tôi – của tôi
న-న-------నా
నే______
న-న---ా-ి-న-
------------
నేను-నాది-నా
0
S-mbad-a-ō-h--a-sa-van--a-u-u 1
S______________ s____________ 1
S-m-a-h-b-d-a-a s-r-a-ā-a-u-u 1
-------------------------------
Sambadhabōdhaka sarvanāmamulu 1
tôi – của tôi
నేను-నాది-నా
Sambadhabōdhaka sarvanāmamulu 1
Tôi không tìm thấy chìa khoá của tôi.
నా-ు-న- ---ాల- -న--ుట--దు
నా_ నా తా__ క______
న-క- న- త-ళ-ల- క-బ-ు-ల-ద-
-------------------------
నాకు నా తాళాలు కనబడుటలేదు
0
Sa--a--a-ōd--k- sa--anām-mu-- 1
S______________ s____________ 1
S-m-a-h-b-d-a-a s-r-a-ā-a-u-u 1
-------------------------------
Sambadhabōdhaka sarvanāmamulu 1
Tôi không tìm thấy chìa khoá của tôi.
నాకు నా తాళాలు కనబడుటలేదు
Sambadhabōdhaka sarvanāmamulu 1
Tôi không tìm thấy vé xe của tôi.
నా-ు--ా -ికె---క-బడు--ేదు
నా_ నా టి__ క______
న-క- న- ట-క-ట- క-బ-ు-ల-ద-
-------------------------
నాకు నా టికెట్ కనబడుటలేదు
0
N--u--ād---ā
N___________
N-n---ā-i-n-
------------
Nēnu-nādi-nā
Tôi không tìm thấy vé xe của tôi.
నాకు నా టికెట్ కనబడుటలేదు
Nēnu-nādi-nā
Bạn – của bạn
న--్-- మ-ర---ీ-- ---ి
ను__ మీ____ మీ_
న-వ-వ- మ-ర---ీ-ి మ-ద-
---------------------
నువ్వు మీరు-నీది మీది
0
N----nādi--ā
N___________
N-n---ā-i-n-
------------
Nēnu-nādi-nā
Bạn – của bạn
నువ్వు మీరు-నీది మీది
Nēnu-nādi-nā
Bạn đã tìm thấy chìa khóa của bạn chưa?
మ- త--ాల- --కు క---్డా-ా?
మీ తా__ మీ_ క______
మ- త-ళ-ల- మ-క- క-బ-్-ా-ా-
-------------------------
మీ తాళాలు మీకు కనబడ్డాయా?
0
Nēnu-n-di-nā
N___________
N-n---ā-i-n-
------------
Nēnu-nādi-nā
Bạn đã tìm thấy chìa khóa của bạn chưa?
మీ తాళాలు మీకు కనబడ్డాయా?
Nēnu-nādi-nā
Bạn đã tìm thấy vé xe của bạn chưa?
మీ -ిక-ట--మీ---క--డ-ంద-?
మీ టి__ మీ_ క_____
మ- ట-క-ట- మ-క- క-బ-ి-ద-?
------------------------
మీ టికెట్ మీకు కనబడిందా?
0
N-k- ----āḷ--- k----a-u--l-du
N___ n_ t_____ k_____________
N-k- n- t-ḷ-l- k-n-b-ḍ-ṭ-l-d-
-----------------------------
Nāku nā tāḷālu kanabaḍuṭalēdu
Bạn đã tìm thấy vé xe của bạn chưa?
మీ టికెట్ మీకు కనబడిందా?
Nāku nā tāḷālu kanabaḍuṭalēdu
Anh ấy – của anh ấy
అ--ు-అత---ి
అ_______
అ-న---త-ి-ి
-----------
అతను-అతనిది
0
N-k---- --ḷā---k-------ṭa-ēdu
N___ n_ t_____ k_____________
N-k- n- t-ḷ-l- k-n-b-ḍ-ṭ-l-d-
-----------------------------
Nāku nā tāḷālu kanabaḍuṭalēdu
Anh ấy – của anh ấy
అతను-అతనిది
Nāku nā tāḷālu kanabaḍuṭalēdu
Bạn biết chìa khóa của anh ấy ở đâu không?
అతన--తా-- ------ఉంద---ీ-ు-త---సా?
అ__ తా_ ఎ___ ఉం_ మీ_ తె___
అ-న- త-ళ- ఎ-్-డ ఉ-ద- మ-క- త-ల-స-?
---------------------------------
అతని తాళం ఎక్కడ ఉందో మీకు తెలుసా?
0
N-ku--ā t-ḷāl- -a--baḍ-ṭa-ēdu
N___ n_ t_____ k_____________
N-k- n- t-ḷ-l- k-n-b-ḍ-ṭ-l-d-
-----------------------------
Nāku nā tāḷālu kanabaḍuṭalēdu
Bạn biết chìa khóa của anh ấy ở đâu không?
అతని తాళం ఎక్కడ ఉందో మీకు తెలుసా?
Nāku nā tāḷālu kanabaḍuṭalēdu
Bạn biết vé xe của anh ấy ở đâu không?
అ--ి----ె-్-ఎ-్-డ---ద----కు-తెల-స-?
అ__ టి__ ఎ___ ఉం_ మీ_ తె___
అ-న- ట-క-ట- ఎ-్-డ ఉ-ద- మ-క- త-ల-స-?
-----------------------------------
అతని టికెట్ ఎక్కడ ఉందో మీకు తెలుసా?
0
N--- n- -ik-ṭ-ka-a---uṭal--u
N___ n_ ṭ____ k_____________
N-k- n- ṭ-k-ṭ k-n-b-ḍ-ṭ-l-d-
----------------------------
Nāku nā ṭikeṭ kanabaḍuṭalēdu
Bạn biết vé xe của anh ấy ở đâu không?
అతని టికెట్ ఎక్కడ ఉందో మీకు తెలుసా?
Nāku nā ṭikeṭ kanabaḍuṭalēdu
Cô ấy – của cô ấy
ఆ---ఆమెది
ఆ_____
ఆ-ె-ఆ-ె-ి
---------
ఆమె-ఆమెది
0
Nāku n- --ke--kan--aḍuṭa--du
N___ n_ ṭ____ k_____________
N-k- n- ṭ-k-ṭ k-n-b-ḍ-ṭ-l-d-
----------------------------
Nāku nā ṭikeṭ kanabaḍuṭalēdu
Cô ấy – của cô ấy
ఆమె-ఆమెది
Nāku nā ṭikeṭ kanabaḍuṭalēdu
Tiền của cô ấy mất rồi.
ఆమ--డ-్-ు పో-ింది
ఆ_ డ__ పో__
ఆ-ె డ-్-ు ప-య-ం-ి
-----------------
ఆమె డబ్బు పోయింది
0
Nāku -ā-ṭik-ṭ ---a---u-al-du
N___ n_ ṭ____ k_____________
N-k- n- ṭ-k-ṭ k-n-b-ḍ-ṭ-l-d-
----------------------------
Nāku nā ṭikeṭ kanabaḍuṭalēdu
Tiền của cô ấy mất rồi.
ఆమె డబ్బు పోయింది
Nāku nā ṭikeṭ kanabaḍuṭalēdu
Và thẻ tín dụng cũng mất rồi.
మ-----------ర-డ-ట---ా---్ కూడ--పోయి--ి
మ__ ఆ_ క్___ కా__ కూ_ పో__
మ-ి-ు ఆ-ె క-ర-డ-ట- క-ర-డ- క-డ- ప-య-ం-ి
--------------------------------------
మరియు ఆమె క్రెడిట్ కార్డ్ కూడా పోయింది
0
Nuvv--mī-u-n-di m-di
N____ m________ m___
N-v-u m-r---ī-i m-d-
--------------------
Nuvvu mīru-nīdi mīdi
Và thẻ tín dụng cũng mất rồi.
మరియు ఆమె క్రెడిట్ కార్డ్ కూడా పోయింది
Nuvvu mīru-nīdi mīdi
chúng tôi – của chúng tôi
మనము-మన
మ_____
మ-మ---న
-------
మనము-మన
0
N-v-u---r--n-di-mīdi
N____ m________ m___
N-v-u m-r---ī-i m-d-
--------------------
Nuvvu mīru-nīdi mīdi
chúng tôi – của chúng tôi
మనము-మన
Nuvvu mīru-nīdi mīdi
Ông của chúng tôi bị ốm.
మ------ారికి -ం---ో --ల--ు
మ_ తా____ ఒం__ బా__
మ- త-త-ా-ి-ి ఒ-ట-ల- బ-ల-ద-
--------------------------
మన తాతగారికి ఒంట్లో బాలేదు
0
N-vv-----u--īd--m-di
N____ m________ m___
N-v-u m-r---ī-i m-d-
--------------------
Nuvvu mīru-nīdi mīdi
Ông của chúng tôi bị ốm.
మన తాతగారికి ఒంట్లో బాలేదు
Nuvvu mīru-nīdi mīdi
Bà của chúng tôi mạnh khỏe.
మ- బ------ నా-నా-్మ /-అమ్మమ-- -ు-ా-ా-- --ది
మ_ బా__ / నా____ / అ____ కు___ ఉం_
మ- బ-మ-మ / న-య-ా-్- / అ-్-మ-మ క-ల-స-గ- ఉ-ద-
-------------------------------------------
మన బామ్మ / నాయనామ్మ / అమ్మమ్మ కులాసాగా ఉంది
0
Mī--āḷ-l--m-ku---n-b---āyā?
M_ t_____ m___ k___________
M- t-ḷ-l- m-k- k-n-b-ḍ-ā-ā-
---------------------------
Mī tāḷālu mīku kanabaḍḍāyā?
Bà của chúng tôi mạnh khỏe.
మన బామ్మ / నాయనామ్మ / అమ్మమ్మ కులాసాగా ఉంది
Mī tāḷālu mīku kanabaḍḍāyā?
các bạn – của các bạn
నువ్-ు---ర---ీ-ి-మ--ి
ను__ మీ____ మీ_
న-వ-వ- మ-ర---ీ-ి మ-ద-
---------------------
నువ్వు మీరు-నీది మీది
0
M---āḷāl-----u k-n--a--ā--?
M_ t_____ m___ k___________
M- t-ḷ-l- m-k- k-n-b-ḍ-ā-ā-
---------------------------
Mī tāḷālu mīku kanabaḍḍāyā?
các bạn – của các bạn
నువ్వు మీరు-నీది మీది
Mī tāḷālu mīku kanabaḍḍāyā?
Các cháu ơi, bố của các cháu ở đâu?
పిల-లలూ, మ- న-----ా-ు -క్కడ-ఉ--న---?
పి____ మీ నా____ ఎ___ ఉ____
ప-ల-ల-ూ- మ- న-న-న-ా-ు ఎ-్-డ ఉ-్-ా-ు-
------------------------------------
పిల్లలూ, మీ నాన్నగారు ఎక్కడ ఉన్నారు?
0
M---ā-------ku-ka--b--ḍā-ā?
M_ t_____ m___ k___________
M- t-ḷ-l- m-k- k-n-b-ḍ-ā-ā-
---------------------------
Mī tāḷālu mīku kanabaḍḍāyā?
Các cháu ơi, bố của các cháu ở đâu?
పిల్లలూ, మీ నాన్నగారు ఎక్కడ ఉన్నారు?
Mī tāḷālu mīku kanabaḍḍāyā?
Các cháu ơi, mẹ của các cháu ở đâu?
ప--్-లూ--మ---మ్--ఎక్కడ ఉంది?
పి____ మీ అ__ ఎ___ ఉం__
ప-ల-ల-ూ- మ- అ-్- ఎ-్-డ ఉ-ద-?
----------------------------
పిల్లలూ, మీ అమ్మ ఎక్కడ ఉంది?
0
Mī--ik-ṭ-m-k- -a-a-a-indā?
M_ ṭ____ m___ k___________
M- ṭ-k-ṭ m-k- k-n-b-ḍ-n-ā-
--------------------------
Mī ṭikeṭ mīku kanabaḍindā?
Các cháu ơi, mẹ của các cháu ở đâu?
పిల్లలూ, మీ అమ్మ ఎక్కడ ఉంది?
Mī ṭikeṭ mīku kanabaḍindā?