tôi – của tôi
ผ- / -ิ-ั----ข--ผม / ----ิฉ-น
ผ_ / ดิ__ – ข____ / ข_____
ผ- / ด-ฉ-น – ข-ง-ม / ข-ง-ิ-ั-
-----------------------------
ผม / ดิฉัน – ของผม / ของดิฉัน
0
s-̀p-na--s-̀---g-----a--bhen-ja-----̌--g
s__________________________________
s-̀---a---æ-t-n-o-k-w-m-b-e---a-o-k-̌-n-
----------------------------------------
sàp-nam-sæ̀t-ngók-wam-bhen-jâo-kǎwng
tôi – của tôi
ผม / ดิฉัน – ของผม / ของดิฉัน
sàp-nam-sæ̀t-ngók-wam-bhen-jâo-kǎwng
Tôi không tìm thấy chìa khoá của tôi.
ผม /-------ห--ุ-แ----ง-ม-/--อง-ิฉ---ไม่พบ
ผ_ / ดิ__ ห_____ ข____ / ข_____ ไ___
ผ- / ด-ฉ-น ห-ก-ญ-จ ข-ง-ม / ข-ง-ิ-ั- ไ-่-บ
-----------------------------------------
ผม / ดิฉัน หากุญแจ ของผม / ของดิฉัน ไม่พบ
0
s-̀p---m--æ̀--ng------m-b--n---̂---a---g
s__________________________________
s-̀---a---æ-t-n-o-k-w-m-b-e---a-o-k-̌-n-
----------------------------------------
sàp-nam-sæ̀t-ngók-wam-bhen-jâo-kǎwng
Tôi không tìm thấy chìa khoá của tôi.
ผม / ดิฉัน หากุญแจ ของผม / ของดิฉัน ไม่พบ
sàp-nam-sæ̀t-ngók-wam-bhen-jâo-kǎwng
Tôi không tìm thấy vé xe của tôi.
ผ- /-ดิ-----าต-๋----ขอ-ผม /-----ิ--นไ--พบ
ผ_ / ดิ__ ห_____ ข____ / ข_________
ผ- / ด-ฉ-น ห-ต-๋-ร- ข-ง-ม / ข-ง-ิ-ั-ไ-่-บ
-----------------------------------------
ผม / ดิฉัน หาตั๋วรถ ของผม / ของดิฉันไม่พบ
0
pǒ---ì-c--̌--kǎ------̌m--a-w-g-----c--̌n
p__________________________________
p-̌---i---h-̌---a-w-g-p-̌---a-w-g-d-̀-c-a-n
-------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn
Tôi không tìm thấy vé xe của tôi.
ผม / ดิฉัน หาตั๋วรถ ของผม / ของดิฉันไม่พบ
pǒm-dì-chǎn-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn
Bạn – của bạn
ค--- --งคุณ
คุ__ ข____
ค-ณ- ข-ง-ุ-
-----------
คุณ– ของคุณ
0
p----d-̀-c--̌---ǎw---------a-w-g-d---c-ǎn
p__________________________________
p-̌---i---h-̌---a-w-g-p-̌---a-w-g-d-̀-c-a-n
-------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn
Bạn – của bạn
คุณ– ของคุณ
pǒm-dì-chǎn-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn
Bạn đã tìm thấy chìa khóa của bạn chưa?
ค---หา-ุญแจ --งคุณ-จ--ห-?
คุ_ ห_____ ข___________
ค-ณ ห-ก-ญ-จ ข-ง-ุ-เ-อ-ห-?
-------------------------
คุณ หากุญแจ ของคุณเจอไหม?
0
p-̌--d-̀--hǎ---ǎ-n---------̌w-----̀-chǎn
p__________________________________
p-̌---i---h-̌---a-w-g-p-̌---a-w-g-d-̀-c-a-n
-------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn
Bạn đã tìm thấy chìa khóa của bạn chưa?
คุณ หากุญแจ ของคุณเจอไหม?
pǒm-dì-chǎn-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn
Bạn đã tìm thấy vé xe của bạn chưa?
คุ-หาต------ขอ--ุ- เ-อ-ห-?
คุ_______ ข____ เ______
ค-ณ-า-ั-ว-ถ ข-ง-ุ- เ-อ-ห-?
--------------------------
คุณหาตั๋วรถ ของคุณ เจอไหม?
0
pǒm-dì--h-̌---ǎ-go-n--æ-ka-wng----m----wng--ì--hǎ---â--p--p
p_____________________________________________________
p-̌---i---h-̌---a---o-n-j---a-w-g-p-̌---a-w-g-d-̀-c-a-n-m-̂---o-p
-----------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-hǎ-goon-jæ-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-póp
Bạn đã tìm thấy vé xe của bạn chưa?
คุณหาตั๋วรถ ของคุณ เจอไหม?
pǒm-dì-chǎn-hǎ-goon-jæ-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-póp
Anh ấy – của anh ấy
เข--– ข-งเ-า
เ__ – ข_____
เ-า – ข-ง-ข-
------------
เขา – ของเขา
0
pǒm---̀-ch-̌n-h---g-o---æ---̌wng-pǒ---a-w-g--i--c-a-n-m----po-p
p_____________________________________________________
p-̌---i---h-̌---a---o-n-j---a-w-g-p-̌---a-w-g-d-̀-c-a-n-m-̂---o-p
-----------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-hǎ-goon-jæ-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-póp
Anh ấy – của anh ấy
เขา – ของเขา
pǒm-dì-chǎn-hǎ-goon-jæ-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-póp
Bạn biết chìa khóa của anh ấy ở đâu không?
ค---ราบไหมว่า-ุญ-จ-องเ-า-ย----่ไ-น?
คุ___________________________
ค-ณ-ร-บ-ห-ว-า-ุ-แ-ข-ง-ข-อ-ู-ท-่-ห-?
-----------------------------------
คุณทราบไหมว่ากุญแจของเขาอยู่ที่ไหน?
0
p-̌m---̀--hǎ----̌---on--æ-k---ng-pǒm-k-̌wn---ì--hǎ--m-̂--póp
p_____________________________________________________
p-̌---i---h-̌---a---o-n-j---a-w-g-p-̌---a-w-g-d-̀-c-a-n-m-̂---o-p
-----------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-hǎ-goon-jæ-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-póp
Bạn biết chìa khóa của anh ấy ở đâu không?
คุณทราบไหมว่ากุญแจของเขาอยู่ที่ไหน?
pǒm-dì-chǎn-hǎ-goon-jæ-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-póp
Bạn biết vé xe của anh ấy ở đâu không?
ค-ณทร-บไ--ว------ร--อ-เ-า---่-ี---น?
คุ___________________________
ค-ณ-ร-บ-ห-ว-า-ั-ว-ถ-อ-เ-า-ย-่-ี-ไ-น-
------------------------------------
คุณทราบไหมว่าตั๋วรถของเขาอยู่ที่ไหน?
0
p-̌--d-̀-c--̌--hǎ--h-̌a--o---ka-w---p--m-ka---g-d---c--̌---a-----́p
p______________________________________________________
p-̌---i---h-̌---a---h-̌---o-t-k-̌-n---o-m-k-̌-n---i---h-̌---a-i-p-́-
--------------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-hǎ-dhǔa-rót-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-póp
Bạn biết vé xe của anh ấy ở đâu không?
คุณทราบไหมว่าตั๋วรถของเขาอยู่ที่ไหน?
pǒm-dì-chǎn-hǎ-dhǔa-rót-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-póp
Cô ấy – của cô ấy
เ-- - -อ-เธอ
เ__ – ข_____
เ-อ – ข-ง-ธ-
------------
เธอ – ของเธอ
0
p-̌--dì--h----h-----ǔ---ót----------̌m-k-̌w-g-di---h-̌----̂i-po-p
p______________________________________________________
p-̌---i---h-̌---a---h-̌---o-t-k-̌-n---o-m-k-̌-n---i---h-̌---a-i-p-́-
--------------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-hǎ-dhǔa-rót-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-póp
Cô ấy – của cô ấy
เธอ – ของเธอ
pǒm-dì-chǎn-hǎ-dhǔa-rót-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-póp
Tiền của cô ấy mất rồi.
เงิ---งเธ-หาย
เ___________
เ-ิ-ข-ง-ธ-ห-ย
-------------
เงินของเธอหาย
0
p--m-d---c--̌---ǎ-----a-ro---k------------ǎwng-di---h---------p--p
p______________________________________________________
p-̌---i---h-̌---a---h-̌---o-t-k-̌-n---o-m-k-̌-n---i---h-̌---a-i-p-́-
--------------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-hǎ-dhǔa-rót-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-póp
Tiền của cô ấy mất rồi.
เงินของเธอหาย
pǒm-dì-chǎn-hǎ-dhǔa-rót-kǎwng-pǒm-kǎwng-dì-chǎn-mâi-póp
Và thẻ tín dụng cũng mất rồi.
แ---ัต--ค--ิตของ----็--ยด้วย
แ_______________________
แ-ะ-ั-ร-ค-ด-ต-อ-เ-อ-็-า-ด-ว-
----------------------------
และบัตรเครดิตของเธอก็หายด้วย
0
ko----a-w---koon
k______________
k-o---a-w-g-k-o-
----------------
koon-kǎwng-koon
Và thẻ tín dụng cũng mất rồi.
และบัตรเครดิตของเธอก็หายด้วย
koon-kǎwng-koon
chúng tôi – của chúng tôi
เร--- --ง-รา
เ__ – ข_____
เ-า – ข-ง-ร-
------------
เรา – ของเรา
0
koon-kǎw----oon
k______________
k-o---a-w-g-k-o-
----------------
koon-kǎwng-koon
chúng tôi – của chúng tôi
เรา – ของเรา
koon-kǎwng-koon
Ông của chúng tôi bị ốm.
คุ--ู่---ค---า ข-งเราไม---าย
คุ__ / คุ___ ข___________
ค-ณ-ู- / ค-ณ-า ข-ง-ร-ไ-่-บ-ย
----------------------------
คุณปู่ / คุณตา ของเราไม่สบาย
0
k-on-k-̌w-g--oon
k______________
k-o---a-w-g-k-o-
----------------
koon-kǎwng-koon
Ông của chúng tôi bị ốm.
คุณปู่ / คุณตา ของเราไม่สบาย
koon-kǎwng-koon
Bà của chúng tôi mạnh khỏe.
คุณย-า - คุณย-- -อ-เร-ส-ข-าพดี
คุ___ / คุ____ ข___________
ค-ณ-่- / ค-ณ-า- ข-ง-ร-ส-ข-า-ด-
------------------------------
คุณย่า / คุณยาย ของเราสุขภาพดี
0
k-o--h-̌-go---j---ǎ-ng----n-ju----a-i
k_________________________________
k-o---a---o-n-j---a-w-g-k-o---u-̶-m-̌-
--------------------------------------
koon-hǎ-goon-jæ-kǎwng-koon-jur̶-mǎi
Bà của chúng tôi mạnh khỏe.
คุณย่า / คุณยาย ของเราสุขภาพดี
koon-hǎ-goon-jæ-kǎwng-koon-jur̶-mǎi
các bạn – của các bạn
คุณ-/-ห-ู-–-ของ--ู
คุ_ / ห_ – ข____
ค-ณ / ห-ู – ข-ง-น-
------------------
คุณ / หนู – ของหนู
0
k--n-hǎ--o-n----ka---g-koo--ju---ma-i
k_________________________________
k-o---a---o-n-j---a-w-g-k-o---u-̶-m-̌-
--------------------------------------
koon-hǎ-goon-jæ-kǎwng-koon-jur̶-mǎi
các bạn – của các bạn
คุณ / หนู – ของหนู
koon-hǎ-goon-jæ-kǎwng-koon-jur̶-mǎi
Các cháu ơi, bố của các cháu ở đâu?
เด็ก ----ณพ--ของหนูอ-ู-ท-่ไ--?
เ__ ๆ คุ_______________
เ-็- ๆ ค-ณ-่-ข-ง-น-อ-ู-ท-่-ห-?
------------------------------
เด็ก ๆ คุณพ่อของหนูอยู่ที่ไหน?
0
koo--h-̌---on-jæ-k-̌-ng---o--j----ma-i
k_________________________________
k-o---a---o-n-j---a-w-g-k-o---u-̶-m-̌-
--------------------------------------
koon-hǎ-goon-jæ-kǎwng-koon-jur̶-mǎi
Các cháu ơi, bố của các cháu ở đâu?
เด็ก ๆ คุณพ่อของหนูอยู่ที่ไหน?
koon-hǎ-goon-jæ-kǎwng-koon-jur̶-mǎi
Các cháu ơi, mẹ của các cháu ở đâu?
เด-ก---ค---ม่-องหนูอ-ู่ที-ไ--?
เ__ ๆ คุ_______________
เ-็- ๆ ค-ณ-ม-ข-ง-น-อ-ู-ท-่-ห-?
------------------------------
เด็ก ๆ คุณแม่ของหนูอยู่ที่ไหน?
0
koon-hǎ----̌---ót---̌wng-k-on-jur̶--ǎi
k__________________________________
k-o---a---h-̌---o-t-k-̌-n---o-n-j-r---a-i
-----------------------------------------
koon-hǎ-dhǔa-rót-kǎwng-koon-jur̶-mǎi
Các cháu ơi, mẹ của các cháu ở đâu?
เด็ก ๆ คุณแม่ของหนูอยู่ที่ไหน?
koon-hǎ-dhǔa-rót-kǎwng-koon-jur̶-mǎi