Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê.
ਮੇ-ਾ-ਬੇ----ੁੱ----ਾ--ਨ-ੀਂ --ਡਣਾ--ਾਹ--ਦਾ -ੀ।
ਮੇ_ ਬੇ_ ਗੁੱ_ ਨਾ_ ਨ_ ਖੇ__ ਚਾ__ ਸੀ_
ਮ-ਰ- ਬ-ਟ- ਗ-ੱ-ੀ ਨ-ਲ ਨ-ੀ- ਖ-ਡ-ਾ ਚ-ਹ-ੰ-ਾ ਸ-।
------------------------------------------
ਮੇਰਾ ਬੇਟਾ ਗੁੱਡੀ ਨਾਲ ਨਹੀਂ ਖੇਡਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਸੀ।
0
mēr----------- --l---ah-- -hē-a----āh-dā --.
m___ b___ g___ n___ n____ k______ c_____ s__
m-r- b-ṭ- g-ḍ- n-l- n-h-ṁ k-ē-a-ā c-h-d- s-.
--------------------------------------------
mērā bēṭā guḍī nāla nahīṁ khēḍaṇā cāhudā sī.
Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê.
ਮੇਰਾ ਬੇਟਾ ਗੁੱਡੀ ਨਾਲ ਨਹੀਂ ਖੇਡਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਸੀ।
mērā bēṭā guḍī nāla nahīṁ khēḍaṇā cāhudā sī.
Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá.
ਮੇਰ- ਬੇਟ- ਫ----ਾਲ ਨਹੀਂ -ੇਡ------ੁੰਦੀ--ੀ।
ਮੇ_ ਬੇ_ ਫੁੱ___ ਨ_ ਖੇ__ ਚਾ__ ਸੀ_
ਮ-ਰ- ਬ-ਟ- ਫ-ੱ-ਬ-ਲ ਨ-ੀ- ਖ-ਡ-ਾ ਚ-ਹ-ੰ-ੀ ਸ-।
----------------------------------------
ਮੇਰੀ ਬੇਟੀ ਫੁੱਟਬਾਲ ਨਹੀਂ ਖੇਡਣਾ ਚਾਹੁੰਦੀ ਸੀ।
0
mēr- --ṭā-guḍī-n-----ah-- -h-ḍa-- c-hud- --.
m___ b___ g___ n___ n____ k______ c_____ s__
m-r- b-ṭ- g-ḍ- n-l- n-h-ṁ k-ē-a-ā c-h-d- s-.
--------------------------------------------
mērā bēṭā guḍī nāla nahīṁ khēḍaṇā cāhudā sī.
Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá.
ਮੇਰੀ ਬੇਟੀ ਫੁੱਟਬਾਲ ਨਹੀਂ ਖੇਡਣਾ ਚਾਹੁੰਦੀ ਸੀ।
mērā bēṭā guḍī nāla nahīṁ khēḍaṇā cāhudā sī.
Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi.
ਮੇ---ਪ-------- ਨਾ- -ਤਰੰ- ਨ-ੀਂ-ਖੇ-ਣਾ ----------।
ਮੇ_ ਪ__ ਮੇ_ ਨਾ_ ਸ਼___ ਨ_ ਖੇ__ ਚਾ__ ਸੀ_
ਮ-ਰ- ਪ-ਨ- ਮ-ਰ- ਨ-ਲ ਸ਼-ਰ-ਜ ਨ-ੀ- ਖ-ਡ-ਾ ਚ-ਹ-ੰ-ੀ ਸ-।
-----------------------------------------------
ਮੇਰੀ ਪਤਨੀ ਮੇਰੇ ਨਾਲ ਸ਼ਤਰੰਜ ਨਹੀਂ ਖੇਡਣਾ ਚਾਹੁੰਦੀ ਸੀ।
0
mē-ā---ṭā -u-ī--ā-- na-īṁ-kh-ḍa-ā cā-ud- --.
m___ b___ g___ n___ n____ k______ c_____ s__
m-r- b-ṭ- g-ḍ- n-l- n-h-ṁ k-ē-a-ā c-h-d- s-.
--------------------------------------------
mērā bēṭā guḍī nāla nahīṁ khēḍaṇā cāhudā sī.
Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi.
ਮੇਰੀ ਪਤਨੀ ਮੇਰੇ ਨਾਲ ਸ਼ਤਰੰਜ ਨਹੀਂ ਖੇਡਣਾ ਚਾਹੁੰਦੀ ਸੀ।
mērā bēṭā guḍī nāla nahīṁ khēḍaṇā cāhudā sī.
Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo.
ਮੇਰੇ-ਬ-ਚ- ਟਹਿ----ਹ----ਣ----ਹ-ੰ-ੇ---।
ਮੇ_ ਬੱ_ ਟ___ ਨ_ ਜਾ_ ਚਾ__ ਸ__
ਮ-ਰ- ਬ-ਚ- ਟ-ਿ-ਣ ਨ-ੀ ਜ-ਣ- ਚ-ਹ-ੰ-ੇ ਸ-।
------------------------------------
ਮੇਰੇ ਬੱਚੇ ਟਹਿਲਣ ਨਹੀ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸਨ।
0
Mē-ī bē---p-u--b--a n--ī- -hēḍ--ā-cā-u-ī-s-.
M___ b___ p________ n____ k______ c_____ s__
M-r- b-ṭ- p-u-a-ā-a n-h-ṁ k-ē-a-ā c-h-d- s-.
--------------------------------------------
Mērī bēṭī phuṭabāla nahīṁ khēḍaṇā cāhudī sī.
Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo.
ਮੇਰੇ ਬੱਚੇ ਟਹਿਲਣ ਨਹੀ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸਨ।
Mērī bēṭī phuṭabāla nahīṁ khēḍaṇā cāhudī sī.
Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng.
ਉਹ--ਮਰਾ-ਸਾ--ਨਹ----ਰ---ਚ--ਹੁੰ---ਸ-।
ਉ_ ਕ__ ਸਾ_ ਨ_ ਕ__ ਚਾ___ ਸੀ_
ਉ- ਕ-ਰ- ਸ-ਫ ਨ-ੀ- ਕ-ਨ- ਚ-ਹ-ੁ-ਦ- ਸ-।
----------------------------------
ਉਹ ਕਮਰਾ ਸਾਫ ਨਹੀਂ ਕਰਨਾ ਚਾਹਹੁੰਦੀ ਸੀ।
0
M-r- -----ph----ā---n-hī------a-ā--āhu-ī--ī.
M___ b___ p________ n____ k______ c_____ s__
M-r- b-ṭ- p-u-a-ā-a n-h-ṁ k-ē-a-ā c-h-d- s-.
--------------------------------------------
Mērī bēṭī phuṭabāla nahīṁ khēḍaṇā cāhudī sī.
Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng.
ਉਹ ਕਮਰਾ ਸਾਫ ਨਹੀਂ ਕਰਨਾ ਚਾਹਹੁੰਦੀ ਸੀ।
Mērī bēṭī phuṭabāla nahīṁ khēḍaṇā cāhudī sī.
Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ.
ਉਹ ਸੌ-ਾ -ਹੀ---ਾਹੁ--ੇ --।
ਉ_ ਸੌ_ ਨ_ ਚਾ__ ਸ__
ਉ- ਸ-ਣ- ਨ-ੀ- ਚ-ਹ-ੰ-ੇ ਸ-।
------------------------
ਉਹ ਸੌਣਾ ਨਹੀਂ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸਨ।
0
Mē-ī -ēṭī-phuṭ-b-la-n-h----hē-aṇ--cāhu-ī -ī.
M___ b___ p________ n____ k______ c_____ s__
M-r- b-ṭ- p-u-a-ā-a n-h-ṁ k-ē-a-ā c-h-d- s-.
--------------------------------------------
Mērī bēṭī phuṭabāla nahīṁ khēḍaṇā cāhudī sī.
Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ.
ਉਹ ਸੌਣਾ ਨਹੀਂ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸਨ।
Mērī bēṭī phuṭabāla nahīṁ khēḍaṇā cāhudī sī.
Anh ấy đã không được phép ăn kem.
ਉਸ--ੰ--ਈ--੍ਰ-ਮ--ਾਣ -ੀ -ਗ-- ਨ-ੀ---ੀ।
ਉ__ ਆ_____ ਖਾ_ ਦੀ ਆ__ ਨ_ ਸੀ_
ਉ-ਨ-ੰ ਆ-ਸ-੍-ੀ- ਖ-ਣ ਦ- ਆ-ਿ- ਨ-ੀ- ਸ-।
-----------------------------------
ਉਸਨੂੰ ਆਈਸਕ੍ਰੀਮ ਖਾਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਨਹੀਂ ਸੀ।
0
Mērī pat-n------ -āla-śatar-ja n--ī-----ḍ-----ā--d- s-.
M___ p_____ m___ n___ ś_______ n____ k______ c_____ s__
M-r- p-t-n- m-r- n-l- ś-t-r-j- n-h-ṁ k-ē-a-ā c-h-d- s-.
-------------------------------------------------------
Mērī patanī mērē nāla śataraja nahīṁ khēḍaṇā cāhudī sī.
Anh ấy đã không được phép ăn kem.
ਉਸਨੂੰ ਆਈਸਕ੍ਰੀਮ ਖਾਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਨਹੀਂ ਸੀ।
Mērī patanī mērē nāla śataraja nahīṁ khēḍaṇā cāhudī sī.
Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la.
ਉ--ੂੰ--ਾਕਲੇਟ ਖ---ਦ---ਗ-- ਨਹ----ੀ।
ਉ__ ਚਾ___ ਖਾ_ ਦੀ ਆ__ ਨ_ ਸੀ_
ਉ-ਨ-ੰ ਚ-ਕ-ੇ- ਖ-ਣ ਦ- ਆ-ਿ- ਨ-ੀ- ਸ-।
---------------------------------
ਉਸਨੂੰ ਚਾਕਲੇਟ ਖਾਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਨਹੀਂ ਸੀ।
0
Mē-ī-p-t----m-rē--ā-a -at-r-ja-na--ṁ -hēḍaṇā --h--ī--ī.
M___ p_____ m___ n___ ś_______ n____ k______ c_____ s__
M-r- p-t-n- m-r- n-l- ś-t-r-j- n-h-ṁ k-ē-a-ā c-h-d- s-.
-------------------------------------------------------
Mērī patanī mērē nāla śataraja nahīṁ khēḍaṇā cāhudī sī.
Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la.
ਉਸਨੂੰ ਚਾਕਲੇਟ ਖਾਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਨਹੀਂ ਸੀ।
Mērī patanī mērē nāla śataraja nahīṁ khēḍaṇā cāhudī sī.
Anh ấy đã không được phép ăn kẹo.
ਉ-ਨ-ੰ-ਮ--ਆ---ਾ- ਦ--ਆਗਿ- -ਹ-- ਸੀ।
ਉ__ ਮ___ ਖਾ_ ਦੀ ਆ__ ਨ_ ਸੀ_
ਉ-ਨ-ੰ ਮ-ਿ-ਈ ਖ-ਣ ਦ- ਆ-ਿ- ਨ-ੀ- ਸ-।
--------------------------------
ਉਸਨੂੰ ਮਠਿਆਈ ਖਾਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਨਹੀਂ ਸੀ।
0
Mē-- --tan----r--nā-- -a-a-a-- -ah---kh--aṇā-c-hu-- --.
M___ p_____ m___ n___ ś_______ n____ k______ c_____ s__
M-r- p-t-n- m-r- n-l- ś-t-r-j- n-h-ṁ k-ē-a-ā c-h-d- s-.
-------------------------------------------------------
Mērī patanī mērē nāla śataraja nahīṁ khēḍaṇā cāhudī sī.
Anh ấy đã không được phép ăn kẹo.
ਉਸਨੂੰ ਮਠਿਆਈ ਖਾਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਨਹੀਂ ਸੀ।
Mērī patanī mērē nāla śataraja nahīṁ khēḍaṇā cāhudī sī.
Tôi đã được phép ước điều gì đó.
ਮੈਨ-- --ਝ-ਮ--ਣ -- ---ਆ--ੀ।
ਮੈ_ ਕੁ_ ਮੰ__ ਦੀ ਆ__ ਸੀ_
ਮ-ਨ-ੰ ਕ-ਝ ਮ-ਗ- ਦ- ਆ-ਿ- ਸ-।
--------------------------
ਮੈਨੂੰ ਕੁਝ ਮੰਗਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਸੀ।
0
M--- -a-ē--a------ n-hī -āṇā-c-hu-ē-sa--.
M___ b___ ṭ_______ n___ j___ c_____ s____
M-r- b-c- ṭ-h-l-ṇ- n-h- j-ṇ- c-h-d- s-n-.
-----------------------------------------
Mērē bacē ṭahilaṇa nahī jāṇā cāhudē sana.
Tôi đã được phép ước điều gì đó.
ਮੈਨੂੰ ਕੁਝ ਮੰਗਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਸੀ।
Mērē bacē ṭahilaṇa nahī jāṇā cāhudē sana.
Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình.
ਮ-ਨ-- ਆ-ਣੇ--ਈ ----ੇ -ਰੀਦ---ੀ---ਿ----।
ਮੈ_ ਆ__ ਲ_ ਕੱ__ ਖ___ ਦੀ ਆ__ ਸੀ_
ਮ-ਨ-ੰ ਆ-ਣ- ਲ- ਕ-ਪ-ੇ ਖ-ੀ-ਣ ਦ- ਆ-ਿ- ਸ-।
-------------------------------------
ਮੈਨੂੰ ਆਪਣੇ ਲਈ ਕੱਪੜੇ ਖਰੀਦਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਸੀ।
0
Mērē ba-- -a-ila-a-na----āṇā ---u-ē-s--a.
M___ b___ ṭ_______ n___ j___ c_____ s____
M-r- b-c- ṭ-h-l-ṇ- n-h- j-ṇ- c-h-d- s-n-.
-----------------------------------------
Mērē bacē ṭahilaṇa nahī jāṇā cāhudē sana.
Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình.
ਮੈਨੂੰ ਆਪਣੇ ਲਈ ਕੱਪੜੇ ਖਰੀਦਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਸੀ।
Mērē bacē ṭahilaṇa nahī jāṇā cāhudē sana.
Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân.
ਮ-ਨ---ਚਾਕ--ਟ-ਲੈਣ ਦ- ਆ--ਆ ਸ-।
ਮੈ_ ਚਾ___ ਲੈ_ ਦੀ ਆ__ ਸੀ_
ਮ-ਨ-ੰ ਚ-ਕ-ੇ- ਲ-ਣ ਦ- ਆ-ਿ- ਸ-।
----------------------------
ਮੈਨੂੰ ਚਾਕਲੇਟ ਲੈਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਸੀ।
0
M-rē--ac--ṭ-hila-- n-hī-jāṇā -ā-u-- ---a.
M___ b___ ṭ_______ n___ j___ c_____ s____
M-r- b-c- ṭ-h-l-ṇ- n-h- j-ṇ- c-h-d- s-n-.
-----------------------------------------
Mērē bacē ṭahilaṇa nahī jāṇā cāhudē sana.
Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân.
ਮੈਨੂੰ ਚਾਕਲੇਟ ਲੈਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਸੀ।
Mērē bacē ṭahilaṇa nahī jāṇā cāhudē sana.
Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa?
ਕ--ਤੁ--ਨੂ- --ਾਜ਼ --ੱਚ -ਿਗ-ਟ-ਪੀ- ਦ- --ਿਆ ਸੀ?
ਕੀ ਤੁ__ ਜ__ ਵਿੱ_ ਸਿ___ ਪੀ_ ਦੀ ਆ__ ਸੀ_
ਕ- ਤ-ਹ-ਨ-ੰ ਜ-ਾ- ਵ-ੱ- ਸ-ਗ-ਟ ਪ-ਣ ਦ- ਆ-ਿ- ਸ-?
------------------------------------------
ਕੀ ਤੁਹਾਨੂੰ ਜਹਾਜ਼ ਵਿੱਚ ਸਿਗਰਟ ਪੀਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਸੀ?
0
Uh---am------ph---a-īṁ karan--c-hah-d- -ī.
U__ k_____ s____ n____ k_____ c_______ s__
U-a k-m-r- s-p-a n-h-ṁ k-r-n- c-h-h-d- s-.
------------------------------------------
Uha kamarā sāpha nahīṁ karanā cāhahudī sī.
Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa?
ਕੀ ਤੁਹਾਨੂੰ ਜਹਾਜ਼ ਵਿੱਚ ਸਿਗਰਟ ਪੀਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਸੀ?
Uha kamarā sāpha nahīṁ karanā cāhahudī sī.
Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa?
ਕ- ਤ---ੰ--ਸ-----ਵਿ-- -ੀ---ਪੀ--ਦ- ਆਗ-ਆ-ਸੀ?
ਕੀ ਤੈ_ ਹ____ ਵਿੱ_ ਬੀ__ ਪੀ_ ਦੀ ਆ__ ਸੀ_
ਕ- ਤ-ਨ-ੰ ਹ-ਪ-ਾ- ਵ-ੱ- ਬ-ਅ- ਪ-ਣ ਦ- ਆ-ਿ- ਸ-?
-----------------------------------------
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਹਸਪਤਾਲ ਵਿੱਚ ਬੀਅਰ ਪੀਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਸੀ?
0
U-- -a-ar- --p-a nahīṁ -----ā c------- -ī.
U__ k_____ s____ n____ k_____ c_______ s__
U-a k-m-r- s-p-a n-h-ṁ k-r-n- c-h-h-d- s-.
------------------------------------------
Uha kamarā sāpha nahīṁ karanā cāhahudī sī.
Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa?
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਹਸਪਤਾਲ ਵਿੱਚ ਬੀਅਰ ਪੀਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਸੀ?
Uha kamarā sāpha nahīṁ karanā cāhahudī sī.
Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa?
ਕ- -ੈ--ੰ-ਹੋਟ-----ਚ ਕ--ਾ ਨਾ- ਲ- ਕੇ -ਾਣ-------ਆ --?
ਕੀ ਤੈ_ ਹੋ__ ਵਿੱ_ ਕੁ_ ਨਾ_ ਲੈ ਕੇ ਜਾ_ ਦੀ ਆ__ ਸੀ_
ਕ- ਤ-ਨ-ੰ ਹ-ਟ- ਵ-ੱ- ਕ-ਤ- ਨ-ਲ ਲ- ਕ- ਜ-ਣ ਦ- ਆ-ਿ- ਸ-?
-------------------------------------------------
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਹੋਟਲ ਵਿੱਚ ਕੁਤਾ ਨਾਲ ਲੈ ਕੇ ਜਾਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਸੀ?
0
Uha-ka--r- s--h--n-h-ṁ-karan- c-h----ī s-.
U__ k_____ s____ n____ k_____ c_______ s__
U-a k-m-r- s-p-a n-h-ṁ k-r-n- c-h-h-d- s-.
------------------------------------------
Uha kamarā sāpha nahīṁ karanā cāhahudī sī.
Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa?
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਹੋਟਲ ਵਿੱਚ ਕੁਤਾ ਨਾਲ ਲੈ ਕੇ ਜਾਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਸੀ?
Uha kamarā sāpha nahīṁ karanā cāhahudī sī.
Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu.
ਕੀ -ੁੱ-ੀਆ--ਵਿੱਚ-ਬੱਚਿਆਂ --ੰ-ਜ਼---ਾ ਦੇ---ਾ---ਰ-ਿਣ------ਾਜ਼ਤ --?
ਕੀ ਛੁੱ__ ਵਿੱ_ ਬੱ__ ਨੂੰ ਜ਼ਿ__ ਦੇ_ ਬਾ__ ਰ__ ਦੀ ਇ___ ਸੀ_
ਕ- ਛ-ੱ-ੀ-ਂ ਵ-ੱ- ਬ-ਚ-ਆ- ਨ-ੰ ਜ਼-ਆ-ਾ ਦ-ਰ ਬ-ਹ- ਰ-ਿ- ਦ- ਇ-ਾ-ਤ ਸ-?
-----------------------------------------------------------
ਕੀ ਛੁੱਟੀਆਂ ਵਿੱਚ ਬੱਚਿਆਂ ਨੂੰ ਜ਼ਿਆਦਾ ਦੇਰ ਬਾਹਰ ਰਹਿਣ ਦੀ ਇਜਾਜ਼ਤ ਸੀ?
0
Uh- s--ṇā n-h-ṁ-c--ud--s--a.
U__ s____ n____ c_____ s____
U-a s-u-ā n-h-ṁ c-h-d- s-n-.
----------------------------
Uha sauṇā nahīṁ cāhudē sana.
Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu.
ਕੀ ਛੁੱਟੀਆਂ ਵਿੱਚ ਬੱਚਿਆਂ ਨੂੰ ਜ਼ਿਆਦਾ ਦੇਰ ਬਾਹਰ ਰਹਿਣ ਦੀ ਇਜਾਜ਼ਤ ਸੀ?
Uha sauṇā nahīṁ cāhudē sana.
Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu.
ਉਹਨ-ਂ-ਨ-----ਹੜੇ ਵਿ---ਬ-ੁ- ---ਂ-ਤੱ----ਲ- -ੀ--ਜਾ-ਤ-ਸੀ।
ਉ__ ਨੂੰ ਵਿ__ ਵਿੱ_ ਬ__ ਸ_ ਤੱ_ ਖੇ__ ਦੀ ਇ___ ਸੀ_
ਉ-ਨ-ਂ ਨ-ੰ ਵ-ਹ-ੇ ਵ-ੱ- ਬ-ੁ- ਸ-ੇ- ਤ-ਕ ਖ-ਲ- ਦ- ਇ-ਾ-ਤ ਸ-।
----------------------------------------------------
ਉਹਨਾਂ ਨੂੰ ਵਿਹੜੇ ਵਿੱਚ ਬਹੁਤ ਸਮੇਂ ਤੱਕ ਖੇਲਣ ਦੀ ਇਜਾਜ਼ਤ ਸੀ।
0
U-- -au-----hīṁ c-h--- -a-a.
U__ s____ n____ c_____ s____
U-a s-u-ā n-h-ṁ c-h-d- s-n-.
----------------------------
Uha sauṇā nahīṁ cāhudē sana.
Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu.
ਉਹਨਾਂ ਨੂੰ ਵਿਹੜੇ ਵਿੱਚ ਬਹੁਤ ਸਮੇਂ ਤੱਕ ਖੇਲਣ ਦੀ ਇਜਾਜ਼ਤ ਸੀ।
Uha sauṇā nahīṁ cāhudē sana.
Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya.
ਉ--ਾਂ ਨੂੰ -ਹੁ- -ੇਰ-ਤੱਕ----ਣ-ਦੀ --ਾਜ਼---ੀ।
ਉ__ ਨੂੰ ਬ__ ਦੇ_ ਤੱ_ ਜਾ__ ਦੀ ਇ___ ਸੀ_
ਉ-ਨ-ਂ ਨ-ੰ ਬ-ੁ- ਦ-ਰ ਤ-ਕ ਜ-ਗ- ਦ- ਇ-ਾ-ਤ ਸ-।
----------------------------------------
ਉਹਨਾਂ ਨੂੰ ਬਹੁਤ ਦੇਰ ਤੱਕ ਜਾਗਣ ਦੀ ਇਜਾਜ਼ਤ ਸੀ।
0
Uh---au-ā-nah---c-h-d- s-n-.
U__ s____ n____ c_____ s____
U-a s-u-ā n-h-ṁ c-h-d- s-n-.
----------------------------
Uha sauṇā nahīṁ cāhudē sana.
Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya.
ਉਹਨਾਂ ਨੂੰ ਬਹੁਤ ਦੇਰ ਤੱਕ ਜਾਗਣ ਦੀ ਇਜਾਜ਼ਤ ਸੀ।
Uha sauṇā nahīṁ cāhudē sana.