Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao.
ನ-ವ- -್ರೀಡ- ಸ-ಮಾಗ್-------ಗ--ಯನ-ನ- ----ಕು---ಿದ್-ೇ-ೆ.
ನಾ_ ಕ್__ ಸಾ_____ ಅಂ_____ ಹು________
ನ-ವ- ಕ-ರ-ಡ- ಸ-ಮ-ಗ-ರ-ಗ- ಅ-ಗ-ಿ-ನ-ನ- ಹ-ಡ-ಕ-ತ-ತ-ದ-ದ-ವ-.
---------------------------------------------------
ನಾವು ಕ್ರೀಡಾ ಸಾಮಾಗ್ರಿಗಳ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇವೆ.
0
aṅg-ḍi-a--.
a__________
a-g-ḍ-g-ḷ-.
-----------
aṅgaḍigaḷu.
Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao.
ನಾವು ಕ್ರೀಡಾ ಸಾಮಾಗ್ರಿಗಳ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇವೆ.
aṅgaḍigaḷu.
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt.
ನಾವು ಒಂದು -ಾ-ಸದ -ಂ----ನ-ನು ಹು----ತ್ತಿದ್ದೇವ-.
ನಾ_ ಒಂ_ ಮಾಂ__ ಅಂ_____ ಹು________
ನ-ವ- ಒ-ದ- ಮ-ಂ-ದ ಅ-ಗ-ಿ-ನ-ನ- ಹ-ಡ-ಕ-ತ-ತ-ದ-ದ-ವ-.
--------------------------------------------
ನಾವು ಒಂದು ಮಾಂಸದ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇವೆ.
0
aṅ-aḍ-g-ḷ-.
a__________
a-g-ḍ-g-ḷ-.
-----------
aṅgaḍigaḷu.
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt.
ನಾವು ಒಂದು ಮಾಂಸದ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇವೆ.
aṅgaḍigaḷu.
Chúng tôi tìm một hiệu thuốc.
ನ-ವ---ಂ-- ಔ---ಗಳ-ಅಂಗಡ-ಯನ್-- ---ು-ು-್-ಿ-್ದ--ೆ.
ನಾ_ ಒಂ_ ಔ____ ಅಂ_____ ಹು________
ನ-ವ- ಒ-ದ- ಔ-ಧ-ಗ- ಅ-ಗ-ಿ-ನ-ನ- ಹ-ಡ-ಕ-ತ-ತ-ದ-ದ-ವ-.
---------------------------------------------
ನಾವು ಒಂದು ಔಷಧಿಗಳ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇವೆ.
0
N--u k-ī-ā-s----r-ga-a-a-----y---u --ḍ-kutt-d---e.
N___ k____ s__________ a__________ h______________
N-v- k-ī-ā s-m-g-i-a-a a-g-ḍ-y-n-u h-ḍ-k-t-i-d-v-.
--------------------------------------------------
Nāvu krīḍā sāmāgrigaḷa aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Chúng tôi tìm một hiệu thuốc.
ನಾವು ಒಂದು ಔಷಧಿಗಳ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇವೆ.
Nāvu krīḍā sāmāgrigaḷa aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Vì chúng tôi muốn mua một quả bóng đá.
ನಾ-ು ------ಾ---ೆ-ಡ-್ನು ಕ--ಡು --ಳ-----ು.
ನಾ_ ಒಂ_ ಕಾ_____ ಕೊಂ_ ಕೊ_____
ನ-ವ- ಒ-ದ- ಕ-ಲ-ಚ-ಂ-ನ-ನ- ಕ-ಂ-ು ಕ-ಳ-ಳ-ೇ-ು-
---------------------------------------
ನಾವು ಒಂದು ಕಾಲ್ಚೆಂಡನ್ನು ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬೇಕು.
0
Nāvu-k-ī-----------a-- aṅga--yan-----ḍu-u-tid-ē-e.
N___ k____ s__________ a__________ h______________
N-v- k-ī-ā s-m-g-i-a-a a-g-ḍ-y-n-u h-ḍ-k-t-i-d-v-.
--------------------------------------------------
Nāvu krīḍā sāmāgrigaḷa aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Vì chúng tôi muốn mua một quả bóng đá.
ನಾವು ಒಂದು ಕಾಲ್ಚೆಂಡನ್ನು ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬೇಕು.
Nāvu krīḍā sāmāgrigaḷa aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Vì chúng tôi muốn mua xúc xích Ý .
ನ-ವು ಸಲಾ---ಕ---ು ಕೊ--ಳಬೇಕ-.
ನಾ_ ಸ__ ಕೊಂ_ ಕೊ_____
ನ-ವ- ಸ-ಾ-ಿ ಕ-ಂ-ು ಕ-ಳ-ಳ-ೇ-ು-
---------------------------
ನಾವು ಸಲಾಮಿ ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬೇಕು.
0
Nāv--kr-ḍ---ā-āgriga-- -ṅg-ḍi--n-- --------id-ēv-.
N___ k____ s__________ a__________ h______________
N-v- k-ī-ā s-m-g-i-a-a a-g-ḍ-y-n-u h-ḍ-k-t-i-d-v-.
--------------------------------------------------
Nāvu krīḍā sāmāgrigaḷa aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Vì chúng tôi muốn mua xúc xích Ý .
ನಾವು ಸಲಾಮಿ ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬೇಕು.
Nāvu krīḍā sāmāgrigaḷa aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Vì chúng tôi muốn mua thuốc / dược phẩm.
ನ--ು-ಔಷ--ಗ-ನ-ನು ಕೊಂಡು -ೊ-್ಳಬ-ಕು.
ನಾ_ ಔ______ ಕೊಂ_ ಕೊ_____
ನ-ವ- ಔ-ಧ-ಗ-ನ-ನ- ಕ-ಂ-ು ಕ-ಳ-ಳ-ೇ-ು-
--------------------------------
ನಾವು ಔಷಧಿಗಳನ್ನು ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬೇಕು.
0
Nāvu---du---nsa---aṅg-ḍi-a-nu ----ku-ti---v-.
N___ o___ m______ a__________ h______________
N-v- o-d- m-n-a-a a-g-ḍ-y-n-u h-ḍ-k-t-i-d-v-.
---------------------------------------------
Nāvu ondu mānsada aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Vì chúng tôi muốn mua thuốc / dược phẩm.
ನಾವು ಔಷಧಿಗಳನ್ನು ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬೇಕು.
Nāvu ondu mānsada aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao để mua một quả bóng đá.
ನಾ---ಫುಟ್ಬ-ಲ್--ೊ-್ಳಲ--ಕ್ರ-ಡಾಸಾ-ಾಗ-ರ-ಗ---ಂ-ಡಿ--ು-ು--ತ್ತ-ದ--ೇ-ೆ.
ನಾ_ ಫು___ ಕೊ___ ಕ್________ ಅಂ__ ಹು________
ನ-ವ- ಫ-ಟ-ಬ-ಲ- ಕ-ಳ-ಳ-ು ಕ-ರ-ಡ-ಸ-ಮ-ಗ-ರ-ಗ- ಅ-ಗ-ಿ ಹ-ಡ-ಕ-ತ-ತ-ದ-ದ-ವ-.
--------------------------------------------------------------
ನಾವು ಫುಟ್ಬಾಲ್ ಕೊಳ್ಳಲು ಕ್ರೀಡಾಸಾಮಾಗ್ರಿಗಳ ಅಂಗಡಿ ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇವೆ.
0
N--- o--u----sad- aṅg---y-------ḍu-ut--ddē--.
N___ o___ m______ a__________ h______________
N-v- o-d- m-n-a-a a-g-ḍ-y-n-u h-ḍ-k-t-i-d-v-.
---------------------------------------------
Nāvu ondu mānsada aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao để mua một quả bóng đá.
ನಾವು ಫುಟ್ಬಾಲ್ ಕೊಳ್ಳಲು ಕ್ರೀಡಾಸಾಮಾಗ್ರಿಗಳ ಅಂಗಡಿ ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇವೆ.
Nāvu ondu mānsada aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt để mua xúc xích Ý.
ನ--ು -ಲ-ಮ----ಂಡು ಕೊಳ್ಳ-- ----ದ--ಂ---ಯನ-ನ---ು-ುಕು-್ತಿ--ದೇವೆ.
ನಾ_ ಸ__ ಕೊಂ_ ಕೊ___ ಮಾಂ__ ಅಂ_____ ಹು________
ನ-ವ- ಸ-ಾ-ಿ ಕ-ಂ-ು ಕ-ಳ-ಳ-ು ಮ-ಂ-ದ ಅ-ಗ-ಿ-ನ-ನ- ಹ-ಡ-ಕ-ತ-ತ-ದ-ದ-ವ-.
-----------------------------------------------------------
ನಾವು ಸಲಾಮಿ ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಲು ಮಾಂಸದ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇವೆ.
0
Nāvu on-u ---s--- aṅ---i--nnu---ḍ--u-ti-dē--.
N___ o___ m______ a__________ h______________
N-v- o-d- m-n-a-a a-g-ḍ-y-n-u h-ḍ-k-t-i-d-v-.
---------------------------------------------
Nāvu ondu mānsada aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt để mua xúc xích Ý.
ನಾವು ಸಲಾಮಿ ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಲು ಮಾಂಸದ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇವೆ.
Nāvu ondu mānsada aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm thuốc tây / dược khoa để mua thuốc / dược phẩm.
ಔ-ಧ-ಗಳ-್ನು ಕ--ಡ- ಕೊಳ--ಲ--ನ--- ಔಷ-ಿಗ- ಅಂ-ಡಿಯನ--ು-ಹ---ಕುತ್---್--ವ-.
ಔ______ ಕೊಂ_ ಕೊ___ ನಾ_ ಔ____ ಅಂ_____ ಹು________
ಔ-ಧ-ಗ-ನ-ನ- ಕ-ಂ-ು ಕ-ಳ-ಳ-ು ನ-ವ- ಔ-ಧ-ಗ- ಅ-ಗ-ಿ-ನ-ನ- ಹ-ಡ-ಕ-ತ-ತ-ದ-ದ-ವ-.
-----------------------------------------------------------------
ಔಷಧಿಗಳನ್ನು ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಲು ನಾವು ಔಷಧಿಗಳ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇವೆ.
0
N----on-u--u-a-h----a-aṅ--ḍiy-nn- hu-u-utt--dēv-.
N___ o___ a__________ a__________ h______________
N-v- o-d- a-ṣ-d-i-a-a a-g-ḍ-y-n-u h-ḍ-k-t-i-d-v-.
-------------------------------------------------
Nāvu ondu auṣadhigaḷa aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm thuốc tây / dược khoa để mua thuốc / dược phẩm.
ಔಷಧಿಗಳನ್ನು ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಲು ನಾವು ಔಷಧಿಗಳ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇವೆ.
Nāvu ondu auṣadhigaḷa aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Tôi tìm một tiệm bán đồ trang sức.
ನ-ನ- ಒ-್- ಆ-ರ-ಗಳ ಮ-ರಾ--ಾ----ನು--ುಡುಕು--ತಿ--ದ-ನ-.
ನಾ_ ಒ__ ಆ_____ ಮಾ_______ ಹು________
ನ-ನ- ಒ-್- ಆ-ರ-ಗ- ಮ-ರ-ಟ-ಾ-ನ-್-ು ಹ-ಡ-ಕ-ತ-ತ-ದ-ದ-ನ-.
------------------------------------------------
ನಾನು ಒಬ್ಬ ಆಭರಣಗಳ ಮಾರಾಟಗಾರನನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
0
N--u--ndu-au--dh-------ṅg-ḍiya-n- h-ḍu--tti-----.
N___ o___ a__________ a__________ h______________
N-v- o-d- a-ṣ-d-i-a-a a-g-ḍ-y-n-u h-ḍ-k-t-i-d-v-.
-------------------------------------------------
Nāvu ondu auṣadhigaḷa aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Tôi tìm một tiệm bán đồ trang sức.
ನಾನು ಒಬ್ಬ ಆಭರಣಗಳ ಮಾರಾಟಗಾರನನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
Nāvu ondu auṣadhigaḷa aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Tôi tìm một hiệu ảnh.
ನ--ು ಒ--- --ಯಚಿತ್ರ--ಅ-ಗಡ-ಯನ-ನ- ಹು--ಕ--್ತಿದ್--ನೆ.
ನಾ_ ಒಂ_ ಛಾ_____ ಅಂ_____ ಹು________
ನ-ನ- ಒ-ದ- ಛ-ಯ-ಿ-್-ದ ಅ-ಗ-ಿ-ನ-ನ- ಹ-ಡ-ಕ-ತ-ತ-ದ-ದ-ನ-.
------------------------------------------------
ನಾನು ಒಂದು ಛಾಯಚಿತ್ರದ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
0
N--- -nd- au--dh-gaḷ---ṅ------n-u -uḍu-uttidd---.
N___ o___ a__________ a__________ h______________
N-v- o-d- a-ṣ-d-i-a-a a-g-ḍ-y-n-u h-ḍ-k-t-i-d-v-.
-------------------------------------------------
Nāvu ondu auṣadhigaḷa aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Tôi tìm một hiệu ảnh.
ನಾನು ಒಂದು ಛಾಯಚಿತ್ರದ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
Nāvu ondu auṣadhigaḷa aṅgaḍiyannu huḍukuttiddēve.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt.
ನಾನ- ಒಂ-ು ----ಯ-ಗಳ ಅಂಗ-ಿ-ನ-----ುಡ---ತ-ತ-ದ್-ೇನೆ.
ನಾ_ ಒಂ_ ಮಿ____ ಅಂ_____ ಹು________
ನ-ನ- ಒ-ದ- ಮ-ಠ-ಯ-ಗ- ಅ-ಗ-ಿ-ನ-ನ- ಹ-ಡ-ಕ-ತ-ತ-ದ-ದ-ನ-.
-----------------------------------------------
ನಾನು ಒಂದು ಮಿಠಾಯಿಗಳ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
0
N--u----u--ā-ceṇ--nn- -oṇḍ---o-ḷa-ēk-.
N___ o___ k__________ k____ k_________
N-v- o-d- k-l-e-ḍ-n-u k-ṇ-u k-ḷ-a-ē-u-
--------------------------------------
Nāvu ondu kālceṇḍannu koṇḍu koḷḷabēku.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt.
ನಾನು ಒಂದು ಮಿಠಾಯಿಗಳ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
Nāvu ondu kālceṇḍannu koṇḍu koḷḷabēku.
Vì tôi muốn mua một cái nhẫn.
ನ-ಗ- --ದು ಉಂ-ು--ನ----ಕ-ಳ್-ು- ಉ--ದೇ- ಇ-ೆ.
ನ__ ಒಂ_ ಉಂ_____ ಕೊ___ ಉ___ ಇ__
ನ-ಗ- ಒ-ದ- ಉ-ಗ-ರ-ನ-ನ- ಕ-ಳ-ಳ-ವ ಉ-್-ೇ- ಇ-ೆ-
----------------------------------------
ನನಗೆ ಒಂದು ಉಂಗುರವನ್ನು ಕೊಳ್ಳುವ ಉದ್ದೇಶ ಇದೆ.
0
N-v---nd- kāl--ṇḍa--u k-ṇḍu ko--a--ku.
N___ o___ k__________ k____ k_________
N-v- o-d- k-l-e-ḍ-n-u k-ṇ-u k-ḷ-a-ē-u-
--------------------------------------
Nāvu ondu kālceṇḍannu koṇḍu koḷḷabēku.
Vì tôi muốn mua một cái nhẫn.
ನನಗೆ ಒಂದು ಉಂಗುರವನ್ನು ಕೊಳ್ಳುವ ಉದ್ದೇಶ ಇದೆ.
Nāvu ondu kālceṇḍannu koṇḍu koḷḷabēku.
Vì tôi muốn mua một cuốn phim.
ನನಗ- -ಂದು --ಲ್-- ---್-----ಳು--ಉದ್-ೇ---ದೆ.
ನ__ ಒಂ_ ಫಿ__ ರೋ_ ಕೊ___ ಉ___ ಇ__
ನ-ಗ- ಒ-ದ- ಫ-ಲ-ಮ- ರ-ಲ- ಕ-ಳ-ಳ-ವ ಉ-್-ೇ- ಇ-ೆ-
-----------------------------------------
ನನಗೆ ಒಂದು ಫಿಲ್ಮ್ ರೋಲ್ ಕೊಳ್ಳುವ ಉದ್ದೇಶ ಇದೆ.
0
N-vu-ond- k-lc-ṇḍa--u -o-ḍ----ḷ----k-.
N___ o___ k__________ k____ k_________
N-v- o-d- k-l-e-ḍ-n-u k-ṇ-u k-ḷ-a-ē-u-
--------------------------------------
Nāvu ondu kālceṇḍannu koṇḍu koḷḷabēku.
Vì tôi muốn mua một cuốn phim.
ನನಗೆ ಒಂದು ಫಿಲ್ಮ್ ರೋಲ್ ಕೊಳ್ಳುವ ಉದ್ದೇಶ ಇದೆ.
Nāvu ondu kālceṇḍannu koṇḍu koḷḷabēku.
Vì tôi muốn mua một bánh ga tô.
ನ--ೆ -ಂ-ು---ಕ್------ುವ -ದ---ಶ----.
ನ__ ಒಂ_ ಕೇ_ ಕೊ___ ಉ___ ಇ__
ನ-ಗ- ಒ-ದ- ಕ-ಕ- ಕ-ಳ-ಳ-ವ ಉ-್-ೇ- ಇ-ೆ-
----------------------------------
ನನಗೆ ಒಂದು ಕೇಕ್ ಕೊಳ್ಳುವ ಉದ್ದೇಶ ಇದೆ.
0
N--- salāmi k--ḍu--o--abē-u.
N___ s_____ k____ k_________
N-v- s-l-m- k-ṇ-u k-ḷ-a-ē-u-
----------------------------
Nāvu salāmi koṇḍu koḷḷabēku.
Vì tôi muốn mua một bánh ga tô.
ನನಗೆ ಒಂದು ಕೇಕ್ ಕೊಳ್ಳುವ ಉದ್ದೇಶ ಇದೆ.
Nāvu salāmi koṇḍu koḷḷabēku.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
ಒ--ು ---ು- --ಳ್ಳ-ು ನಾ------ಣಗಳ --ರ----ರ-ನ--ು-ಹ-ಡ-ಕ-ತ್ತ-----ನೆ.
ಒಂ_ ಉಂ__ ಕೊ___ ನಾ_ ಆ_____ ಮಾ_______ ಹು________
ಒ-ದ- ಉ-ಗ-ರ ಕ-ಳ-ಳ-ು ನ-ನ- ಆ-ರ-ಗ- ಮ-ರ-ಟ-ಾ-ನ-್-ು ಹ-ಡ-ಕ-ತ-ತ-ದ-ದ-ನ-.
--------------------------------------------------------------
ಒಂದು ಉಂಗುರ ಕೊಳ್ಳಲು ನಾನು ಆಭರಣಗಳ ಮಾರಾಟಗಾರನನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
0
Nāvu sal-mi--oṇ---k-ḷḷab-ku.
N___ s_____ k____ k_________
N-v- s-l-m- k-ṇ-u k-ḷ-a-ē-u-
----------------------------
Nāvu salāmi koṇḍu koḷḷabēku.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
ಒಂದು ಉಂಗುರ ಕೊಳ್ಳಲು ನಾನು ಆಭರಣಗಳ ಮಾರಾಟಗಾರನನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
Nāvu salāmi koṇḍu koḷḷabēku.
Tôi tìm một hiệu ảnh để mua một cuốn phim.
ಫ--್ಮ್ -ೊ-್ಳಲ- -ಾನು----ಚ----ದ-ಅ--ಡಿ-ನ-ನ- ಹ--ು-ುತ-ತ-ದ-----.
ಫಿ__ ಕೊ___ ನಾ_ ಛಾ_____ ಅಂ_____ ಹು________
ಫ-ಲ-ಮ- ಕ-ಳ-ಳ-ು ನ-ನ- ಛ-ಯ-ಿ-್-ದ ಅ-ಗ-ಿ-ನ-ನ- ಹ-ಡ-ಕ-ತ-ತ-ದ-ದ-ನ-.
----------------------------------------------------------
ಫಿಲ್ಮ್ ಕೊಳ್ಳಲು ನಾನು ಛಾಯಚಿತ್ರದ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
0
Nā-u---lām- ko--u--o----ēku.
N___ s_____ k____ k_________
N-v- s-l-m- k-ṇ-u k-ḷ-a-ē-u-
----------------------------
Nāvu salāmi koṇḍu koḷḷabēku.
Tôi tìm một hiệu ảnh để mua một cuốn phim.
ಫಿಲ್ಮ್ ಕೊಳ್ಳಲು ನಾನು ಛಾಯಚಿತ್ರದ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
Nāvu salāmi koṇḍu koḷḷabēku.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt để mua một bánh ga tô.
ಕ-ಕ--ಕೊ-್ಳಲ--ಮ-ಠ--- ಅಂಗ-- --ಡುಕು--------ನೆ.
ಕೇ_ ಕೊ___ ಮಿ__ ಅಂ__ ಹು________
ಕ-ಕ- ಕ-ಳ-ಳ-ು ಮ-ಠ-ಯ- ಅ-ಗ-ಿ ಹ-ಡ-ಕ-ತ-ತ-ದ-ದ-ನ-.
-------------------------------------------
ಕೇಕ್ ಕೊಳ್ಳಲು ಮಿಠಾಯಿ ಅಂಗಡಿ ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
0
N-vu-auṣ-------an-u-k-ṇ-u-k-ḷḷ-b--u.
N___ a_____________ k____ k_________
N-v- a-ṣ-d-i-a-a-n- k-ṇ-u k-ḷ-a-ē-u-
------------------------------------
Nāvu auṣadhigaḷannu koṇḍu koḷḷabēku.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt để mua một bánh ga tô.
ಕೇಕ್ ಕೊಳ್ಳಲು ಮಿಠಾಯಿ ಅಂಗಡಿ ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
Nāvu auṣadhigaḷannu koṇḍu koḷḷabēku.