Từ điển nhóm từ và thành ngữ

vi Trong bể bơi   »   te స్విమ్మింగ్ పూల్ లో

50 [Năm mươi]

Trong bể bơi

Trong bể bơi

50 [యాభై]

50 [Yābhai]

స్విమ్మింగ్ పూల్ లో

Svim'miṅg pūl lō

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:   
Việt Telugu Chơi Thêm
Hôm nay nóng. ఈ-రో-ు చా-ా-వ-డి----ంది ఈ రో_ చా_ వే__ ఉం_ ఈ ర-జ- చ-ల- వ-డ-గ- ఉ-ద- ----------------------- ఈ రోజు చాలా వేడిగా ఉంది 0
Ī--ōju---l- --ḍigā-u-di Ī r___ c___ v_____ u___ Ī r-j- c-l- v-ḍ-g- u-d- ----------------------- Ī rōju cālā vēḍigā undi
Chúng ta đi bơi không? మన--స్--మ--ి--- -ూ----ి -----ామా? మ_ స్____ పూ_ కి వె____ మ-ం స-వ-మ-మ-ం-్ ప-ల- క- వ-ళ-ద-మ-? --------------------------------- మనం స్విమ్మింగ్ పూల్ కి వెళ్దామా? 0
Ī--ōj--c--- --ḍig--u--i Ī r___ c___ v_____ u___ Ī r-j- c-l- v-ḍ-g- u-d- ----------------------- Ī rōju cālā vēḍigā undi
Bạn có hứng đi bơi không? మీ-ు-ఈ---ొ---ా--- -ం-ా? మీ_ ఈ_ కొ____ ఉం__ మ-క- ఈ- క-ట-ట-ల-ి ఉ-ద-? ----------------------- మీకు ఈత కొట్టాలని ఉందా? 0
Ī--ōj- -ā-- -ē---- u-di Ī r___ c___ v_____ u___ Ī r-j- c-l- v-ḍ-g- u-d- ----------------------- Ī rōju cālā vēḍigā undi
Bạn có khăn tắm không? మీ వద్ద తు--- ఉం--? మీ వ__ తుం_ ఉం__ మ- వ-్- త-ం-ు ఉ-ద-? ------------------- మీ వద్ద తుండు ఉందా? 0
Ma--ṁ s-i----ṅ--pū---i v---ām-? M____ s________ p__ k_ v_______ M-n-ṁ s-i-'-i-g p-l k- v-ḷ-ā-ā- ------------------------------- Manaṁ svim'miṅg pūl ki veḷdāmā?
Bạn có quần bơi không? మీ--ద్ద-ఈ---ొట--ే దు-్-ులు-ఉన-న--ా? మీ వ__ ఈ_ కొ__ దు___ ఉ____ మ- వ-్- ఈ- క-ట-ట- ద-స-త-ల- ఉ-్-ా-ా- ----------------------------------- మీ వద్ద ఈత కొట్టే దుస్తులు ఉన్నాయా? 0
Mīku-ī---k-ṭṭ-lani-u-dā? M___ ī__ k________ u____ M-k- ī-a k-ṭ-ā-a-i u-d-? ------------------------ Mīku īta koṭṭālani undā?
Bạn có áo tắm không? మీ వద---స్న-న- చే--ట-్పుడు ధర-ంచ--ద-స్త-ల--ఉన్నాయ-? మీ వ__ స్__ చే_____ ధ__ దు___ ఉ____ మ- వ-్- స-న-న- చ-స-ట-్-ు-ు ధ-ి-చ- ద-స-త-ల- ఉ-్-ా-ా- --------------------------------------------------- మీ వద్ద స్నానం చేసేటప్పుడు ధరించె దుస్తులు ఉన్నాయా? 0
M-----ta -o-ṭ-l--i un-ā? M___ ī__ k________ u____ M-k- ī-a k-ṭ-ā-a-i u-d-? ------------------------ Mīku īta koṭṭālani undā?
Bạn biết bơi không? మ----ఈ--కొట-ట-ం వచ--ా? మీ_ ఈ_ కొ___ వ___ మ-క- ఈ- క-ట-ట-ం వ-్-ా- ---------------------- మీకు ఈత కొట్టడం వచ్చా? 0
M-k- -ta-k-----a-i -ndā? M___ ī__ k________ u____ M-k- ī-a k-ṭ-ā-a-i u-d-? ------------------------ Mīku īta koṭṭālani undā?
Bạn biết lặn không? మీకు డైవ్---యడం-వ-్-ా? మీ_ డై_ చే__ వ___ మ-క- డ-వ- చ-య-ం వ-్-ా- ---------------------- మీకు డైవ్ చేయడం వచ్చా? 0
M- vadd---u--u--nd-? M_ v____ t____ u____ M- v-d-a t-ṇ-u u-d-? -------------------- Mī vadda tuṇḍu undā?
Bạn có thể nhảy xuống nước được không? మీ-- --ళ్ళ-్ల--ి -ూ-డ------ా? మీ_ నీ_____ దూ__ వ___ మ-క- న-ళ-ళ-్-ో-ి ద-క-ం వ-్-ా- ----------------------------- మీకు నీళ్ళల్లోకి దూకడం వచ్చా? 0
Mī ------tu--u u-d-? M_ v____ t____ u____ M- v-d-a t-ṇ-u u-d-? -------------------- Mī vadda tuṇḍu undā?
Vòi tắm hoa sen ở đâu? షవర- ఎక--డ ఉ--ి? ష__ ఎ___ ఉం__ ష-ర- ఎ-్-డ ఉ-ద-? ---------------- షవర్ ఎక్కడ ఉంది? 0
M- -a-da tuṇ-u u--ā? M_ v____ t____ u____ M- v-d-a t-ṇ-u u-d-? -------------------- Mī vadda tuṇḍu undā?
Phòng thay quần áo ở đâu? బట--లు ----చుకు-- --- ఎక--డ-----? బ___ మా____ గ_ ఎ___ ఉం__ బ-్-ల- మ-ర-చ-క-న- గ-ి ఎ-్-డ ఉ-ద-? --------------------------------- బట్టలు మార్చుకునే గది ఎక్కడ ఉంది? 0
Mī--adda īta----ṭ-----tu-u -nnāy-? M_ v____ ī__ k____ d______ u______ M- v-d-a ī-a k-ṭ-ē d-s-u-u u-n-y-? ---------------------------------- Mī vadda īta koṭṭē dustulu unnāyā?
Kính bơi ở đâu? ఈ- ---్--ట-్--డ--ధరిం-- -ద్ద--- ----డ -న్-ా--? ఈ_ కొ______ ధ__ అ___ ఎ___ ఉ____ ఈ- క-ట-ట-ట-్-ు-ు ధ-ి-చ- అ-్-ా-ు ఎ-్-డ ఉ-్-ా-ి- ---------------------------------------------- ఈత కొట్టేటప్పుడు ధరించె అద్దాలు ఎక్కడ ఉన్నాయి? 0
M---a-d- --a k---ē -u-tu-u-u--ā-ā? M_ v____ ī__ k____ d______ u______ M- v-d-a ī-a k-ṭ-ē d-s-u-u u-n-y-? ---------------------------------- Mī vadda īta koṭṭē dustulu unnāyā?
Nước sâu không? నీ---ు ల--ు-- ఉ-్న-య-? నీ__ లో__ ఉ____ న-ళ-ళ- ల-త-గ- ఉ-్-ా-ా- ---------------------- నీళ్ళు లోతుగా ఉన్నాయా? 0
Mī vadd- --a--oṭṭ-----tu------āyā? M_ v____ ī__ k____ d______ u______ M- v-d-a ī-a k-ṭ-ē d-s-u-u u-n-y-? ---------------------------------- Mī vadda īta koṭṭē dustulu unnāyā?
Nước sạch không? న----ు---భ్------న్న--ా? నీ__ శు___ ఉ____ న-ళ-ళ- శ-భ-ర-గ- ఉ-్-ా-ా- ------------------------ నీళ్ళు శుభ్రంగా ఉన్నాయా? 0
Mī va-d---n--a--c-sē---p-ḍ- -----n-c--d-stu-- unn-yā? M_ v____ s_____ c__________ d_______ d______ u______ M- v-d-a s-ā-a- c-s-ṭ-p-u-u d-a-i-̄-e d-s-u-u u-n-y-? ----------------------------------------------------- Mī vadda snānaṁ cēsēṭappuḍu dharin̄ce dustulu unnāyā?
Nước này nóng không? నీళ్-----ర-వె-్--- ఉన్---ా? నీ__ గో_____ ఉ____ న-ళ-ళ- గ-ర-వ-చ-చ-ా ఉ-్-ా-ా- --------------------------- నీళ్ళు గోరువెచ్చగా ఉన్నాయా? 0
Mī -a-----nān-ṁ cē----pp-ḍ---ha-in-c- d-s-u-u ---āy-? M_ v____ s_____ c__________ d_______ d______ u______ M- v-d-a s-ā-a- c-s-ṭ-p-u-u d-a-i-̄-e d-s-u-u u-n-y-? ----------------------------------------------------- Mī vadda snānaṁ cēsēṭappuḍu dharin̄ce dustulu unnāyā?
Tôi lạnh quá. న--ు -డ----------ోత--్నాను నే_ గ___________ న-న- గ-్-క-్-ు-ు-ో-ు-్-ా-ు -------------------------- నేను గడ్డకట్టుకుపోతున్నాను 0
Mī-v------nān-ṁ c-sē----u-- dh----̄-- d--tu-u-unn-y-? M_ v____ s_____ c__________ d_______ d______ u______ M- v-d-a s-ā-a- c-s-ṭ-p-u-u d-a-i-̄-e d-s-u-u u-n-y-? ----------------------------------------------------- Mī vadda snānaṁ cēsēṭappuḍu dharin̄ce dustulu unnāyā?
Nước này lạnh quá. న--్-ు చా-- -ల్లగా ఉన-న-యి నీ__ చా_ చ___ ఉ___ న-ళ-ళ- చ-ల- చ-్-గ- ఉ-్-ా-ి -------------------------- నీళ్ళు చాలా చల్లగా ఉన్నాయి 0
M--u-īt--ko-----ṁ --c--? M___ ī__ k_______ v_____ M-k- ī-a k-ṭ-a-a- v-c-ā- ------------------------ Mīku īta koṭṭaḍaṁ vaccā?
Tôi lên bờ đây. ఇప--ు---న-న-----్- ----ి-బ---ు --్---్నా-ు ఇ___ నే_ నీ__ నుం_ బ___ వ_____ ఇ-్-ు-ు న-న- న-ళ-ళ న-ం-ి బ-ట-ు వ-్-ు-్-ా-ు ------------------------------------------ ఇప్పుడు నేను నీళ్ళ నుండి బయటకు వస్తున్నాను 0
M--u īta-k----ḍ---va-c-? M___ ī__ k_______ v_____ M-k- ī-a k-ṭ-a-a- v-c-ā- ------------------------ Mīku īta koṭṭaḍaṁ vaccā?

Những ngôn ngữ chưa được biết tới

Hàng ngàn ngôn ngữ khác nhau tồn tại trên toàn thế giới. Các nhà ngôn ngữ học ước tính có từ 6.000 đến 7.000 ngôn ngữ. Tuy nhiên, ngày nay người ta vẫn chưa biết con số chính xác. Điều này là do vẫn còn nhiều ngôn ngữ chưa được khám phá. Những ngôn ngữ này chủ yếu được sử dụng ở vùng sâu vùng xa. Chẳng hạn khu vực rừng Amazon. Hiện vẫn còn nhiều người đang sống trong vùng biệt lập đó. Họ không được tiếp xúc với các nền văn hóa khác. Mặc dù vậy, họ vẫn có ngôn ngữ riêng của họ. Vẫn còn những ngôn ngữ chưa được xác định ở nhiều nơi khác trên thế giới. Chúng ta vẫn không biết ở Trung Phi có bao nhiêu ngôn ngữ. New Guinea cũng chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng dưới góc độ ngôn ngữ học. Mỗi khi phát hiện ra một ngôn ngữ mới, thường là do cảm giác. Cách đây khoảng hai năm, các nhà khoa học phát hiện ra tiếng Koro. Tiếng Koro được sử dụng trong các ngôi làng nhỏ ở miền bắc Ấn Độ. Chỉ có khoảng 1.000 người nói ngôn ngữ này. Nó chỉ là ngôn ngữ nói. Ngôn ngữ Koro không tồn tại dưới dạng chữ viết. Các nhà nghiên cứu không hiểu làm sao tiếng Koro có thể tồn tại từng ấy năm. Tiếng Koro thuộc hệ ngôn ngữ Tạng-Miến. Có khoảng 300 ngôn ngữ loại này ở cả khu vực châu Á. Nhưng tiếng Koro không liên quan chặt chẽ với bất kỳ ngôn ngữ nào trong số này. Điều đó có nghĩa là hẳn nó phải có một lịch sử riêng. Thật không may, các ngôn ngữ nhỏ lẻ biến mất một cách nhanh chóng. Có khi có ngôn ngữ biến mất ngay trong vòng một thế hệ. Do vậy các nhà nghiên cứu thường có ít thời gian để nghiên cứu chúng. Nhưng có một chút hy vọng cho tiếng Koro. Cần phải lập ra cuốn từ điển âm thanh cho ngôn ngữ này...