Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim.
ನ-ವು ಚಿತ---ಂ--ರಕ----ಹ-ಗಲು---ಸ--್ತ---.
ನಾ_ ಚಿ_______ ಹೋ__ ಬ______
ನ-ವ- ಚ-ತ-ರ-ಂ-ಿ-ಕ-ಕ- ಹ-ಗ-ು ಬ-ಸ-ತ-ತ-ವ-.
-------------------------------------
ನಾವು ಚಿತ್ರಮಂದಿರಕ್ಕೆ ಹೋಗಲು ಬಯಸುತ್ತೇವೆ.
0
ci------di---a--i.
c_________________
c-t-a-a-d-r-d-l-i-
------------------
citramandiradalli.
Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim.
ನಾವು ಚಿತ್ರಮಂದಿರಕ್ಕೆ ಹೋಗಲು ಬಯಸುತ್ತೇವೆ.
citramandiradalli.
Hôm nay có phim rất hay.
ಇವ-್ತ---ಂ-ು-ಒ---ೆ ಚಿ-್ರ-ಪ್ರದ-್-ಿಸಲಾಗ--್ತ--ೆ.
ಇ___ ಒಂ_ ಒ__ ಚಿ__ ಪ್___________
ಇ-ತ-ತ- ಒ-ದ- ಒ-್-ೆ ಚ-ತ-ರ ಪ-ರ-ರ-ಶ-ಸ-ಾ-ು-್-ಿ-ೆ-
--------------------------------------------
ಇವತ್ತು ಒಂದು ಒಳ್ಳೆ ಚಿತ್ರ ಪ್ರದರ್ಶಿಸಲಾಗುತ್ತಿದೆ.
0
citr-m-ndiradal--.
c_________________
c-t-a-a-d-r-d-l-i-
------------------
citramandiradalli.
Hôm nay có phim rất hay.
ಇವತ್ತು ಒಂದು ಒಳ್ಳೆ ಚಿತ್ರ ಪ್ರದರ್ಶಿಸಲಾಗುತ್ತಿದೆ.
citramandiradalli.
Phim rất mới.
ಈ-ಚಿ--- ಹೊ-ದು.
ಈ ಚಿ__ ಹೊ___
ಈ ಚ-ತ-ರ ಹ-ಸ-ು-
--------------
ಈ ಚಿತ್ರ ಹೊಸದು.
0
N----c-tr-----ir-k-----g-lu----as--t---.
N___ c______________ h_____ b___________
N-v- c-t-a-a-d-r-k-e h-g-l- b-y-s-t-ē-e-
----------------------------------------
Nāvu citramandirakke hōgalu bayasuttēve.
Phim rất mới.
ಈ ಚಿತ್ರ ಹೊಸದು.
Nāvu citramandirakke hōgalu bayasuttēve.
Quầy bán vé ở đâu?
ಟ-ಕ--ು -ೌ-ಟ---ಎಲ-----?
ಟಿ__ ಕೌಂ__ ಎ____
ಟ-ಕ-ಟ- ಕ-ಂ-ರ- ಎ-್-ಿ-ೆ-
----------------------
ಟಿಕೇಟು ಕೌಂಟರ್ ಎಲ್ಲಿದೆ?
0
N-v--c-t--m-n-ira-ke h-g--u--aya--ttē--.
N___ c______________ h_____ b___________
N-v- c-t-a-a-d-r-k-e h-g-l- b-y-s-t-ē-e-
----------------------------------------
Nāvu citramandirakke hōgalu bayasuttēve.
Quầy bán vé ở đâu?
ಟಿಕೇಟು ಕೌಂಟರ್ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Nāvu citramandirakke hōgalu bayasuttēve.
Còn chỗ trống không?
ಇನ್ನ- -ಾಗಗ-- ಖಾಲಿ--ವ-ಯೆ?
ಇ__ ಜಾ___ ಖಾ_ ಇ___
ಇ-್-ೂ ಜ-ಗ-ಳ- ಖ-ಲ- ಇ-ೆ-ೆ-
------------------------
ಇನ್ನೂ ಜಾಗಗಳು ಖಾಲಿ ಇವೆಯೆ?
0
N--- citrama---ra-ke ------ -a-a---t---.
N___ c______________ h_____ b___________
N-v- c-t-a-a-d-r-k-e h-g-l- b-y-s-t-ē-e-
----------------------------------------
Nāvu citramandirakke hōgalu bayasuttēve.
Còn chỗ trống không?
ಇನ್ನೂ ಜಾಗಗಳು ಖಾಲಿ ಇವೆಯೆ?
Nāvu citramandirakke hōgalu bayasuttēve.
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
ಟ-ಕ--ುಗ--ಬೆಲೆ -ಷ್-ು?
ಟಿ____ ಬೆ_ ಏ___
ಟ-ಕ-ಟ-ಗ- ಬ-ಲ- ಏ-್-ು-
--------------------
ಟಿಕೇಟುಗಳ ಬೆಲೆ ಏಷ್ಟು?
0
I-a-----n-u-o-ḷe------ p-ad-rś-s-----ttid-.
I_____ o___ o___ c____ p___________________
I-a-t- o-d- o-ḷ- c-t-a p-a-a-ś-s-l-g-t-i-e-
-------------------------------------------
Ivattu ondu oḷḷe citra pradarśisalāguttide.
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
ಟಿಕೇಟುಗಳ ಬೆಲೆ ಏಷ್ಟು?
Ivattu ondu oḷḷe citra pradarśisalāguttide.
Khi nào phim bắt đầu?
ಚ---ರ-----್ಶ--ಎ-್ಟು-ಹ-ತ-ತಿಗ- ---ಾ----ಾಗು-್---?
ಚಿ________ ಎ__ ಹೊ___ ಪ್_________
ಚ-ತ-ರ-್-ದ-್-ನ ಎ-್-ು ಹ-ತ-ತ-ಗ- ಪ-ರ-ರ-ಭ-ಾ-ು-್-ದ-?
----------------------------------------------
ಚಿತ್ರಪ್ರದರ್ಶನ ಎಷ್ಟು ಹೊತ್ತಿಗೆ ಪ್ರಾರಂಭವಾಗುತ್ತದೆ?
0
Iv-t-u ---u o-ḷe c--r- -ra--r-i-a-ā--t---e.
I_____ o___ o___ c____ p___________________
I-a-t- o-d- o-ḷ- c-t-a p-a-a-ś-s-l-g-t-i-e-
-------------------------------------------
Ivattu ondu oḷḷe citra pradarśisalāguttide.
Khi nào phim bắt đầu?
ಚಿತ್ರಪ್ರದರ್ಶನ ಎಷ್ಟು ಹೊತ್ತಿಗೆ ಪ್ರಾರಂಭವಾಗುತ್ತದೆ?
Ivattu ondu oḷḷe citra pradarśisalāguttide.
Phim dài bao lâu?
ಚಿತ-ರದ -ವ-ಿ -ಷ್--?
ಚಿ___ ಅ__ ಎ___
ಚ-ತ-ರ- ಅ-ಧ- ಎ-್-ು-
------------------
ಚಿತ್ರದ ಅವಧಿ ಎಷ್ಟು?
0
Iv-tt--o-du---ḷ- c-t-a-pr-d--ś---l---t-i--.
I_____ o___ o___ c____ p___________________
I-a-t- o-d- o-ḷ- c-t-a p-a-a-ś-s-l-g-t-i-e-
-------------------------------------------
Ivattu ondu oḷḷe citra pradarśisalāguttide.
Phim dài bao lâu?
ಚಿತ್ರದ ಅವಧಿ ಎಷ್ಟು?
Ivattu ondu oḷḷe citra pradarśisalāguttide.
Có thể đặt vé trước không?
ಟ-ಕೇ-ುಗಳ-್-ು-----ದ-ರ-ಸಬ-ು-ೆ?
ಟಿ______ ಕಾ________
ಟ-ಕ-ಟ-ಗ-ನ-ನ- ಕ-ಯ-ದ-ರ-ಸ-ಹ-ದ-?
----------------------------
ಟಿಕೇಟುಗಳನ್ನು ಕಾಯ್ದಿರಿಸಬಹುದೆ?
0
Ī c-tr- h-sadu.
Ī c____ h______
Ī c-t-a h-s-d-.
---------------
Ī citra hosadu.
Có thể đặt vé trước không?
ಟಿಕೇಟುಗಳನ್ನು ಕಾಯ್ದಿರಿಸಬಹುದೆ?
Ī citra hosadu.
Tôi muốn ngồi ở đằng sau.
ನಾ-ು-ಹ-ಂದ--ಡ---ುಳಿತು-ಕ-ಳ್ಳ---ಇಷ--ಪಡ-ತ್ತೇ--.
ನಾ_ ಹಿಂ___ ಕು__ ಕೊ___ ಇ________
ನ-ನ- ಹ-ಂ-ು-ಡ- ಕ-ಳ-ತ- ಕ-ಳ-ಳ-ು ಇ-್-ಪ-ು-್-ೇ-ೆ-
-------------------------------------------
ನಾನು ಹಿಂದುಗಡೆ ಕುಳಿತು ಕೊಳ್ಳಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೇನೆ.
0
Ī-c-t-a hosad-.
Ī c____ h______
Ī c-t-a h-s-d-.
---------------
Ī citra hosadu.
Tôi muốn ngồi ở đằng sau.
ನಾನು ಹಿಂದುಗಡೆ ಕುಳಿತು ಕೊಳ್ಳಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೇನೆ.
Ī citra hosadu.
Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
ನ-ನು ---ದ-ಗಡ- ಕು-ಿ-- ಕ-ಳ---- ಇಷ್--ಡು----ನ-.
ನಾ_ ಮುಂ___ ಕು__ ಕೊ___ ಇ________
ನ-ನ- ಮ-ಂ-ು-ಡ- ಕ-ಳ-ತ- ಕ-ಳ-ಳ-ು ಇ-್-ಪ-ು-್-ೇ-ೆ-
-------------------------------------------
ನಾನು ಮುಂದುಗಡೆ ಕುಳಿತು ಕೊಳ್ಳಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೇನೆ.
0
Ī-c--r--hos---.
Ī c____ h______
Ī c-t-a h-s-d-.
---------------
Ī citra hosadu.
Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
ನಾನು ಮುಂದುಗಡೆ ಕುಳಿತು ಕೊಳ್ಳಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೇನೆ.
Ī citra hosadu.
Tôi muốn ngồi ở giữa.
ನ--ು --್--ಲ-ಲ- -ು-ಿ-- --ಳ-ಳಲು--ಷ-ಟ-ಡುತ್---ೆ.
ನಾ_ ಮ_____ ಕು__ ಕೊ___ ಇ________
ನ-ನ- ಮ-್-ದ-್-ಿ ಕ-ಳ-ತ- ಕ-ಳ-ಳ-ು ಇ-್-ಪ-ು-್-ೇ-ೆ-
--------------------------------------------
ನಾನು ಮಧ್ಯದಲ್ಲಿ ಕುಳಿತು ಕೊಳ್ಳಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೇನೆ.
0
Ṭ-kēṭ- k--ṇ-a--el----?
Ṭ_____ k______ e______
Ṭ-k-ṭ- k-u-ṭ-r e-l-d-?
----------------------
Ṭikēṭu kauṇṭar ellide?
Tôi muốn ngồi ở giữa.
ನಾನು ಮಧ್ಯದಲ್ಲಿ ಕುಳಿತು ಕೊಳ್ಳಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೇನೆ.
Ṭikēṭu kauṇṭar ellide?
Phim hồi hôp.
ಚ-ತ-ರ--ು-ೂ-ಲ-ಾ--ಯಾಗ--್--.
ಚಿ__ ಕು__________
ಚ-ತ-ರ ಕ-ತ-ಹ-ಕ-ರ-ಯ-ಗ-ತ-ತ-.
-------------------------
ಚಿತ್ರ ಕುತೂಹಲಕಾರಿಯಾಗಿತ್ತು.
0
Ṭ-k------uṇṭ-- el-id-?
Ṭ_____ k______ e______
Ṭ-k-ṭ- k-u-ṭ-r e-l-d-?
----------------------
Ṭikēṭu kauṇṭar ellide?
Phim hồi hôp.
ಚಿತ್ರ ಕುತೂಹಲಕಾರಿಯಾಗಿತ್ತು.
Ṭikēṭu kauṇṭar ellide?
Phim không chán.
ಚಿತ-ರ -ೀರ---ಗಿತ---.
ಚಿ__ ನೀ_______
ಚ-ತ-ರ ನ-ರ-ವ-ಗ-ತ-ತ-.
-------------------
ಚಿತ್ರ ನೀರಸವಾಗಿತ್ತು.
0
Ṭ-kēṭ- ka-ṇ--r----i-e?
Ṭ_____ k______ e______
Ṭ-k-ṭ- k-u-ṭ-r e-l-d-?
----------------------
Ṭikēṭu kauṇṭar ellide?
Phim không chán.
ಚಿತ್ರ ನೀರಸವಾಗಿತ್ತು.
Ṭikēṭu kauṇṭar ellide?
Nhưng quyển sách về phim này hay hơn.
ಚ--್ರಕ್-ಿಂತ --ಲಕಥ-ಯ--ುವ ---್-ಕ-ಚ-ನ್ನ-ಗ-ದೆ.
ಚಿ_____ ಮೂ______ ಪು___ ಚೆ_____
ಚ-ತ-ರ-್-ಿ-ತ ಮ-ಲ-ಥ-ಯ-ರ-ವ ಪ-ಸ-ತ- ಚ-ನ-ನ-ಗ-ದ-.
------------------------------------------
ಚಿತ್ರಕ್ಕಿಂತ ಮೂಲಕಥೆಯಿರುವ ಪುಸ್ತಕ ಚೆನ್ನಾಗಿದೆ.
0
In-ū -āg------kh--i i-e-e?
I___ j_______ k____ i_____
I-n- j-g-g-ḷ- k-ā-i i-e-e-
--------------------------
Innū jāgagaḷu khāli iveye?
Nhưng quyển sách về phim này hay hơn.
ಚಿತ್ರಕ್ಕಿಂತ ಮೂಲಕಥೆಯಿರುವ ಪುಸ್ತಕ ಚೆನ್ನಾಗಿದೆ.
Innū jāgagaḷu khāli iveye?
Nhạc thế nào?
ಸಂ-ೀತ -ೇಗ-ತ--ು?
ಸಂ__ ಹೇ____
ಸ-ಗ-ತ ಹ-ಗ-ತ-ತ-?
---------------
ಸಂಗೀತ ಹೇಗಿತ್ತು?
0
I-n- jā--gaḷu-kh-li -ve--?
I___ j_______ k____ i_____
I-n- j-g-g-ḷ- k-ā-i i-e-e-
--------------------------
Innū jāgagaḷu khāli iveye?
Nhạc thế nào?
ಸಂಗೀತ ಹೇಗಿತ್ತು?
Innū jāgagaḷu khāli iveye?
Diễn viên diễn thế nào?
ನಟ----ಿ--- -ೇಗಿದ್ದ--?
ನ__ ನ___ ಹೇ_____
ನ-, ನ-ಿ-ರ- ಹ-ಗ-ದ-ದ-ು-
---------------------
ನಟ, ನಟಿಯರು ಹೇಗಿದ್ದರು?
0
I-n- jāga-aḷ- kh-l- --ey-?
I___ j_______ k____ i_____
I-n- j-g-g-ḷ- k-ā-i i-e-e-
--------------------------
Innū jāgagaḷu khāli iveye?
Diễn viên diễn thế nào?
ನಟ, ನಟಿಯರು ಹೇಗಿದ್ದರು?
Innū jāgagaḷu khāli iveye?
Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
ಇಂಗ್ಲ--್ --ಶ--್----ಗಳು ಇ----ೇ?
ಇಂ___ ಉ_______ ಇ____
ಇ-ಗ-ಲ-ಷ- ಉ-ಶ-ರ-ಷ-ಕ-ಗ-ು ಇ-್-ವ-?
------------------------------
ಇಂಗ್ಲೀಷ್ ಉಪಶೀರ್ಷಿಕೆಗಳು ಇದ್ದವೇ?
0
Ṭ--ē--gaḷ- be-----ṭ-?
Ṭ_________ b___ ē____
Ṭ-k-ṭ-g-ḷ- b-l- ē-ṭ-?
---------------------
Ṭikēṭugaḷa bele ēṣṭu?
Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
ಇಂಗ್ಲೀಷ್ ಉಪಶೀರ್ಷಿಕೆಗಳು ಇದ್ದವೇ?
Ṭikēṭugaḷa bele ēṣṭu?