Tại sao bạn đã không đến?
ನೀ-ು-ಏಕ- ಬ-ಲ-ಲ-ಲ?
ನೀ_ ಏ_ ಬ_____
ನ-ನ- ಏ-ೆ ಬ-ಲ-ಲ-ಲ-
-----------------
ನೀನು ಏಕೆ ಬರಲಿಲ್ಲ?
0
k-r--a-nīḍuvu-u -.
k_____ n_______ 2_
k-r-ṇ- n-ḍ-v-d- 2-
------------------
kāraṇa nīḍuvudu 2.
Tại sao bạn đã không đến?
ನೀನು ಏಕೆ ಬರಲಿಲ್ಲ?
kāraṇa nīḍuvudu 2.
Tôi đã bị ốm.
ನನಗೆ-ಹು--ರು -ರಲ--್ಲ.
ನ__ ಹು__ ಇ_____
ನ-ಗ- ಹ-ಷ-ರ- ಇ-ಲ-ಲ-ಲ-
--------------------
ನನಗೆ ಹುಷಾರು ಇರಲಿಲ್ಲ.
0
kā-----nīḍ-v--u--.
k_____ n_______ 2_
k-r-ṇ- n-ḍ-v-d- 2-
------------------
kāraṇa nīḍuvudu 2.
Tôi đã bị ốm.
ನನಗೆ ಹುಷಾರು ಇರಲಿಲ್ಲ.
kāraṇa nīḍuvudu 2.
Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã bị ốm.
ನನ-ೆ---ಷ--ು--ರಲಿ--ಲ,-ಆದುದರಿಂದ-ನ--- ಬ-ಲ-ಲ್ಲ.
ನ__ ಹು__ ಇ_____ ಆ____ ನಾ_ ಬ_____
ನ-ಗ- ಹ-ಷ-ರ- ಇ-ಲ-ಲ-ಲ- ಆ-ು-ರ-ಂ- ನ-ನ- ಬ-ಲ-ಲ-ಲ-
-------------------------------------------
ನನಗೆ ಹುಷಾರು ಇರಲಿಲ್ಲ, ಆದುದರಿಂದ ನಾನು ಬರಲಿಲ್ಲ.
0
Nīnu-ē-- -ar-lil--?
N___ ē__ b_________
N-n- ē-e b-r-l-l-a-
-------------------
Nīnu ēke baralilla?
Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã bị ốm.
ನನಗೆ ಹುಷಾರು ಇರಲಿಲ್ಲ, ಆದುದರಿಂದ ನಾನು ಬರಲಿಲ್ಲ.
Nīnu ēke baralilla?
Tại sao chị ấy đã không đến?
ಅ--- -ಕ--ಬಂದ---ಲ?
ಅ__ ಏ_ ಬಂ____
ಅ-ಳ- ಏ-ೆ ಬ-ದ-ಲ-ಲ-
-----------------
ಅವಳು ಏಕೆ ಬಂದಿಲ್ಲ?
0
N--u ē---ba-a-il-a?
N___ ē__ b_________
N-n- ē-e b-r-l-l-a-
-------------------
Nīnu ēke baralilla?
Tại sao chị ấy đã không đến?
ಅವಳು ಏಕೆ ಬಂದಿಲ್ಲ?
Nīnu ēke baralilla?
Chị ấy đã bị mệt.
ಅವ---ದ-ಿ------ಳ-.
ಅ__ ದ______
ಅ-ಳ- ದ-ಿ-ಿ-್-ಾ-ೆ-
-----------------
ಅವಳು ದಣಿದಿದ್ದಾಳೆ.
0
N--- -ke ---al-ll-?
N___ ē__ b_________
N-n- ē-e b-r-l-l-a-
-------------------
Nīnu ēke baralilla?
Chị ấy đã bị mệt.
ಅವಳು ದಣಿದಿದ್ದಾಳೆ.
Nīnu ēke baralilla?
Chị ấy đã không đến, bởi vì chị ấy đã bị mệt.
ಅವ-ು ದಣಿ--ದ-ದಾಳ---ಆದ------ --ದ-ಲ್-.
ಅ__ ದ______ ಆ____ ಬಂ____
ಅ-ಳ- ದ-ಿ-ಿ-್-ಾ-ೆ- ಆ-ು-ರ-ಂ- ಬ-ದ-ಲ-ಲ-
-----------------------------------
ಅವಳು ದಣಿದಿದ್ದಾಳೆ, ಆದುದರಿಂದ ಬಂದಿಲ್ಲ.
0
Nana-e -u--r--ir--il-a.
N_____ h_____ i________
N-n-g- h-ṣ-r- i-a-i-l-.
-----------------------
Nanage huṣāru iralilla.
Chị ấy đã không đến, bởi vì chị ấy đã bị mệt.
ಅವಳು ದಣಿದಿದ್ದಾಳೆ, ಆದುದರಿಂದ ಬಂದಿಲ್ಲ.
Nanage huṣāru iralilla.
Tại sao anh ấy đã không đến?
ಅ--- ಏಕೆ -ಂದಿ---?
ಅ__ ಏ_ ಬಂ____
ಅ-ನ- ಏ-ೆ ಬ-ದ-ಲ-ಲ-
-----------------
ಅವನು ಏಕೆ ಬಂದಿಲ್ಲ?
0
N----e huṣā---------la.
N_____ h_____ i________
N-n-g- h-ṣ-r- i-a-i-l-.
-----------------------
Nanage huṣāru iralilla.
Tại sao anh ấy đã không đến?
ಅವನು ಏಕೆ ಬಂದಿಲ್ಲ?
Nanage huṣāru iralilla.
Anh ấy đã không có hứng thú.
ಅ---ಗೆ-ಇಷ್--ಿರ--ಲ್ಲ.
ಅ___ ಇ________
ಅ-ನ-ಗ- ಇ-್-ವ-ರ-ಿ-್-.
--------------------
ಅವನಿಗೆ ಇಷ್ಟವಿರಲಿಲ್ಲ.
0
N-n-g- -uṣā-u -ra-i-l-.
N_____ h_____ i________
N-n-g- h-ṣ-r- i-a-i-l-.
-----------------------
Nanage huṣāru iralilla.
Anh ấy đã không có hứng thú.
ಅವನಿಗೆ ಇಷ್ಟವಿರಲಿಲ್ಲ.
Nanage huṣāru iralilla.
Anh ấy đã không đến, bởi vì anh ấy đã không có hứng thú.
ಅ--ಿಗ--ಇ-್ಟವ--ಲಿಲ-ಲ--ಆ-ು--------ದಿಲ-ಲ.
ಅ___ ಇ________ ಆ____ ಬಂ____
ಅ-ನ-ಗ- ಇ-್-ವ-ರ-ಿ-್-, ಆ-ು-ರ-ಂ- ಬ-ದ-ಲ-ಲ-
--------------------------------------
ಅವನಿಗೆ ಇಷ್ಟವಿರಲಿಲ್ಲ, ಆದುದರಿಂದ ಬಂದಿಲ್ಲ.
0
N-nag- huṣār- i--l---a,-ā-ud---n-- nā---b----i--a.
N_____ h_____ i________ ā_________ n___ b_________
N-n-g- h-ṣ-r- i-a-i-l-, ā-u-a-i-d- n-n- b-r-l-l-a-
--------------------------------------------------
Nanage huṣāru iralilla, ādudarinda nānu baralilla.
Anh ấy đã không đến, bởi vì anh ấy đã không có hứng thú.
ಅವನಿಗೆ ಇಷ್ಟವಿರಲಿಲ್ಲ, ಆದುದರಿಂದ ಬಂದಿಲ್ಲ.
Nanage huṣāru iralilla, ādudarinda nānu baralilla.
Tại sao các bạn đã không đến?
ನ--ುಗಳು--ಕ- -ರ-ಿ-್ಲ?
ನೀ___ ಏ_ ಬ_____
ನ-ವ-ಗ-ು ಏ-ೆ ಬ-ಲ-ಲ-ಲ-
--------------------
ನೀವುಗಳು ಏಕೆ ಬರಲಿಲ್ಲ?
0
Na-ag--huṣā-u i-alil-a- --u-ar-n---nān----ral----.
N_____ h_____ i________ ā_________ n___ b_________
N-n-g- h-ṣ-r- i-a-i-l-, ā-u-a-i-d- n-n- b-r-l-l-a-
--------------------------------------------------
Nanage huṣāru iralilla, ādudarinda nānu baralilla.
Tại sao các bạn đã không đến?
ನೀವುಗಳು ಏಕೆ ಬರಲಿಲ್ಲ?
Nanage huṣāru iralilla, ādudarinda nānu baralilla.
Xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng.
ನಮ್--ಕಾ-- -ೆಟ-ಟ-ದೆ.
ನ__ ಕಾ_ ಕೆ____
ನ-್- ಕ-ರ- ಕ-ಟ-ಟ-ದ-.
-------------------
ನಮ್ಮ ಕಾರ್ ಕೆಟ್ಟಿದೆ.
0
N--age--------ir--il--- ā-u--r---- --n--bar-l----.
N_____ h_____ i________ ā_________ n___ b_________
N-n-g- h-ṣ-r- i-a-i-l-, ā-u-a-i-d- n-n- b-r-l-l-a-
--------------------------------------------------
Nanage huṣāru iralilla, ādudarinda nānu baralilla.
Xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng.
ನಮ್ಮ ಕಾರ್ ಕೆಟ್ಟಿದೆ.
Nanage huṣāru iralilla, ādudarinda nānu baralilla.
Chúng tôi đã không đến, bởi vì xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng.
ನಮ-ಮ--ಾರ----------ವ------ -ಾ-ು ಬರಲ-ಲ-ಲ.
ನ__ ಕಾ_ ಕೆ_______ ನಾ_ ಬ_____
ನ-್- ಕ-ರ- ಕ-ಟ-ಟ-ರ-ವ-ದ-ಿ-ದ ನ-ವ- ಬ-ಲ-ಲ-ಲ-
---------------------------------------
ನಮ್ಮ ಕಾರ್ ಕೆಟ್ಟಿರುವುದರಿಂದ ನಾವು ಬರಲಿಲ್ಲ.
0
A-a-u -ke -----l--?
A____ ē__ b________
A-a-u ē-e b-n-i-l-?
-------------------
Avaḷu ēke bandilla?
Chúng tôi đã không đến, bởi vì xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng.
ನಮ್ಮ ಕಾರ್ ಕೆಟ್ಟಿರುವುದರಿಂದ ನಾವು ಬರಲಿಲ್ಲ.
Avaḷu ēke bandilla?
Tại sao họ đã không đến?
ಅ-------ಏಕೆ-ಬಂ--ಲ್ಲ?
ಅ____ ಏ_ ಬಂ____
ಅ-ರ-ಗ-ು ಏ-ೆ ಬ-ದ-ಲ-ಲ-
--------------------
ಅವರುಗಳು ಏಕೆ ಬಂದಿಲ್ಲ?
0
Avaḷu---- band-l-a?
A____ ē__ b________
A-a-u ē-e b-n-i-l-?
-------------------
Avaḷu ēke bandilla?
Tại sao họ đã không đến?
ಅವರುಗಳು ಏಕೆ ಬಂದಿಲ್ಲ?
Avaḷu ēke bandilla?
Họ đã lỡ chuyến tàu hỏa.
ಅ-ರಿ---ರ-ಲ--ತಪ್-- -ೋಯಿತು.
ಅ___ ರೈ_ ತ__ ಹೋ___
ಅ-ರ-ಗ- ರ-ಲ- ತ-್-ಿ ಹ-ಯ-ತ-.
-------------------------
ಅವರಿಗೆ ರೈಲು ತಪ್ಪಿ ಹೋಯಿತು.
0
A---u ē-e ba---l--?
A____ ē__ b________
A-a-u ē-e b-n-i-l-?
-------------------
Avaḷu ēke bandilla?
Họ đã lỡ chuyến tàu hỏa.
ಅವರಿಗೆ ರೈಲು ತಪ್ಪಿ ಹೋಯಿತು.
Avaḷu ēke bandilla?
Họ đã không đến, bởi vì họ đã bị lỡ tàu.
ಅವರ-ಗ--ರೈಲ- --್-ಿ-ಹೋಗಿದ್-ರ--ದ---ರು -ಂ---್-.
ಅ___ ರೈ_ ತ__ ಹೋ_____ ಅ__ ಬಂ____
ಅ-ರ-ಗ- ರ-ಲ- ತ-್-ಿ ಹ-ಗ-ದ-ದ-ಿ-ದ ಅ-ರ- ಬ-ದ-ಲ-ಲ-
-------------------------------------------
ಅವರಿಗೆ ರೈಲು ತಪ್ಪಿ ಹೋಗಿದ್ದರಿಂದ ಅವರು ಬಂದಿಲ್ಲ.
0
Ava-- da---idd-ḷ-.
A____ d___________
A-a-u d-ṇ-d-d-ā-e-
------------------
Avaḷu daṇididdāḷe.
Họ đã không đến, bởi vì họ đã bị lỡ tàu.
ಅವರಿಗೆ ರೈಲು ತಪ್ಪಿ ಹೋಗಿದ್ದರಿಂದ ಅವರು ಬಂದಿಲ್ಲ.
Avaḷu daṇididdāḷe.
Tại sao bạn đã không đến?
ನ--ು---ೆ-ಬ-ಲಿ--ಲ?
ನೀ_ ಏ_ ಬ_____
ನ-ನ- ಏ-ೆ ಬ-ಲ-ಲ-ಲ-
-----------------
ನೀನು ಏಕೆ ಬರಲಿಲ್ಲ?
0
A-a---d------dāḷ-.
A____ d___________
A-a-u d-ṇ-d-d-ā-e-
------------------
Avaḷu daṇididdāḷe.
Tại sao bạn đã không đến?
ನೀನು ಏಕೆ ಬರಲಿಲ್ಲ?
Avaḷu daṇididdāḷe.
Tôi đã không được phép.
ನನ-ೆ-ಬ--- ಅ-ುಮ-ಿ--ರಲಿಲ--.
ನ__ ಬ__ ಅ___ ಇ_____
ನ-ಗ- ಬ-ಲ- ಅ-ು-ತ- ಇ-ಲ-ಲ-ಲ-
-------------------------
ನನಗೆ ಬರಲು ಅನುಮತಿ ಇರಲಿಲ್ಲ.
0
Ava-- -a----dd--e.
A____ d___________
A-a-u d-ṇ-d-d-ā-e-
------------------
Avaḷu daṇididdāḷe.
Tôi đã không được phép.
ನನಗೆ ಬರಲು ಅನುಮತಿ ಇರಲಿಲ್ಲ.
Avaḷu daṇididdāḷe.
Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã không được phép.
ನನಗ--ಬರಲ---ನ--ತಿ-ಇರಲಿ-್---ಆ--ದರ-ಂದ-ಬ-ಲಿಲ-ಲ.
ನ__ ಬ__ ಅ___ ಇ_____ ಆ____ ಬ_____
ನ-ಗ- ಬ-ಲ- ಅ-ು-ತ- ಇ-ಲ-ಲ-ಲ- ಆ-್-ರ-ಂ- ಬ-ಲ-ಲ-ಲ-
-------------------------------------------
ನನಗೆ ಬರಲು ಅನುಮತಿ ಇರಲಿಲ್ಲ, ಆದ್ದರಿಂದ ಬರಲಿಲ್ಲ.
0
Av-ḷu -aṇ-d-ddāḷ-, ā-ud-ri--a b-ndi-l-.
A____ d___________ ā_________ b________
A-a-u d-ṇ-d-d-ā-e- ā-u-a-i-d- b-n-i-l-.
---------------------------------------
Avaḷu daṇididdāḷe, ādudarinda bandilla.
Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã không được phép.
ನನಗೆ ಬರಲು ಅನುಮತಿ ಇರಲಿಲ್ಲ, ಆದ್ದರಿಂದ ಬರಲಿಲ್ಲ.
Avaḷu daṇididdāḷe, ādudarinda bandilla.