Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
ప--యా-ం -ాలా -ా-ుం---కాన- --ల- -ల--గ--ఉం-ి
ప్___ చా_ బా__ కా_ చా_ అ____ ఉం_
ప-ర-ా-ం చ-ల- బ-గ-ం-ి క-న- చ-ల- అ-స-గ- ఉ-ద-
------------------------------------------
ప్రయాణం చాలా బాగుంది కానీ చాలా అలసటగా ఉంది
0
Ja-ṭ- -an---ak--u
J____ s__________
J-ṇ-a s-n-ō-a-ā-u
-----------------
Jaṇṭa sanyōjakālu
Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
ప్రయాణం చాలా బాగుంది కానీ చాలా అలసటగా ఉంది
Jaṇṭa sanyōjakālu
Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
ట్రై-- సమ-ా-ిక---చ్---ద- -----చ-లా --ర-త-గ- -ిం-- -ం-ి.
ట్__ స____ వ___ కా_ చా_ పూ___ నిం_ ఉం__
ట-ర-న- స-య-న-క- వ-్-ి-ద- క-న- చ-ల- ప-ర-త-గ- న-ం-ి ఉ-ద-.
-------------------------------------------------------
ట్రైన్ సమయానికి వచ్చింది కానీ చాలా పూర్తిగా నిండి ఉంది.
0
Ja-ṭa s-n----kā-u
J____ s__________
J-ṇ-a s-n-ō-a-ā-u
-----------------
Jaṇṭa sanyōjakālu
Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
ట్రైన్ సమయానికి వచ్చింది కానీ చాలా పూర్తిగా నిండి ఉంది.
Jaṇṭa sanyōjakālu
Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
హ-టల- చాలా--ౌకర---ంత-----ంది -ాన- -------ీదైన--.
హో__ చా_ సౌ______ ఉం_ కా_ చా_ ఖ_____
హ-ట-్ చ-ల- స-క-్-వ-త-గ- ఉ-ద- క-న- చ-ల- ఖ-ీ-ై-ద-.
------------------------------------------------
హోటల్ చాలా సౌకర్యవంతంగా ఉంది కానీ చాలా ఖరీదైనది.
0
P-a---aṁ-c----bā-undi -ā-ī-c-l----a---a---u--i
P_______ c___ b______ k___ c___ a________ u___
P-a-ā-a- c-l- b-g-n-i k-n- c-l- a-a-a-a-ā u-d-
----------------------------------------------
Prayāṇaṁ cālā bāgundi kānī cālā alasaṭagā undi
Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
హోటల్ చాలా సౌకర్యవంతంగా ఉంది కానీ చాలా ఖరీదైనది.
Prayāṇaṁ cālā bāgundi kānī cālā alasaṭagā undi
Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
ఆ---బ-్స---ేదా-ట్--న్ -ి----కుతారు
ఆ__ బ__ లే_ ట్__ ని ఎ____
ఆ-న బ-్-ు ల-ద- ట-ర-న- న- ఎ-్-ు-ా-ు
----------------------------------
ఆయన బస్సు లేదా ట్రైన్ ని ఎక్కుతారు
0
P-a---a--c-l--b--undi ---- -ā-------aṭag- --di
P_______ c___ b______ k___ c___ a________ u___
P-a-ā-a- c-l- b-g-n-i k-n- c-l- a-a-a-a-ā u-d-
----------------------------------------------
Prayāṇaṁ cālā bāgundi kānī cālā alasaṭagā undi
Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
ఆయన బస్సు లేదా ట్రైన్ ని ఎక్కుతారు
Prayāṇaṁ cālā bāgundi kānī cālā alasaṭagā undi
Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
ఆ------ా----------ా--ేపు ఉ-యం----చ్చ-.
ఆ__ ఈ సా___ లే_ రే_ ఉ__ రా____
ఆ-న ఈ స-య-త-ర- ల-ద- ర-ప- ఉ-య- ర-వ-్-ు-
--------------------------------------
ఆయన ఈ సాయంత్రం లేదా రేపు ఉదయం రావచ్చు.
0
Pr--āṇ-ṁ c-lā-b-gun---k-n----l--a-----a-- undi
P_______ c___ b______ k___ c___ a________ u___
P-a-ā-a- c-l- b-g-n-i k-n- c-l- a-a-a-a-ā u-d-
----------------------------------------------
Prayāṇaṁ cālā bāgundi kānī cālā alasaṭagā undi
Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
ఆయన ఈ సాయంత్రం లేదా రేపు ఉదయం రావచ్చు.
Prayāṇaṁ cālā bāgundi kānī cālā alasaṭagā undi
Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
ఆయ- మాత- లే-ా హ--ల---- ---సి---ా-ు.
ఆ__ మా_ లే_ హో__ లో ని______
ఆ-న మ-త- ల-ద- హ-ట-్ ల- న-వ-ి-్-ా-ు-
-----------------------------------
ఆయన మాతో లేదా హోటల్ లో నివసిస్తాడు.
0
Ṭ-ai----ma--niki v-ccin-i---nī----- pūr-i----iṇḍ- --di.
Ṭ____ s_________ v_______ k___ c___ p______ n____ u____
Ṭ-a-n s-m-y-n-k- v-c-i-d- k-n- c-l- p-r-i-ā n-ṇ-i u-d-.
-------------------------------------------------------
Ṭrain samayāniki vaccindi kānī cālā pūrtigā niṇḍi undi.
Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
ఆయన మాతో లేదా హోటల్ లో నివసిస్తాడు.
Ṭrain samayāniki vaccindi kānī cālā pūrtigā niṇḍi undi.
Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
ఆ-ె-స---నిష---ో -హా--ంగ-ల-ష్ ---ా మ--్లాడ--ుం-ి
ఆ_ స్___ తో స_ ఇం___ కూ_ మా_____
ఆ-ె స-ప-న-ష- త- స-ా ఇ-గ-ల-ష- క-డ- మ-ట-ల-డ-త-ం-ి
-----------------------------------------------
ఆమె స్పానిష్ తో సహా ఇంగ్లీష్ కూడా మాట్లాడుతుంది
0
Ṭ--i---a-ay-n--i-v-cc---i-kā-ī -ā-----rti-ā-n-ṇ-i-u-di.
Ṭ____ s_________ v_______ k___ c___ p______ n____ u____
Ṭ-a-n s-m-y-n-k- v-c-i-d- k-n- c-l- p-r-i-ā n-ṇ-i u-d-.
-------------------------------------------------------
Ṭrain samayāniki vaccindi kānī cālā pūrtigā niṇḍi undi.
Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
ఆమె స్పానిష్ తో సహా ఇంగ్లీష్ కూడా మాట్లాడుతుంది
Ṭrain samayāniki vaccindi kānī cālā pūrtigā niṇḍi undi.
Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
ఆమె--ాడ్-ి-్--- --ా--ండ-- -ో---డా---వ--ం-ిం-ి.
ఆ_ మా___ తో స_ లం__ లో కూ_ ని_____
ఆ-ె మ-డ-ర-డ- త- స-ా ల-డ-్ ల- క-డ- న-వ-ి-చ-ం-ి-
----------------------------------------------
ఆమె మాడ్రిడ్ తో సహా లండన్ లో కూడా నివసించింది.
0
Ṭ---n--a--yā-i-- -acc-----k------l--p---i---ni----u-d-.
Ṭ____ s_________ v_______ k___ c___ p______ n____ u____
Ṭ-a-n s-m-y-n-k- v-c-i-d- k-n- c-l- p-r-i-ā n-ṇ-i u-d-.
-------------------------------------------------------
Ṭrain samayāniki vaccindi kānī cālā pūrtigā niṇḍi undi.
Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
ఆమె మాడ్రిడ్ తో సహా లండన్ లో కూడా నివసించింది.
Ṭrain samayāniki vaccindi kānī cālā pūrtigā niṇḍi undi.
Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
ఆమ-క- స్ప--ి---త---హా-ఇం--లాండ- క--- తె-ు-ు.
ఆ__ స్___ తో స_ ఇం___ కూ_ తె___
ఆ-ె-ి స-ప-య-న- త- స-ా ఇ-గ-ల-ం-్ క-డ- త-ల-స-.
--------------------------------------------
ఆమెకి స్పెయిన్ తో సహా ఇంగ్లాండ్ కూడా తెలుసు.
0
Hōṭ-- --lā---uk-ry---n-aṅgā un----ā-ī---l--k---ī-a----i.
H____ c___ s_______________ u___ k___ c___ k____________
H-ṭ-l c-l- s-u-a-y-v-n-a-g- u-d- k-n- c-l- k-a-ī-a-n-d-.
--------------------------------------------------------
Hōṭal cālā saukaryavantaṅgā undi kānī cālā kharīdainadi.
Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
ఆమెకి స్పెయిన్ తో సహా ఇంగ్లాండ్ కూడా తెలుసు.
Hōṭal cālā saukaryavantaṅgā undi kānī cālā kharīdainadi.
Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
ఆ---మ-ర-ఖ--- క---బ-్-కస----ు కూ-ా
ఆ__ మూ___ కా_ బ______ కూ_
ఆ-న మ-ర-ఖ-డ- క-క బ-్-క-్-ు-ు క-డ-
---------------------------------
ఆయన మూర్ఖుడే కాక బద్ధకస్తుడు కూడా
0
H--a- cā-ā ------yav---aṅg- -n-----n- -ā-ā-k----d-i-a--.
H____ c___ s_______________ u___ k___ c___ k____________
H-ṭ-l c-l- s-u-a-y-v-n-a-g- u-d- k-n- c-l- k-a-ī-a-n-d-.
--------------------------------------------------------
Hōṭal cālā saukaryavantaṅgā undi kānī cālā kharīdainadi.
Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
ఆయన మూర్ఖుడే కాక బద్ధకస్తుడు కూడా
Hōṭal cālā saukaryavantaṅgā undi kānī cālā kharīdainadi.
Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
ఆ-- అండ-ై--- --క-తెల-వైన-ి-క-డా
ఆ_ అం____ కా_ తె____ కూ_
ఆ-ె అ-డ-ై-ద- క-క త-ల-వ-న-ి క-డ-
-------------------------------
ఆమె అండమైనదే కాక తెలివైనది కూడా
0
Hōṭa---ā-- s-u-ar--v--ta--ā--ndi k-nī-c--ā -ha--dain---.
H____ c___ s_______________ u___ k___ c___ k____________
H-ṭ-l c-l- s-u-a-y-v-n-a-g- u-d- k-n- c-l- k-a-ī-a-n-d-.
--------------------------------------------------------
Hōṭal cālā saukaryavantaṅgā undi kānī cālā kharīdainadi.
Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
ఆమె అండమైనదే కాక తెలివైనది కూడా
Hōṭal cālā saukaryavantaṅgā undi kānī cālā kharīdainadi.
Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
ఆ-- జర్మనే-క-- ఫ్రెంచ- కూడా-మా-్--డ-లదు
ఆ_ జ___ కా_ ఫ్__ కూ_ మా______
ఆ-ె జ-్-న- క-క ఫ-ర-ం-్ క-డ- మ-ట-ల-డ-ల-ు
---------------------------------------
ఆమె జర్మనే కాక ఫ్రెంచ్ కూడా మాట్లాడగలదు
0
Ā-an- b-s-s- lē-ā ṭ-a-n-n- ek-utāru
Ā____ b_____ l___ ṭ____ n_ e_______
Ā-a-a b-s-s- l-d- ṭ-a-n n- e-k-t-r-
-----------------------------------
Āyana bas'su lēdā ṭrain ni ekkutāru
Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
ఆమె జర్మనే కాక ఫ్రెంచ్ కూడా మాట్లాడగలదు
Āyana bas'su lēdā ṭrain ni ekkutāru
Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
నే-ు ----నో క---,---ట-ర- క--- --య---ల--ు
నే_ పి__ కా__ గి__ కా_ వా____
న-న- ప-య-న- క-న-, గ-ట-ర- క-న- వ-య-ం-ల-న-
----------------------------------------
నేను పియానో కానీ, గిటార్ కానీ వాయించలేను
0
Ā-ana-- -ā------ṁ-l-d- rēp----ay-- ---acc-.
Ā____ ī s________ l___ r___ u_____ r_______
Ā-a-a ī s-y-n-r-ṁ l-d- r-p- u-a-a- r-v-c-u-
-------------------------------------------
Āyana ī sāyantraṁ lēdā rēpu udayaṁ rāvaccu.
Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
నేను పియానో కానీ, గిటార్ కానీ వాయించలేను
Āyana ī sāyantraṁ lēdā rēpu udayaṁ rāvaccu.
Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
న--ు వ-ల్ట--- -ా--, స--బా-క----చ-య--ను.
నే_ వా___ కా__ సాం_ కా_ చే____
న-న- వ-ల-ట-జ- క-న-, స-ం-ా క-న- చ-య-ే-ు-
---------------------------------------
నేను వాల్ట్జ్ కానీ, సాంబా కానీ చేయలేను.
0
Āya---ī----a--ra----dā rē-u ud-y-- r--accu.
Ā____ ī s________ l___ r___ u_____ r_______
Ā-a-a ī s-y-n-r-ṁ l-d- r-p- u-a-a- r-v-c-u-
-------------------------------------------
Āyana ī sāyantraṁ lēdā rēpu udayaṁ rāvaccu.
Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
నేను వాల్ట్జ్ కానీ, సాంబా కానీ చేయలేను.
Āyana ī sāyantraṁ lēdā rēpu udayaṁ rāvaccu.
Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
నా-ు-ఒప-ర- కా-ీ, బాలే--ా------చద-.
నా_ ఒ__ కా__ బా_ కా_ న____
న-క- ఒ-ే-ా క-న-, బ-ల- క-న- న-్-ద-.
----------------------------------
నాకు ఒపేరా కానీ, బాలే కానీ నచ్చదు.
0
Ā-a---- -āya-traṁ lē-ā r-p- --------āvaccu.
Ā____ ī s________ l___ r___ u_____ r_______
Ā-a-a ī s-y-n-r-ṁ l-d- r-p- u-a-a- r-v-c-u-
-------------------------------------------
Āyana ī sāyantraṁ lēdā rēpu udayaṁ rāvaccu.
Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
నాకు ఒపేరా కానీ, బాలే కానీ నచ్చదు.
Āyana ī sāyantraṁ lēdā rēpu udayaṁ rāvaccu.
Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
మ-ర- ఎ-త త----ా---ిచ-స్త-----త-త్-రగా -ీ పని--ూర్-ి-అ-ు-ుం-ి.
మీ_ ఎం_ త్___ ప_____ అం_ త్___ మీ ప_ పూ__ అ____
మ-ర- ఎ-త త-వ-గ- ప-ి-ే-్-ే- అ-త త-వ-గ- మ- ప-ి ప-ర-త- అ-ు-ు-ద-.
-------------------------------------------------------------
మీరు ఎంత త్వరగా పనిచేస్తే, అంత త్వరగా మీ పని పూర్తి అవుతుంది.
0
Āya-- ---- -ēd- -ōṭal--ō-n-vas---ā-u.
Ā____ m___ l___ h____ l_ n___________
Ā-a-a m-t- l-d- h-ṭ-l l- n-v-s-s-ā-u-
-------------------------------------
Āyana mātō lēdā hōṭal lō nivasistāḍu.
Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
మీరు ఎంత త్వరగా పనిచేస్తే, అంత త్వరగా మీ పని పూర్తి అవుతుంది.
Āyana mātō lēdā hōṭal lō nivasistāḍu.
Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
మీరు--ం- --వ-గా--ాగలి--త---అం---్-------రిగ---ెళ----్-ు.
మీ_ ఎం_ త్___ రా_____ అం_ త్___ తి__ వె______
మ-ర- ఎ-త త-వ-గ- ర-గ-ి-ి-ే- అ-త త-వ-గ- త-ర-గ- వ-ళ-ళ-చ-చ-.
--------------------------------------------------------
మీరు ఎంత త్వరగా రాగలిగితే, అంత త్వరగా తిరిగి వెళ్ళవచ్చు.
0
Ā---a māt-----ā -ō--l -ō-ni---i---ḍu.
Ā____ m___ l___ h____ l_ n___________
Ā-a-a m-t- l-d- h-ṭ-l l- n-v-s-s-ā-u-
-------------------------------------
Āyana mātō lēdā hōṭal lō nivasistāḍu.
Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
మీరు ఎంత త్వరగా రాగలిగితే, అంత త్వరగా తిరిగి వెళ్ళవచ్చు.
Āyana mātō lēdā hōṭal lō nivasistāḍu.
Càng già, càng thấy thoải mái.
వ-సు-పె-ుగ---న-న క---దీ--ఉ-్ల--వ-తంగ- -య--------.
వ__ పె_____ కొ___ ఉ______ త______
వ-స- ప-ర-గ-త-న-న క-ద-ద-, ఉ-్-ా-వ-త-గ- త-ా-వ-త-ర-.
-------------------------------------------------
వయసు పెరుగుతున్న కొద్దీ, ఉల్లాసవంతంగా తయారవుతారు.
0
Āyan-----ō ---ā-hō--l -ō ni-a-------.
Ā____ m___ l___ h____ l_ n___________
Ā-a-a m-t- l-d- h-ṭ-l l- n-v-s-s-ā-u-
-------------------------------------
Āyana mātō lēdā hōṭal lō nivasistāḍu.
Càng già, càng thấy thoải mái.
వయసు పెరుగుతున్న కొద్దీ, ఉల్లాసవంతంగా తయారవుతారు.
Āyana mātō lēdā hōṭal lō nivasistāḍu.