Bàn này còn trống không?
โต๊-น-้ว่---หม ค----- -ะ?
โ_________ ค__ / ค__
โ-๊-น-้-่-ง-ห- ค-ั- / ค-?
-------------------------
โต๊ะนี้ว่างไหม ครับ / คะ?
0
te----á--a----n
t____________
t-̂---a-n-a-h-̌-
----------------
têe-rán-a-hǎn
Bàn này còn trống không?
โต๊ะนี้ว่างไหม ครับ / คะ?
têe-rán-a-hǎn
Tôi muốn xin tờ thực đơn.
ผ- - ด--------กไ-้รายก--อ-หาร -ร---- -ะ
ผ_ / ดิ__ อ________________ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-้-า-ก-ร-า-า- ค-ั- / ค-
---------------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากได้รายการอาหาร ครับ / คะ
0
t-̂--r----a----n
t____________
t-̂---a-n-a-h-̌-
----------------
têe-rán-a-hǎn
Tôi muốn xin tờ thực đơn.
ผม / ดิฉัน อยากได้รายการอาหาร ครับ / คะ
têe-rán-a-hǎn
Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì?
ค-ณม-อ-ไ-แ-ะนำไหม ครับ---ค-?
คุ_____________ ค__ / ค__
ค-ณ-ี-ะ-ร-น-น-ไ-ม ค-ั- / ค-?
----------------------------
คุณมีอะไรแนะนำไหม ครับ / คะ?
0
d--́-n-́-----------i---a-p--á
d_______________________
d-o---e-e-w-̂-g-m-̌---r-́---a-
------------------------------
dhó-née-wâng-mǎi-kráp-ká
Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì?
คุณมีอะไรแนะนำไหม ครับ / คะ?
dhó-née-wâng-mǎi-kráp-ká
Tôi muốn một cốc / ly bia.
ผ- ---ิ-ัน-ขอ-บ---์ ครั--/--ะ
ผ_ / ดิ__ ข_____ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ข-เ-ี-ร- ค-ั- / ค-
-----------------------------
ผม / ดิฉัน ขอเบียร์ ครับ / คะ
0
dh-́-n-́e-------ma-i---áp-ká
d_______________________
d-o---e-e-w-̂-g-m-̌---r-́---a-
------------------------------
dhó-née-wâng-mǎi-kráp-ká
Tôi muốn một cốc / ly bia.
ผม / ดิฉัน ขอเบียร์ ครับ / คะ
dhó-née-wâng-mǎi-kráp-ká
Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng.
ผ--/ ด-ฉ-น -อ-้-แร่-ค-ั- --คะ
ผ_ / ดิ__ ข____ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ข-น-ำ-ร- ค-ั- / ค-
-----------------------------
ผม / ดิฉัน ขอน้ำแร่ ครับ / คะ
0
dh----e-e-wa--g-mǎi--r-́--ká
d_______________________
d-o---e-e-w-̂-g-m-̌---r-́---a-
------------------------------
dhó-née-wâng-mǎi-kráp-ká
Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng.
ผม / ดิฉัน ขอน้ำแร่ ครับ / คะ
dhó-née-wâng-mǎi-kráp-ká
Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
ผ- --ด---น----้---ม-ค-ับ /--ะ
ผ_ / ดิ__ ข____ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ข-น-ำ-้- ค-ั- / ค-
-----------------------------
ผม / ดิฉัน ขอน้ำส้ม ครับ / คะ
0
po---d-̀--hǎn-à-y--k-d-̂i-r-i-gan----a---k-------́
p__________________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---a-i-r-i-g-n-a-h-̌---r-́---a-
----------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-rai-gan-a-hǎn-kráp-ká
Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
ผม / ดิฉัน ขอน้ำส้ม ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-rai-gan-a-hǎn-kráp-ká
Tôi muốn một cốc / ly cà phê.
ผ- /--ิฉ--------ฟ--รั--- -ะ
ผ_ / ดิ__ ข_____ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ข-ก-แ- ค-ั- / ค-
---------------------------
ผม / ดิฉัน ขอกาแฟ ครับ / คะ
0
p--m---̀--hǎn-a--yâk-dâi------a--a--a---k-áp-ká
p__________________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---a-i-r-i-g-n-a-h-̌---r-́---a-
----------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-rai-gan-a-hǎn-kráp-ká
Tôi muốn một cốc / ly cà phê.
ผม / ดิฉัน ขอกาแฟ ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-rai-gan-a-hǎn-kráp-ká
Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa.
ผ--/-ดิฉัน -อ--แ--ส่-ม-ค--บ----ะ
ผ_ / ดิ__ ข_________ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ข-ก-แ-ใ-่-ม ค-ั- / ค-
--------------------------------
ผม / ดิฉัน ขอกาแฟใส่นม ครับ / คะ
0
p----dì--h-̌------a-k-d-̂---ai-------h-̌n----́--ká
p__________________________________________
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---a-i-r-i-g-n-a-h-̌---r-́---a-
----------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-rai-gan-a-hǎn-kráp-ká
Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa.
ผม / ดิฉัน ขอกาแฟใส่นม ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-rai-gan-a-hǎn-kráp-ká
Xin đường ạ!
ก---า--------ล--วย--ะ-รับ - --คะ
ก____________ น____ / น___
ก-ุ-า-ส-น-ำ-า-ด-ว- น-ค-ั- / น-ค-
--------------------------------
กรุณาใส่น้ำตาลด้วย นะครับ / นะคะ
0
k-on-----a---ai-n---n---------r--p--á
k________________________________
k-o---e---̀-r-i-n-́-n-m-m-̌---r-́---a-
--------------------------------------
koon-mee-à-rai-nǽ-nam-mǎi-kráp-ká
Xin đường ạ!
กรุณาใส่น้ำตาลด้วย นะครับ / นะคะ
koon-mee-à-rai-nǽ-nam-mǎi-kráp-ká
Tôi muốn một chén / ly trà.
ผ- --ด--ั----ช----ั--/-คะ
ผ_ / ดิ__ ข___ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ข-ช- ค-ั- / ค-
-------------------------
ผม / ดิฉัน ขอชา ครับ / คะ
0
koon-----a-------æ---a--mǎi-k-a-p--á
k________________________________
k-o---e---̀-r-i-n-́-n-m-m-̌---r-́---a-
--------------------------------------
koon-mee-à-rai-nǽ-nam-mǎi-kráp-ká
Tôi muốn một chén / ly trà.
ผม / ดิฉัน ขอชา ครับ / คะ
koon-mee-à-rai-nǽ-nam-mǎi-kráp-ká
Tôi muốn một ly trà với chanh.
ผม----ิฉ-- --ช-ใส----า--ครั--- คะ
ผ_ / ดิ__ ข__________ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ข-ช-ใ-่-ะ-า- ค-ั- / ค-
---------------------------------
ผม / ดิฉัน ขอชาใส่มะนาว ครับ / คะ
0
k-o--mee--̀-ra----́--am-m-̌--kráp--á
k________________________________
k-o---e---̀-r-i-n-́-n-m-m-̌---r-́---a-
--------------------------------------
koon-mee-à-rai-nǽ-nam-mǎi-kráp-ká
Tôi muốn một ly trà với chanh.
ผม / ดิฉัน ขอชาใส่มะนาว ครับ / คะ
koon-mee-à-rai-nǽ-nam-mǎi-kráp-ká
Tôi muốn một ly trà với sữa.
ผม-/-ดิ-ั---อช--ส่---ค-------ะ
ผ_ / ดิ__ ข_______ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ข-ช-ใ-่-ม ค-ั- / ค-
------------------------------
ผม / ดิฉัน ขอชาใส่นม ครับ / คะ
0
pǒm-----c--̌n---̌---ia-kr-́---á
p__________________________
p-̌---i---h-̌---a-w-b-a-k-a-p-k-́
---------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kǎw-bia-kráp-ká
Tôi muốn một ly trà với sữa.
ผม / ดิฉัน ขอชาใส่นม ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-kǎw-bia-kráp-ká
Bạn có thuốc lá không?
คุ----ุห--่ไห--ค--- - -ะ?
คุ________ ค__ / ค__
ค-ณ-ี-ุ-ร-่-ห- ค-ั- / ค-?
-------------------------
คุณมีบุหรี่ไหม ครับ / คะ?
0
pǒ--d---chǎ----̌w--ia--r-́p--á
p__________________________
p-̌---i---h-̌---a-w-b-a-k-a-p-k-́
---------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kǎw-bia-kráp-ká
Bạn có thuốc lá không?
คุณมีบุหรี่ไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-kǎw-bia-kráp-ká
Bạn có gạt tàn không?
ค-ณมี-ี--ขี----ห---ไหม----บ / -ะ?
คุ____________ ค__ / ค__
ค-ณ-ี-ี-เ-ี-ย-ุ-ร-่-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------------
คุณมีที่เขี่ยบุหรี่ไหม ครับ / คะ?
0
p-̌m-dì--ha----ǎw--i--kra----á
p__________________________
p-̌---i---h-̌---a-w-b-a-k-a-p-k-́
---------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kǎw-bia-kráp-ká
Bạn có gạt tàn không?
คุณมีที่เขี่ยบุหรี่ไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-kǎw-bia-kráp-ká
Bạn có bật lửa không?
ค---ี-ฟ--ม--ร-บ-- --?
คุ_______ ค__ / ค__
ค-ณ-ี-ฟ-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------
คุณมีไฟไหม ครับ / คะ?
0
p---------h----k-----á--ræ̂---á----́
p_____________________________
p-̌---i---h-̌---a-w-n-́---æ---r-́---a-
--------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nám-ræ̂-kráp-ká
Bạn có bật lửa không?
คุณมีไฟไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nám-ræ̂-kráp-ká
Tôi cần cái dĩa / nĩa.
ผม-/-ด-ฉ-น ข-ดส้อม ค-ับ---คะ
ผ_ / ดิ__ ข_____ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ข-ด-้-ม ค-ั- / ค-
----------------------------
ผม / ดิฉัน ขาดส้อม ครับ / คะ
0
po---d-̀-c-ǎ---ǎw--a----æ--k-------́
p_____________________________
p-̌---i---h-̌---a-w-n-́---æ---r-́---a-
--------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nám-ræ̂-kráp-ká
Tôi cần cái dĩa / nĩa.
ผม / ดิฉัน ขาดส้อม ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nám-ræ̂-kráp-ká
Tôi cần con dao.
ผม---ด-ฉ-- ----ีด-ครับ-/--ะ
ผ_ / ดิ__ ข____ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ข-ด-ี- ค-ั- / ค-
---------------------------
ผม / ดิฉัน ขาดมีด ครับ / คะ
0
po-m--ì---ǎn---̌w-n--m--æ̂--r-́----́
p_____________________________
p-̌---i---h-̌---a-w-n-́---æ---r-́---a-
--------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nám-ræ̂-kráp-ká
Tôi cần con dao.
ผม / ดิฉัน ขาดมีด ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nám-ræ̂-kráp-ká
Tôi cần cái thìa / muỗng.
ผม / ด-ฉั----ดช-อน--รับ / คะ
ผ_ / ดิ__ ข_____ ค__ / ค_
ผ- / ด-ฉ-น ข-ด-้-น ค-ั- / ค-
----------------------------
ผม / ดิฉัน ขาดช้อน ครับ / คะ
0
p--m-di--chǎ--k-̌--n-́m-s-̂----áp-k-́
p______________________________
p-̌---i---h-̌---a-w-n-́---o-m-k-a-p-k-́
---------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nám-sôm-kráp-ká
Tôi cần cái thìa / muỗng.
ผม / ดิฉัน ขาดช้อน ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nám-sôm-kráp-ká