห-ั-น-
------------------------
แต่ในหนังสือดีกว่าหนังนะ
0
y-ng-----têe--a----wâng-e-e-----i-k-----ká
y_____________________________________
y-n---e---e-e-n-̂-g-w-̂-g-e-e---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
yang-mee-têe-nâng-wâng-èek-mǎi-kráp-ká
Nhưng quyển sách về phim này hay hơn.
แต่ในหนังสือดีกว่าหนังนะ
yang-mee-têe-nâng-wâng-èek-mǎi-kráp-ká
Nhạc thế nào?
ด----เ----ย--ง-ร?
ด_____________
ด-ต-ี-ป-น-ย-า-ไ-?
-----------------
ดนตรีเป็นอย่างไร?
0
ya----ee---̂e---̂---w-̂n--e-ek-m--i-kráp---́
y_____________________________________
y-n---e---e-e-n-̂-g-w-̂-g-e-e---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
yang-mee-têe-nâng-wâng-èek-mǎi-kráp-ká
Nhạc thế nào?
ดนตรีเป็นอย่างไร?
yang-mee-têe-nâng-wâng-èek-mǎi-kráp-ká
Diễn viên diễn thế nào?
นักแส--เป-น---า--ร?
นั_______________
น-ก-ส-ง-ป-น-ย-า-ไ-?
-------------------
นักแสดงเป็นอย่างไร?
0
y-n--m----ê--n---g--â-g-e-----ǎi--ra-p---́
y_____________________________________
y-n---e---e-e-n-̂-g-w-̂-g-e-e---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
yang-mee-têe-nâng-wâng-èek-mǎi-kráp-ká
Diễn viên diễn thế nào?
นักแสดงเป็นอย่างไร?
yang-mee-têe-nâng-wâng-èek-mǎi-kráp-ká
Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
ม-คำแปล---ภาพเป็น-า-า--ง--ษไห-?
มี_________________________
ม-ค-แ-ล-ต-ภ-พ-ป-น-า-า-ั-ก-ษ-ห-?
-------------------------------
มีคำแปลใต้ภาพเป็นภาษาอังกฤษไหม?
0
ba-t--àn-b-rà---oo-----a-tâ---a------p---́
b______________________________________
b-̀---a-n-b-r-̀-d-o---a-k---a-o-r-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
bàt-pàn-bhrà-dhoo-ra-ka-tâo-rai-kráp-ká
Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
มีคำแปลใต้ภาพเป็นภาษาอังกฤษไหม?
bàt-pàn-bhrà-dhoo-ra-ka-tâo-rai-kráp-ká