Tôi muốn một món khai vị.
ನ--ೆ------ಸ್----ಟ-- -ೇ--.
ನ__ ಒಂ_ ಸ್____ ಬೇ__
ನ-ಗ- ಒ-ದ- ಸ-ಟ-ರ-ಟ-್ ಬ-ಕ-.
-------------------------
ನನಗೆ ಒಂದು ಸ್ಟಾರ್ಟರ್ ಬೇಕು.
0
p-a--hā-- ma-d-r-----i-- -.
p________ m___________ - 3_
p-a-ā-ā-a m-n-i-a-a-l- - 3-
---------------------------
phalāhāra mandiradalli - 3.
Tôi muốn một món khai vị.
ನನಗೆ ಒಂದು ಸ್ಟಾರ್ಟರ್ ಬೇಕು.
phalāhāra mandiradalli - 3.
Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn.
ನ----ಒಂ-- -ೋಸಂ--ಿ ಬ-ಕ-.
ನ__ ಒಂ_ ಕೋ___ ಬೇ__
ನ-ಗ- ಒ-ದ- ಕ-ಸ-ಬ-ಿ ಬ-ಕ-.
-----------------------
ನನಗೆ ಒಂದು ಕೋಸಂಬರಿ ಬೇಕು.
0
p-a--h-r--m-n-----all----3.
p________ m___________ - 3_
p-a-ā-ā-a m-n-i-a-a-l- - 3-
---------------------------
phalāhāra mandiradalli - 3.
Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn.
ನನಗೆ ಒಂದು ಕೋಸಂಬರಿ ಬೇಕು.
phalāhāra mandiradalli - 3.
Tôi muốn một bát xúp.
ನನ------- ಸ-ಪ- ಬ-ಕ-.
ನ__ ಒಂ_ ಸೂ_ ಬೇ__
ನ-ಗ- ಒ-ದ- ಸ-ಪ- ಬ-ಕ-.
--------------------
ನನಗೆ ಒಂದು ಸೂಪ್ ಬೇಕು.
0
Nanage -nd--s--rṭ-- bē-u.
N_____ o___ s______ b____
N-n-g- o-d- s-ā-ṭ-r b-k-.
-------------------------
Nanage ondu sṭārṭar bēku.
Tôi muốn một bát xúp.
ನನಗೆ ಒಂದು ಸೂಪ್ ಬೇಕು.
Nanage ondu sṭārṭar bēku.
Tôi muốn một món tráng miệng.
ನ-----ಂ-ು---ಹಿ---------ು.
ನ__ ಒಂ_ ಸಿ___ ಬೇ__
ನ-ಗ- ಒ-ದ- ಸ-ಹ-ತ-ಂ-ಿ ಬ-ಕ-.
-------------------------
ನನಗೆ ಒಂದು ಸಿಹಿತಿಂಡಿ ಬೇಕು.
0
Na--g---n-- -ṭ-r--r--ē-u.
N_____ o___ s______ b____
N-n-g- o-d- s-ā-ṭ-r b-k-.
-------------------------
Nanage ondu sṭārṭar bēku.
Tôi muốn một món tráng miệng.
ನನಗೆ ಒಂದು ಸಿಹಿತಿಂಡಿ ಬೇಕು.
Nanage ondu sṭārṭar bēku.
Tôi muốn một xuất kem với kem tươi.
ನನ-- ಕ್ರ-ಮ--ಜ-ತೆ---ಒ-ದು ಐ-್ ---ೀ------.
ನ__ ಕ್__ ಜೊ__ ಒಂ_ ಐ_ ಕ್_ ಕೊ__
ನ-ಗ- ಕ-ರ-ಮ- ಜ-ತ-ಗ- ಒ-ದ- ಐ-್ ಕ-ರ-ಂ ಕ-ಡ-.
---------------------------------------
ನನಗೆ ಕ್ರೀಮ್ ಜೊತೆಗೆ ಒಂದು ಐಸ್ ಕ್ರೀಂ ಕೊಡಿ.
0
Nanag--o-du-s-ā-ṭ---b--u.
N_____ o___ s______ b____
N-n-g- o-d- s-ā-ṭ-r b-k-.
-------------------------
Nanage ondu sṭārṭar bēku.
Tôi muốn một xuất kem với kem tươi.
ನನಗೆ ಕ್ರೀಮ್ ಜೊತೆಗೆ ಒಂದು ಐಸ್ ಕ್ರೀಂ ಕೊಡಿ.
Nanage ondu sṭārṭar bēku.
Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
ನ-ಗೆ-ಹಣ್-ು --ವಾ---ಸ್ ಬೇ-ು.
ನ__ ಹ__ ಅ__ ಚೀ_ ಬೇ__
ನ-ಗ- ಹ-್-ು ಅ-ವ- ಚ-ಸ- ಬ-ಕ-.
--------------------------
ನನಗೆ ಹಣ್ಣು ಅಥವಾ ಚೀಸ್ ಬೇಕು.
0
N--ag- ---u kōs-m-ar--b--u.
N_____ o___ k________ b____
N-n-g- o-d- k-s-m-a-i b-k-.
---------------------------
Nanage ondu kōsambari bēku.
Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
ನನಗೆ ಹಣ್ಣು ಅಥವಾ ಚೀಸ್ ಬೇಕು.
Nanage ondu kōsambari bēku.
Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm.
ನಾವು --ಳ-ಿನ--ಿಂಡಿ ತಿನ---ೇ-ು
ನಾ_ ಬೆ___ ತಿಂ_ ತಿ____
ನ-ವ- ಬ-ಳ-ಿ- ತ-ಂ-ಿ ತ-ನ-ನ-ೇ-ು
---------------------------
ನಾವು ಬೆಳಗಿನ ತಿಂಡಿ ತಿನ್ನಬೇಕು
0
Nan--e ---- -ō--m--r- bē-u.
N_____ o___ k________ b____
N-n-g- o-d- k-s-m-a-i b-k-.
---------------------------
Nanage ondu kōsambari bēku.
Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm.
ನಾವು ಬೆಳಗಿನ ತಿಂಡಿ ತಿನ್ನಬೇಕು
Nanage ondu kōsambari bēku.
Chúng tôi muốn ăn bữa trưa.
ನ----ಮದ್-ಾ-್ನದ--ಟ --ಡ-ತ್ತೇವೆ.
ನಾ_ ಮ_____ ಊ_ ಮಾ_____
ನ-ವ- ಮ-್-ಾ-್-ದ ಊ- ಮ-ಡ-ತ-ತ-ವ-.
-----------------------------
ನಾವು ಮದ್ಯಾಹ್ನದ ಊಟ ಮಾಡುತ್ತೇವೆ.
0
N-n--e --du -ō-a-ba-- --ku.
N_____ o___ k________ b____
N-n-g- o-d- k-s-m-a-i b-k-.
---------------------------
Nanage ondu kōsambari bēku.
Chúng tôi muốn ăn bữa trưa.
ನಾವು ಮದ್ಯಾಹ್ನದ ಊಟ ಮಾಡುತ್ತೇವೆ.
Nanage ondu kōsambari bēku.
Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.
ನಾ-- -ಾತ್ರ--ಊ--ಮ-ಡು-್ತೇ-ೆ.
ನಾ_ ರಾ__ ಊ_ ಮಾ_____
ನ-ವ- ರ-ತ-ರ- ಊ- ಮ-ಡ-ತ-ತ-ವ-.
--------------------------
ನಾವು ರಾತ್ರಿ ಊಟ ಮಾಡುತ್ತೇವೆ.
0
N-n--e o--u s-- ----.
N_____ o___ s__ b____
N-n-g- o-d- s-p b-k-.
---------------------
Nanage ondu sūp bēku.
Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.
ನಾವು ರಾತ್ರಿ ಊಟ ಮಾಡುತ್ತೇವೆ.
Nanage ondu sūp bēku.
Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
ನ-ವ---ೆಳಗಿನ ತಿಂ-ಿಗೆ ಏನನ------ನ್-ಲ--ಬಯಸುತ---ರಿ?
ನೀ_ ಬೆ___ ತಿಂ__ ಏ___ ತಿ___ ಬ______
ನ-ವ- ಬ-ಳ-ಿ- ತ-ಂ-ಿ-ೆ ಏ-ನ-ನ- ತ-ನ-ನ-ು ಬ-ಸ-ತ-ತ-ರ-?
----------------------------------------------
ನೀವು ಬೆಳಗಿನ ತಿಂಡಿಗೆ ಏನನ್ನು ತಿನ್ನಲು ಬಯಸುತ್ತೀರಿ?
0
N-n--- on----ū- b-ku.
N_____ o___ s__ b____
N-n-g- o-d- s-p b-k-.
---------------------
Nanage ondu sūp bēku.
Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
ನೀವು ಬೆಳಗಿನ ತಿಂಡಿಗೆ ಏನನ್ನು ತಿನ್ನಲು ಬಯಸುತ್ತೀರಿ?
Nanage ondu sūp bēku.
Bánh mì tròn với mứt và mật ong à?
ಹ-್--- ಪಾ- ಮತ್ತ--ಜ--ು-ುಪ----ಡ-- --ಲ--- ?
ಹ___ ಪಾ_ ಮ__ ಜೇ_______ ರೋ__ ?
ಹ-್-ಿ- ಪ-ಕ ಮ-್-ು ಜ-ನ-ತ-ಪ-ಪ-ೊ-ನ- ರ-ಲ-ಸ- ?
----------------------------------------
ಹಣ್ಣಿನ ಪಾಕ ಮತ್ತು ಜೇನುತುಪ್ಪದೊಡನೆ ರೋಲ್ಸ್ ?
0
Nan----on-- s-p b-ku.
N_____ o___ s__ b____
N-n-g- o-d- s-p b-k-.
---------------------
Nanage ondu sūp bēku.
Bánh mì tròn với mứt và mật ong à?
ಹಣ್ಣಿನ ಪಾಕ ಮತ್ತು ಜೇನುತುಪ್ಪದೊಡನೆ ರೋಲ್ಸ್ ?
Nanage ondu sūp bēku.
Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à?
ಸ--ೆ-್-ಮ-್ತ----ಸ್ ಜೊತೆ ಟ-ಸ--್ ?
ಸಾ__ ಮ__ ಚೀ_ ಜೊ_ ಟೋ__ ?
ಸ-ಸ-ಜ- ಮ-್-ು ಚ-ಸ- ಜ-ತ- ಟ-ಸ-ಟ- ?
-------------------------------
ಸಾಸೆಜ್ ಮತ್ತು ಚೀಸ್ ಜೊತೆ ಟೋಸ್ಟ್ ?
0
Na--ge --du sih-tiṇḍ--b--u.
N_____ o___ s________ b____
N-n-g- o-d- s-h-t-ṇ-i b-k-.
---------------------------
Nanage ondu sihitiṇḍi bēku.
Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à?
ಸಾಸೆಜ್ ಮತ್ತು ಚೀಸ್ ಜೊತೆ ಟೋಸ್ಟ್ ?
Nanage ondu sihitiṇḍi bēku.
Một quả trứng luộc à?
ಒ--- ಬ-ಯ-ಸ-- ಮೊಟ--ೆ?
ಒಂ_ ಬೇ___ ಮೊ___
ಒ-ದ- ಬ-ಯ-ಸ-ದ ಮ-ಟ-ಟ-?
--------------------
ಒಂದು ಬೇಯಿಸಿದ ಮೊಟ್ಟೆ?
0
Na--ge -n-----h----ḍ- b-ku.
N_____ o___ s________ b____
N-n-g- o-d- s-h-t-ṇ-i b-k-.
---------------------------
Nanage ondu sihitiṇḍi bēku.
Một quả trứng luộc à?
ಒಂದು ಬೇಯಿಸಿದ ಮೊಟ್ಟೆ?
Nanage ondu sihitiṇḍi bēku.
Một quả trứng chiên à?
ಒ-ದ--ಕ-ಿ- ಮ---ಟೆ?
ಒಂ_ ಕ__ ಮೊ___
ಒ-ದ- ಕ-ಿ- ಮ-ಟ-ಟ-?
-----------------
ಒಂದು ಕರಿದ ಮೊಟ್ಟೆ?
0
Nan-g- o--u-sih-tiṇ----ē-u.
N_____ o___ s________ b____
N-n-g- o-d- s-h-t-ṇ-i b-k-.
---------------------------
Nanage ondu sihitiṇḍi bēku.
Một quả trứng chiên à?
ಒಂದು ಕರಿದ ಮೊಟ್ಟೆ?
Nanage ondu sihitiṇḍi bēku.
Một quả trứng tráng à?
ಒಂದ- ಆಮ---ಟ-?
ಒಂ_ ಆ____
ಒ-ದ- ಆ-್-ೆ-್-
-------------
ಒಂದು ಆಮ್ಲೆಟ್?
0
N-nag---rī---o---e-ondu -i----īṁ-k--i.
N_____ k___ j_____ o___ a__ k___ k____
N-n-g- k-ī- j-t-g- o-d- a-s k-ī- k-ḍ-.
--------------------------------------
Nanage krīm jotege ondu ais krīṁ koḍi.
Một quả trứng tráng à?
ಒಂದು ಆಮ್ಲೆಟ್?
Nanage krīm jotege ondu ais krīṁ koḍi.
Xin một phần sữa chua nữa ạ.
ದ-ವ-ಟ್ಟ--ಇನ-ನ-ಂದ- ----ನ-ನ---ೊ-ಿ.
ದ____ ಇ___ ಮೊ____ ಕೊ__
ದ-ವ-ಟ-ಟ- ಇ-್-ೊ-ದ- ಮ-ಸ-ನ-ನ- ಕ-ಡ-.
--------------------------------
ದಯವಿಟ್ಟು ಇನ್ನೊಂದು ಮೊಸರನ್ನು ಕೊಡಿ.
0
Na---e --īm j--ege-on-u-a---k-īṁ ----.
N_____ k___ j_____ o___ a__ k___ k____
N-n-g- k-ī- j-t-g- o-d- a-s k-ī- k-ḍ-.
--------------------------------------
Nanage krīm jotege ondu ais krīṁ koḍi.
Xin một phần sữa chua nữa ạ.
ದಯವಿಟ್ಟು ಇನ್ನೊಂದು ಮೊಸರನ್ನು ಕೊಡಿ.
Nanage krīm jotege ondu ais krīṁ koḍi.
Xin muối và hạt tiêu nữa ạ.
ದ-ವ--್ಟು ಇ-್-ೂ --ವಲ್- -ಪ್ಪ- ಮ-್----ರ--ೆ--- ಕ-ಡಿ.
ದ____ ಇ__ ಸ್___ ಉ__ ಮ__ ಕ____ ಕೊ__
ದ-ವ-ಟ-ಟ- ಇ-್-ೂ ಸ-ವ-್- ಉ-್-ು ಮ-್-ು ಕ-ಿ-ೆ-ಸ- ಕ-ಡ-.
------------------------------------------------
ದಯವಿಟ್ಟು ಇನ್ನೂ ಸ್ವಲ್ಪ ಉಪ್ಪು ಮತ್ತು ಕರಿಮೆಣಸು ಕೊಡಿ.
0
Na--ge krī--jo-e------u-ai- --īṁ----i.
N_____ k___ j_____ o___ a__ k___ k____
N-n-g- k-ī- j-t-g- o-d- a-s k-ī- k-ḍ-.
--------------------------------------
Nanage krīm jotege ondu ais krīṁ koḍi.
Xin muối và hạt tiêu nữa ạ.
ದಯವಿಟ್ಟು ಇನ್ನೂ ಸ್ವಲ್ಪ ಉಪ್ಪು ಮತ್ತು ಕರಿಮೆಣಸು ಕೊಡಿ.
Nanage krīm jotege ondu ais krīṁ koḍi.
Xin một ly nước nữa ạ.
ದಯವಿಟ-ಟು--ನ-ನ-------ಲೋಟ-ನೀ-ು -ೊಡ-.
ದ____ ಇ__ ಒಂ_ ಲೋ_ ನೀ_ ಕೊ__
ದ-ವ-ಟ-ಟ- ಇ-್-ೂ ಒ-ದ- ಲ-ಟ ನ-ರ- ಕ-ಡ-.
----------------------------------
ದಯವಿಟ್ಟು ಇನ್ನೂ ಒಂದು ಲೋಟ ನೀರು ಕೊಡಿ.
0
N-n-ge ---ṇu -t-av- c---b---.
N_____ h____ a_____ c__ b____
N-n-g- h-ṇ-u a-h-v- c-s b-k-.
-----------------------------
Nanage haṇṇu athavā cīs bēku.
Xin một ly nước nữa ạ.
ದಯವಿಟ್ಟು ಇನ್ನೂ ಒಂದು ಲೋಟ ನೀರು ಕೊಡಿ.
Nanage haṇṇu athavā cīs bēku.