لغت

آموزش قیدها – ويتنامی

cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
بیرون
او از آب بیرون می‌آید.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
پایین
آن‌ها به من پایین نگاه می‌کنند.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
بیرون
او دوست دارد از زندان بیرون بیاید.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
همه
در اینجا می‌توانید همه پرچم‌های جهان را ببینید.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
پیش از این
او پیش از این خوابیده است.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
پیش‌از این
خانه پیش‌از این فروخته شده است.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
دوباره
او همه چیز را دوباره می‌نویسد.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
درست
این کلمه به درستی املاء نشده است.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
به کجا
سفر به کجا می‌رود؟
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
دور
نباید دور مشکل صحبت کرد.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
اغلب
تورنادوها اغلب دیده نمی‌شوند.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
همیشه
اینجا همیشه یک دریاچه بوده است.