Bạn từ đâu đến?
ค-ณม---กไหน-คร-บ / -ะ?
คุ_________ ค__ / ค__
ค-ณ-า-า-ไ-น ค-ั- / ค-?
----------------------
คุณมาจากไหน ครับ / คะ?
0
gan-s-̌----́--a
g____________
g-n-s-̌---a---a
---------------
gan-sǒn-tá-na
Bạn từ đâu đến?
คุณมาจากไหน ครับ / คะ?
gan-sǒn-tá-na
Từ Basel.
ม--ากบ--ซ--ค-ั--- -่ะ
ม_________ ค__ / ค่_
ม-จ-ก-า-ซ- ค-ั- / ค-ะ
---------------------
มาจากบาเซล ครับ / ค่ะ
0
gan--ǒn-tá--a
g____________
g-n-s-̌---a---a
---------------
gan-sǒn-tá-na
Từ Basel.
มาจากบาเซล ครับ / ค่ะ
gan-sǒn-tá-na
Basel ở bên Thụy Sĩ.
บาเซลอ-ู่--ป-ะเทศ-วิสเ-อแ---์
บ________________________
บ-เ-ล-ย-่-น-ร-เ-ศ-ว-ส-ซ-แ-น-์
-----------------------------
บาเซลอยู่ในประเทศสวิสเซอแลนด์
0
k----ma-jà--n-̌-----́p---́
k______________________
k-o---a-j-̀---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------
koon-ma-jàk-nǎi-kráp-ká
Basel ở bên Thụy Sĩ.
บาเซลอยู่ในประเทศสวิสเซอแลนด์
koon-ma-jàk-nǎi-kráp-ká
Tôi xin giới thiệu với bạn ông Müller.
ผ--- -ิฉั- ขอ--ะนำใ---ุณร--จั--ับ-คุ-มีล----- --้--ม-ค--- /-ค-?
ผ_ / ดิ__ ข______________ คุ_______ ไ____ ค__ / ค__
ผ- / ด-ฉ-น ข-แ-ะ-ำ-ห-ค-ณ-ู-จ-ก-ั- ค-ณ-ี-เ-อ-์ ไ-้-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------------------------------------------
ผม / ดิฉัน ขอแนะนำให้คุณรู้จักกับ คุณมีลเลอร์ ได้ไหม ครับ / คะ?
0
k-o-----j-̀k-n----k---p-ká
k______________________
k-o---a-j-̀---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------
koon-ma-jàk-nǎi-kráp-ká
Tôi xin giới thiệu với bạn ông Müller.
ผม / ดิฉัน ขอแนะนำให้คุณรู้จักกับ คุณมีลเลอร์ ได้ไหม ครับ / คะ?
koon-ma-jàk-nǎi-kráp-ká
Ông ấy là người ngoại quốc.
เ---ป็น----า--า-ิ
เ_____________
เ-า-ป-น-น-่-ง-า-ิ
-----------------
เขาเป็นคนต่างชาติ
0
k-o--m--j--k-n----------k-́
k______________________
k-o---a-j-̀---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------
koon-ma-jàk-nǎi-kráp-ká
Ông ấy là người ngoại quốc.
เขาเป็นคนต่างชาติ
koon-ma-jàk-nǎi-kráp-ká
Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ.
เ--พู-ไ----ายภ--า
เ______________
เ-า-ู-ไ-้-ล-ย-า-า
-----------------
เขาพูดได้หลายภาษา
0
ma--a--------y--k-áp---̂
m_____________________
m---a-k-b---a-n-k-a-p-k-̂
-------------------------
ma-jàk-ba-sayn-kráp-kâ
Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ.
เขาพูดได้หลายภาษา
ma-jàk-ba-sayn-kráp-kâ
Bạn tới đây lần đầu à?
ค--ม-ที่--่ครั----กใช---ม-คร---/ คะ?
คุ________________ ค__ / ค__
ค-ณ-า-ี-น-่-ร-้-แ-ก-ช-ไ-ม ค-ั- / ค-?
------------------------------------
คุณมาที่นี่ครั้งแรกใช่ไหม ครับ / คะ?
0
ma-jàk-b--sa---------kâ
m_____________________
m---a-k-b---a-n-k-a-p-k-̂
-------------------------
ma-jàk-ba-sayn-kráp-kâ
Bạn tới đây lần đầu à?
คุณมาที่นี่ครั้งแรกใช่ไหม ครับ / คะ?
ma-jàk-ba-sayn-kráp-kâ
Không, tôi năm ngoái đã ở đây rồi.
ไม---- ผม /-ด-ฉ------ม-----ี่เม--อป-ที--ล-ว-ร-- ---ะ
ไ___ ผ_ / ดิ__ เ_________________ / ค_
ไ-่-ช- ผ- / ด-ฉ-น เ-ย-า-ี-น-่-ม-่-ป-ท-่-ล-ว-ร-บ / ค-
----------------------------------------------------
ไม่ใช่ ผม / ดิฉัน เคยมาที่นี่เมื่อปีที่แล้วครับ / คะ
0
m--jà--b---a-n--r-́p-kâ
m_____________________
m---a-k-b---a-n-k-a-p-k-̂
-------------------------
ma-jàk-ba-sayn-kráp-kâ
Không, tôi năm ngoái đã ở đây rồi.
ไม่ใช่ ผม / ดิฉัน เคยมาที่นี่เมื่อปีที่แล้วครับ / คะ
ma-jàk-ba-sayn-kráp-kâ
Nhưng chỉ có một tuần thôi.
แ-่----งส---า---ท่-น-้นค-ับ---คะ
แ_________________ / ค_
แ-่-น-่-ส-ป-า-์-ท-า-ั-น-ร-บ / ค-
--------------------------------
แค่หนึ่งสัปดาห์เท่านั้นครับ / คะ
0
b---a----r--y-----a---h--̀-tá---̂-t-wi-t-sur----n
b_________________________________________
b---a---u-̶-y-̂---a---h-a---a---a-y---i-t-s-r---æ-
--------------------------------------------------
ba-sá-lur̶-yôo-nai-bhrà-tá-sâyt-wít-sur̶-læn
Nhưng chỉ có một tuần thôi.
แค่หนึ่งสัปดาห์เท่านั้นครับ / คะ
ba-sá-lur̶-yôo-nai-bhrà-tá-sâyt-wít-sur̶-læn
Bạn có thích ở đây không?
ค--ชอ-ท-่น--ไหม ครับ / --?
คุ_________ ค__ / ค__
ค-ณ-อ-ท-่-ี-ไ-ม ค-ั- / ค-?
--------------------------
คุณชอบที่นี่ไหม ครับ / คะ?
0
b--------r---ô----------̀-tá-----t-wít-sur̶-læn
b_________________________________________
b---a---u-̶-y-̂---a---h-a---a---a-y---i-t-s-r---æ-
--------------------------------------------------
ba-sá-lur̶-yôo-nai-bhrà-tá-sâyt-wít-sur̶-læn
Bạn có thích ở đây không?
คุณชอบที่นี่ไหม ครับ / คะ?
ba-sá-lur̶-yôo-nai-bhrà-tá-sâyt-wít-sur̶-læn
Rất thích. Mọi người rất là dễ mến.
คน----ี่ใ-ดี-ผม-/----ัน--อบม-ก-ร-บ / คะ
ค______ ผ_ / ดิ__ ช________ / ค_
ค-ท-่-ี-ใ-ด- ผ- / ด-ฉ-น ช-บ-า-ค-ั- / ค-
---------------------------------------
คนที่นี่ใจดี ผม / ดิฉัน ชอบมากครับ / คะ
0
ba-sa---ur̶-yô----i-bh-à-t---s-̂y--w-́t--u-̶-l-n
b_________________________________________
b---a---u-̶-y-̂---a---h-a---a---a-y---i-t-s-r---æ-
--------------------------------------------------
ba-sá-lur̶-yôo-nai-bhrà-tá-sâyt-wít-sur̶-læn
Rất thích. Mọi người rất là dễ mến.
คนที่นี่ใจดี ผม / ดิฉัน ชอบมากครับ / คะ
ba-sá-lur̶-yôo-nai-bhrà-tá-sâyt-wít-sur̶-læn
Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây.
และผม-- -ิ-ั--ก็ชอบทั-น-ยภ---้วย---บ /--ะ
แ____ / ดิ__ ก็________________ / ค_
แ-ะ-ม / ด-ฉ-น ก-ช-บ-ั-น-ย-า-ด-ว-ค-ั- / ค-
-----------------------------------------
และผม / ดิฉัน ก็ชอบทัศนียภาพด้วยครับ / คะ
0
pǒ--d-̀---a----ǎw------a-------k-o--r-----a-k---------n--e---l-r--d----ma-----a---ká
p________________________________________________________________________
p-̌---i---h-̌---a-w-n-́-n-m-h-̂---o-n-r-́---a-k-g-̀---o-n-m-e---u-̶-d-̂---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nǽ-nam-hâi-koon-róo-jàk-gàp-koon-meen-lur̶-dâi-mǎi-kráp-ká
Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây.
และผม / ดิฉัน ก็ชอบทัศนียภาพด้วยครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nǽ-nam-hâi-koon-róo-jàk-gàp-koon-meen-lur̶-dâi-mǎi-kráp-ká
Bạn làm nghề gì vậy?
ค--ท-งาน-ะไ- --ั----ค-?
คุ_________ ค__ / ค__
ค-ณ-ำ-า-อ-ไ- ค-ั- / ค-?
-----------------------
คุณทำงานอะไร ครับ / คะ?
0
pǒm-di--cha-n-k-̌---æ--n-m----i-k-----óo--àk-gà----on---en-l--̶-dâi--a---kra-p-k-́
p________________________________________________________________________
p-̌---i---h-̌---a-w-n-́-n-m-h-̂---o-n-r-́---a-k-g-̀---o-n-m-e---u-̶-d-̂---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nǽ-nam-hâi-koon-róo-jàk-gàp-koon-meen-lur̶-dâi-mǎi-kráp-ká
Bạn làm nghề gì vậy?
คุณทำงานอะไร ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nǽ-nam-hâi-koon-róo-jàk-gàp-koon-meen-lur̶-dâi-mǎi-kráp-ká
Tôi là phiên dịch.
ผม-/ ---ั- เ---น-ก--ล
ผ_ / ดิ__ เ_______
ผ- / ด-ฉ-น เ-็-น-ก-ป-
---------------------
ผม / ดิฉัน เป็นนักแปล
0
p--m-d-̀-c-a-n--a-w-nǽ-n-m-hâi-ko----o------k--a---k-on-me-n----̶--a-i-m--i-k-a-----́
p________________________________________________________________________
p-̌---i---h-̌---a-w-n-́-n-m-h-̂---o-n-r-́---a-k-g-̀---o-n-m-e---u-̶-d-̂---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nǽ-nam-hâi-koon-róo-jàk-gàp-koon-meen-lur̶-dâi-mǎi-kráp-ká
Tôi là phiên dịch.
ผม / ดิฉัน เป็นนักแปล
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nǽ-nam-hâi-koon-róo-jàk-gàp-koon-meen-lur̶-dâi-mǎi-kráp-ká
Tôi dịch sách.
ผ- /-ดิฉั- --ลหนังส-อ
ผ_ / ดิ__ แ_______
ผ- / ด-ฉ-น แ-ล-น-ง-ื-
---------------------
ผม / ดิฉัน แปลหนังสือ
0
k----bh----o----a--g-ch---hì
k_________________________
k-̌---h-n-k-n-d-a-n---h---h-̀
-----------------------------
kǎo-bhen-kon-dhàng-cha-dhì
Tôi dịch sách.
ผม / ดิฉัน แปลหนังสือ
kǎo-bhen-kon-dhàng-cha-dhì
Bạn ở đây một mình à?
ค--ม-ที่นี่คน-ด-ย---่-หม-ค--- - --?
คุ________________ ค__ / ค__
ค-ณ-า-ี-น-่-น-ด-ย-ใ-่-ห- ค-ั- / ค-?
-----------------------------------
คุณมาที่นี่คนเดียวใช่ไหม ครับ / คะ?
0
k--o---e------d---ng--ha-d-ì
k_________________________
k-̌---h-n-k-n-d-a-n---h---h-̀
-----------------------------
kǎo-bhen-kon-dhàng-cha-dhì
Bạn ở đây một mình à?
คุณมาที่นี่คนเดียวใช่ไหม ครับ / คะ?
kǎo-bhen-kon-dhàng-cha-dhì
Không, vợ / chồng tôi cũng ở đây.
ไ------ภร---ข--ผ- - ---ี--งดิฉัน--็ม-ท---ี่ด้ว- ค-ับ ---่ะ
ไ___ ภ_________ / ส________ ก็_______ ค__ / ค่_
ไ-่-ช- ภ-ร-า-อ-ผ- / ส-ม-ข-ง-ิ-ั- ก-ม-ท-่-ี-ด-ว- ค-ั- / ค-ะ
----------------------------------------------------------
ไม่ใช่ ภรรยาของผม / สามีของดิฉัน ก็มาที่นี่ด้วย ครับ / ค่ะ
0
k-̌--bh-----n--h--ng-cha--h-̀
k_________________________
k-̌---h-n-k-n-d-a-n---h---h-̀
-----------------------------
kǎo-bhen-kon-dhàng-cha-dhì
Không, vợ / chồng tôi cũng ở đây.
ไม่ใช่ ภรรยาของผม / สามีของดิฉัน ก็มาที่นี่ด้วย ครับ / ค่ะ
kǎo-bhen-kon-dhàng-cha-dhì
Và đó là hai đứa con tôi.
แ-ะ--่-เ--น-ู-ท--งสอ-ค-ข-ง--ม /-ด---น
แ___________________ ผ_ / ดิ__
แ-ะ-ั-น-ป-น-ู-ท-้-ส-ง-น-อ- ผ- / ด-ฉ-น
-------------------------------------
และนั่นเป็นลูกทั้งสองคนของ ผม / ดิฉัน
0
k-̌--p---t----i-l-̌i------̌
k_____________________
k-̌---o-o---a-i-l-̌---a-s-̌
---------------------------
kǎo-pôot-dâi-lǎi-pa-sǎ
Và đó là hai đứa con tôi.
และนั่นเป็นลูกทั้งสองคนของ ผม / ดิฉัน
kǎo-pôot-dâi-lǎi-pa-sǎ