Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à?
አው-ቢሱ-አመለጠህ/ሽ?
አ____ አ_______
አ-ቶ-ሱ አ-ለ-ህ-ሽ-
--------------
አውቶቢሱ አመለጠህ/ሽ?
0
k-e----o
k_______
k-e-’-r-
--------
k’et’ero
Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à?
አውቶቢሱ አመለጠህ/ሽ?
k’et’ero
Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi.
ለ----ሰ-ት--በ---ሽ።
ለ___ ሰ__ ጠ______
ለ-ማ- ሰ-ት ጠ-ኩ-/-።
----------------
ለግማሽ ሰዓት ጠበኩህ/ሽ።
0
k-e--e-o
k_______
k-e-’-r-
--------
k’et’ero
Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi.
ለግማሽ ሰዓት ጠበኩህ/ሽ።
k’et’ero
Bạn không mang theo điện thoại di động sao?
ሞባይል-(--ን --ያ-ከው--ሽውም?
ሞ________ አ___________
ሞ-ይ-ክ-ሽ-ን አ-ያ-ከ-ም-ሽ-ም-
----------------------
ሞባይልክ(ሽ)ን አልያዝከውም/ሽውም?
0
ā--to-ī-u āmele-’e-i--h-?
ā________ ā______________
ā-i-o-ī-u ā-e-e-’-h-/-h-?
-------------------------
āwitobīsu āmelet’ehi/shi?
Bạn không mang theo điện thoại di động sao?
ሞባይልክ(ሽ)ን አልያዝከውም/ሽውም?
āwitobīsu āmelet’ehi/shi?
Lần sau hãy đến đúng giờ nhé!
በ---ለው ጊዜ----ቱ---ኝ!
በ_____ ጊ_ በ___ ተ___
በ-ቀ-ለ- ጊ- በ-አ- ተ-ኝ-
-------------------
በሚቀጥለው ጊዜ በሰአቱ ተገኝ!
0
ā-it-bīs----el-t-ehi/shi?
ā________ ā______________
ā-i-o-ī-u ā-e-e-’-h-/-h-?
-------------------------
āwitobīsu āmelet’ehi/shi?
Lần sau hãy đến đúng giờ nhé!
በሚቀጥለው ጊዜ በሰአቱ ተገኝ!
āwitobīsu āmelet’ehi/shi?
Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé!
በ-ቀ--ው -ዜ--ክሲ-ያዝ!
በ_____ ጊ_ ታ__ ያ__
በ-ቀ-ለ- ጊ- ታ-ሲ ያ-!
-----------------
በሚቀጥለው ጊዜ ታክሲ ያዝ!
0
ā-itobī-- --el----hi-shi?
ā________ ā______________
ā-i-o-ī-u ā-e-e-’-h-/-h-?
-------------------------
āwitobīsu āmelet’ehi/shi?
Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé!
በሚቀጥለው ጊዜ ታክሲ ያዝ!
āwitobīsu āmelet’ehi/shi?
Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù!
በሚቀጥለው -ዜ --ጥላ-ያዝ!
በ_____ ጊ_ ጃ___ ያ__
በ-ቀ-ለ- ጊ- ጃ-ጥ- ያ-!
------------------
በሚቀጥለው ጊዜ ጃንጥላ ያዝ!
0
l---mas--------i --------i/s--.
l________ s_____ t_____________
l-g-m-s-i s-‘-t- t-e-e-u-i-s-i-
-------------------------------
legimashi se‘ati t’ebekuhi/shi.
Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù!
በሚቀጥለው ጊዜ ጃንጥላ ያዝ!
legimashi se‘ati t’ebekuhi/shi.
Ngày mai tôi được nghỉ.
ነ--እረፍ- -ኝ።
ነ_ እ___ ነ__
ነ- እ-ፍ- ነ-።
-----------
ነገ እረፍት ነኝ።
0
l-gi----i --‘a-i -’------i/s--.
l________ s_____ t_____________
l-g-m-s-i s-‘-t- t-e-e-u-i-s-i-
-------------------------------
legimashi se‘ati t’ebekuhi/shi.
Ngày mai tôi được nghỉ.
ነገ እረፍት ነኝ።
legimashi se‘ati t’ebekuhi/shi.
Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
ነገ-እን-ና-?
ነ_ እ_____
ነ- እ-ገ-ኝ-
---------
ነገ እንገናኝ?
0
l-gi-a--i-se-------eb-k-h-----.
l________ s_____ t_____________
l-g-m-s-i s-‘-t- t-e-e-u-i-s-i-
-------------------------------
legimashi se‘ati t’ebekuhi/shi.
Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
ነገ እንገናኝ?
legimashi se‘ati t’ebekuhi/shi.
Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi.
አ---ው!ነ------ም።
አ_______ አ_____
አ-ና-ው-ነ- አ-ች-ም-
---------------
አዝናለው!ነገ አልችልም።
0
mob-y-l-ki(s----i-āliya-ik-wi-i-sh-wi--?
m________________ ā_____________________
m-b-y-l-k-(-h-)-i ā-i-a-i-e-i-i-s-i-i-i-
----------------------------------------
mobayiliki(shi)ni āliyazikewimi/shiwimi?
Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi.
አዝናለው!ነገ አልችልም።
mobayiliki(shi)ni āliyazikewimi/shiwimi?
Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
ለ-ምን--መጨ-ሻ---ች -ቅድ------?
ለ____ መ___ ቀ__ እ__ አ_____
ለ-ም-ቱ መ-ረ- ቀ-ች እ-ድ አ-ህ-ሽ-
-------------------------
ለሳምንቱ መጨረሻ ቀኖች እቅድ አለህ/ሽ?
0
mo---iliki-sh---- āli-a-----i-i-s------?
m________________ ā_____________________
m-b-y-l-k-(-h-)-i ā-i-a-i-e-i-i-s-i-i-i-
----------------------------------------
mobayiliki(shi)ni āliyazikewimi/shiwimi?
Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
ለሳምንቱ መጨረሻ ቀኖች እቅድ አለህ/ሽ?
mobayiliki(shi)ni āliyazikewimi/shiwimi?
Hay bạn đã có hẹn rồi?
ወ-ም አ-ቀድ-ህ---ቀ-ሮ -ዘካ-/--?
ወ__ አ_______ ቀ__ ይ_______
ወ-ም አ-ቀ-መ-/- ቀ-ሮ ይ-ካ-/-ል-
-------------------------
ወይም አስቀድመህ/ሽ ቀጠሮ ይዘካል/ሻል?
0
moba---i--(shi)ni------z---wi------wi--?
m________________ ā_____________________
m-b-y-l-k-(-h-)-i ā-i-a-i-e-i-i-s-i-i-i-
----------------------------------------
mobayiliki(shi)ni āliyazikewimi/shiwimi?
Hay bạn đã có hẹn rồi?
ወይም አስቀድመህ/ሽ ቀጠሮ ይዘካል/ሻል?
mobayiliki(shi)ni āliyazikewimi/shiwimi?
Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
በ-ምንቱ--ጨረሻ--ን----ነ-----የ---።
በ____ መ___ እ____ ነ_ እ_ የ____
በ-ም-ቱ መ-ረ- እ-ገ-ኝ ነ- እ- የ-ለ-።
----------------------------
በሳምንቱ መጨረሻ እንገናኝ ነው እኔ የምለው።
0
be---’-------- -----bese--tu t-g-n-i!
b_____________ g___ b_______ t_______
b-m-k-e-’-l-w- g-z- b-s-’-t- t-g-n-i-
-------------------------------------
bemīk’et’ilewi gīzē bese’ātu tegenyi!
Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
በሳምንቱ መጨረሻ እንገናኝ ነው እኔ የምለው።
bemīk’et’ilewi gīzē bese’ātu tegenyi!
Chúng ta đi dã ngoại không?
ሽ-----ን-ድ-ይ-ላ-?
ሽ___ ብ___ ይ____
ሽ-ሽ- ብ-ሄ- ይ-ላ-?
---------------
ሽርሽር ብንሄድ ይሻላል?
0
be-ī--e-’--e-i--ī-ē be-e-āt---eg---i!
b_____________ g___ b_______ t_______
b-m-k-e-’-l-w- g-z- b-s-’-t- t-g-n-i-
-------------------------------------
bemīk’et’ilewi gīzē bese’ātu tegenyi!
Chúng ta đi dã ngoại không?
ሽርሽር ብንሄድ ይሻላል?
bemīk’et’ilewi gīzē bese’ātu tegenyi!
Chúng ta ra bờ biển không?
ወ---ህ--ዳ-ቻ---ሄ--ይሻላል?
ወ_ ባ__ ዳ__ ብ___ ይ____
ወ- ባ-ር ዳ-ቻ ብ-ሄ- ይ-ላ-?
---------------------
ወደ ባህር ዳርቻ ብንሄድ ይሻላል?
0
be-ī--et-ilew- g--ē--e--’-t--tege-y-!
b_____________ g___ b_______ t_______
b-m-k-e-’-l-w- g-z- b-s-’-t- t-g-n-i-
-------------------------------------
bemīk’et’ilewi gīzē bese’ātu tegenyi!
Chúng ta ra bờ biển không?
ወደ ባህር ዳርቻ ብንሄድ ይሻላል?
bemīk’et’ilewi gīzē bese’ātu tegenyi!
Chúng ta đi lên núi không?
ወ- ተራራዎ- -----ይ---?
ወ_ ተ____ ብ___ ይ____
ወ- ተ-ራ-ቹ ብ-ሄ- ይ-ላ-?
-------------------
ወደ ተራራዎቹ ብንሄድ ይሻላል?
0
be-ī--e-----w- g-zē -----ī-ya--!
b_____________ g___ t_____ y____
b-m-k-e-’-l-w- g-z- t-k-s- y-z-!
--------------------------------
bemīk’et’ilewi gīzē takisī yazi!
Chúng ta đi lên núi không?
ወደ ተራራዎቹ ብንሄድ ይሻላል?
bemīk’et’ilewi gīzē takisī yazi!
Tôi đón bạn ở văn phòng nhé.
ከ-ሮ --ቼ-እ-ስ--ለው/----።
ከ__ መ__ እ_______ ሻ___
ከ-ሮ መ-ቼ እ-ስ-ካ-ው- ሻ-ው-
---------------------
ከቢሮ መጥቼ እወስድካለው/ ሻለው።
0
b--ī-’-t---ewi gī-- -a---ī-yazi!
b_____________ g___ t_____ y____
b-m-k-e-’-l-w- g-z- t-k-s- y-z-!
--------------------------------
bemīk’et’ilewi gīzē takisī yazi!
Tôi đón bạn ở văn phòng nhé.
ከቢሮ መጥቼ እወስድካለው/ ሻለው።
bemīk’et’ilewi gīzē takisī yazi!
Tôi đón bạn ở nhà.
ከ---መ-------ካ--/-ሻ-ው።
ከ__ መ__ እ_______ ሻ___
ከ-ት መ-ቼ እ-ስ-ካ-ው- ሻ-ው-
---------------------
ከቤት መጥቼ እወስድካለው/ ሻለው።
0
b---k-et’ilewi g-zē---ki---ya-i!
b_____________ g___ t_____ y____
b-m-k-e-’-l-w- g-z- t-k-s- y-z-!
--------------------------------
bemīk’et’ilewi gīzē takisī yazi!
Tôi đón bạn ở nhà.
ከቤት መጥቼ እወስድካለው/ ሻለው።
bemīk’et’ilewi gīzē takisī yazi!
Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
ከአ--ስ ማ-ሚያ--ር--ወስድካለ-- --ው።
ከ____ ማ___ ጋ_ እ_______ ሻ___
ከ-ቶ-ስ ማ-ሚ- ጋ- እ-ስ-ካ-ው- ሻ-ው-
---------------------------
ከአቶቢስ ማቆሚያ ጋር እወስድካለው/ ሻለው።
0
bemī----’il--i -īz--ja--t’--- -az-!
b_____________ g___ j________ y____
b-m-k-e-’-l-w- g-z- j-n-t-i-a y-z-!
-----------------------------------
bemīk’et’ilewi gīzē janit’ila yazi!
Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
ከአቶቢስ ማቆሚያ ጋር እወስድካለው/ ሻለው።
bemīk’et’ilewi gīzē janit’ila yazi!