Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh nước biển.
ስማያ- ቀ---ለ--ለ-።
ስ___ ቀ__ ለ_____
ስ-ያ- ቀ-ስ ለ-ሻ-ው-
---------------
ስማያዊ ቀሚስ ለብሻለው።
0
k---͟--il--2
k________ 2
k-i-͟-’-l- 2
------------
k’it͟s’ili 2
Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh nước biển.
ስማያዊ ቀሚስ ለብሻለው።
k’it͟s’ili 2
Tôi đang mặc một chiếc váy màu đỏ.
ቀይ -ሚስ ለ---ው።
ቀ_ ቀ__ ለ_____
ቀ- ቀ-ስ ለ-ሻ-ው-
-------------
ቀይ ቀሚስ ለብሻለው።
0
k-i-͟s’il- 2
k________ 2
k-i-͟-’-l- 2
------------
k’it͟s’ili 2
Tôi đang mặc một chiếc váy màu đỏ.
ቀይ ቀሚስ ለብሻለው።
k’it͟s’ili 2
Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh lá cây.
አ-ን-----ስ-ለ-ሻ--።
አ____ ቀ__ ለ_____
አ-ን-ዴ ቀ-ስ ለ-ሻ-ው-
----------------
አረንጋዴ ቀሚስ ለብሻለው።
0
simay-w--k’emī-- le---ha---i.
s_______ k______ l___________
s-m-y-w- k-e-ī-i l-b-s-a-e-i-
-----------------------------
simayawī k’emīsi lebishalewi.
Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh lá cây.
አረንጋዴ ቀሚስ ለብሻለው።
simayawī k’emīsi lebishalewi.
Tôi mua một cái túi màu đen.
ጥ---ቦ----የ--- ነኝ።
ጥ__ ቦ__ እ____ ነ__
ጥ-ር ቦ-ሳ እ-ገ-ው ነ-።
-----------------
ጥቁር ቦርሳ እየገዛው ነኝ።
0
sim--a---k--mīs- lebi-h-le-i.
s_______ k______ l___________
s-m-y-w- k-e-ī-i l-b-s-a-e-i-
-----------------------------
simayawī k’emīsi lebishalewi.
Tôi mua một cái túi màu đen.
ጥቁር ቦርሳ እየገዛው ነኝ።
simayawī k’emīsi lebishalewi.
Tôi mua một cái túi màu nâu.
ቡ---ርሳ -------ኝ።
ቡ_ ቦ__ እ____ ነ__
ቡ- ቦ-ሳ እ-ገ-ው ነ-።
----------------
ቡኒ ቦርሳ እየገዛው ነኝ።
0
sim-y-w- ---mī----e-is-al-wi.
s_______ k______ l___________
s-m-y-w- k-e-ī-i l-b-s-a-e-i-
-----------------------------
simayawī k’emīsi lebishalewi.
Tôi mua một cái túi màu nâu.
ቡኒ ቦርሳ እየገዛው ነኝ።
simayawī k’emīsi lebishalewi.
Tôi mua một cái túi màu trắng.
ነ---ር---የ-ዛ---ኝ።
ነ_ ቦ__ እ____ ነ__
ነ- ቦ-ሳ እ-ገ-ው ነ-።
----------------
ነጭ ቦርሳ እየገዛው ነኝ።
0
k’-y- -’--īsi l-bisha---i.
k____ k______ l___________
k-e-i k-e-ī-i l-b-s-a-e-i-
--------------------------
k’eyi k’emīsi lebishalewi.
Tôi mua một cái túi màu trắng.
ነጭ ቦርሳ እየገዛው ነኝ።
k’eyi k’emīsi lebishalewi.
Tôi cần một chiếc xe mới.
አ-- -ኪና-ያ--ልገ-ል።
አ__ መ__ ያ_______
አ-ስ መ-ና ያ-ፈ-ገ-ል-
----------------
አዲስ መኪና ያስፈልገኛል።
0
k’ey- k’---si -e--sh-lewi.
k____ k______ l___________
k-e-i k-e-ī-i l-b-s-a-e-i-
--------------------------
k’eyi k’emīsi lebishalewi.
Tôi cần một chiếc xe mới.
አዲስ መኪና ያስፈልገኛል።
k’eyi k’emīsi lebishalewi.
Tôi cần một chiếc xe nhanh.
ፈጣን ----ያስ-ልገኛል።
ፈ__ መ__ ያ_______
ፈ-ን መ-ና ያ-ፈ-ገ-ል-
----------------
ፈጣን መኪና ያስፈልገኛል።
0
k-e-i -’emī-- -e----a-e-i.
k____ k______ l___________
k-e-i k-e-ī-i l-b-s-a-e-i-
--------------------------
k’eyi k’emīsi lebishalewi.
Tôi cần một chiếc xe nhanh.
ፈጣን መኪና ያስፈልገኛል።
k’eyi k’emīsi lebishalewi.
Tôi cần một chiếc xe thoải mái.
ም---ኪ---ስፈ--ኛል።
ም_ መ__ ያ_______
ም- መ-ና ያ-ፈ-ገ-ል-
---------------
ምቹ መኪና ያስፈልገኛል።
0
ār---ga-- ------- --b--ha--wi.
ā________ k______ l___________
ā-e-i-a-ē k-e-ī-i l-b-s-a-e-i-
------------------------------
ārenigadē k’emīsi lebishalewi.
Tôi cần một chiếc xe thoải mái.
ምቹ መኪና ያስፈልገኛል።
ārenigadē k’emīsi lebishalewi.
Một bà già sống ở trên đó.
ትልቅ ሴት---ይ ---ለች።
ት__ ሴ_ ከ__ ት_____
ት-ቅ ሴ- ከ-ይ ት-ራ-ች-
-----------------
ትልቅ ሴት ከላይ ትኖራለች።
0
ār-n-g--- k-em----le-i-hale-i.
ā________ k______ l___________
ā-e-i-a-ē k-e-ī-i l-b-s-a-e-i-
------------------------------
ārenigadē k’emīsi lebishalewi.
Một bà già sống ở trên đó.
ትልቅ ሴት ከላይ ትኖራለች።
ārenigadē k’emīsi lebishalewi.
Một người phụ nữ to béo sống ở trên đó.
ወፍ-ም ሴ- ከላይ ትኖራለች።
ወ___ ሴ_ ከ__ ት_____
ወ-ራ- ሴ- ከ-ይ ት-ራ-ች-
------------------
ወፍራም ሴት ከላይ ትኖራለች።
0
āre-------k’-mī-i --bishal-wi.
ā________ k______ l___________
ā-e-i-a-ē k-e-ī-i l-b-s-a-e-i-
------------------------------
ārenigadē k’emīsi lebishalewi.
Một người phụ nữ to béo sống ở trên đó.
ወፍራም ሴት ከላይ ትኖራለች።
ārenigadē k’emīsi lebishalewi.
Một người phụ nữ tò mò sống ở dưới đó.
ጉጉ ሴት---ይ-ት----።
ጉ_ ሴ_ ከ__ ት_____
ጉ- ሴ- ከ-ይ ት-ራ-ች-
----------------
ጉጉ ሴት ከላይ ትኖራለች።
0
t---’--------s----eg--a-i -eny-.
t_______ b_____ i________ n_____
t-i-’-r- b-r-s- i-e-e-a-i n-n-i-
--------------------------------
t’ik’uri borisa iyegezawi nenyi.
Một người phụ nữ tò mò sống ở dưới đó.
ጉጉ ሴት ከላይ ትኖራለች።
t’ik’uri borisa iyegezawi nenyi.
Khách của chúng tôi là những người tử tế.
እን--ቻች- ---ሰ-ች-ነ-ሩ።
እ______ ጥ_ ሰ__ ነ___
እ-ግ-ቻ-ን ጥ- ሰ-ች ነ-ሩ-
-------------------
እንግዶቻችን ጥሩ ሰዎች ነበሩ።
0
t-i--ur- -o---a--y--e-----ne---.
t_______ b_____ i________ n_____
t-i-’-r- b-r-s- i-e-e-a-i n-n-i-
--------------------------------
t’ik’uri borisa iyegezawi nenyi.
Khách của chúng tôi là những người tử tế.
እንግዶቻችን ጥሩ ሰዎች ነበሩ።
t’ik’uri borisa iyegezawi nenyi.
Khách của chúng tôi là những người lịch sự.
እንግ--ች- ትሁት ሰ---ነ--።
እ______ ት__ ሰ__ ነ___
እ-ግ-ቻ-ን ት-ት ሰ-ች ነ-ሩ-
--------------------
እንግዶቻችን ትሁት ሰዎች ነበሩ።
0
t-i--uri --r-sa iye-eza-i--e--i.
t_______ b_____ i________ n_____
t-i-’-r- b-r-s- i-e-e-a-i n-n-i-
--------------------------------
t’ik’uri borisa iyegezawi nenyi.
Khách của chúng tôi là những người lịch sự.
እንግዶቻችን ትሁት ሰዎች ነበሩ።
t’ik’uri borisa iyegezawi nenyi.
Khách của chúng tôi là những người thú vị.
እን-ዶቻ-- አ-ደ-- -ዎ--ነ-ሩ።
እ______ አ____ ሰ__ ነ___
እ-ግ-ቻ-ን አ-ደ-ች ሰ-ች ነ-ሩ-
----------------------
እንግዶቻችን አስደሳች ሰዎች ነበሩ።
0
bu---bor--- -yege--w- nen-i.
b___ b_____ i________ n_____
b-n- b-r-s- i-e-e-a-i n-n-i-
----------------------------
bunī borisa iyegezawi nenyi.
Khách của chúng tôi là những người thú vị.
እንግዶቻችን አስደሳች ሰዎች ነበሩ።
bunī borisa iyegezawi nenyi.
Tôi có những đứa con đáng yêu.
ፍ-ር የ-- --ች---ኝ
ፍ__ የ__ ል__ አ__
ፍ-ር የ-ኑ ል-ች አ-ኝ
---------------
ፍቅር የሆኑ ልጆች አሉኝ
0
b-n-------- i---eza---ne---.
b___ b_____ i________ n_____
b-n- b-r-s- i-e-e-a-i n-n-i-
----------------------------
bunī borisa iyegezawi nenyi.
Tôi có những đứa con đáng yêu.
ፍቅር የሆኑ ልጆች አሉኝ
bunī borisa iyegezawi nenyi.
Nhưng mà người hàng xóm có những đứa con hư đốn.
ግን ---ቶቼ---ቸ---ል---አ-ቸው
ግ_ ጎ____ አ____ ል__ አ___
ግ- ጎ-ቤ-ቼ አ-ቸ-ሪ ል-ች አ-ቸ-
-----------------------
ግን ጎረቤቶቼ አስቸጋሪ ልጆች አላቸው
0
bu-ī-bo-i-a---eg-z-wi-n----.
b___ b_____ i________ n_____
b-n- b-r-s- i-e-e-a-i n-n-i-
----------------------------
bunī borisa iyegezawi nenyi.
Nhưng mà người hàng xóm có những đứa con hư đốn.
ግን ጎረቤቶቼ አስቸጋሪ ልጆች አላቸው
bunī borisa iyegezawi nenyi.
Các con của bạn có ngoan không?
የእና-ተ-ል-ች ጨዋ -ቸው?
የ____ ል__ ጨ_ ና___
የ-ና-ተ ል-ች ጨ- ና-ው-
-----------------
የእናንተ ልጆች ጨዋ ናቸው?
0
n--h-i -o-is- --ege-awi --nyi.
n_____ b_____ i________ n_____
n-c-’- b-r-s- i-e-e-a-i n-n-i-
------------------------------
nech’i borisa iyegezawi nenyi.
Các con của bạn có ngoan không?
የእናንተ ልጆች ጨዋ ናቸው?
nech’i borisa iyegezawi nenyi.