Kính
ಕ--ನ-ಕ.
ಕ_____
ಕ-್-ಡ-.
-------
ಕನ್ನಡಕ.
0
s--m------k----rvanām---ḷu --.
s___________ s____________ -__
s-ā-y-s-c-k- s-r-a-ā-a-a-u --.
------------------------------
svāmyasūcaka sarvanāmagaḷu -2.
Kính
ಕನ್ನಡಕ.
svāmyasūcaka sarvanāmagaḷu -2.
Anh ấy đã quên kính của anh ấy.
ಅ-ನು --್--ಕನ-ನಡ--ನ್ನು-ಮ--ತಿದ್-ಾ--.
ಅ__ ತ__ ಕ_______ ಮ______
ಅ-ನ- ತ-್- ಕ-್-ಡ-ವ-್-ು ಮ-ೆ-ಿ-್-ಾ-ೆ-
----------------------------------
ಅವನು ತನ್ನ ಕನ್ನಡಕವನ್ನು ಮರೆತಿದ್ದಾನೆ.
0
s----a--cak- --rv-nā--g--u--2.
s___________ s____________ -__
s-ā-y-s-c-k- s-r-a-ā-a-a-u --.
------------------------------
svāmyasūcaka sarvanāmagaḷu -2.
Anh ấy đã quên kính của anh ấy.
ಅವನು ತನ್ನ ಕನ್ನಡಕವನ್ನು ಮರೆತಿದ್ದಾನೆ.
svāmyasūcaka sarvanāmagaḷu -2.
Kính của anh ấy ở đâu?
ಅ----ನ್ನಡ-------ದ-?
ಅ__ ಕ____ ಎ____
ಅ-ನ ಕ-್-ಡ- ಎ-್-ಿ-ೆ-
-------------------
ಅವನ ಕನ್ನಡಕ ಎಲ್ಲಿದೆ?
0
Ka--aḍ-ka.
K_________
K-n-a-a-a-
----------
Kannaḍaka.
Kính của anh ấy ở đâu?
ಅವನ ಕನ್ನಡಕ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Kannaḍaka.
Đồng hồ
ಗಡ-ಯ-ರ.
ಗ____
ಗ-ಿ-ಾ-.
-------
ಗಡಿಯಾರ.
0
Kan-a-aka.
K_________
K-n-a-a-a-
----------
Kannaḍaka.
Đồng hồ
ಗಡಿಯಾರ.
Kannaḍaka.
Đồng hồ của anh ấy hỏng rồi.
ಅವನ--ಡಿಯಾ--ಕ-ಟ-ಟಿದೆ.
ಅ__ ಗ___ ಕೆ____
ಅ-ನ ಗ-ಿ-ಾ- ಕ-ಟ-ಟ-ದ-.
--------------------
ಅವನ ಗಡಿಯಾರ ಕೆಟ್ಟಿದೆ.
0
K---aḍak-.
K_________
K-n-a-a-a-
----------
Kannaḍaka.
Đồng hồ của anh ấy hỏng rồi.
ಅವನ ಗಡಿಯಾರ ಕೆಟ್ಟಿದೆ.
Kannaḍaka.
Đồng hồ treo trên tường.
ಗ--ಯ---ಗೋಡ-ಯ ಮೇ-ೆ-ಇದೆ.
ಗ___ ಗೋ__ ಮೇ_ ಇ__
ಗ-ಿ-ಾ- ಗ-ಡ-ಯ ಮ-ಲ- ಇ-ೆ-
----------------------
ಗಡಿಯಾರ ಗೋಡೆಯ ಮೇಲೆ ಇದೆ.
0
A---u t-n-a--a-n-ḍa-av--n- ----t-dd---.
A____ t____ k_____________ m___________
A-a-u t-n-a k-n-a-a-a-a-n- m-r-t-d-ā-e-
---------------------------------------
Avanu tanna kannaḍakavannu maretiddāne.
Đồng hồ treo trên tường.
ಗಡಿಯಾರ ಗೋಡೆಯ ಮೇಲೆ ಇದೆ.
Avanu tanna kannaḍakavannu maretiddāne.
Hộ chiếu
ಪಾ--------್
ಪಾ_ ಪೋ__
ಪ-ಸ- ಪ-ರ-ಟ-
-----------
ಪಾಸ್ ಪೋರ್ಟ್
0
A-a-u-t--n- ka-----k-va-n--m-retid-ā--.
A____ t____ k_____________ m___________
A-a-u t-n-a k-n-a-a-a-a-n- m-r-t-d-ā-e-
---------------------------------------
Avanu tanna kannaḍakavannu maretiddāne.
Hộ chiếu
ಪಾಸ್ ಪೋರ್ಟ್
Avanu tanna kannaḍakavannu maretiddāne.
Anh ấy đã đánh mất hộ chiếu của anh ấy.
ಅ--ು -ನ್--ಪ-ಸ--ಪೋರ-ಟ್ ಅನ್-- -ಳ-ದು ಕೊಂಡಿ-್--ನ-.
ಅ__ ತ__ ಪಾ_ ಪೋ__ ಅ__ ಕ__ ಕೊಂ_____
ಅ-ನ- ತ-್- ಪ-ಸ- ಪ-ರ-ಟ- ಅ-್-ು ಕ-ೆ-ು ಕ-ಂ-ಿ-್-ಾ-ೆ-
----------------------------------------------
ಅವನು ತನ್ನ ಪಾಸ್ ಪೋರ್ಟ್ ಅನ್ನು ಕಳೆದು ಕೊಂಡಿದ್ದಾನೆ.
0
A---u --nn- k--n-ḍakav--n---ar--i----e.
A____ t____ k_____________ m___________
A-a-u t-n-a k-n-a-a-a-a-n- m-r-t-d-ā-e-
---------------------------------------
Avanu tanna kannaḍakavannu maretiddāne.
Anh ấy đã đánh mất hộ chiếu của anh ấy.
ಅವನು ತನ್ನ ಪಾಸ್ ಪೋರ್ಟ್ ಅನ್ನು ಕಳೆದು ಕೊಂಡಿದ್ದಾನೆ.
Avanu tanna kannaḍakavannu maretiddāne.
Hộ chiếu của anh ấy ở đâu?
ಅ-ನ -ಾಸ್ ಪೋರ-ಟ--ಎ-್ಲಿ-ೆ?
ಅ__ ಪಾ_ ಪೋ__ ಎ____
ಅ-ನ ಪ-ಸ- ಪ-ರ-ಟ- ಎ-್-ಿ-ೆ-
------------------------
ಅವನ ಪಾಸ್ ಪೋರ್ಟ್ ಎಲ್ಲಿದೆ?
0
Av-n- -------k--e-l-d-?
A____ k________ e______
A-a-a k-n-a-a-a e-l-d-?
-----------------------
Avana kannaḍaka ellide?
Hộ chiếu của anh ấy ở đâu?
ಅವನ ಪಾಸ್ ಪೋರ್ಟ್ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Avana kannaḍaka ellide?
Họ – của họ, của chúng
ಅ-ರು - ಅ-ರ
ಅ__ – ಅ__
ಅ-ರ- – ಅ-ರ
----------
ಅವರು – ಅವರ
0
A-ana-k--n-ḍ----elli--?
A____ k________ e______
A-a-a k-n-a-a-a e-l-d-?
-----------------------
Avana kannaḍaka ellide?
Họ – của họ, của chúng
ಅವರು – ಅವರ
Avana kannaḍaka ellide?
Những đứa trẻ đã không tìm được cha mẹ của chúng.
ಆ-ಮ-್-ಳಿ-ೆ ಅವರ-(ತ-್-- ತ---- -ಾಯ-ಯ--- -ಿಕ್ಕಿ--ಲ.
ಆ ಮ____ ಅ__ (____ ತಂ__ ತಾ____ ಸಿ_____
ಆ ಮ-್-ಳ-ಗ- ಅ-ರ (-ಮ-ಮ- ತ-ದ-, ತ-ಯ-ಯ-ರ- ಸ-ಕ-ಕ-ಲ-ಲ-
-----------------------------------------------
ಆ ಮಕ್ಕಳಿಗೆ ಅವರ (ತಮ್ಮ) ತಂದೆ, ತಾಯಿಯವರು ಸಿಕ್ಕಿಲ್ಲ.
0
A--na ka-n-ḍak--el-i--?
A____ k________ e______
A-a-a k-n-a-a-a e-l-d-?
-----------------------
Avana kannaḍaka ellide?
Những đứa trẻ đã không tìm được cha mẹ của chúng.
ಆ ಮಕ್ಕಳಿಗೆ ಅವರ (ತಮ್ಮ) ತಂದೆ, ತಾಯಿಯವರು ಸಿಕ್ಕಿಲ್ಲ.
Avana kannaḍaka ellide?
Nhưng mà cha mẹ của các em đang đến kia kìa!
ಓ--ಅ--ಲಿ --ರ-----, -ಾಯ--ವ-----ುತ್-ಿ---ಾ-ೆ.
ಓ_ ಅ__ ಅ__ ತಂ__ ತಾ____ ಬ_______
ಓ- ಅ-್-ಿ ಅ-ರ ತ-ದ-, ತ-ಯ-ಯ-ರ- ಬ-ು-್-ಿ-್-ಾ-ೆ-
------------------------------------------
ಓ! ಅಲ್ಲಿ ಅವರ ತಂದೆ, ತಾಯಿಯವರು ಬರುತ್ತಿದ್ದಾರೆ.
0
G-ḍ-yāra.
G________
G-ḍ-y-r-.
---------
Gaḍiyāra.
Nhưng mà cha mẹ của các em đang đến kia kìa!
ಓ! ಅಲ್ಲಿ ಅವರ ತಂದೆ, ತಾಯಿಯವರು ಬರುತ್ತಿದ್ದಾರೆ.
Gaḍiyāra.
Ông – của ông.
ನೀ-ು---ನಿ-್ಮ.
ನೀ_ - ನಿ___
ನ-ವ- - ನ-ಮ-ಮ-
-------------
ನೀವು - ನಿಮ್ಮ.
0
G-ḍi-ā-a.
G________
G-ḍ-y-r-.
---------
Gaḍiyāra.
Ông – của ông.
ನೀವು - ನಿಮ್ಮ.
Gaḍiyāra.
Chuyến du lịch của ông thế nào, ông Müller?
ನ-ಮ್- ಪ್ರಯ---ಹ-ಗ-ತ--ು,--ಶ--ೀಮ---- -ಿಲ-ಲರ- ಅ--ೆ?
ನಿ__ ಪ್___ ಹೇ____ (_____ ಮಿ___ ಅ___
ನ-ಮ-ಮ ಪ-ರ-ಾ- ಹ-ಗ-ತ-ತ-, (-್-ೀ-ಾ-್- ಮ-ಲ-ಲ-್ ಅ-ರ-?
-----------------------------------------------
ನಿಮ್ಮ ಪ್ರಯಾಣ ಹೇಗಿತ್ತು, (ಶ್ರೀಮಾನ್) ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ?
0
G--iy-r-.
G________
G-ḍ-y-r-.
---------
Gaḍiyāra.
Chuyến du lịch của ông thế nào, ông Müller?
ನಿಮ್ಮ ಪ್ರಯಾಣ ಹೇಗಿತ್ತು, (ಶ್ರೀಮಾನ್) ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ?
Gaḍiyāra.
Vợ của ông ở đâu rồi, ông Müller?
ನ-ಮ್--ಮ--ಿ ಎಲ್ಲಿ-್-ಾರೆ- (ಶ್ರ-ಮಾ--- ಮ--್ಲರ----ರೆ?
ನಿ__ ಮ__ ಎ______ (_____ ಮಿ___ ಅ___
ನ-ಮ-ಮ ಮ-ದ- ಎ-್-ಿ-್-ಾ-ೆ- (-್-ೀ-ಾ-್- ಮ-ಲ-ಲ-್ ಅ-ರ-?
------------------------------------------------
ನಿಮ್ಮ ಮಡದಿ ಎಲ್ಲಿದ್ದಾರೆ, (ಶ್ರೀಮಾನ್) ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ?
0
Ava-a-g--iy-r---eṭ-i--.
A____ g_______ k_______
A-a-a g-ḍ-y-r- k-ṭ-i-e-
-----------------------
Avana gaḍiyāra keṭṭide.
Vợ của ông ở đâu rồi, ông Müller?
ನಿಮ್ಮ ಮಡದಿ ಎಲ್ಲಿದ್ದಾರೆ, (ಶ್ರೀಮಾನ್) ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ?
Avana gaḍiyāra keṭṭide.
Bà – của bà
ನ-ವ-----ಿ-್ಮ.
ನೀ_ - ನಿ___
ನ-ವ- - ನ-ಮ-ಮ-
-------------
ನೀವು - ನಿಮ್ಮ.
0
Ava-a g-ḍ----- k---i-e.
A____ g_______ k_______
A-a-a g-ḍ-y-r- k-ṭ-i-e-
-----------------------
Avana gaḍiyāra keṭṭide.
Bà – của bà
ನೀವು - ನಿಮ್ಮ.
Avana gaḍiyāra keṭṭide.
Chuyến du lịch của bà thế nào, bà Schmidt?
ನಿಮ-ಮ--್ರ-----ೇ-ಿತ್--, ಶ--ೀಮತ- ಸ-ಮಿತ್ -ವ-ೆ?
ನಿ__ ಪ್___ ಹೇ____ ಶ್___ ಸ್__ ಅ___
ನ-ಮ-ಮ ಪ-ರ-ಾ- ಹ-ಗ-ತ-ತ-, ಶ-ರ-ಮ-ಿ ಸ-ಮ-ತ- ಅ-ರ-?
-------------------------------------------
ನಿಮ್ಮ ಪ್ರಯಾಣ ಹೇಗಿತ್ತು, ಶ್ರೀಮತಿ ಸ್ಮಿತ್ ಅವರೆ?
0
A-a-a--aḍiyār- keṭṭ--e.
A____ g_______ k_______
A-a-a g-ḍ-y-r- k-ṭ-i-e-
-----------------------
Avana gaḍiyāra keṭṭide.
Chuyến du lịch của bà thế nào, bà Schmidt?
ನಿಮ್ಮ ಪ್ರಯಾಣ ಹೇಗಿತ್ತು, ಶ್ರೀಮತಿ ಸ್ಮಿತ್ ಅವರೆ?
Avana gaḍiyāra keṭṭide.
Chồng của bà ở đâu rồi, bà Schmidt?
ನಿ--ಮ -ಜ----- (ಗ-----ಲ--------ೆ----ೀಮತಿ---ಮಿ-್----ೆ?
ನಿ__ ಯ____ (___ ಎ_____ ಶ್___ ಸ್__ ಅ___
ನ-ಮ-ಮ ಯ-ಮ-ನ-ು (-ಂ-) ಎ-್-ಿ-್-ಾ-ೆ ಶ-ರ-ಮ-ಿ ಸ-ಮ-ತ- ಅ-ರ-?
----------------------------------------------------
ನಿಮ್ಮ ಯಜಮಾನರು (ಗಂಡ) ಎಲ್ಲಿದ್ದಾರೆ ಶ್ರೀಮತಿ ಸ್ಮಿತ್ ಅವರೆ?
0
Ga--yā---g-ḍ--a m-l- -de.
G_______ g_____ m___ i___
G-ḍ-y-r- g-ḍ-y- m-l- i-e-
-------------------------
Gaḍiyāra gōḍeya mēle ide.
Chồng của bà ở đâu rồi, bà Schmidt?
ನಿಮ್ಮ ಯಜಮಾನರು (ಗಂಡ) ಎಲ್ಲಿದ್ದಾರೆ ಶ್ರೀಮತಿ ಸ್ಮಿತ್ ಅವರೆ?
Gaḍiyāra gōḍeya mēle ide.