Tôi cần một cái giường.
ਮ--ੂੰ ਬਿਸ-ਰ---- ਲ-- -ੈ।
ਮੈ_ ਬਿ___ ਦੀ ਲੋ_ ਹੈ_
ਮ-ਨ-ੰ ਬ-ਸ-ਰ- ਦ- ਲ-ੜ ਹ-।
-----------------------
ਮੈਨੂੰ ਬਿਸਤਰੇ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
0
z--ū-a-- -ōṇā-– --h--ā
z_______ h___ – c_____
z-r-r-t- h-ṇ- – c-h-ṇ-
----------------------
zarūrata hōṇā – cāhuṇā
Tôi cần một cái giường.
ਮੈਨੂੰ ਬਿਸਤਰੇ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
zarūrata hōṇā – cāhuṇā
Tôi muốn ngủ.
ਮ-- ਸ--ਾ -ਾਹੁ-ਦ- /-----ੰਦੀ ਹ--।
ਮੈਂ ਸੌ_ ਚਾ__ / ਚਾ__ ਹਾਂ_
ਮ-ਂ ਸ-ਣ- ਚ-ਹ-ੰ-ਾ / ਚ-ਹ-ੰ-ੀ ਹ-ਂ-
-------------------------------
ਮੈਂ ਸੌਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
0
z--ū-ata h-ṇā - cā-u-ā
z_______ h___ – c_____
z-r-r-t- h-ṇ- – c-h-ṇ-
----------------------
zarūrata hōṇā – cāhuṇā
Tôi muốn ngủ.
ਮੈਂ ਸੌਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
zarūrata hōṇā – cāhuṇā
Ở đây có một cái giường không?
ਕ------ -----ਾ ਹ-?
ਕੀ ਇੱ_ ਬਿ___ ਹੈ_
ਕ- ਇ-ਥ- ਬ-ਸ-ਰ- ਹ-?
------------------
ਕੀ ਇੱਥੇ ਬਿਸਤਰਾ ਹੈ?
0
ma--ū---s-t--ē -ī-lōṛa -ai.
m____ b_______ d_ l___ h___
m-i-ū b-s-t-r- d- l-ṛ- h-i-
---------------------------
mainū bisatarē dī lōṛa hai.
Ở đây có một cái giường không?
ਕੀ ਇੱਥੇ ਬਿਸਤਰਾ ਹੈ?
mainū bisatarē dī lōṛa hai.
Tôi cần một cái đèn.
ਮ--ੂ- ਇ---ਦ-ਵ---ੀ -ੋੜ--ੈ।
ਮੈ_ ਇੱ_ ਦੀ_ ਦੀ ਲੋ_ ਹੈ_
ਮ-ਨ-ੰ ਇ-ਕ ਦ-ਵ- ਦ- ਲ-ੜ ਹ-।
-------------------------
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਦੀਵੇ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
0
ma-nū--isa-ar---ī -ōṛa h-i.
m____ b_______ d_ l___ h___
m-i-ū b-s-t-r- d- l-ṛ- h-i-
---------------------------
mainū bisatarē dī lōṛa hai.
Tôi cần một cái đèn.
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਦੀਵੇ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
mainū bisatarē dī lōṛa hai.
Tôi muốn đọc.
ਮ-ਂ --੍ਹਨ- --ਹੁੰਦਾ - ਚਾ-ੁੰਦ- ਹਾ-।
ਮੈਂ ਪ___ ਚਾ__ / ਚਾ__ ਹਾਂ_
ਮ-ਂ ਪ-੍-ਨ- ਚ-ਹ-ੰ-ਾ / ਚ-ਹ-ੰ-ੀ ਹ-ਂ-
---------------------------------
ਮੈਂ ਪੜ੍ਹਨਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
0
ma--- -i-a-ar---ī-------a-.
m____ b_______ d_ l___ h___
m-i-ū b-s-t-r- d- l-ṛ- h-i-
---------------------------
mainū bisatarē dī lōṛa hai.
Tôi muốn đọc.
ਮੈਂ ਪੜ੍ਹਨਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
mainū bisatarē dī lōṛa hai.
Ở đây có một cái đèn không?
ਕੀ ਇ-ਥ- -ੀ-- -ੈ?
ਕੀ ਇੱ_ ਦੀ_ ਹੈ_
ਕ- ਇ-ਥ- ਦ-ਵ- ਹ-?
----------------
ਕੀ ਇੱਥੇ ਦੀਵਾ ਹੈ?
0
M----s-u-ā -ā---ā- -ā---- hā-.
M___ s____ c______ c_____ h___
M-i- s-u-ā c-h-d-/ c-h-d- h-ṁ-
------------------------------
Maiṁ sauṇā cāhudā/ cāhudī hāṁ.
Ở đây có một cái đèn không?
ਕੀ ਇੱਥੇ ਦੀਵਾ ਹੈ?
Maiṁ sauṇā cāhudā/ cāhudī hāṁ.
Tôi cần điện thoại.
ਮ-ਨ-- ਟੈਲੀਫ-ਨ ਦੀ --ੜ---।
ਮੈ_ ਟੈ___ ਦੀ ਲੋ_ ਹੈ_
ਮ-ਨ-ੰ ਟ-ਲ-ਫ-ਨ ਦ- ਲ-ੜ ਹ-।
------------------------
ਮੈਨੂੰ ਟੈਲੀਫੋਨ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
0
M-iṁ--a-ṇā---------c-hu---hāṁ.
M___ s____ c______ c_____ h___
M-i- s-u-ā c-h-d-/ c-h-d- h-ṁ-
------------------------------
Maiṁ sauṇā cāhudā/ cāhudī hāṁ.
Tôi cần điện thoại.
ਮੈਨੂੰ ਟੈਲੀਫੋਨ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
Maiṁ sauṇā cāhudā/ cāhudī hāṁ.
Tôi muốn gọi điện thoại.
ਮੈ--ਟੈਲੀਫੋਨ ਕਰਨਾ-ਚਾ-ੁ--ਾ /-ਚਾ----- --ਂ।
ਮੈਂ ਟੈ___ ਕ__ ਚਾ__ / ਚਾ__ ਹਾਂ_
ਮ-ਂ ਟ-ਲ-ਫ-ਨ ਕ-ਨ- ਚ-ਹ-ੰ-ਾ / ਚ-ਹ-ੰ-ੀ ਹ-ਂ-
---------------------------------------
ਮੈਂ ਟੈਲੀਫੋਨ ਕਰਨਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
0
M--ṁ-s--ṇā-cā--d-/-cāhu-ī--ā-.
M___ s____ c______ c_____ h___
M-i- s-u-ā c-h-d-/ c-h-d- h-ṁ-
------------------------------
Maiṁ sauṇā cāhudā/ cāhudī hāṁ.
Tôi muốn gọi điện thoại.
ਮੈਂ ਟੈਲੀਫੋਨ ਕਰਨਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
Maiṁ sauṇā cāhudā/ cāhudī hāṁ.
Ở đây có điện thoại không?
ਕੀ------ਟੈ---- -ੈ?
ਕੀ ਇੱ_ ਟੈ___ ਹੈ_
ਕ- ਇ-ਥ- ਟ-ਲ-ੋ- ਹ-?
------------------
ਕੀ ਇੱਥੇ ਟੈਲਫੋਨ ਹੈ?
0
K------ ---at-----ai?
K_ i___ b_______ h___
K- i-h- b-s-t-r- h-i-
---------------------
Kī ithē bisatarā hai?
Ở đây có điện thoại không?
ਕੀ ਇੱਥੇ ਟੈਲਫੋਨ ਹੈ?
Kī ithē bisatarā hai?
Tôi cần máy ảnh.
ਮ-ਨੂ--ਕੈਮਰੇ ---ਲ-ੜ ਹ-।
ਮੈ_ ਕੈ__ ਦੀ ਲੋ_ ਹੈ_
ਮ-ਨ-ੰ ਕ-ਮ-ੇ ਦ- ਲ-ੜ ਹ-।
----------------------
ਮੈਨੂੰ ਕੈਮਰੇ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
0
K-----ē b--a-a------?
K_ i___ b_______ h___
K- i-h- b-s-t-r- h-i-
---------------------
Kī ithē bisatarā hai?
Tôi cần máy ảnh.
ਮੈਨੂੰ ਕੈਮਰੇ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
Kī ithē bisatarā hai?
Tôi muốn chụp ảnh.
ਮੈਂ-ਫੋਟੋ-ਖਿ-ਚਣਾ -ਾਹ---ਾ - -ਾ-ੁੰ-ੀ----।
ਮੈਂ ਫੋ_ ਖਿੱ__ ਚਾ__ / ਚਾ__ ਹਾਂ_
ਮ-ਂ ਫ-ਟ- ਖ-ੱ-ਣ- ਚ-ਹ-ੰ-ਾ / ਚ-ਹ-ੰ-ੀ ਹ-ਂ-
--------------------------------------
ਮੈਂ ਫੋਟੋ ਖਿੱਚਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
0
K---thē----a-arā-ha-?
K_ i___ b_______ h___
K- i-h- b-s-t-r- h-i-
---------------------
Kī ithē bisatarā hai?
Tôi muốn chụp ảnh.
ਮੈਂ ਫੋਟੋ ਖਿੱਚਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
Kī ithē bisatarā hai?
Ở đây có máy ảnh không?
ਕ---ੱ----ੈ--- ਹ-?
ਕੀ ਇੱ_ ਕੈ__ ਹੈ_
ਕ- ਇ-ਥ- ਕ-ਮ-ਾ ਹ-?
-----------------
ਕੀ ਇੱਥੇ ਕੈਮਰਾ ਹੈ?
0
Mai-----a d-vē -ī -ōṛ---a-.
M____ i__ d___ d_ l___ h___
M-i-ū i-a d-v- d- l-ṛ- h-i-
---------------------------
Mainū ika dīvē dī lōṛa hai.
Ở đây có máy ảnh không?
ਕੀ ਇੱਥੇ ਕੈਮਰਾ ਹੈ?
Mainū ika dīvē dī lōṛa hai.
Tôi cần một cái máy tính.
ਮ--ੂ- -ੰਪਿ------ --ੜ---।
ਮੈ_ ਕੰ____ ਦੀ ਲੋ_ ਹੈ_
ਮ-ਨ-ੰ ਕ-ਪ-ਊ-ਰ ਦ- ਲ-ੜ ਹ-।
------------------------
ਮੈਨੂੰ ਕੰਪਿਊਟਰ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
0
Ma-nū -k---ī-ē-d---ōṛ- hai.
M____ i__ d___ d_ l___ h___
M-i-ū i-a d-v- d- l-ṛ- h-i-
---------------------------
Mainū ika dīvē dī lōṛa hai.
Tôi cần một cái máy tính.
ਮੈਨੂੰ ਕੰਪਿਊਟਰ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
Mainū ika dīvē dī lōṛa hai.
Tôi muốn gửi / gởi thư điện tử.
ਮ-ਂ --– --ਲ ਭੇ----ਚਾ-ੁ-ਦਾ----ਾਹੁ-----ਾ-।
ਮੈਂ ਈ – ਮੇ_ ਭੇ__ ਚਾ__ / ਚਾ__ ਹਾਂ_
ਮ-ਂ ਈ – ਮ-ਲ ਭ-ਜ-ਾ ਚ-ਹ-ੰ-ਾ / ਚ-ਹ-ੰ-ੀ ਹ-ਂ-
----------------------------------------
ਮੈਂ ਈ – ਮੇਲ ਭੇਜਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
0
M-inū i-----vē d--l-ṛ--h--.
M____ i__ d___ d_ l___ h___
M-i-ū i-a d-v- d- l-ṛ- h-i-
---------------------------
Mainū ika dīvē dī lōṛa hai.
Tôi muốn gửi / gởi thư điện tử.
ਮੈਂ ਈ – ਮੇਲ ਭੇਜਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
Mainū ika dīvē dī lōṛa hai.
Ở đây có máy tính không?
ਕ- ਇੱ-- ਕੰ-ਿਊ---ਹੈ?
ਕੀ ਇੱ_ ਕੰ____ ਹੈ_
ਕ- ਇ-ਥ- ਕ-ਪ-ਊ-ਰ ਹ-?
-------------------
ਕੀ ਇੱਥੇ ਕੰਪਿਊਟਰ ਹੈ?
0
M-iṁ-paṛh-nā-------- c---d-----.
M___ p______ c______ c_____ h___
M-i- p-ṛ-a-ā c-h-d-/ c-h-d- h-ṁ-
--------------------------------
Maiṁ paṛhanā cāhudā/ cāhudī hāṁ.
Ở đây có máy tính không?
ਕੀ ਇੱਥੇ ਕੰਪਿਊਟਰ ਹੈ?
Maiṁ paṛhanā cāhudā/ cāhudī hāṁ.
Tôi cần một cái bút bi.
ਮ--ੂੰ ਕਲਮ -- -ੋ- ਹ-।
ਮੈ_ ਕ__ ਦੀ ਲੋ_ ਹੈ_
ਮ-ਨ-ੰ ਕ-ਮ ਦ- ਲ-ੜ ਹ-।
--------------------
ਮੈਨੂੰ ਕਲਮ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
0
Ma---paṛh--- ---udā---ā---ī h--.
M___ p______ c______ c_____ h___
M-i- p-ṛ-a-ā c-h-d-/ c-h-d- h-ṁ-
--------------------------------
Maiṁ paṛhanā cāhudā/ cāhudī hāṁ.
Tôi cần một cái bút bi.
ਮੈਨੂੰ ਕਲਮ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
Maiṁ paṛhanā cāhudā/ cāhudī hāṁ.
Tôi muốn viết.
ਮ-ਂ-ਕੁਝ--ਿ-ਣਾ--ਾਹੁੰਦਾ / ---ੁੰਦੀ--ਾ-।
ਮੈਂ ਕੁ_ ਲਿ__ ਚਾ__ / ਚਾ__ ਹਾਂ_
ਮ-ਂ ਕ-ਝ ਲ-ਖ-ਾ ਚ-ਹ-ੰ-ਾ / ਚ-ਹ-ੰ-ੀ ਹ-ਂ-
------------------------------------
ਮੈਂ ਕੁਝ ਲਿਖਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
0
M-iṁ p--ha----ā-ud----ā-udī-h--.
M___ p______ c______ c_____ h___
M-i- p-ṛ-a-ā c-h-d-/ c-h-d- h-ṁ-
--------------------------------
Maiṁ paṛhanā cāhudā/ cāhudī hāṁ.
Tôi muốn viết.
ਮੈਂ ਕੁਝ ਲਿਖਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
Maiṁ paṛhanā cāhudā/ cāhudī hāṁ.
Ở đây có giấy và bút không?
ਕ--ਇ--ੇ--ਾ-ਜ਼ -ਲਮ---?
ਕੀ ਇੱ_ ਕਾ__ ਕ__ ਹੈ_
ਕ- ਇ-ਥ- ਕ-ਗ- ਕ-ਮ ਹ-?
--------------------
ਕੀ ਇੱਥੇ ਕਾਗਜ਼ ਕਲਮ ਹੈ?
0
Kī --hē -īv-----?
K_ i___ d___ h___
K- i-h- d-v- h-i-
-----------------
Kī ithē dīvā hai?
Ở đây có giấy và bút không?
ਕੀ ਇੱਥੇ ਕਾਗਜ਼ ਕਲਮ ਹੈ?
Kī ithē dīvā hai?