Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê.
م-را--ی-ا -ڑیا -ے-س-تھ-ک-یلنا --یں--اہتا -ھا -
____ ب___ گ___ ک_ س___ ک_____ ن___ چ____ ت__ -_
-ی-ا ب-ٹ- گ-ی- ک- س-ت- ک-ی-ن- ن-ی- چ-ہ-ا ت-ا --
------------------------------------------------
میرا بیٹا گڑیا کے ساتھ کھیلنا نہیں چاہتا تھا -
0
m--zi
m____
m-a-i
-----
maazi
Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê.
میرا بیٹا گڑیا کے ساتھ کھیلنا نہیں چاہتا تھا -
maazi
Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá.
--ری -یٹ- -ٹ با- کھی--ا-نہ-- چ------ھی--
____ ب___ ف_ ب__ ک_____ ن___ چ____ ت__ -_
-ی-ی ب-ٹ- ف- ب-ل ک-ی-ن- ن-ی- چ-ہ-ی ت-ی --
------------------------------------------
میری بیٹی فٹ بال کھیلنا نہیں چاہتی تھی -
0
maazi
m____
m-a-i
-----
maazi
Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá.
میری بیٹی فٹ بال کھیلنا نہیں چاہتی تھی -
maazi
Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi.
--ر- -یو---طرنج ک-ی-ن---ہ-ں -اہت---ھی--
____ ب___ ش____ ک_____ ن___ چ____ ت__ -_
-ی-ی ب-و- ش-ر-ج ک-ی-ن- ن-ی- چ-ہ-ی ت-ی --
-----------------------------------------
میری بیوی شطرنج کھیلنا نہیں چاہتی تھی -
0
mera---t- ---i- ke -a-h---------ah--chah----ha -
m___ b___ g____ k_ s___ k_____ n___ c_____ t__ -
m-r- b-t- g-r-a k- s-t- k-e-n- n-h- c-a-t- t-a -
------------------------------------------------
mera beta guria ke sath khelna nahi chahta tha -
Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi.
میری بیوی شطرنج کھیلنا نہیں چاہتی تھی -
mera beta guria ke sath khelna nahi chahta tha -
Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo.
-ی-ے-ب-ّے--ہل قد---کرنا -ہی- -ا--- تھ- -
____ ب__ چ__ ق___ ک___ ن___ چ____ ت__ -_
-ی-ے ب-ّ- چ-ل ق-م- ک-ن- ن-ی- چ-ہ-ے ت-ے --
------------------------------------------
میرے بچّے چہل قدمی کرنا نہیں چاہتے تھے -
0
m--a-b-t--g---- -- -a-h-khelna -ah----ah-a --a -
m___ b___ g____ k_ s___ k_____ n___ c_____ t__ -
m-r- b-t- g-r-a k- s-t- k-e-n- n-h- c-a-t- t-a -
------------------------------------------------
mera beta guria ke sath khelna nahi chahta tha -
Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo.
میرے بچّے چہل قدمی کرنا نہیں چاہتے تھے -
mera beta guria ke sath khelna nahi chahta tha -
Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng.
-----ر---- -------ر---ن-یں-چا--ے-تھ- -
__ ک___ ک_ ص____ ک___ ن___ چ____ ت__ -_
-ہ ک-ر- ک- ص-ا-ی ک-ن- ن-ی- چ-ہ-ے ت-ے --
----------------------------------------
وہ کمرے کی صفائی کرنا نہیں چاہتے تھے -
0
m-------- ---ia--e--a-h--hel---na-i--h--ta --a--
m___ b___ g____ k_ s___ k_____ n___ c_____ t__ -
m-r- b-t- g-r-a k- s-t- k-e-n- n-h- c-a-t- t-a -
------------------------------------------------
mera beta guria ke sath khelna nahi chahta tha -
Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng.
وہ کمرے کی صفائی کرنا نہیں چاہتے تھے -
mera beta guria ke sath khelna nahi chahta tha -
Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ.
و--ب-ت- -یں جا-ا--ہ---چا-ت--ت----
__ ب___ م__ ج___ ن___ چ____ ت__ -_
-ہ ب-ت- م-ں ج-ن- ن-ی- چ-ہ-ے ت-ے --
-----------------------------------
وہ بستر میں جانا نہیں چاہتے تھے -
0
meri-be-i-f--- b--l-k--lna-na-i ---h-i--h---
m___ b___ f___ b___ k_____ n___ c_____ t__ -
m-r- b-t- f-o- b-a- k-e-n- n-h- c-a-t- t-i -
--------------------------------------------
meri beti foot baal khelna nahi chahti thi -
Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ.
وہ بستر میں جانا نہیں چاہتے تھے -
meri beti foot baal khelna nahi chahti thi -
Anh ấy đã không được phép ăn kem.
--ے -ئسک-یم-/ بر--کھ-----ی ----- ن-ی--تھی -
___ آ______ / ب__ ک____ ک_ ا____ ن___ ت__ -_
-س- آ-س-ر-م / ب-ف ک-ا-ے ک- ا-ا-ت ن-ی- ت-ی --
---------------------------------------------
اسے آئسکریم / برف کھانے کی اجازت نہیں تھی -
0
meri be-i ---t b--l ---l----ahi chaht---h- -
m___ b___ f___ b___ k_____ n___ c_____ t__ -
m-r- b-t- f-o- b-a- k-e-n- n-h- c-a-t- t-i -
--------------------------------------------
meri beti foot baal khelna nahi chahti thi -
Anh ấy đã không được phép ăn kem.
اسے آئسکریم / برف کھانے کی اجازت نہیں تھی -
meri beti foot baal khelna nahi chahti thi -
Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la.
----چوک-ی---ھا-ے -ی-ا--ز--نہ-ں --ی--
___ چ_____ ک____ ک_ ا____ ن___ ت__ -_
-س- چ-ک-ی- ک-ا-ے ک- ا-ا-ت ن-ی- ت-ی --
--------------------------------------
اسے چوکلیٹ کھانے کی اجازت نہیں تھی -
0
m-r------ -oot---al kh--na----i chaht---hi -
m___ b___ f___ b___ k_____ n___ c_____ t__ -
m-r- b-t- f-o- b-a- k-e-n- n-h- c-a-t- t-i -
--------------------------------------------
meri beti foot baal khelna nahi chahti thi -
Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la.
اسے چوکلیٹ کھانے کی اجازت نہیں تھی -
meri beti foot baal khelna nahi chahti thi -
Anh ấy đã không được phép ăn kẹo.
-س------ کھ--- ----جازت ن-یں------
___ ٹ___ ک____ ک_ ا____ ن___ ت__ -_
-س- ٹ-ف- ک-ا-ے ک- ا-ا-ت ن-ی- ت-ی --
------------------------------------
اسے ٹافی کھانے کی اجازت نہیں تھی -
0
m--i--i-- s-atr--- kh-l-a nah--c-ah-i------
m___ b___ s_______ k_____ n___ c_____ t__ -
m-r- b-w- s-a-r-n- k-e-n- n-h- c-a-t- t-i -
-------------------------------------------
meri biwi shatranj khelna nahi chahti thi -
Anh ấy đã không được phép ăn kẹo.
اسے ٹافی کھانے کی اجازت نہیں تھی -
meri biwi shatranj khelna nahi chahti thi -
Tôi đã được phép ước điều gì đó.
م-ھے کچھ خواہ-------کی-اج-ز--ت----
____ ک__ خ____ ک___ ک_ ا____ ت__ -_
-ج-ے ک-ھ خ-ا-ش ک-ن- ک- ا-ا-ت ت-ی --
------------------------------------
مجھے کچھ خواہش کرنے کی اجازت تھی -
0
m-r--b--- sh-t-a---khel-a ------ha-ti -h- -
m___ b___ s_______ k_____ n___ c_____ t__ -
m-r- b-w- s-a-r-n- k-e-n- n-h- c-a-t- t-i -
-------------------------------------------
meri biwi shatranj khelna nahi chahti thi -
Tôi đã được phép ước điều gì đó.
مجھے کچھ خواہش کرنے کی اجازت تھی -
meri biwi shatranj khelna nahi chahti thi -
Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình.
مجھے--ی- لب-س خر-د-ے -ی -ج-ز--تھی -
____ ا__ ل___ خ_____ ک_ ا____ ت__ -_
-ج-ے ا-ک ل-ا- خ-ی-ن- ک- ا-ا-ت ت-ی --
-------------------------------------
مجھے ایک لباس خریدنے کی اجازت تھی -
0
me-i----i s-atr--j --------a-i c---t---h- -
m___ b___ s_______ k_____ n___ c_____ t__ -
m-r- b-w- s-a-r-n- k-e-n- n-h- c-a-t- t-i -
-------------------------------------------
meri biwi shatranj khelna nahi chahti thi -
Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình.
مجھے ایک لباس خریدنے کی اجازت تھی -
meri biwi shatranj khelna nahi chahti thi -
Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân.
مجھے-چ----ٹ خ--دنے کی -جا-ت تھی -
____ چ_____ خ_____ ک_ ا____ ت__ -_
-ج-ے چ-ک-ی- خ-ی-ن- ک- ا-ا-ت ت-ی --
-----------------------------------
مجھے چوکلیٹ خریدنے کی اجازت تھی -
0
m--e---chay----h-l --d-- -a-na ---- c-a--a--t--y -
m___ b_____ c_____ q____ k____ n___ c______ t___ -
m-r- b-c-a- c-e-a- q-d-i k-r-a n-h- c-a-t-y t-a- -
--------------------------------------------------
mere bachay chehal qadmi karna nahi chahtay thay -
Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân.
مجھے چوکلیٹ خریدنے کی اجازت تھی -
mere bachay chehal qadmi karna nahi chahtay thay -
Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa?
کیا--م--- ----ی---ا- -ی- --ر-- -ی-ے-کی-اجاز--تھی -
___ ت____ ہ____ ج___ م__ س____ پ___ ک_ ا____ ت__ ؟_
-ی- ت-ھ-ں ہ-ا-ی ج-ا- م-ں س-ر-ٹ پ-ن- ک- ا-ا-ت ت-ی ؟-
----------------------------------------------------
کیا تمھیں ہوائی جہاز میں سگریٹ پینے کی اجازت تھی ؟
0
mer- b-chay ---ha--qa-mi k-r-- n-h-----h--- --a---
m___ b_____ c_____ q____ k____ n___ c______ t___ -
m-r- b-c-a- c-e-a- q-d-i k-r-a n-h- c-a-t-y t-a- -
--------------------------------------------------
mere bachay chehal qadmi karna nahi chahtay thay -
Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa?
کیا تمھیں ہوائی جہاز میں سگریٹ پینے کی اجازت تھی ؟
mere bachay chehal qadmi karna nahi chahtay thay -
Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa?
-ی---م-یں----تال -ی--بیئ- -ی-- ک--اجاز---ھ--
___ ت____ ہ_____ م__ ب___ پ___ ک_ ا____ ت____
-ی- ت-ھ-ں ہ-پ-ا- م-ں ب-ئ- پ-ن- ک- ا-ا-ت ت-ی-
----------------------------------------------
کیا تمھیں ہسپتال میں بیئر پینے کی اجازت تھی؟
0
mer- bac--- ch--a- -ad-i---rna-nah- c-a-t-y t--- -
m___ b_____ c_____ q____ k____ n___ c______ t___ -
m-r- b-c-a- c-e-a- q-d-i k-r-a n-h- c-a-t-y t-a- -
--------------------------------------------------
mere bachay chehal qadmi karna nahi chahtay thay -
Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa?
کیا تمھیں ہسپتال میں بیئر پینے کی اجازت تھی؟
mere bachay chehal qadmi karna nahi chahtay thay -
Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa?
ک-ا -مھ-ں -وٹل-می----ّا -ے-جان--ک--اج-زت-ت-ی -
___ ت____ ہ___ م__ ک__ ل_ ج___ ک_ ا____ ت__ ؟_
-ی- ت-ھ-ں ہ-ٹ- م-ں ک-ّ- ل- ج-ن- ک- ا-ا-ت ت-ی ؟-
------------------------------------------------
کیا تمھیں ہوٹل میں کتّا لے جانے کی اجازت تھی ؟
0
w-h k-m-ay----sa-------na-nah--c-ahtay-t--- -
w__ k_____ k_ s____ k____ n___ c______ t___ -
w-h k-m-a- k- s-f-i k-r-a n-h- c-a-t-y t-a- -
---------------------------------------------
woh kamray ki safai karna nahi chahtay thay -
Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa?
کیا تمھیں ہوٹل میں کتّا لے جانے کی اجازت تھی ؟
woh kamray ki safai karna nahi chahtay thay -
Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu.
-----ں -ے--ن-- می- -چّو- -- دیر -ک-ب-ہ- ر-نے--- اجازت---ی -
______ ک_ د___ م__ ب___ ک_ د__ ت_ ب___ ر___ ک_ ا____ ت__ -_
-ھ-ی-ں ک- د-و- م-ں ب-ّ-ں ک- د-ر ت- ب-ہ- ر-ن- ک- ا-ا-ت ت-ی --
-------------------------------------------------------------
چھٹیوں کے دنوں میں بچّوں کو دیر تک باہر رہنے کی اجازت تھی -
0
woh -a-ray--- sa----kar-a-n--- ch-ht-y th----
w__ k_____ k_ s____ k____ n___ c______ t___ -
w-h k-m-a- k- s-f-i k-r-a n-h- c-a-t-y t-a- -
---------------------------------------------
woh kamray ki safai karna nahi chahtay thay -
Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu.
چھٹیوں کے دنوں میں بچّوں کو دیر تک باہر رہنے کی اجازت تھی -
woh kamray ki safai karna nahi chahtay thay -
Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu.
ا-ھیں -ی- -----ن -یں کھی--- کی-ا-ا-----ی -
_____ د__ ت_ ص__ م__ ک_____ ک_ ا____ ت__ -_
-ن-ی- د-ر ت- ص-ن م-ں ک-ی-ن- ک- ا-ا-ت ت-ی --
--------------------------------------------
انھیں دیر تک صحن میں کھیلنے کی اجازت تھی -
0
woh-k-mra- ki -a----kar-a----- c-a---y-tha---
w__ k_____ k_ s____ k____ n___ c______ t___ -
w-h k-m-a- k- s-f-i k-r-a n-h- c-a-t-y t-a- -
---------------------------------------------
woh kamray ki safai karna nahi chahtay thay -
Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu.
انھیں دیر تک صحن میں کھیلنے کی اجازت تھی -
woh kamray ki safai karna nahi chahtay thay -
Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya.
ان--ں-دیر ت--ج---ے-----ج-ز- ت-- -
_____ د__ ت_ ج____ ک_ ا____ ت__ -_
-ن-ی- د-ر ت- ج-گ-ے ک- ا-ا-ت ت-ی --
-----------------------------------
انہیں دیر تک جاگنے کی اجازت تھی -
0
woh-bist-r par--a-----h- -ha-tay-th-y -
w__ b_____ p__ j___ n___ c______ t___ -
w-h b-s-a- p-r j-n- n-h- c-a-t-y t-a- -
---------------------------------------
woh bistar par jana nahi chahtay thay -
Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya.
انہیں دیر تک جاگنے کی اجازت تھی -
woh bistar par jana nahi chahtay thay -